Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hiệu quả và tiết kiệm chi phí là mục tiêu quan trọng tại các cơ sở khám chữa bệnh. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, kinh phí mua thuốc chiếm khoảng 30-40% ngân sách y tế của nhiều quốc gia, trong đó Việt Nam có tỷ lệ chi tiêu cho thuốc trung bình là 33% tổng chi tiêu y tế. Năm 2021, Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum đã sử dụng 203 khoản mục thuốc với tổng giá trị sử dụng khoảng 8,8 tỷ đồng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 88,67% số khoản mục và 75,15% giá trị sử dụng. Nghiên cứu nhằm phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm trong năm 2021, đánh giá cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để từ đó đề xuất giải pháp quản lý, sử dụng thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí, nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà trong năm 2021, với dữ liệu thu thập từ phần mềm quản lý bệnh viện và báo cáo sử dụng thuốc. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng danh mục thuốc phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và quản lý chi phí thuốc tại các cơ sở y tế tuyến huyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược học bao gồm:

  • Phương pháp phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, nhóm A chiếm 70-80% giá trị sử dụng, nhóm B chiếm 15-20%, nhóm C chiếm 5-10%. Phương pháp giúp xác định thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách để ưu tiên quản lý.
  • Phương pháp phân tích VEN: Phân loại thuốc thành nhóm V (thuốc tối cần), E (thuốc thiết yếu), N (thuốc không thiết yếu) dựa trên mức độ quan trọng trong điều trị, giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để xác định thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp, từ đó hạn chế hoặc loại bỏ thuốc không cần thiết.
  • Phân tích nhóm tác dụng dược lý: Phân loại thuốc theo nhóm điều trị để đánh giá mức độ sử dụng và chi phí, từ đó phát hiện các vấn đề bất hợp lý trong sử dụng thuốc.
  • Phân loại kháng sinh theo công cụ AWaRe của WHO: Phân nhóm kháng sinh thành Access, Watch và Reserve để kiểm soát sử dụng hợp lý, hạn chế kháng thuốc.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, thuốc đơn thành phần, đa thành phần, đường dùng thuốc, nhóm tác dụng dược lý, phân tích ABC, VEN, ma trận ABC/VEN.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, sử dụng dữ liệu hồi cứu từ phần mềm quản lý bệnh viện VNPT-HIS và báo cáo sử dụng thuốc năm 2021 tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà.
  • Đối tượng nghiên cứu: Danh mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm trong năm 2021, loại trừ vị thuốc y học cổ truyền và vắc xin.
  • Cỡ mẫu: 203 khoản mục thuốc sử dụng trong năm 2021.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng trong năm được thu thập và phân tích.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Hồi cứu tài liệu sẵn có, thu thập thông tin chi tiết về tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, đơn giá, số lượng, giá trị sử dụng, phân loại theo nhóm tác dụng dược lý, VEN, ABC, AWaRe.
  • Phương pháp phân tích số liệu: Sử dụng Microsoft Excel 2016 để tổng hợp, tính tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng, phân tích ABC, VEN, ma trận ABC/VEN, phân tích nhóm tác dụng dược lý và phân loại kháng sinh theo AWaRe.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Thuốc hóa dược chiếm 88,67% số khoản mục và 75,15% giá trị sử dụng; thuốc cổ truyền, dược liệu chiếm 11,33% số khoản mục và 24,85% giá trị sử dụng.

  2. Phân nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 17,24% số khoản mục và 21,43% giá trị sử dụng, là nhóm chiếm tỷ trọng lớn nhất. Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm chiếm 1,97% số khoản mục nhưng chiếm 9,22% giá trị sử dụng.

  3. Phân tích ABC: Nhóm A gồm 42 khoản mục (20,69% tổng số) chiếm 77,4% giá trị sử dụng; nhóm B chiếm 19,21% khoản mục và nhóm C chiếm 60,10% khoản mục. Tỷ lệ thuốc nhóm A về số khoản mục cao hơn khuyến cáo (10-20%), cho thấy cần kiểm soát chặt chẽ hơn.

  4. Phân tích VEN: Nhóm thuốc thiết yếu (E) chiếm 78,32% số khoản mục và 56,84% giá trị sử dụng; nhóm thuốc tối cần (V) chiếm 12,81% số khoản mục và 15,70% giá trị sử dụng; nhóm không thiết yếu (N) chiếm 8,86% số khoản mục nhưng chiếm tới 27,46% giá trị sử dụng, cho thấy có thuốc không thiết yếu nhưng chi phí cao cần xem xét hạn chế.

  5. Ma trận ABC/VEN: Nhóm thuốc AV (thuốc tối cần, chi phí cao) có 4 khoản mục chiếm 26,1% giá trị sử dụng; nhóm AE chiếm 39,18% giá trị sử dụng; nhóm AN (thuốc không thiết yếu chi phí cao) chiếm 26,23% giá trị sử dụng, chủ yếu là vitamin, khoáng chất và thuốc cổ truyền.

  6. Phân loại kháng sinh theo AWaRe: Nhóm Access chiếm 51,72% số khoản mục và 77,11% giá trị sử dụng; nhóm Watch chiếm 48,28% số khoản mục và 22,89% giá trị sử dụng; không có kháng sinh nhóm Reserve được sử dụng.

  7. Cơ cấu thuốc theo xuất xứ: Thuốc sản xuất trong nước chiếm ưu thế với 98,52% số khoản mục và 89,83% giá trị sử dụng; thuốc nhập khẩu chiếm 1,48% số khoản mục và 10,17% giá trị sử dụng.

  8. Cơ cấu thuốc theo đường dùng: Thuốc đường uống chiếm 74,38% số khoản mục và 95,56% giá trị sử dụng; thuốc tiêm-truyền chiếm 16,26% số khoản mục và 2,22% giá trị sử dụng; các đường dùng khác chiếm 9,36% số khoản mục và 2,22% giá trị sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà năm 2021 có cơ cấu tương đối hợp lý với ưu tiên sử dụng thuốc thiết yếu và thuốc sản xuất trong nước, góp phần tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc nhóm A theo phân tích ABC về số khoản mục cao hơn khuyến cáo, cho thấy cần kiểm soát chặt chẽ hơn nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách. Việc nhóm thuốc không thiết yếu chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao cũng cảnh báo về khả năng lãng phí, cần rà soát và hạn chế sử dụng các thuốc này.

Phân tích nhóm kháng sinh theo AWaRe cho thấy việc ưu tiên sử dụng nhóm Access là phù hợp với khuyến cáo của WHO nhằm hạn chế kháng thuốc. Tuy nhiên, tỷ lệ nhóm Watch vẫn còn cao, cần tăng cường giám sát và hướng dẫn sử dụng hợp lý.

So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế khác ở Việt Nam, tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước tại Đăk Hà cao hơn, góp phần giảm gánh nặng chi phí thuốc nhập khẩu. Cơ cấu thuốc theo đường dùng chủ yếu là đường uống phù hợp với tình trạng bệnh lý và hướng dẫn sử dụng thuốc tại tuyến huyện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng theo nhóm ABC, VEN, ma trận ABC/VEN, biểu đồ cột so sánh giá trị sử dụng các nhóm thuốc theo tác dụng dược lý và phân loại kháng sinh AWaRe, giúp minh họa rõ nét cơ cấu và mức độ ưu tiên trong sử dụng thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát thuốc nhóm A: Thực hiện giám sát chặt chẽ việc cung ứng và sử dụng thuốc nhóm A chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách, nhằm giảm lãng phí và chuyển dịch một số thuốc sang nhóm B hoặc C. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược và Hội đồng thuốc và điều trị, trong vòng 6 tháng tới.

  2. Rà soát và hạn chế thuốc nhóm N chi phí cao: Xem xét loại bỏ hoặc thay thế các thuốc không thiết yếu nhưng có giá trị sử dụng lớn, đặc biệt là nhóm vitamin, khoáng chất và thuốc cổ truyền không cần thiết. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Hội đồng thuốc và điều trị, trong 3-6 tháng.

  3. Tăng cường sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Khuyến khích sử dụng thuốc nội địa có chất lượng để giảm chi phí, đồng thời phối hợp với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung ổn định. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch nghiệp vụ và Khoa Dược, trong 12 tháng.

  4. Nâng cao quản lý và sử dụng kháng sinh hợp lý: Thực hiện đào tạo, giám sát sử dụng kháng sinh theo phân loại AWaRe, ưu tiên nhóm Access, hạn chế nhóm Watch, không sử dụng nhóm Reserve khi không cần thiết. Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, Khoa Lâm sàng, trong 6 tháng.

  5. Cải thiện công tác xây dựng và cập nhật danh mục thuốc: Định kỳ phân tích danh mục thuốc sử dụng, cập nhật phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế, đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm. Chủ thể thực hiện: Hội đồng thuốc và điều trị, hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý y tế và lãnh đạo các cơ sở khám chữa bệnh tuyến huyện: Giúp xây dựng và quản lý danh mục thuốc hợp lý, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và tiết kiệm chi phí.

  2. Cán bộ khoa Dược và Hội đồng thuốc và điều trị: Cung cấp cơ sở khoa học để áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN, ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phân tích danh mục thuốc và quản lý sử dụng thuốc tại tuyến y tế cơ sở.

  4. Cơ quan quản lý dược và y tế công cộng: Hỗ trợ đánh giá tình hình sử dụng thuốc, xây dựng chính sách và hướng dẫn quản lý thuốc hiệu quả tại các trung tâm y tế huyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý, tránh lãng phí. Ví dụ, nhóm A chiếm khoảng 70-80% giá trị sử dụng nhưng chỉ chiếm 10-20% số khoản mục.

  2. Phân tích VEN giúp gì cho việc lựa chọn thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc thành nhóm tối cần, thiết yếu và không thiết yếu, giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc quan trọng, đặc biệt khi nguồn kinh phí hạn chế.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
    Kết hợp giúp xác định thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp để hạn chế hoặc loại bỏ, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách thuốc.

  4. Phân loại kháng sinh theo AWaRe có ý nghĩa gì?
    Phân loại này giúp kiểm soát sử dụng kháng sinh hợp lý, giảm nguy cơ kháng thuốc bằng cách ưu tiên nhóm Access, giám sát nhóm Watch và hạn chế nhóm Reserve.

  5. Tại sao nên ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước?
    Thuốc sản xuất trong nước giúp giảm chi phí, đảm bảo nguồn cung ổn định và hỗ trợ phát triển ngành dược nội địa, đồng thời giảm gánh nặng chi trả cho bệnh nhân và quỹ bảo hiểm y tế.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà năm 2021 sử dụng 203 khoản mục thuốc với cơ cấu chủ yếu là thuốc hóa dược (88,67%) và thuốc sản xuất trong nước (98,52%).
  • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn nhất về số khoản mục và giá trị sử dụng.
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm A chiếm 20,69% số khoản mục và 77,4% giá trị sử dụng, cần kiểm soát chặt chẽ để tránh lãng phí.
  • Nhóm thuốc không thiết yếu chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao, cần rà soát và hạn chế sử dụng.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý thuốc hiệu quả, tăng cường sử dụng thuốc nội địa và kiểm soát sử dụng kháng sinh theo AWaRe.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, định kỳ đánh giá hiệu quả và cập nhật danh mục thuốc phù hợp với tình hình thực tế.

Call to action: Các cơ sở y tế tuyến huyện và cán bộ quản lý dược cần áp dụng các phương pháp phân tích và đề xuất trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc, góp phần cải thiện chất lượng khám chữa bệnh.