Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng thuốc hợp lý trong các cơ sở y tế là một vấn đề cấp thiết, đặc biệt tại các trung tâm y tế tuyến huyện, nơi nguồn lực còn hạn chế và mô hình bệnh tật đa dạng. Tại Trung tâm Y tế huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông, trong giai đoạn 2021-2022, tổng số 358 khoản mục thuốc đã được sử dụng với tổng kinh phí khoảng 7 tỷ đồng. Trong đó, thuốc hóa dược chiếm 78,49% số khoản mục và 66% giá trị sử dụng, còn thuốc cổ truyền và dược liệu chiếm 21,51% số khoản mục và 33% giá trị sử dụng.

Nghiên cứu nhằm phân tích cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại trung tâm, đánh giá tính hợp lý trong lựa chọn thuốc dựa trên các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Mục tiêu cụ thể là mô tả cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, dạng thuốc và đường dùng; đồng thời phân tích ưu tiên sử dụng thuốc để đề xuất giải pháp quản lý hiệu quả hơn. Thời gian nghiên cứu từ 01/01/2021 đến 30/06/2022, địa điểm tại Trung tâm Y tế huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho người bệnh tại các trung tâm y tế tuyến huyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (B) và nhóm ít chi phí (C). Phương pháp này hỗ trợ quản lý tồn kho và mua sắm hiệu quả.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm nhóm Vital (V) - thuốc sống còn, Essential (E) - thuốc thiết yếu, và Non-essential (N) - thuốc không thiết yếu. Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và sử dụng thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó đưa ra quyết định quản lý tối ưu.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, thuốc biệt dược gốc (BDG), thuốc generic, thuốc đơn thành phần và đa thành phần, nhóm tác dụng dược lý, đường dùng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ phần mềm quản lý khoa dược của Trung tâm Y tế huyện Đắk Song, gồm 358 khoản mục thuốc sử dụng trong giai đoạn 2021-6/2022, với các thông tin chi tiết về tên thuốc, hoạt chất, số lượng, đơn giá, nguồn gốc, nhóm tác dụng, đường dùng, dạng thuốc.
  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, phân tích định lượng.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ 358 khoản mục thuốc được sử dụng tại trung tâm trong thời gian nghiên cứu.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng được lựa chọn để đảm bảo tính toàn diện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các hàm xử lý dữ liệu trong Excel để tổng hợp, phân loại và tính toán tỷ lệ phần trăm. Áp dụng phân tích ABC để phân loại thuốc theo chi phí, phân tích VEN để phân loại theo mức độ cần thiết, và kết hợp thành ma trận ABC/VEN để đánh giá toàn diện. So sánh kết quả với các nghiên cứu tương tự tại các trung tâm y tế tuyến huyện khác.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ 01/01/2021 đến 30/06/2022; phân tích và xử lý số liệu từ 15/11/2022 đến 10/03/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo nguồn gốc: Trong tổng số 358 khoản mục thuốc, thuốc hóa dược chiếm 78,49% số khoản mục và 66% giá trị sử dụng, thuốc cổ truyền và dược liệu chiếm 21,51% số khoản mục và 33% giá trị sử dụng. Điều này phản ánh xu hướng ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược nhưng vẫn duy trì tỷ lệ thuốc cổ truyền đáng kể.

  2. Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 59 khoản mục (16,48%) và giá trị sử dụng chiếm 21,71%. Tiếp theo là nhóm thuốc đường tiêu hóa (11,5% số khoản mục) và khoáng chất, vitamin (6%). Nhóm thuốc kháng sinh beta-lactam chiếm 62,71% số khoản mục và 92% giá trị sử dụng trong nhóm chống nhiễm khuẩn, với các hoạt chất chủ yếu như Amoxicillin + acid clavulanic và Cefixim.

  3. Nguồn gốc xuất xứ thuốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm ưu thế với 82,96% số khoản mục và 91,33% giá trị sử dụng, trong khi thuốc nhập khẩu chiếm 17,04% số khoản mục và 8,67% giá trị sử dụng. Trung tâm ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước nhằm giảm chi phí và hỗ trợ bệnh nhân.

  4. Phân tích ABC: Thuốc nhóm A chiếm khoảng 20% số khoản mục nhưng chiếm tới 75-80% tổng giá trị sử dụng, nhóm B và C chiếm tỷ lệ còn lại phù hợp với lý thuyết quản lý tồn kho. Điều này cho thấy sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc quan trọng.

  5. Phân tích VEN: Thuốc nhóm V (Vital) chiếm khoảng 13% số khoản mục, nhóm E (Essential) chiếm khoảng 70%, nhóm N (Non-essential) chiếm phần còn lại. Việc phân loại này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc thiết yếu, đảm bảo an toàn điều trị.

  6. Ma trận ABC/VEN: Kết hợp phân tích cho thấy nhóm AV (thuốc chi phí cao và quan trọng) cần được kiểm soát chặt chẽ, trong khi nhóm AN (chi phí cao nhưng không thiết yếu) cần xem xét hạn chế hoặc loại bỏ để tiết kiệm chi phí.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng sử dụng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Đắk Song phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương, trong đó bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng chiếm tỷ lệ cao, tương ứng với tỷ trọng lớn của nhóm thuốc kháng sinh và điều trị ký sinh trùng. Việc ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước góp phần giảm chi phí và phù hợp với chính sách y tế quốc gia.

Phân tích ABC và VEN cung cấp công cụ hiệu quả để quản lý danh mục thuốc, giúp trung tâm tập trung nguồn lực vào các thuốc thiết yếu và có chi phí lớn, đồng thời hạn chế thuốc không cần thiết. So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế tuyến huyện khác cho thấy tỷ lệ phân bổ thuốc theo ABC và VEN tương đồng, khẳng định tính khách quan và khả năng áp dụng rộng rãi của phương pháp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng theo nhóm thuốc, biểu đồ cột so sánh chi phí thuốc nhóm A, B, C, và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa phân loại thuốc theo chi phí và mức độ ưu tiên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng phân tích ABC/VEN định kỳ: Trung tâm nên tổ chức phân tích danh mục thuốc hàng năm để cập nhật và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính. Chủ thể thực hiện là Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT), thời gian thực hiện vào quý IV hàng năm.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic: Đẩy mạnh lựa chọn thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic có chất lượng để giảm chi phí điều trị, nâng cao khả năng tiếp cận thuốc cho bệnh nhân. Chủ thể thực hiện là khoa Dược phối hợp với Ban giám đốc trung tâm, triển khai trong vòng 6 tháng.

  3. Kiểm soát chặt chẽ thuốc nhóm AV và hạn chế thuốc nhóm AN: Tăng cường giám sát mua sắm, tồn kho và sử dụng thuốc nhóm AV để đảm bảo hiệu quả và an toàn, đồng thời xem xét loại bỏ hoặc thay thế thuốc nhóm AN nhằm tiết kiệm ngân sách. Chủ thể thực hiện là khoa Dược và HĐT&ĐT, thực hiện liên tục trong năm.

  4. Nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ khoa Dược: Tăng cường đào tạo, tập huấn về quản lý danh mục thuốc, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc và dược lâm sàng để nâng cao năng lực tư vấn và quản lý. Chủ thể thực hiện là Ban giám đốc trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo, thực hiện trong 12 tháng tới.

  5. Xây dựng hướng dẫn sử dụng thuốc theo danh mục: Soạn thảo và phổ biến các hướng dẫn sử dụng thuốc, đặc biệt là thuốc hạn chế, thuốc cần hội chẩn nhằm đảm bảo sử dụng thuốc an toàn, hợp lý. Chủ thể thực hiện là khoa Dược và HĐT&ĐT, hoàn thành trong 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các trung tâm y tế tuyến huyện: Giúp xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  2. Cán bộ khoa Dược và dược sĩ lâm sàng: Nâng cao kiến thức về phân tích danh mục thuốc, quản lý tồn kho, lựa chọn thuốc hợp lý và tư vấn sử dụng thuốc an toàn.

  3. Nhà quản lý y tế và các cơ quan quản lý dược: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng thuốc tại tuyến huyện, hỗ trợ xây dựng chính sách và quy định quản lý thuốc hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược, Quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp phân tích danh mục thuốc, ứng dụng thực tiễn tại các cơ sở y tế tuyến huyện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý. Ví dụ, nhóm A thường chiếm 75-80% chi phí nhưng chỉ khoảng 20% số thuốc, do đó cần kiểm soát chặt chẽ.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong lựa chọn thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc thiết yếu, đảm bảo an toàn điều trị và tiết kiệm chi phí.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Kết hợp giúp đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó xác định thuốc chi phí cao nhưng không thiết yếu để hạn chế, đồng thời tập trung nguồn lực vào thuốc quan trọng.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước tại Trung tâm Y tế huyện Đắk Song như thế nào?
    Thuốc sản xuất trong nước chiếm 82,96% số khoản mục và 91,33% giá trị sử dụng, thể hiện ưu tiên sử dụng thuốc trong nước nhằm giảm chi phí và hỗ trợ bệnh nhân.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý danh mục thuốc tại các trung tâm y tế tuyến huyện?
    Cần áp dụng định kỳ phân tích ABC/VEN, đào tạo cán bộ, xây dựng hướng dẫn sử dụng thuốc, kiểm soát thuốc nhóm chi phí cao và không thiết yếu, đồng thời ưu tiên thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế huyện Đắk Song đã sử dụng 358 khoản mục thuốc với tổng kinh phí khoảng 7 tỷ đồng trong giai đoạn 2021-2022, trong đó thuốc hóa dược chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng.
  • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và nhóm kháng sinh beta-lactam chiếm tỷ trọng lớn nhất, phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.
  • Phân tích ABC và VEN cho thấy sự tập trung chi phí vào các thuốc thiết yếu và chi phí cao, đồng thời giúp xác định thuốc cần ưu tiên quản lý và hạn chế.
  • Đề xuất tăng cường áp dụng phân tích ABC/VEN định kỳ, ưu tiên thuốc sản xuất trong nước, kiểm soát thuốc nhóm AV và nâng cao trình độ cán bộ khoa Dược.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và quản lý danh mục thuốc tại các trung tâm y tế tuyến huyện, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và tiết kiệm chi phí.

Hành động tiếp theo: Trung tâm nên triển khai các đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả các giải pháp quản lý thuốc. Các đơn vị y tế tuyến huyện khác có thể tham khảo và áp dụng mô hình nghiên cứu này để nâng cao chất lượng quản lý dược.