Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc an toàn, hợp lý và hiệu quả là một thách thức lớn đối với các cơ sở khám chữa bệnh hiện nay, đặc biệt trong bối cảnh nguồn thuốc đa dạng, phong phú và tình trạng kháng thuốc gia tăng. Tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum, năm 2021 đã ghi nhận tổng cộng 314 khoản mục thuốc được sử dụng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 91,4% số lượng và 86,38% giá trị sử dụng. Mô hình bệnh tật tại trung tâm chủ yếu là các bệnh hệ hô hấp (33,79%), hệ tuần hoàn (17,32%) và các bệnh về cơ, xương, khớp (8,49%). Nghiên cứu nhằm phân tích danh mục thuốc sử dụng tại trung tâm trong năm 2021, áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá cơ cấu, mức độ ưu tiên và hiệu quả sử dụng thuốc. Mục tiêu cụ thể là mô tả cơ cấu danh mục thuốc, phân tích các nhóm thuốc theo giá trị sử dụng và mức độ cần thiết, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ 01/01/2021 đến 31/12/2021, tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) xây dựng danh mục thuốc phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và sử dụng nguồn kinh phí hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:
- Phân tích ABC: Phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (B) và nhóm ít quan trọng (C). Nhóm A thường chiếm khoảng 75-80% tổng giá trị sử dụng nhưng chỉ chiếm 10-20% số lượng thuốc.
- Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V) – thuốc tối cần thiết, Essential (E) – thuốc cần thiết và Non-essential (N) – thuốc không cần thiết. Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc khi nguồn kinh phí hạn chế.
- Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân tích sâu hơn, xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp (nhóm AN), từ đó đề xuất điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp.
- Phân tích nhóm tác dụng dược lý: Phân loại thuốc theo nhóm điều trị để đánh giá mức tiêu thụ và chi phí theo từng nhóm bệnh, giúp phát hiện các vấn đề sử dụng thuốc bất hợp lý.
- Phân loại kháng sinh theo AwaRe của WHO: Phân nhóm kháng sinh thành Access (tiếp cận), Watch (theo dõi) và Reserve (dự trữ) nhằm kiểm soát sử dụng kháng sinh, giảm nguy cơ kháng thuốc.
Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc sử dụng (DMT), giá trị sử dụng thuốc (GTSD), số khoản mục thuốc (SKM), thuốc đơn thành phần và đa thành phần, thuốc sản xuất trong nước và nhập khẩu, đường dùng thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế hồi cứu mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu từ 01/01/2021 đến 31/12/2021 tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum. Toàn bộ 314 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm được phân tích. Dữ liệu thu thập bao gồm tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, số lượng sử dụng, đơn giá, giá trị sử dụng, nguồn gốc xuất xứ, nhóm tác dụng dược lý và đường dùng.
Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ thuốc sử dụng trong năm 2021, không loại trừ thuốc hóa dược, thuốc cổ truyền và thuốc dược liệu. Thuốc y học cổ truyền không được tính vào mẫu nghiên cứu chính.
Phân tích số liệu được thực hiện trên phần mềm Microsoft Excel 2010 và 2013, sử dụng các công thức tính tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng theo từng nhóm thuốc. Phân tích ABC được thực hiện bằng cách sắp xếp thuốc theo giá trị sử dụng giảm dần, phân loại thành nhóm A, B, C theo tỷ lệ 75-80%, 15-20% và 5-10%. Phân tích VEN dựa trên phân loại thuốc theo mức độ cần thiết do Hội đồng thuốc và điều trị xác định. Ma trận ABC/VEN được xây dựng để kết hợp hai phân tích trên, giúp xác định các nhóm thuốc cần giám sát chặt chẽ.
Ngoài ra, phân tích nhóm tác dụng dược lý và phân loại kháng sinh theo AwaRe được áp dụng để đánh giá chi tiết hơn về cơ cấu sử dụng thuốc và kiểm soát kháng sinh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu danh mục thuốc sử dụng: Trung tâm sử dụng 314 khoản mục thuốc, trong đó thuốc hóa dược chiếm 91,4% số lượng và 86,38% giá trị sử dụng. Thuốc cổ truyền và dược liệu chiếm 8,6% số lượng và 13,62% giá trị. Thuốc đơn thành phần chiếm 86,06% số lượng và 73,55% giá trị sử dụng, thuốc đa thành phần chiếm 13,94% số lượng và 26,45% giá trị.
Phân tích nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 16,56% số khoản mục nhưng chiếm tới 26,95% giá trị sử dụng, là nhóm có giá trị sử dụng cao nhất. Nhóm thuốc đường tiêu hóa đứng thứ hai với 11,26% giá trị sử dụng. Nhóm hormon và thuốc tác động hệ nội tiết chiếm 10,20%, nhóm vitamin và khoáng chất chiếm 8,13%.
Phân tích kháng sinh theo AwaRe: 100% kháng sinh sử dụng thuộc nhóm Access và Watch, không có kháng sinh nhóm Reserve, phù hợp với mô hình bệnh tật và quy định của trung tâm. Nhóm Watch chiếm 58,52% giá trị sử dụng kháng sinh, cao hơn nhóm Access (41,48%).
Phân tích ABC: Nhóm A chiếm 23,57% số khoản mục nhưng chiếm tới 78,3% giá trị sử dụng thuốc. Nhóm B chiếm 26,75% số khoản mục và 15,4% giá trị, nhóm C chiếm 49,68% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 6,3% giá trị. Nhóm A chủ yếu là thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn (24,36% số khoản mục nhóm A), hormon (11,65% giá trị nhóm A) và thuốc đường tiêu hóa (10,57%).
Phân tích VEN: Nhóm thuốc thiết yếu (E) chiếm 76,43% số khoản mục và 75,33% giá trị sử dụng. Nhóm thuốc tối cần (V) chiếm 8,28% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 2,23% giá trị. Nhóm thuốc không cần thiết (N) chiếm 15,29% số khoản mục và 22,44% giá trị, cho thấy cần xem xét hạn chế nhóm này.
Phân tích ma trận ABC/VEN: Nhóm AV (thuốc tối cần và chi phí cao) chiếm 1,47% giá trị sử dụng với 0,64% số khoản mục. Nhóm AN (thuốc không cần thiết nhưng chi phí cao) chiếm 34,85% giá trị sử dụng, chủ yếu là vitamin, khoáng chất và thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, cho thấy sự bất hợp lý trong danh mục thuốc.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô đã sử dụng thuốc chủ yếu là thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương, trong đó nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn nhất về giá trị sử dụng, phản ánh tình trạng bệnh lý phổ biến. Việc phân loại kháng sinh theo AwaRe cho thấy trung tâm tuân thủ tốt việc sử dụng kháng sinh nhóm Access và Watch, hạn chế nhóm Reserve, góp phần kiểm soát kháng thuốc.
Phân tích ABC và VEN cho thấy nhóm thuốc không cần thiết (N) chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng khá cao, đặc biệt trong nhóm A, điều này cho thấy sự lãng phí nguồn lực và cần được rà soát, điều chỉnh. Việc xuất hiện các thuốc vitamin, khoáng chất và thuốc đông y trong nhóm A và nhóm AN cho thấy trung tâm có thể đang ưu tiên điều trị hỗ trợ quá mức, cần cân nhắc để tập trung kinh phí cho các thuốc điều trị thiết yếu hơn.
So sánh với các nghiên cứu tại các trung tâm y tế khác trong nước, tỷ lệ thuốc nhóm A chiếm giá trị sử dụng cao tương tự, tuy nhiên tỷ lệ thuốc nhóm N trong nhóm A tại Đăk Tô cao hơn, cho thấy cần cải thiện công tác lựa chọn thuốc. Việc sử dụng thuốc sản xuất trong nước chiếm 79,62% số khoản mục và 77,32% giá trị sử dụng phù hợp với chính sách phát triển dược phẩm nội địa.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto cho phân tích ABC, biểu đồ tròn cho cơ cấu VEN và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa mức độ ưu tiên và chi phí của từng nhóm thuốc, giúp Hội đồng thuốc và điều trị dễ dàng ra quyết định.
Đề xuất và khuyến nghị
Rà soát và điều chỉnh danh mục thuốc: Hạn chế hoặc loại bỏ các thuốc nhóm N có giá trị sử dụng cao, đặc biệt là các thuốc vitamin, khoáng chất và thuốc đông y không cần thiết trong nhóm A, nhằm tập trung nguồn lực cho các thuốc điều trị thiết yếu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị Trung tâm.
Tăng cường áp dụng phân tích ABC/VEN định kỳ: Thực hiện phân tích danh mục thuốc hàng năm để cập nhật, đánh giá hiệu quả sử dụng thuốc, phát hiện sớm các bất hợp lý và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Khoa Dược phối hợp HĐT&ĐT.
Kiểm soát sử dụng kháng sinh theo phân loại AwaRe: Duy trì và nâng cao tỷ lệ sử dụng kháng sinh nhóm Access, giảm nhóm Watch, không sử dụng nhóm Reserve tại trung tâm, nhằm giảm nguy cơ kháng thuốc. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa Dược, phòng kiểm soát nhiễm khuẩn.
Đào tạo và nâng cao nhận thức cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng thuốc hợp lý, phân tích danh mục thuốc và quản lý thuốc cho bác sĩ, dược sĩ để nâng cao chất lượng kê đơn và lựa chọn thuốc. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc Trung tâm, Khoa Dược.
Ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước: Tiếp tục ưu tiên thuốc sản xuất trong nước có chất lượng đảm bảo để giảm chi phí và thúc đẩy phát triển ngành dược nội địa. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban quản lý mua sắm thuốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện, trung tâm y tế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, rà soát và quản lý danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực của đơn vị.
Cán bộ quản lý dược và dược sĩ bệnh viện: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong công tác quản lý thuốc, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.
Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan quản lý dược: Tham khảo để xây dựng các chính sách, hướng dẫn về quản lý danh mục thuốc, kiểm soát sử dụng thuốc hợp lý và phát triển dược phẩm nội địa.
Nghiên cứu sinh, sinh viên ngành dược và quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp nghiên cứu, phân tích danh mục thuốc và quản lý dược trong cơ sở y tế tuyến huyện.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A). Điều này giúp quản lý tập trung kiểm soát và tối ưu chi phí mua sắm thuốc. Ví dụ, tại Trung tâm Đăk Tô, nhóm A chiếm 78,3% giá trị sử dụng dù chỉ chiếm 23,57% số khoản mục.Phân tích VEN có vai trò gì trong quản lý thuốc?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ khi nguồn kinh phí hạn chế. Tại Trung tâm Đăk Tô, nhóm thuốc thiết yếu chiếm 75,33% giá trị sử dụng, cho thấy sự ưu tiên hợp lý.Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
Kết hợp giúp xác định các thuốc có chi phí cao nhưng mức độ ưu tiên thấp (nhóm AN), từ đó loại bỏ hoặc hạn chế sử dụng để tiết kiệm ngân sách và nâng cao hiệu quả điều trị.Phân loại kháng sinh theo AwaRe có ý nghĩa gì?
Phân loại này giúp kiểm soát sử dụng kháng sinh, giảm nguy cơ kháng thuốc. Trung tâm Đăk Tô chỉ sử dụng kháng sinh nhóm Access và Watch, không dùng nhóm Reserve, phù hợp với hướng dẫn của WHO.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc tại các trung tâm y tế tuyến huyện?
Cần thực hiện phân tích danh mục thuốc định kỳ, đào tạo cán bộ y tế về sử dụng thuốc hợp lý, kiểm soát kê đơn, ưu tiên thuốc thiết yếu và thuốc sản xuất trong nước, đồng thời rà soát loại bỏ thuốc không cần thiết.
Kết luận
- Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô sử dụng chủ yếu thuốc hóa dược, với nhóm điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng giá trị sử dụng cao nhất (26,95%).
- Phân tích ABC cho thấy nhóm A chiếm 78,3% giá trị sử dụng, nhóm B và C chiếm tỷ lệ thấp hơn nhiều.
- Phân tích VEN cho thấy nhóm thuốc thiết yếu chiếm phần lớn giá trị sử dụng, tuy nhiên nhóm không cần thiết vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể cần được xem xét.
- Ma trận ABC/VEN chỉ ra nhóm thuốc không cần thiết nhưng chi phí cao (nhóm AN) chủ yếu là vitamin, khoáng chất và thuốc đông y, cần hạn chế sử dụng.
- Đề xuất rà soát danh mục thuốc, tăng cường phân tích định kỳ, kiểm soát sử dụng kháng sinh và đào tạo cán bộ y tế để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 6-12 tháng tới, đồng thời thực hiện đánh giá hiệu quả định kỳ hàng năm.
Call to action: Hội đồng thuốc và điều trị cùng các cán bộ quản lý dược cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng sử dụng thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô.