Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường thuốc ngày càng đa dạng về số lượng và chủng loại, việc xây dựng danh mục thuốc (DMT) hợp lý tại các cơ sở khám chữa bệnh trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, an toàn và tiết kiệm chi phí. Tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận, chưa có nghiên cứu nào đánh giá thực trạng sử dụng thuốc, dẫn đến việc dự trù thuốc chưa sát với thực tế, chưa phù hợp với nguồn kinh phí và mô hình bệnh tật (MHBT) địa phương. Năm 2022, tổng số 248 số khoản mục (SKM) thuốc đã được sử dụng với tổng giá trị sử dụng (GTSD) khoảng 16.593 triệu đồng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 80,6% về số lượng và giá trị.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc đã sử dụng tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải năm 2022, phân tích theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để phát hiện ưu nhược điểm trong quản lý và sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022 tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải, với phạm vi toàn bộ thuốc đã sử dụng trong năm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tư vấn Hội đồng thuốc và điều trị (HĐT&ĐT) loại bỏ thuốc không cần thiết, ưu tiên thuốc sản xuất trong nước, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, tiết kiệm chi phí và đáp ứng nhu cầu điều trị phù hợp với MHBT địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược phẩm trong bệnh viện, bao gồm:

  • Chu trình cung ứng thuốc: Bao gồm các hoạt động chẩn đoán, kê đơn, cấp phát và tuân thủ điều trị, nhằm cung cấp thuốc đúng và kịp thời cho bệnh nhân.
  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm tỷ trọng lớn trong ngân sách, từ đó ưu tiên quản lý và thương lượng giá.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (V), Essential (E) và Non-essential (N), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc thiết yếu.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để xác định các thuốc có giá trị cao nhưng không cần thiết, từ đó đề xuất cắt giảm hoặc thay thế.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc, nhóm tác dụng dược lý, thuốc hóa dược, thuốc đông y, thuốc đơn thành phần, thuốc đa thành phần, thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, đường dùng thuốc.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc năm 2022 tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải.
  • Đối tượng nghiên cứu: Toàn bộ 248 SKM thuốc hóa dược và thuốc đông y, thuốc từ dược liệu đã sử dụng trong năm 2022.
  • Nguồn dữ liệu: Báo cáo sử dụng thuốc năm 2022 xuất từ phần mềm quản lý dược VNPT-His của Trung tâm.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Thu thập dữ liệu chi tiết về tên thuốc, hoạt chất, nhóm tác dụng, đơn giá, số lượng sử dụng, nguồn gốc, phân loại VEN, phân loại ABC.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để phân loại thuốc theo giá trị sử dụng và mức độ cần thiết. Số liệu được xử lý trên phần mềm Microsoft Excel 2016.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2023, dựa trên số liệu sử dụng thuốc năm 2022.

Cỡ mẫu toàn bộ 248 SKM thuốc, phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo loại thuốc: Trong tổng số 248 SKM, thuốc hóa dược chiếm 80,6% về số lượng và GTSD, thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm 19,4%. GTSD thuốc hóa dược đạt khoảng 13.993 triệu đồng, thuốc đông y khoảng 3.600 triệu đồng.

  2. Phân bố theo nhóm tác dụng dược lý: Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 19,8% SKM và 21,6% GTSD; thuốc tim mạch chiếm 10,9% SKM và 14,5% GTSD; nhóm hocmon và các thuốc tác động vào hệ thống nội tiết chiếm 4,4% SKM và 12,3% GTSD; nhóm khoáng chất và vitamin chiếm 8,9% SKM và 12,1% GTSD.

  3. Phân tích nhóm kháng sinh: Thuốc nhóm beta-lactam chiếm 40,8% SKM và 68,3% GTSD trong nhóm điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn; nhóm macrolid chiếm 8,2% SKM và 17,5% GTSD.

  4. Phân tích ABC: Thuốc nhóm A chiếm khoảng 80% GTSD nhưng chỉ chiếm khoảng 20-37% SKM, thể hiện sự tập trung chi phí vào một số ít thuốc. Thuốc nhóm B và C chiếm phần lớn SKM nhưng giá trị sử dụng thấp hơn nhiều.

  5. Phân tích VEN: Thuốc nhóm E (Essential) chiếm tỷ lệ cao nhất về SKM (56,8-69,9%) và GTSD (52,1-65,5%), nhóm V (Vital) chiếm tỷ lệ thấp nhất về GTSD (khoảng 0,6-11%), nhóm N (Non-essential) chiếm tỷ lệ đáng kể về SKM và GTSD, cho thấy cần kiểm soát chặt chẽ nhóm thuốc không thiết yếu.

  6. Ma trận ABC/VEN: Nhóm thuốc AN (không thiết yếu, giá trị cao) chiếm tỷ lệ lớn về GTSD (khoảng 16,8-26,2%), cho thấy có thuốc không cần thiết nhưng chiếm ngân sách lớn, cần xem xét loại bỏ hoặc thay thế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải đã phản ánh tương đối sát với mô hình bệnh tật địa phương, đặc biệt nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và tim mạch chiếm tỷ trọng lớn phù hợp với tỷ lệ bệnh hô hấp (36%) và tuần hoàn (20,1%) theo mã ICD10. Việc ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược chiếm 80,6% GTSD phù hợp với xu hướng chung tại các cơ sở y tế tuyến huyện.

Phân tích ABC cho thấy sự tập trung chi phí vào nhóm thuốc A, tương tự các nghiên cứu tại các trung tâm y tế khác, cho phép tập trung quản lý và thương lượng giá thuốc hiệu quả. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc nhóm N chiếm GTSD đáng kể cho thấy còn tồn tại việc sử dụng thuốc không cần thiết, gây lãng phí ngân sách.

Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ưu tiên thuốc thiết yếu và quan trọng, đồng thời hạn chế thuốc không thiết yếu, nhất là các thuốc có giá trị sử dụng cao. Kết quả này phù hợp với các quy định của Bộ Y tế về quản lý danh mục thuốc và chính sách thuốc generic.

Việc sử dụng thuốc sản xuất trong nước chiếm tỷ lệ cao (khoảng 68,6-89,7% SKM và 53,2-85,4% GTSD) thể hiện sự ưu tiên chính sách "Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam", góp phần giảm chi phí điều trị và tăng tính chủ động trong cung ứng thuốc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ SKM và GTSD theo nhóm thuốc, biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ thuốc nhóm A, B, C, và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa rõ ràng các nhóm thuốc cần ưu tiên hoặc kiểm soát.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường rà soát và loại bỏ thuốc không cần thiết (nhóm AN): Hội đồng thuốc và điều trị cần xem xét loại bỏ hoặc thay thế các thuốc nhóm AN chiếm tỷ lệ lớn về GTSD trong vòng 6 tháng tới nhằm giảm chi phí không hợp lý.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước chất lượng cao: Đẩy mạnh lựa chọn thuốc sản xuất trong nước, đặc biệt các thuốc nhóm V và E, nhằm đảm bảo nguồn cung ổn định và giảm chi phí điều trị trong 1 năm tới, do Ban Giám đốc và Khoa Dược thực hiện.

  3. Tăng cường áp dụng chính sách thuốc generic: Khuyến khích sử dụng thuốc generic thay thế biệt dược gốc, đảm bảo tương đương sinh học, giảm chi phí thuốc cho bệnh nhân, thực hiện trong 12 tháng, do Khoa Dược phối hợp với các khoa lâm sàng.

  4. Nâng cao năng lực quản lý và giám sát sử dụng thuốc: Đào tạo nhân viên y tế về phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN, giám sát chặt chẽ việc kê đơn và cấp phát thuốc, đặc biệt nhóm thuốc nhóm A và nhóm V, thực hiện liên tục, do Phòng Quản lý chất lượng và Khoa Dược đảm nhiệm.

  5. Xây dựng kế hoạch dự trù thuốc sát với mô hình bệnh tật địa phương: Căn cứ vào số liệu sử dụng thuốc năm liền kề và MHBT ICD10, xây dựng danh mục thuốc phù hợp, đảm bảo đáp ứng nhu cầu điều trị và tiết kiệm chi phí, thực hiện hàng năm, do Ban Giám đốc và HĐT&ĐT chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện, trung tâm y tế: Nhận diện các thuốc cần ưu tiên hoặc loại bỏ, tối ưu hóa danh mục thuốc, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

  2. Cán bộ quản lý dược và nhân viên khoa dược: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc, xây dựng kế hoạch mua sắm và dự trữ thuốc hợp lý.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và cơ quan quản lý dược: Tham khảo dữ liệu thực tế về sử dụng thuốc tại tuyến huyện, làm cơ sở xây dựng chính sách thuốc, thúc đẩy sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành quản lý dược và y tế công cộng: Học tập phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu sử dụng thuốc, áp dụng vào các đề tài tương tự tại các cơ sở y tế khác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách. Qua đó, quản lý tập trung vào nhóm thuốc A để tối ưu chi phí và hiệu quả sử dụng.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong lựa chọn thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (Vital, Essential, Non-essential), giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc thiết yếu, tránh lãng phí ngân sách cho thuốc không cần thiết.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Ma trận ABC/VEN giúp xác định các thuốc có giá trị sử dụng cao nhưng không cần thiết (nhóm AN), từ đó đề xuất cắt giảm hoặc thay thế, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải như thế nào?
    Tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước chiếm khoảng 68,6-89,7% về số lượng và 53,2-85,4% về giá trị sử dụng, thể hiện sự ưu tiên chính sách "Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam".

  5. Làm thế nào để xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương?
    Căn cứ vào số liệu sử dụng thuốc năm liền kề và phân loại bệnh theo mã ICD10, kết hợp với phân tích ABC, VEN để lựa chọn thuốc đáp ứng nhu cầu điều trị, tiết kiệm chi phí và phù hợp với mô hình bệnh tật.

Kết luận

  • Danh mục thuốc tại Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải năm 2022 gồm 248 SKM, trong đó thuốc hóa dược chiếm 80,6% về số lượng và giá trị sử dụng.
  • Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn và tim mạch chiếm tỷ trọng lớn phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.
  • Phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy cần kiểm soát chặt chẽ thuốc nhóm N và nhóm AN để giảm chi phí không cần thiết.
  • Tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước cao, thể hiện sự ưu tiên chính sách thuốc quốc gia.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng thuốc, xây dựng danh mục thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và nguồn lực tài chính.

Next steps: Triển khai rà soát danh mục thuốc theo kết quả nghiên cứu, đào tạo nhân viên quản lý thuốc, cập nhật kế hoạch mua sắm thuốc hàng năm.

Call-to-action: Các đơn vị y tế và nhà quản lý cần áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN để tối ưu hóa danh mục thuốc, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và tiết kiệm chi phí điều trị.