Tổng quan nghiên cứu

Năm 2022, bệnh viện Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh đã sử dụng tổng cộng 1113 khoản mục thuốc với giá trị tiêu thụ lên đến hơn 133 tỷ đồng. Việc quản lý và sử dụng thuốc hợp lý tại bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong nâng cao hiệu quả điều trị, tiết kiệm chi phí và phù hợp với khả năng chi trả của người bệnh. Tuy nhiên, thực trạng sử dụng thuốc không hợp lý, đặc biệt là thuốc không thiết yếu và thuốc biệt dược gốc, vẫn còn tồn tại, gây lãng phí nguồn lực và tăng nguy cơ kháng thuốc. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả cơ cấu danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện Quận 11 năm 2022 và phân tích danh mục thuốc theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ 01/01/2022 đến 31/12/2022 tại khoa Dược của bệnh viện, với ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu làm cơ sở cho Hội đồng thuốc và điều trị xây dựng danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và quản lý kinh tế y tế hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược phẩm bao gồm:

  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo giá trị tiêu thụ, nhóm A chiếm 10-20% số thuốc nhưng chiếm 75-80% tổng chi phí, nhóm B chiếm 10-20% số thuốc với 15-20% chi phí, nhóm C chiếm phần lớn số thuốc nhưng chiếm dưới 10% chi phí. Phương pháp này giúp xác định thuốc chiếm ngân sách lớn để quản lý hiệu quả.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm nhóm V (thuốc sống còn), nhóm E (thuốc thiết yếu), nhóm N (thuốc không thiết yếu). Phương pháp này hỗ trợ ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc khi nguồn kinh phí hạn chế.
  • Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để phân nhóm thuốc theo mức độ ưu tiên và giá trị tiêu thụ, giúp kiểm soát và tối ưu hóa nguồn lực trong quản lý thuốc.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, thuốc biệt dược gốc, thuốc generic, nhóm tác dụng dược lý, mô hình bệnh tật, và tiêu chí lựa chọn thuốc theo Thông tư 21/2013/TT-BYT của Bộ Y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, hồi cứu số liệu sử dụng thuốc tại bệnh viện Quận 11 trong năm 2022. Tổng số mẫu là 1113 khoản mục thuốc, loại trừ 61 khoản mục thuốc tài trợ, thuốc từ thiện và thuốc hỗ trợ y tế. Dữ liệu được thu thập từ phần mềm quản lý Hsoft, bao gồm thông tin về tên thuốc, hoạt chất, dạng bào chế, đường dùng, nguồn gốc, số lượng sử dụng, đơn giá và giá trị tiêu thụ.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel với các bước:

  • Làm sạch và gộp số liệu thuốc trùng lặp.
  • Phân loại thuốc theo nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc xuất xứ, đơn thành phần hay đa thành phần, đường dùng, thuốc biệt dược gốc và generic.
  • Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN để đánh giá cơ cấu và mức độ ưu tiên sử dụng thuốc.
  • So sánh tỷ lệ phần trăm số lượng và giá trị tiêu thụ thuốc trong từng nhóm.

Thời gian thực hiện nghiên cứu từ tháng 08/2023 đến tháng 12/2023 tại khoa Dược, bệnh viện Quận 11.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu danh mục thuốc theo loại thuốc: Thuốc hóa dược chiếm 91,46% số khoản mục và 94,59% giá trị tiêu thụ, trong khi thuốc đông y và thuốc từ dược liệu chiếm 8,54% số khoản mục và 5,41% giá trị tiêu thụ.

  2. Phân nhóm tác dụng dược lý: Có 38 nhóm thuốc, trong đó nhóm thuốc tim mạch chiếm tỷ lệ cao nhất với 15,90% số khoản mục và 21,23% giá trị tiêu thụ; nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 13,84% số khoản mục và 17,28% giá trị tiêu thụ; nhóm thuốc đường tiêu hóa chiếm 9,88% số khoản mục và 12,60% giá trị tiêu thụ.

  3. Phân tích ABC: Nhóm A chiếm 15,54% số khoản mục nhưng chiếm đến 80% tổng giá trị tiêu thụ; nhóm B chiếm 12,76% số khoản mục và 11,20% giá trị tiêu thụ; nhóm C chiếm 71,70% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 8,80% giá trị tiêu thụ.

  4. Phân tích VEN: Nhóm thuốc thiết yếu (E) chiếm 84,19% số khoản mục và 86,56% giá trị tiêu thụ; nhóm thuốc tối cần (V) chiếm 11,95% số khoản mục và 10,38% giá trị tiêu thụ; nhóm thuốc không thiết yếu (N) chiếm 3,86% số khoản mục và 3,06% giá trị tiêu thụ.

  5. Ma trận ABC/VEN: Nhóm AE (thuốc thiết yếu chiếm giá trị ngân sách cao) chiếm 70,14% giá trị tiêu thụ, nhóm CE chiếm 60,38% số khoản mục, nhóm AN (thuốc không thiết yếu chiếm giá trị ngân sách cao) chiếm 0,54% số khoản mục nhưng 2,29% giá trị tiêu thụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bệnh viện Quận 11 đã ưu tiên sử dụng thuốc hóa dược với tỷ lệ cao, phù hợp với mô hình bệnh tật đa khoa. Việc nhóm thuốc tim mạch và thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ lớn phản ánh đúng xu hướng gia tăng các bệnh không lây nhiễm và các bệnh nhiễm khuẩn phổ biến tại địa phương. Tỷ lệ thuốc nhóm A chiếm phần lớn ngân sách cho thấy cần tập trung quản lý chặt chẽ nhóm thuốc này để tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả điều trị.

So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện tương đương, tỷ lệ sử dụng thuốc generic chiếm ưu thế (85,46% số khoản mục và 82,88% giá trị tiêu thụ) cho thấy bệnh viện đã thực hiện tốt chính sách ưu tiên thuốc generic nhằm giảm chi phí điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ thuốc biệt dược gốc vẫn còn cao (14,54% số khoản mục và 17,12% giá trị tiêu thụ), vượt mức khuyến cáo của Chính phủ (không quá 15%), cần được xem xét điều chỉnh.

Việc sử dụng thuốc sản xuất trong nước chiếm 62,53% số khoản mục nhưng chỉ chiếm 43,60% giá trị tiêu thụ, trong khi thuốc nhập khẩu chiếm tỷ lệ giá trị tiêu thụ cao hơn (56,40%), cho thấy bệnh viện cần cân nhắc tăng cường sử dụng thuốc sản xuất trong nước để phù hợp với chính sách “Người Việt Nam ưu tiên dùng thuốc Việt Nam” và giảm chi phí.

Phân tích ma trận ABC/VEN giúp xác định nhóm thuốc cần ưu tiên quản lý, đặc biệt là nhóm AE và AV, nhằm đảm bảo cung ứng kịp thời và kiểm soát chi phí hiệu quả. Việc phát hiện nhóm AN chiếm giá trị tiêu thụ cao cho thấy còn tồn tại thuốc không thiết yếu được sử dụng nhiều, cần có biện pháp loại bỏ hoặc thay thế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm giá trị tiêu thụ theo nhóm ABC và VEN, bảng phân tích chi tiết nhóm thuốc nhóm A theo tác dụng dược lý, và biểu đồ cột so sánh tỷ lệ thuốc biệt dược gốc và generic qua các năm để minh họa xu hướng sử dụng thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý nhóm thuốc nhóm A: Xây dựng chính sách kiểm soát chặt chẽ việc mua sắm, tồn kho và sử dụng thuốc nhóm A, đặc biệt là thuốc tim mạch và kháng sinh nhóm Beta-lactam, nhằm giảm chi phí và tránh lãng phí. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Hội đồng thuốc và điều trị phối hợp khoa Dược.

  2. Ưu tiên sử dụng thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước: Điều chỉnh danh mục thuốc để tăng tỷ lệ thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước, giảm dần thuốc biệt dược gốc và thuốc nhập khẩu không cần thiết, phù hợp với chính sách quốc gia. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, khoa Dược.

  3. Loại bỏ hoặc thay thế thuốc không thiết yếu: Rà soát và loại bỏ các thuốc nhóm N có giá trị tiêu thụ cao trong danh mục, thay thế bằng thuốc thiết yếu hoặc thuốc có hiệu quả tương đương với chi phí thấp hơn. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Hội đồng thuốc và điều trị.

  4. Nâng cao công tác giám sát và báo cáo sử dụng thuốc: Thiết lập hệ thống báo cáo định kỳ về sử dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh nhóm I, để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề bất hợp lý trong kê đơn và sử dụng thuốc. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì liên tục. Chủ thể thực hiện: khoa Dược, phòng Quản lý chất lượng.

  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng thuốc hợp lý, ưu tiên thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước, cũng như quản lý kháng sinh nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, khoa Dược, phòng Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và ngân sách, nâng cao hiệu quả quản lý thuốc.

  2. Khoa Dược và phòng Quản lý chất lượng bệnh viện: Áp dụng phương pháp phân tích ABC/VEN để kiểm soát chi phí, tối ưu hóa tồn kho và nâng cao chất lượng cung ứng thuốc.

  3. Các nhà quản lý y tế và cơ quan bảo hiểm y tế: Tham khảo để xây dựng chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic, thuốc sản xuất trong nước, đồng thời kiểm soát chi phí điều trị hợp lý.

  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành quản lý dược và y tế công cộng: Học tập phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và áp dụng vào thực tiễn quản lý thuốc tại các cơ sở y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC phân loại thuốc theo giá trị tiêu thụ, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để tập trung quản lý hiệu quả, giảm chi phí và tránh lãng phí. Ví dụ, nhóm A chiếm khoảng 80% chi phí nhưng chỉ 15-20% số thuốc.

  2. Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
    Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết (V: sống còn, E: thiết yếu, N: không thiết yếu), giúp ưu tiên mua sắm và tồn trữ thuốc khi nguồn kinh phí hạn chế, đảm bảo cung ứng thuốc quan trọng cho điều trị.

  3. Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN thành ma trận ABC/VEN?
    Kết hợp giúp phân nhóm thuốc theo cả giá trị tiêu thụ và mức độ cần thiết, từ đó quản lý nguồn lực hiệu quả hơn, tránh mua sắm thuốc không cần thiết hoặc quá tốn kém, đồng thời đảm bảo thuốc quan trọng luôn có sẵn.

  4. Tỷ lệ sử dụng thuốc generic và biệt dược gốc ảnh hưởng thế nào đến chi phí điều trị?
    Thuốc generic thường có giá thấp hơn biệt dược gốc, giúp giảm chi phí điều trị. Việc ưu tiên sử dụng thuốc generic góp phần tiết kiệm ngân sách bệnh viện và người bệnh, trong khi biệt dược gốc thường dùng cho bệnh nhân đặc biệt cần hiệu quả cao hơn.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng thuốc tại bệnh viện?
    Cần áp dụng các phương pháp phân tích danh mục thuốc, xây dựng chính sách quản lý chặt chẽ nhóm thuốc chi phí cao, tăng cường đào tạo nhân viên y tế, giám sát kê đơn và sử dụng thuốc, đồng thời ưu tiên thuốc generic và thuốc sản xuất trong nước.

Kết luận

  • Năm 2022, bệnh viện Quận 11 sử dụng 1113 khoản mục thuốc với giá trị tiêu thụ hơn 133 tỷ đồng, chủ yếu là thuốc hóa dược (91,46% số khoản mục, 94,59% giá trị tiêu thụ).
  • Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc A chiếm 15,54% số khoản mục nhưng chiếm 80% giá trị tiêu thụ, tập trung chủ yếu ở nhóm thuốc tim mạch và thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn.
  • Thuốc generic chiếm ưu thế với 85,46% số khoản mục và 82,88% giá trị tiêu thụ, tuy nhiên tỷ lệ thuốc biệt dược gốc vẫn còn cao (14,54% số khoản mục, 17,12% giá trị tiêu thụ).
  • Ma trận ABC/VEN giúp xác định nhóm thuốc ưu tiên quản lý, đồng thời phát hiện thuốc không thiết yếu chiếm giá trị tiêu thụ cao cần được loại bỏ hoặc thay thế.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý nhóm thuốc chi phí cao, ưu tiên thuốc generic và sản xuất trong nước, nâng cao giám sát và đào tạo nhân viên y tế nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc.

Tiếp theo, bệnh viện cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời duy trì giám sát định kỳ để đảm bảo sử dụng thuốc hợp lý, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng điều trị. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý dược tại các cơ sở khám chữa bệnh.