Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng thuốc hợp lý đóng vai trò then chốt trong công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị và chi phí y tế. Tại Việt Nam, tỷ trọng chi phí thuốc trong tổng chi phí khám chữa bệnh tại các bệnh viện còn cao, dao động từ 40% đến gần 60%, gây áp lực lớn lên ngân sách y tế và người bệnh. Bệnh viện Đa khoa Hà Nội Đồng Văn, tỉnh Hà Nam, là bệnh viện đa khoa hạng III với quy mô 200 giường bệnh, phục vụ khoảng 300-500 lượt bệnh nhân mỗi ngày. Tuy nhiên, đến nay chưa có nghiên cứu cụ thể nào phân tích danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện này.
Luận văn tập trung phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Bệnh viện Đa khoa Hà Nội Đồng Văn trong năm 2022, nhằm mô tả cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, nhóm tác dụng dược lý, xuất xứ, đường dùng và phân tích theo các phương pháp ABC, VEN và ma trận ABC/VEN. Mục tiêu nghiên cứu là cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học để đánh giá thực trạng sử dụng thuốc, phát hiện các bất cập và đề xuất giải pháp quản lý, sử dụng thuốc hiệu quả, tiết kiệm chi phí. Nghiên cứu được thực hiện trên 285 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm 2022 tại khoa Dược của bệnh viện, với dữ liệu thu thập từ hồ sơ, báo cáo và phần mềm quản lý thuốc.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng thuốc và điều trị bệnh viện xây dựng danh mục thuốc hợp lý, nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, đồng thời góp phần quản lý ngân sách thuốc hiệu quả trong bối cảnh nguồn lực y tế còn hạn chế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dược hiện đại, trong đó nổi bật là:
Phân tích ABC: Phương pháp phân loại thuốc dựa trên tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách (nhóm A), nhóm trung bình (B) và nhóm ít chi phí (C). Phân tích này hỗ trợ quản lý tồn kho, mua sắm và ưu tiên nguồn lực.
Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ cần thiết gồm Vital (sống còn), Essential (thiết yếu) và Non-essential (không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và ngân sách hạn chế.
Ma trận ABC/VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó đưa ra quyết định quản lý hiệu quả hơn.
Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện (DMTBV), thuốc hóa dược, thuốc cổ truyền, thuốc generic, thuốc biệt dược gốc, nhóm tác dụng dược lý, nhóm kháng sinh, mô hình bệnh tật (ICD10), và các nhóm thuốc theo phân loại VEN.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, dựa trên số liệu hồi cứu từ 01/01/2022 đến 31/12/2022 tại khoa Dược Bệnh viện Đa khoa Hà Nội Đồng Văn. Cỡ mẫu gồm 285 khoản mục thuốc đã sử dụng trong năm 2022, bao gồm thuốc hóa dược và thuốc từ dược liệu.
Nguồn dữ liệu được thu thập từ danh mục thuốc trúng thầu, phần mềm quản lý xuất nhập thuốc, báo cáo nhập – xuất – tồn, và các văn bản hướng dẫn của Bộ Y tế. Các biến số nghiên cứu gồm: tên thuốc, hoạt chất, hàm lượng, nhóm tác dụng dược lý, nguồn gốc, xuất xứ, đường dùng, số lượng sử dụng, giá trị sử dụng, phân loại ABC, VEN.
Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel với các hàm tổng hợp, lọc, sắp xếp. Phương pháp phân tích ABC theo 7 bước chuẩn, phân tích VEN theo 6 bước, và kết hợp ma trận ABC/VEN để đánh giá toàn diện. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu, biểu đồ minh họa tỷ lệ phần trăm số khoản mục và giá trị sử dụng thuốc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc: Tổng số 285 khoản mục thuốc được sử dụng, trong đó thuốc hóa dược chiếm 93,68% số khoản mục và 83,16% giá trị sử dụng (khoảng 3,786 tỷ đồng), thuốc từ dược liệu và cổ truyền chiếm 6,32% số khoản mục và 16,84% giá trị sử dụng (khoảng 723 triệu đồng).
Phân loại theo nhóm tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ cao nhất với 20,97% số khoản mục và 38,36% giá trị sử dụng (khoảng 1,063 tỷ đồng). Nhóm thuốc tim mạch chiếm 13,86% số khoản mục và 7,86% giá trị sử dụng. Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm trong thuốc cổ truyền chiếm tỷ lệ nhỏ về số lượng nhưng giá trị sử dụng cao (7,26%).
Sử dụng kháng sinh: Có 46 khoản mục thuốc kháng sinh (chiếm 82,14% nhóm điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn) với giá trị sử dụng khoảng 1,063 tỷ đồng. Nhóm beta-lactam chiếm 50% số khoản mục kháng sinh và 19,7% giá trị sử dụng. Cephalosporin thế hệ 3 chiếm 40% số khoản mục trong nhóm này và 72% giá trị sử dụng, cho thấy mức độ sử dụng cao.
Nguồn gốc xuất xứ thuốc: Thuốc sản xuất trong nước chiếm 76,14% số khoản mục và 81,32% giá trị sử dụng (khoảng 3,663 tỷ đồng), thuốc nhập khẩu chiếm 23,86% số khoản mục và 18,68% giá trị sử dụng (khoảng 802 triệu đồng).
Phân tích ABC: Nhóm thuốc hạng A chiếm khoảng 79,94% tổng giá trị sử dụng thuốc, nhóm B chiếm 14,96%, nhóm C chiếm 5,11%. Nhóm A gồm khoảng 20% số thuốc nhưng chiếm phần lớn ngân sách, phù hợp với lý thuyết quản lý tồn kho.
Phân tích VEN: Thuốc nhóm thiết yếu (E) chiếm tỷ lệ lớn nhất về số lượng và giá trị sử dụng, tuy nhiên thuốc nhóm không thiết yếu (N) vẫn chiếm trên 10% giá trị sử dụng, cho thấy còn tồn tại việc sử dụng thuốc không cần thiết.
Ma trận ABC/VEN: Thuốc nhóm AV (thuốc sống còn, chi phí cao) chiếm tỷ lệ lớn trong tổng giá trị sử dụng, cần được ưu tiên quản lý chặt chẽ. Thuốc nhóm AN (không thiết yếu, chi phí cao) chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng cần xem xét hạn chế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy danh mục thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Hà Nội Đồng Văn chủ yếu là thuốc hóa dược, phù hợp với mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị đa dạng. Tỷ lệ sử dụng thuốc từ dược liệu còn thấp, phản ánh xu hướng ưu tiên thuốc hiện đại trong điều trị nội trú.
Việc nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn phù hợp với mô hình bệnh tật tại địa phương, tuy nhiên mức sử dụng cao của nhóm kháng sinh beta-lactam, đặc biệt cephalosporin thế hệ 3, đặt ra cảnh báo về nguy cơ lạm dụng kháng sinh, có thể dẫn đến kháng thuốc và tăng chi phí điều trị.
Tỷ lệ thuốc sản xuất trong nước chiếm ưu thế về số lượng và giá trị sử dụng thể hiện chính sách ưu tiên dùng thuốc Việt Nam được thực hiện tương đối hiệu quả. Tuy nhiên, thuốc nhập khẩu vẫn chiếm tỷ trọng đáng kể trong các nhóm thuốc đặc trị như hormon, thuốc gây mê.
Phân tích ABC và VEN cho thấy cơ cấu danh mục thuốc tương đối hợp lý, nhưng vẫn còn thuốc không thiết yếu chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng trên 10%, cần được kiểm soát để tránh lãng phí. Ma trận ABC/VEN giúp xác định nhóm thuốc cần ưu tiên quản lý, đặc biệt nhóm AV và AE.
So sánh với các nghiên cứu tại các bệnh viện tuyến huyện khác, kết quả tương đồng về tỷ lệ thuốc hóa dược và nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn. Tuy nhiên, mức độ kiểm soát và sử dụng thuốc không thiết yếu còn hạn chế, cần cải thiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto cho phân tích ABC, biểu đồ tròn cho tỷ lệ thuốc theo nhóm VEN, và bảng ma trận ABC/VEN để minh họa phân bố thuốc theo chi phí và mức độ ưu tiên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và kiểm soát sử dụng kháng sinh, đặc biệt nhóm beta-lactam và cephalosporin thế hệ 3, nhằm hạn chế lạm dụng, giảm nguy cơ kháng thuốc và tiết kiệm chi phí. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị phối hợp khoa Dược và các khoa lâm sàng.
Xây dựng và cập nhật danh mục thuốc bệnh viện dựa trên phân tích ABC/VEN định kỳ hàng năm, ưu tiên thuốc nhóm AV và AE, đồng thời loại bỏ hoặc hạn chế thuốc nhóm N có chi phí cao không cần thiết. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, Ban giám đốc bệnh viện.
Đẩy mạnh sử dụng thuốc sản xuất trong nước và thuốc generic, nhằm giảm chi phí thuốc mà vẫn đảm bảo chất lượng điều trị. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Khoa Dược, phòng Tài chính kế toán, Ban giám đốc.
Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ dược sĩ đại học và chuyên khoa, nhằm nâng cao chất lượng tư vấn, giám sát sử dụng thuốc an toàn, hợp lý. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban giám đốc, khoa Dược, các cơ sở đào tạo.
Triển khai hệ thống giám sát và báo cáo phản ứng có hại của thuốc (ADR), đặc biệt với thuốc kháng sinh và thuốc nhóm AV, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề liên quan đến an toàn thuốc. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Khoa Dược, khoa Lâm sàng, Ban giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám đốc và Hội đồng thuốc và điều trị các bệnh viện tuyến tỉnh, huyện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng, điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với mô hình bệnh tật và nguồn lực tài chính.
Khoa Dược và các cán bộ quản lý dược: Áp dụng phương pháp phân tích ABC, VEN và ma trận ABC/VEN trong quản lý thuốc, nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc và tiết kiệm chi phí.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực quản lý dược bệnh viện.
Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn quản lý danh mục thuốc, thúc đẩy sử dụng thuốc hợp lý và phát triển ngành dược trong nước.
Câu hỏi thường gặp
Phân tích ABC là gì và tại sao quan trọng trong quản lý thuốc?
Phân tích ABC phân loại thuốc theo tỷ trọng chi phí sử dụng, giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý tồn kho và mua sắm. Ví dụ, nhóm A chiếm khoảng 80% chi phí nhưng chỉ 20% số thuốc, cần kiểm soát chặt chẽ để tiết kiệm chi phí.Phân tích VEN có vai trò gì trong xây dựng danh mục thuốc?
Phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ cần thiết: Vital (sống còn), Essential (thiết yếu), Non-essential (không thiết yếu). Phương pháp này giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc phù hợp với nhu cầu điều trị và hạn chế lãng phí.Tại sao cần kết hợp phân tích ABC và VEN?
Kết hợp ABC và VEN tạo thành ma trận ABC/VEN giúp đánh giá đồng thời chi phí và mức độ ưu tiên của thuốc, từ đó đưa ra quyết định quản lý hiệu quả hơn, hạn chế thuốc không thiết yếu có chi phí cao.Tỷ lệ sử dụng thuốc sản xuất trong nước tại Bệnh viện Đa khoa Hà Nội Đồng Văn như thế nào?
Thuốc sản xuất trong nước chiếm 76,14% số khoản mục và 81,32% giá trị sử dụng, thể hiện chính sách ưu tiên dùng thuốc Việt Nam được thực hiện tương đối hiệu quả tại bệnh viện.Có dấu hiệu lạm dụng kháng sinh tại bệnh viện không?
Kết quả cho thấy nhóm kháng sinh beta-lactam, đặc biệt cephalosporin thế hệ 3, chiếm tỷ lệ lớn về số lượng và giá trị sử dụng, đặt ra cảnh báo về nguy cơ lạm dụng cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh kháng thuốc và tăng chi phí điều trị.
Kết luận
- Năm 2022, Bệnh viện Đa khoa Hà Nội Đồng Văn sử dụng 285 khoản mục thuốc với tổng giá trị khoảng 4,8 tỷ đồng, chủ yếu là thuốc hóa dược (93,68% số khoản mục, 83,16% giá trị).
- Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn nhất về số lượng và giá trị sử dụng, phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.
- Phân tích ABC cho thấy nhóm thuốc hạng A chiếm gần 80% tổng chi phí thuốc, nhóm B và C chiếm phần còn lại, phù hợp với nguyên tắc quản lý tồn kho.
- Phân tích VEN và ma trận ABC/VEN cho thấy còn tồn tại thuốc không thiết yếu chiếm trên 10% giá trị sử dụng, cần được kiểm soát để tránh lãng phí.
- Đề xuất tăng cường quản lý kháng sinh, ưu tiên sử dụng thuốc sản xuất trong nước và generic, nâng cao năng lực đội ngũ dược sĩ, và xây dựng danh mục thuốc dựa trên phân tích khoa học.
Tiếp theo, bệnh viện cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng để nâng cao hiệu quả sử dụng thuốc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để đánh giá xu hướng sử dụng thuốc lâu dài. Các nhà quản lý và chuyên gia y tế được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý dược tại các cơ sở y tế tương tự.