Tổng quan nghiên cứu

Bệnh suy tim mạn tính là một trong những bệnh lý tim mạch phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên thế giới cũng như tại Việt Nam, với ước tính khoảng 320.000 đến 1,6 triệu người mắc bệnh. Việc phát hiện và điều trị hiệu quả suy tim mạn tính là yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng và giảm thiểu các biến chứng nặng nề. Tuy nhiên, trong quá trình điều trị, tương tác thuốc là một vấn đề thường gặp, có thể gây ra các biến cố bất lợi, thay đổi tác dụng thuốc hoặc độc tính, thậm chí đe dọa tính mạng bệnh nhân. Nghiên cứu này nhằm khảo sát tình hình sử dụng thuốc và tỷ lệ tương tác thuốc ở bệnh nhân suy tim mạn tính điều trị nội trú tại Trung tâm Y tế thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng trong giai đoạn từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) khảo sát tình hình sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy tim mạn tính; (2) xác định tỷ lệ tương tác thuốc và các yếu tố liên quan đến tương tác thuốc trong đơn thuốc của bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu rủi ro do tương tác thuốc, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng công tác dược lâm sàng tại các cơ sở y tế tuyến huyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết về suy tim mạn tính: Suy tim là tình trạng cung lượng tim không đủ đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể, được phân loại theo mức độ nặng nhẹ dựa trên các tiêu chuẩn như NYHA, ESC và AHA/ACC. Các nhóm thuốc điều trị chính bao gồm thuốc ức chế men chuyển (ACEI), thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB), thuốc chẹn beta, lợi tiểu kháng aldosterone, thuốc ức chế đồng vận Natri-glucose 2 (SGLT2i) và các thuốc phối hợp khác.

  • Lý thuyết tương tác thuốc: Tương tác thuốc là sự thay đổi tác dụng của thuốc khi dùng đồng thời với thuốc khác hoặc các yếu tố khác như thức ăn, dược liệu. Tương tác thuốc được phân loại theo cơ chế dược động học và dược lực học, cũng như mức độ nghiêm trọng (nhẹ, trung bình, nghiêm trọng). Việc kiểm soát tương tác thuốc dựa trên các cơ sở dữ liệu tra cứu chuyên ngành như Drug Interactions-Micromedex Solutions và Drug Interaction Facts.

  • Khái niệm chính: Suy tim mạn tính, tương tác thuốc, phác đồ điều trị, dược động học, dược lực học.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang - hồi cứu.

  • Nguồn dữ liệu: 290 hồ sơ bệnh án của bệnh nhân suy tim mạn tính điều trị nội trú tại Trung tâm Y tế thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng từ 01/10/2020 đến 31/06/2021.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu 290 bệnh án, chọn mẫu thuận tiện dựa trên công thức tính cỡ mẫu cho ước lượng một tỷ lệ với p=0,6136, sai số 0,03 và dự phòng 10%.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để phân tích dữ liệu, xác định tần số, tỷ lệ, kiểm định chi-square để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố với tỷ lệ tương tác thuốc.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 10/2020 đến tháng 6/2021, xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình 70,11±13,60, nhóm tuổi 80-98 chiếm 27,9%. Nữ chiếm 62,8%, nam 37,2%. 67,2% bệnh nhân sống ở nông thôn. BMI trung bình 22,48±4,62 kg/m2, 37,6% thể trạng bình thường, 21% béo phì. 57,6% bệnh nhân mắc từ 6-10 bệnh lý kèm theo.

  • Tình hình sử dụng thuốc: ACEI được sử dụng nhiều nhất (69,3%), tiếp theo là thuốc phối hợp sẵn (49,3%), lợi tiểu (30%), nhóm nitrat (23,8%), chẹn beta (20,7%). Phác đồ điều trị phổ biến nhất là phối hợp 3 thuốc (33,1%), kế đến 4 thuốc (24,5%).

  • Tỷ lệ tương tác thuốc: Trong 290 đơn thuốc, có 1336 lượt tương tác thuốc, trong đó 63% là tương tác dược động học, 37% dược lực học. Mức độ tương tác gồm 19,8% nhẹ, 71,3% trung bình và 19,8% nghiêm trọng. 85,2% đơn thuốc có tương tác có ý nghĩa lâm sàng. Trung bình mỗi đơn thuốc có 4,62±3,85 cặp tương tác, trong đó 3,7±3,49 cặp có ý nghĩa lâm sàng.

  • Yếu tố liên quan đến tương tác thuốc: Bệnh nhân lớn tuổi, sử dụng nhiều thuốc, phác đồ điều trị phức tạp và thời gian nằm viện dài có tỷ lệ tương tác thuốc cao hơn (p<0,05).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sử dụng ACEI cao phù hợp với khuyến cáo điều trị suy tim mạn tính, giúp cải thiện tiên lượng bệnh. Tỷ lệ tương tác thuốc cao (85,2%) phản ánh thực trạng phức tạp trong điều trị đa thuốc ở bệnh nhân suy tim mạn tính, nhất là khi phối hợp nhiều nhóm thuốc. Tương tác dược động học chiếm ưu thế do ảnh hưởng đến hấp thu, chuyển hóa và thải trừ thuốc, trong khi tương tác dược lực học liên quan đến tác dụng cộng hưởng hoặc đối kháng của thuốc. Kết quả tương tự các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy cần tăng cường công tác dược lâm sàng để kiểm soát tương tác thuốc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ tương tác và bảng tần suất các cặp tương tác phổ biến như enalapril+furosemide (39,3%), enalapril+spironolactone (29,7%).

Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường phân tích đơn thuốc trước khi cấp phát: Áp dụng phần mềm tra cứu tương tác thuốc để phát hiện sớm các tương tác có hại, giảm tỷ lệ biến cố bất lợi.

  • Đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về tương tác thuốc và phác đồ điều trị suy tim mạn tính, nâng cao năng lực nhận diện và xử lý tương tác thuốc.

  • Xây dựng quy trình phối hợp liên chuyên khoa: Tăng cường phối hợp giữa bác sĩ, dược sĩ và điều dưỡng trong quản lý điều trị, đặc biệt với bệnh nhân đa bệnh lý và đa thuốc.

  • Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân cao tuổi và bệnh nhân dùng nhiều thuốc: Thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phác đồ phù hợp, giảm thiểu tương tác thuốc.

  • Thời gian thực hiện: Triển khai ngay trong vòng 12 tháng tới tại Trung tâm Y tế thị xã Vĩnh Châu và mở rộng ra các cơ sở y tế tuyến huyện khác.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Bác sĩ lâm sàng và chuyên khoa tim mạch: Nâng cao hiểu biết về tương tác thuốc trong điều trị suy tim, cải thiện hiệu quả và an toàn điều trị.

  • Dược sĩ lâm sàng và quản lý thuốc: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng quy trình kiểm soát tương tác thuốc, tư vấn và hỗ trợ điều trị.

  • Nhà quản lý y tế và chính sách: Tham khảo để phát triển các chính sách quản lý thuốc và đào tạo nhân lực y tế phù hợp.

  • Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Dược, Y học: Tài liệu tham khảo khoa học về tương tác thuốc và điều trị suy tim mạn tính, phục vụ học tập và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tương tác thuốc là gì và tại sao quan trọng trong điều trị suy tim?
    Tương tác thuốc là sự thay đổi tác dụng của thuốc khi dùng cùng thuốc khác, có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị. Trong suy tim, điều trị đa thuốc phổ biến nên kiểm soát tương tác thuốc giúp tránh biến cố bất lợi.

  2. Nhóm thuốc nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị suy tim mạn tính?
    Nhóm thuốc ức chế men chuyển (ACEI) được sử dụng nhiều nhất với tỷ lệ 69,3%, tiếp theo là thuốc phối hợp sẵn và lợi tiểu.

  3. Tỷ lệ tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng trong nghiên cứu là bao nhiêu?
    Tỷ lệ tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng chiếm 85,2% trong các đơn thuốc của bệnh nhân suy tim mạn tính điều trị nội trú.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ tương tác thuốc ở bệnh nhân suy tim?
    Tuổi cao, số lượng thuốc sử dụng nhiều, phác đồ điều trị phức tạp và thời gian nằm viện dài làm tăng tỷ lệ tương tác thuốc.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu tương tác thuốc trong điều trị suy tim?
    Phân tích đơn thuốc kỹ lưỡng, sử dụng phần mềm tra cứu tương tác, đào tạo nhân viên y tế và theo dõi sát bệnh nhân đặc biệt là người cao tuổi và đa bệnh lý.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát 290 bệnh nhân suy tim mạn tính điều trị nội trú, ghi nhận tuổi trung bình 70,11±13,60 và tỷ lệ nữ chiếm 62,8%.
  • ACEI là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến nhất (69,3%), phác đồ phối hợp 3 thuốc chiếm 33,1%.
  • Tỷ lệ tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng cao (85,2%), với trung bình 3,7 cặp tương tác có ý nghĩa lâm sàng trên mỗi đơn thuốc.
  • Các yếu tố như tuổi cao, số lượng thuốc nhiều, phác đồ điều trị phức tạp và thời gian nằm viện dài làm tăng tỷ lệ tương tác thuốc.
  • Cần đẩy mạnh công tác dược lâm sàng, phân tích đơn thuốc và cập nhật kiến thức để giảm thiểu tương tác thuốc, nâng cao hiệu quả điều trị suy tim mạn tính.

Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp kiểm soát tương tác thuốc tại Trung tâm Y tế thị xã Vĩnh Châu trong 12 tháng tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu và ứng dụng tại các cơ sở y tế khác.