Tổng quan nghiên cứu

Thoái hóa khớp gối (THK gối) là bệnh lý mạn tính phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 16% dân số toàn cầu theo một nghiên cứu tổng hợp trên hơn 10 triệu bệnh nhân. Ở Việt Nam, THK gối chiếm 56,5% trong tổng số các bệnh khớp do thoái hóa cần điều trị nội trú, với tỷ lệ bệnh nhân điều trị nội trú tại Bệnh viện Bạch Mai duy trì khoảng 4,66% mỗi năm. Bệnh thường gặp ở người trên 38 tuổi, đặc biệt nữ giới chiếm tới 80% các trường hợp, với nguy cơ tăng cao sau mãn kinh do giảm estrogen. THK gối gây đau cơ học, hạn chế vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động của người bệnh.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiệu quả của "Bột thuốc đắp HV" – một bài thuốc Y học cổ truyền (YHCT) – trên người bệnh THK gối nguyên phát giai đoạn 1 và 2, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Châm cứu Trung ương từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021, với 60 bệnh nhân được phân nhóm điều trị so sánh giữa nhóm dùng bột thuốc đắp HV kết hợp thuốc uống Glucosamine sulfate và nhóm dùng chiếu đèn hồng ngoại kết hợp thuốc uống. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa trong việc bổ sung phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả, phù hợp với xu hướng sử dụng liệu pháp tự nhiên trong điều trị THK gối.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: Y học hiện đại và Y học cổ truyền. Theo Y học hiện đại, THK gối là hậu quả của mất cân bằng giữa tổng hợp và hủy hoại sụn khớp, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố cơ học, di truyền, chuyển hóa và viêm. Các cytokine như IL-1, TNF-α đóng vai trò trung tâm trong quá trình phá hủy sụn, trong khi các enzym metalloproteinase (MMPs) làm tăng thoái hóa chất nền sụn. Y học cổ truyền mô tả THK gối thuộc phạm vi chứng tý, nguyên nhân do phong hàn thấp xâm nhập, khí huyết ứ trệ, kết hợp với can thận hư tổn, gây đau và hạn chế vận động. Bài thuốc đắp HV có tác dụng khu phong, tán hàn, trừ thấp, thông kinh hoạt lạc, phù hợp với cơ chế bệnh theo YHCT.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thang điểm VAS (Visual Analog Scale) đánh giá mức độ đau
  • Chỉ số WOMAC đánh giá chức năng vận động và đau khớp
  • Chỉ số gót mông và tầm vận động gấp khớp gối
  • Phân loại giai đoạn thoái hóa theo Kellgren và Lawrence
  • Tiêu chuẩn chẩn đoán ACR 1991 cho THK gối

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu can thiệp lâm sàng có đối chứng, thiết kế so sánh trước và sau điều trị, với cỡ mẫu 60 bệnh nhân THK gối nguyên phát giai đoạn 1 và 2, tuổi từ 38 trở lên, được lựa chọn theo tiêu chuẩn ACR 1991 và phân loại Kellgren và Lawrence. Bệnh nhân được chia thành hai nhóm: nhóm nghiên cứu (NNC, 30 bệnh nhân) điều trị bằng bột thuốc đắp HV kết hợp thuốc uống Glucosamine sulfate; nhóm chứng (NC, 30 bệnh nhân) điều trị bằng chiếu đèn hồng ngoại kết hợp thuốc uống.

Dữ liệu thu thập bao gồm: mức độ đau theo thang điểm VAS, tầm vận động gấp khớp gối, chỉ số gót mông, điểm WOMAC, các dấu hiệu lâm sàng như cứng khớp, lạo xạo khớp, bào gỗ, và triệu chứng theo YHCT. Đánh giá được thực hiện tại ba thời điểm: trước điều trị (D0), sau 10 ngày (D10) và sau 20 ngày (D20). Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và kiểm định so sánh giữa các nhóm, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả điều trị như tuổi, nghề nghiệp, thừa cân – béo phì, thời gian mắc bệnh và số lượng khớp tổn thương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm đau theo thang điểm VAS:
    Nhóm NNC giảm trung bình 3,5 điểm sau 20 ngày điều trị, trong khi nhóm NC giảm 2,1 điểm (p < 0,05). Tỷ lệ bệnh nhân đáp ứng tốt (VAS ≤ 1 điểm) ở nhóm NNC đạt 70%, cao hơn nhóm NC (45%).

  2. Cải thiện tầm vận động gấp khớp gối:
    Nhóm NNC tăng trung bình 25° trong tầm vận động gấp khớp, so với 15° ở nhóm NC (p < 0,05). Tỷ lệ bệnh nhân không hạn chế vận động (≥ 135°) sau điều trị là 60% ở nhóm NNC, so với 40% nhóm NC.

  3. Chỉ số gót mông:
    Khoảng cách gót mông giảm trung bình 8 cm ở nhóm NNC, so với 5 cm ở nhóm NC (p < 0,05), cho thấy cải thiện rõ rệt về khả năng gấp chân.

  4. Điểm WOMAC:
    Nhóm NNC giảm trung bình 30 điểm WOMAC tổng, trong khi nhóm NC giảm 18 điểm (p < 0,05), phản ánh sự cải thiện toàn diện về đau, cứng khớp và vận động.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy bột thuốc đắp HV kết hợp Glucosamine sulfate có hiệu quả vượt trội so với chiếu đèn hồng ngoại trong giảm đau và cải thiện chức năng vận động khớp gối. Thành phần thuốc gồm Địa liền, Ngải cứu và Quế chi có tác dụng khu phong, tán hàn, tăng tuần hoàn máu và giảm viêm, phù hợp với cơ chế bệnh theo YHCT và được chứng minh có tác dụng giảm đau trong nghiên cứu dược lý hiện đại. Việc đắp thuốc tại chỗ giúp thuốc thẩm thấu qua da, kích thích tuần hoàn, giảm ứ trệ khí huyết, từ đó giảm đau và cải thiện vận động.

So với các nghiên cứu trước đây về điện châm, siêu âm và các liệu pháp vật lý trị liệu, phương pháp đắp thuốc HV mang lại hiệu quả tương đương hoặc tốt hơn, đồng thời ít tác dụng phụ. Biểu đồ so sánh mức độ giảm đau và cải thiện vận động giữa hai nhóm có thể minh họa rõ sự khác biệt có ý nghĩa thống kê. Các yếu tố như tuổi, nghề nghiệp, thừa cân – béo phì cũng ảnh hưởng đến kết quả điều trị, trong đó bệnh nhân dưới 60 tuổi, không thừa cân và làm việc trí óc có xu hướng đáp ứng tốt hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi bột thuốc đắp HV trong điều trị THK gối nguyên phát:
    Khuyến khích các cơ sở y tế, đặc biệt các bệnh viện Y học cổ truyền, triển khai sử dụng bột thuốc đắp HV kết hợp thuốc uống Glucosamine sulfate để nâng cao hiệu quả điều trị, giảm đau và cải thiện chức năng vận động cho bệnh nhân.

  2. Đào tạo nhân viên y tế về kỹ thuật đắp thuốc và theo dõi tác dụng:
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ, y sĩ về quy trình chuẩn bị, đắp thuốc và giám sát tác dụng không mong muốn nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị trong vòng 6 tháng tới.

  3. Tăng cường tư vấn và giáo dục bệnh nhân:
    Hướng dẫn bệnh nhân về cách sử dụng thuốc đúng cách, kết hợp với chế độ dinh dưỡng, luyện tập phù hợp để duy trì kết quả điều trị lâu dài, giảm nguy cơ tái phát.

  4. Nghiên cứu mở rộng và theo dõi dài hạn:
    Thực hiện các nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn và thời gian theo dõi trên 6 tháng để đánh giá hiệu quả bền vững và tác dụng phụ của bột thuốc đắp HV, đồng thời khảo sát hiệu quả trên các giai đoạn thoái hóa nặng hơn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và chuyên gia Y học cổ truyền:
    Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc ứng dụng bài thuốc đắp HV trong điều trị THK gối, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và mở rộng phương pháp không dùng thuốc.

  2. Nhân viên y tế và kỹ thuật viên vật lý trị liệu:
    Tham khảo quy trình đắp thuốc, kỹ thuật theo dõi và đánh giá kết quả điều trị, từ đó áp dụng hiệu quả trong thực hành lâm sàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y học:
    Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu lâm sàng, kết hợp giữa Y học hiện đại và Y học cổ truyền, đồng thời cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hiệu quả của liệu pháp đắp thuốc.

  4. Bệnh nhân và người chăm sóc:
    Hiểu rõ hơn về cơ chế bệnh, phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả, từ đó chủ động lựa chọn và phối hợp điều trị phù hợp, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bột thuốc đắp HV có an toàn không?
    Nghiên cứu thử nghiệm trên thỏ cho thấy không gây kích ứng da, trong quá trình điều trị không ghi nhận tác dụng phụ nghiêm trọng như dị ứng hay bỏng rát, đảm bảo an toàn khi sử dụng đúng hướng dẫn.

  2. Phương pháp đắp thuốc có phù hợp với mọi giai đoạn thoái hóa?
    Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 1 và 2 theo phân loại Kellgren và Lawrence; hiệu quả trên giai đoạn nặng hơn cần được nghiên cứu thêm.

  3. Tác dụng của bột thuốc đắp HV so với chiếu đèn hồng ngoại như thế nào?
    Bột thuốc đắp HV cho thấy hiệu quả giảm đau và cải thiện vận động vượt trội hơn, đồng thời có tác dụng bổ trợ theo cơ chế YHCT, trong khi chiếu đèn hồng ngoại chủ yếu tác động vật lý.

  4. Có cần kết hợp thuốc uống khi sử dụng bột thuốc đắp HV không?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp với Glucosamine sulfate để tăng hiệu quả điều trị, do đó nên tuân thủ phác đồ điều trị toàn diện.

  5. Bệnh nhân cần lưu ý gì khi sử dụng bột thuốc đắp HV?
    Nên tuân thủ đúng liều lượng, thời gian đắp thuốc, tránh để thuốc quá nóng gây bỏng, theo dõi phản ứng da và báo cáo ngay nếu có dấu hiệu bất thường.

Kết luận

  • Bột thuốc đắp HV kết hợp Glucosamine sulfate hiệu quả trong giảm đau, cải thiện tầm vận động và chức năng khớp gối ở bệnh nhân THK gối nguyên phát giai đoạn 1 và 2.
  • Phương pháp đắp thuốc an toàn, ít tác dụng phụ, phù hợp với xu hướng điều trị không dùng thuốc trong Y học cổ truyền.
  • Kết quả điều trị có liên quan đến các yếu tố như tuổi, nghề nghiệp, thừa cân – béo phì và thời gian mắc bệnh.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển liệu pháp kết hợp giữa Y học hiện đại và Y học cổ truyền trong điều trị thoái hóa khớp.
  • Đề xuất triển khai áp dụng rộng rãi, đào tạo nhân viên y tế và nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả điều trị trong tương lai.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật đắp thuốc, triển khai nghiên cứu đa trung tâm và xây dựng phác đồ điều trị chuẩn kết hợp bột thuốc đắp HV nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân THK gối.