Tổng quan nghiên cứu

Bệnh van động mạch chủ là một trong những bệnh lý phổ biến trong phẫu thuật tim mạch, chỉ đứng sau bệnh van hai lá về tần suất mắc. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến đột tử hoặc tử vong do suy tim nặng. Trong những thập kỷ gần đây, tỷ lệ mắc bệnh van động mạch chủ ngày càng tăng, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế. Năm 2016, chi phí y tế hàng năm tại Mỹ dành cho bệnh van động mạch chủ lên tới 10,2 tỷ đô la, cho thấy gánh nặng kinh tế đáng kể. Phẫu thuật thay van động mạch chủ và tạo hình van động mạch chủ là hai phương pháp ngoại khoa chính được áp dụng hiện nay. Trong đó, phẫu thuật tạo hình van theo phương pháp Ozaki, sử dụng màng ngoài tim tự thân để tạo hình 3 lá van mới, đã được triển khai từ năm 2007 và được đánh giá cao về khả năng bảo tồn giải phẫu và sinh lý gốc động mạch chủ, đồng thời không cần dùng kháng đông sau mổ.

Đề tài nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ theo phương pháp Ozaki qua hai đường mở xương ức toàn bộ và ít xâm lấn tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7/2017 đến tháng 12/2020. Mục tiêu cụ thể bao gồm mô tả đặc điểm tổn thương van và chỉ định phẫu thuật, đánh giá kết quả sớm và trung hạn, cũng như khả năng áp dụng đường mở ngực ít xâm lấn trong phẫu thuật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện kỹ thuật phẫu thuật, giảm sang chấn và nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân van động mạch chủ, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng sau mổ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh lý van động mạch chủ, sinh lý gốc động mạch chủ, cũng như các kỹ thuật phẫu thuật van tim hiện đại. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết sinh lý gốc động mạch chủ và van động mạch chủ: Gốc động mạch chủ gồm vòng van, các lá van, xoang Valsalva và chỗ nối xoang ống, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng máu sinh lý và phân tán lực tác động lên van. Dòng máu xoắn ốc trong xoang Valsalva giúp ngăn các lá van dính vào thành động mạch, đảm bảo chức năng đóng mở van hiệu quả.

  2. Mô hình tạo hình van động mạch chủ theo phương pháp Ozaki: Phương pháp này sử dụng màng ngoài tim tự thân được xử lý bằng dung dịch glutaraldehyde để tạo hình 3 lá van mới, mỗi lá được đo đạc và cắt riêng biệt dựa trên kích thước vòng van của bệnh nhân. Kỹ thuật này bảo tồn tối đa cấu trúc và sinh lý gốc động mạch chủ, không cần dùng kháng đông sau mổ và có thể áp dụng cho đa dạng tổn thương van.

Các khái niệm chính bao gồm: hẹp và hở van động mạch chủ, tạo hình van bằng màng ngoài tim, xử lý màng ngoài tim bằng glutaraldehyde, đường mở ngực toàn bộ và ít xâm lấn, cũng như các chỉ số siêu âm tim đánh giá mức độ tổn thương và hiệu quả phẫu thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả loạt ca, kết hợp hồi cứu và tiến cứu trên 50 bệnh nhân được phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ theo phương pháp Ozaki tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh từ tháng 7/2017 đến tháng 12/2020. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ sống còn trung hạn ước tính là 76%, sai số biên 12%, với mức ý nghĩa 0,05, cho kết quả cần ít nhất 49 bệnh nhân.

Nguồn dữ liệu chính là hồ sơ bệnh án nội trú, kết quả siêu âm tim, chụp cắt lớp vi tính, và theo dõi lâm sàng sau phẫu thuật. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm IBM SPSS Statistics 20 với các phương pháp thống kê mô tả, so sánh giữa nhóm mở ngực toàn bộ và ít xâm lấn, cũng như phân tích sống còn bằng biểu đồ Kaplan–Meier.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ giai đoạn tiền phẫu thuật, phẫu thuật, theo dõi kết quả sớm trong 30 ngày và kết quả trung hạn đến hơn 4 năm. Các biến số được thu thập bao gồm đặc điểm bệnh nhân, đặc điểm giải phẫu van, thông số phẫu thuật, biến chứng, và kết quả siêu âm tim trước và sau mổ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thành công kỹ thuật cao: Trong 50 bệnh nhân, tỷ lệ phẫu thuật tạo hình van thành công đạt khoảng 96%, với chỉ 2 trường hợp phải chuyển sang thay van do hẹp hoặc hở van mức trung bình trở lên sau phẫu thuật. Thời gian chạy máy tim phổi nhân tạo trung bình là 125 phút, thời gian kẹp động mạch chủ trung bình 95 phút.

  2. Hiệu quả huyết động tốt: Chênh áp trung bình qua van động mạch chủ sau mổ là 15,2 ± 6,3 mmHg, giảm đáng kể so với trước mổ (trung bình khoảng 45 mmHg). Tỷ lệ hở van động mạch chủ trung bình hoặc nặng sau mổ chỉ chiếm dưới 5%, cho thấy van mới tạo hình hoạt động hiệu quả.

  3. So sánh đường mở ngực toàn bộ và ít xâm lấn: Nhóm phẫu thuật ít xâm lấn chiếm khoảng 40% tổng số ca, có thời gian nằm viện trung bình giảm 20% so với nhóm mở ngực toàn bộ (7 ngày so với 9 ngày), thời gian thở máy và nằm hồi sức cũng ngắn hơn đáng kể. Tỷ lệ tử vong và biến chứng không khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm.

  4. Kết quả trung hạn khả quan: Thời gian theo dõi trung bình là 24 tháng, tỷ lệ sống còn tích lũy đạt 87,7%, tỷ lệ không phải phẫu thuật lại là 96,2%. Không ghi nhận trường hợp huyết khối trên van hay vôi hóa van trong thời gian theo dõi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ theo phương pháp Ozaki là một lựa chọn an toàn và hiệu quả, phù hợp với đa dạng tổn thương van, bao gồm cả van động mạch chủ bẩm sinh 1, 2 hoặc 4 mảnh. Việc sử dụng màng ngoài tim tự thân xử lý bằng glutaraldehyde giúp tăng độ bền và độ đàn hồi của van mới, đồng thời giảm nguy cơ thoái hóa và vôi hóa so với van sinh học truyền thống.

So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ thành công và kết quả huyết động của nghiên cứu tương đồng hoặc tốt hơn, đặc biệt là khi áp dụng đường mở ngực ít xâm lấn, giúp giảm thời gian hồi phục và biến chứng hậu phẫu. Các biểu đồ Kaplan–Meier về tỷ lệ sống còn và không phẫu thuật lại minh họa rõ ràng hiệu quả bền vững của phương pháp.

Nguyên nhân thành công có thể giải thích bởi kỹ thuật đo đạc và cắt lá van riêng biệt theo kích thước vòng van, giúp bảo tồn cấu trúc giải phẫu và sinh lý gốc động mạch chủ. Việc lựa chọn đường mở ngực ít xâm lấn dựa trên đánh giá hình thái gốc động mạch chủ và các chống chỉ định tương đối cũng góp phần giảm sang chấn phẫu thuật mà không làm tăng nguy cơ biến chứng.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng ghi nhận một số trường hợp chuyển sang thay van do kỹ thuật hoặc tổn thương van quá nặng, cho thấy cần thận trọng trong lựa chọn bệnh nhân và nâng cao kỹ năng phẫu thuật. So với các phương pháp thay van truyền thống, phẫu thuật Ozaki không yêu cầu dùng kháng đông lâu dài, giảm nguy cơ biến chứng huyết khối và xuất huyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng áp dụng phẫu thuật Ozaki: Khuyến khích các trung tâm phẫu thuật tim áp dụng phương pháp tạo hình van động mạch chủ theo Ozaki, đặc biệt cho bệnh nhân có tổn thương van chưa quá nặng và các dạng van bất thường bẩm sinh, nhằm bảo tồn cấu trúc tự nhiên và giảm biến chứng.

  2. Phát triển kỹ thuật mở ngực ít xâm lấn: Đẩy mạnh đào tạo và ứng dụng đường mở ngực nửa trên xương ức trong phẫu thuật Ozaki để giảm thời gian hồi phục, giảm đau và biến chứng hậu phẫu, với mục tiêu tăng tỷ lệ áp dụng lên trên 60% trong vòng 3 năm tới.

  3. Nâng cao kỹ năng đo đạc và xử lý màng ngoài tim: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật đo kích thước lá van, xử lý màng ngoài tim bằng glutaraldehyde và khâu van nhằm giảm tỷ lệ chuyển sang thay van, nâng cao tỷ lệ thành công kỹ thuật.

  4. Thiết lập hệ thống theo dõi dài hạn: Xây dựng cơ sở dữ liệu theo dõi kết quả trung và dài hạn của bệnh nhân sau phẫu thuật Ozaki, phối hợp với các trung tâm trong nước và quốc tế để đánh giá hiệu quả và phát hiện sớm các biến chứng, từ đó điều chỉnh kỹ thuật và chỉ định phù hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ phẫu thuật tim mạch: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật tạo hình van động mạch chủ theo phương pháp Ozaki, giúp nâng cao kỹ năng phẫu thuật và lựa chọn đường mở ngực phù hợp.

  2. Chuyên gia siêu âm tim: Thông tin về các chỉ số siêu âm tim đánh giá mức độ tổn thương van và kết quả phẫu thuật hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân sau mổ.

  3. Nhà nghiên cứu y học tim mạch: Cơ sở dữ liệu và phân tích kết quả nghiên cứu giúp phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kỹ thuật phẫu thuật van tim và cải tiến vật liệu sinh học.

  4. Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về chi phí, hiệu quả và lợi ích của phương pháp Ozaki hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách phát triển kỹ thuật phẫu thuật tim hiện đại, giảm gánh nặng bệnh tật và chi phí y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ theo phương pháp Ozaki là gì?
    Phương pháp Ozaki là kỹ thuật tạo hình 3 lá van động mạch chủ mới bằng màng ngoài tim tự thân được xử lý bằng glutaraldehyde, giúp bảo tồn cấu trúc và sinh lý gốc động mạch chủ, không cần dùng kháng đông sau mổ.

  2. Ưu điểm của đường mở ngực ít xâm lấn trong phẫu thuật Ozaki là gì?
    Đường mở ngực ít xâm lấn giúp giảm đau, giảm thời gian hồi phục, giảm biến chứng hậu phẫu và thời gian nằm viện so với đường mở ngực toàn bộ, đồng thời không làm tăng tỷ lệ tử vong hay biến chứng.

  3. Tỷ lệ thành công và biến chứng của phẫu thuật Ozaki như thế nào?
    Tỷ lệ thành công kỹ thuật đạt khoảng 96%, tỷ lệ tử vong sớm dưới 2%, biến chứng huyết khối và vôi hóa van gần như không ghi nhận trong thời gian theo dõi trung hạn, tỷ lệ không phải phẫu thuật lại đạt trên 95%.

  4. Phẫu thuật Ozaki có áp dụng cho bệnh nhân van động mạch chủ bẩm sinh không?
    Có, phương pháp này có thể áp dụng cho các dạng van động mạch chủ 1, 2 hoặc 4 mảnh, với kỹ thuật tạo hình van 3 mảnh giúp cải thiện diện tích mở van và chức năng đóng mở.

  5. Bệnh nhân sau phẫu thuật Ozaki có cần dùng thuốc kháng đông không?
    Thông thường, bệnh nhân không cần dùng kháng đông sau phẫu thuật Ozaki, chỉ sử dụng kháng kết tập tiểu cầu (Aspirin) trong 6 tháng đầu để giảm nguy cơ huyết khối.

Kết luận

  • Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ theo phương pháp Ozaki là kỹ thuật an toàn, hiệu quả, bảo tồn cấu trúc và sinh lý gốc động mạch chủ, phù hợp với đa dạng tổn thương van.
  • Đường mở ngực ít xâm lấn được áp dụng thành công, giúp giảm thời gian hồi phục và biến chứng mà không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong.
  • Kết quả trung hạn cho thấy tỷ lệ sống còn cao, ít biến chứng huyết khối và vôi hóa van, tỷ lệ không phải phẫu thuật lại đạt trên 95%.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao kỹ thuật phẫu thuật tim mạch tại Việt Nam, đồng thời tham gia vào mạng lưới dữ liệu quốc tế về phẫu thuật Ozaki.
  • Khuyến nghị mở rộng áp dụng kỹ thuật, phát triển đào tạo và theo dõi dài hạn để tối ưu hóa kết quả điều trị cho bệnh nhân van động mạch chủ.

Hãy tiếp tục theo dõi và áp dụng các tiến bộ kỹ thuật trong phẫu thuật van tim để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và giảm thiểu biến chứng sau mổ.