Tổng quan nghiên cứu

Viêm phổi có nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện (VPBV) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và kéo dài thời gian điều trị tại các cơ sở y tế trên toàn cầu. Tỷ lệ mắc VPBV dao động từ 5-10/1000 ca nhập viện, trong đó viêm phổi thở máy (VPTM) chiếm tỷ lệ 2-16/1000 ngày thở máy với tỷ lệ tử vong lên đến 50%, thậm chí 76% khi vi khuẩn đa kháng thuốc xuất hiện. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đứng thứ hai, chỉ sau bệnh lý tim mạch, trong khi tình trạng kháng kháng sinh đang ở mức báo động, gây khó khăn trong lựa chọn phác đồ điều trị hiệu quả.

Nghiên cứu “Theo dõi việc sử dụng kháng sinh hạn chế trong điều trị viêm phổi có nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện ở người lớn tại Bệnh viện đa khoa Thành phố Cần Thơ năm 2019” nhằm khảo sát sự can thiệp của ban quản lý sử dụng kháng sinh trong việc sử dụng kháng sinh hạn chế, đồng thời đánh giá tính phù hợp của chỉ định kháng sinh kinh nghiệm ban đầu với kết quả vi sinh. Nghiên cứu được thực hiện trên 120 bệnh nhân người lớn được chẩn đoán viêm phổi có nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, sử dụng kháng sinh hạn chế tại Bệnh viện đa khoa Thành phố Cần Thơ trong năm 2019.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả chương trình quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện, góp phần giảm thiểu tình trạng kháng thuốc, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí y tế. Nghiên cứu cũng cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với đặc điểm vi khuẩn và mức độ kháng thuốc tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quản lý sử dụng kháng sinh (Antimicrobial Stewardship - AMS): Nhấn mạnh vai trò của việc kiểm soát và giám sát việc kê đơn, sử dụng kháng sinh nhằm hạn chế sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc, đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.
  • Mô hình phác đồ điều trị VPBV/VPTM theo hướng dẫn IDSA/ATS 2016: Cung cấp các phác đồ kháng sinh kinh nghiệm ban đầu dựa trên yếu tố nguy cơ, loại vi khuẩn và mức độ nhạy cảm, giúp lựa chọn kháng sinh phù hợp.
  • Khái niệm kháng sinh hạn chế: Là nhóm kháng sinh được sử dụng có kiểm soát chặt chẽ, chỉ định trong các trường hợp đặc biệt nhằm tránh lạm dụng và phát triển kháng thuốc.
  • Khái niệm viêm phổi bệnh viện và viêm phổi thở máy: Định nghĩa và phân biệt hai loại viêm phổi này dựa trên thời gian xuất hiện và các yếu tố nguy cơ liên quan.
  • Khái niệm đề kháng kháng sinh và đa kháng thuốc (MDR, XDR): Mô tả cơ chế và tác động của vi khuẩn kháng thuốc trong điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả hàng loạt ca bệnh.
  • Đối tượng nghiên cứu: 120 bệnh nhân người lớn (>18 tuổi) được chẩn đoán viêm phổi có nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện, sử dụng kháng sinh hạn chế tại Bệnh viện đa khoa Thành phố Cần Thơ trong năm 2019.
  • Tiêu chuẩn loại trừ: Bệnh nhân nhiễm HIV, dùng thuốc ức chế miễn dịch, chẩn đoán lao phổi hoặc lao màng não, viêm phổi kèm viêm màng não mủ, và bệnh nhân tử vong.
  • Nguồn dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, phiếu yêu cầu sử dụng kháng sinh hạn chế, kết quả cấy vi sinh, hồ sơ điều trị.
  • Phương pháp phân tích: Số liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm thống kê y sinh học SPSS 22.0. Phân tích mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm, trung bình ± độ lệch chuẩn; so sánh tỷ lệ bằng kiểm định Chi-square với mức ý nghĩa p<0,05.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 01/2019 đến 12/2019, xử lý và phân tích từ tháng 01/2020 đến 08/2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng kháng sinh hạn chế theo khoa: Khoa Truyền nhiễm và Hồi sức tích cực chống độc có tỷ lệ sử dụng kháng sinh hạn chế cao nhất, tiếp theo là các khoa Nội tổng hợp và Hồi sức cấp cứu. Khoa Ngoại lồng ngực và Ngoại tổng hợp có tỷ lệ sử dụng thấp nhất.
  2. Tuân thủ quy trình duyệt kháng sinh: Tỷ lệ tuân thủ thời gian duyệt phiếu yêu cầu sử dụng kháng sinh hạn chế của Trưởng/Phó khoa phòng/Trưởng tua trực đạt 75,83%, của dược lâm sàng là 94,17%. Tỷ lệ phiếu yêu cầu không được đồng ý rất thấp, chỉ 1,31% (11/841 phiếu).
  3. Sử dụng kháng sinh kinh nghiệm ban đầu: Carbapenem nhóm 2 là nhóm kháng sinh được sử dụng nhiều nhất, trong đó Imipenem chiếm 52,5% (63/120 phiếu), tiếp theo là Meropenem (31,67%) và Vancomycin (18,33%). Đa số bệnh nhân (88,67%) được điều trị đơn trị liệu, chủ yếu bằng Imipenem (59/120 bệnh nhân). Phối hợp 2 kháng sinh chiếm 13,33%, phổ biến nhất là Vancomycin + Meropenem.
  4. Tính phù hợp trong chỉ định kháng sinh: Tỷ lệ chỉ định kháng sinh kinh nghiệm ban đầu phù hợp đạt 90,83%; 98,33% kháng sinh được pha chế đúng quy trình; 97,5% bệnh nhân được chỉ định tốc độ truyền phù hợp. Tuy nhiên, tỷ lệ phù hợp giữa kháng sinh kinh nghiệm ban đầu và mức độ nhạy cảm của vi khuẩn phân lập từ mẫu cấy BAL chỉ đạt 57,75%.
  5. Hiệu quả điều trị: Trung bình mỗi bệnh nhân được điều trị 1,2 ± 0,4 đợt kháng sinh. Có 81,67% bệnh nhân không cần thay đổi kháng sinh ban đầu, 18,33% cần thay đổi một lần, 6,67% cần thay đổi hai lần. Tỷ lệ điều trị thành công (khỏi hoặc đỡ) là 85,83%, trong đó 65% khỏi bệnh hoàn toàn. Tỷ lệ thất bại điều trị là 14,17%, gồm 3,33% tiến triển nặng và 10,83% không thay đổi tình trạng.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng kháng sinh hạn chế tập trung chủ yếu ở các khoa có bệnh nhân nặng và nguy cơ nhiễm khuẩn cao như khoa Truyền nhiễm và Hồi sức tích cực phù hợp với đặc điểm bệnh lý và nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện. Tỷ lệ tuân thủ quy trình duyệt kháng sinh cao cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận trong bệnh viện, góp phần kiểm soát việc sử dụng kháng sinh hạn chế.

Sự ưu tiên sử dụng carbapenem nhóm 2, đặc biệt Imipenem, phản ánh thực trạng vi khuẩn đa kháng thuốc tại bệnh viện, đồng thời phù hợp với phác đồ điều trị kinh nghiệm theo hướng dẫn IDSA/ATS 2016. Tỷ lệ phối hợp kháng sinh thấp cho thấy xu hướng ưu tiên đơn trị liệu nhằm giảm nguy cơ tác dụng phụ và chi phí điều trị.

Tính phù hợp cao trong chỉ định kháng sinh kinh nghiệm ban đầu chứng tỏ chương trình quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện đã đạt hiệu quả trong việc hướng dẫn và kiểm soát kê đơn. Tuy nhiên, tỷ lệ phù hợp với kết quả vi sinh chỉ đạt khoảng 58% cho thấy cần cải thiện việc lấy mẫu và phân tích vi sinh để điều chỉnh phác đồ điều trị chính xác hơn.

Hiệu quả điều trị với tỷ lệ thành công trên 85% là kết quả tích cực, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Việc không cần thay đổi kháng sinh ban đầu ở đa số bệnh nhân góp phần giảm thiểu nguy cơ phát triển kháng thuốc và chi phí điều trị. Các biểu đồ phân bố tỷ lệ sử dụng kháng sinh theo khoa, tỷ lệ tuân thủ quy trình duyệt và tỷ lệ thành công điều trị có thể minh họa rõ nét các kết quả này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho nhân viên y tế: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về quản lý sử dụng kháng sinh, đặc biệt là kháng sinh hạn chế, nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ quy trình và chỉ định hợp lý. Mục tiêu đạt tỷ lệ tuân thủ trên 90% trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Bộ môn Dược lâm sàng thực hiện.

  2. Cải thiện quy trình lấy mẫu và phân tích vi sinh: Đẩy mạnh việc lấy mẫu cấy vi sinh trước khi sử dụng kháng sinh kinh nghiệm, nâng cao tỷ lệ mẫu dương tính và độ chính xác của kết quả kháng sinh đồ. Mục tiêu tăng tỷ lệ phù hợp kháng sinh với kết quả vi sinh lên trên 70% trong 18 tháng, do Khoa Vi sinh phối hợp với Khoa Hồi sức tích cực triển khai.

  3. Xây dựng và cập nhật phác đồ điều trị theo đặc điểm vi khuẩn và mức độ kháng thuốc tại địa phương: Dựa trên dữ liệu nghiên cứu và giám sát liên tục, cập nhật phác đồ điều trị phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế kháng thuốc. Thực hiện hàng năm, do Hội đồng Thuốc và Điều trị phối hợp với Ban Quản lý sử dụng kháng sinh.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá việc sử dụng kháng sinh: Áp dụng phần mềm quản lý sử dụng kháng sinh để theo dõi, đánh giá và phản hồi kịp thời các trường hợp sử dụng không hợp lý. Mục tiêu giảm tỷ lệ phiếu yêu cầu không được đồng ý dưới 1% trong 12 tháng, do Ban Quản lý sử dụng kháng sinh và Phòng Công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ lâm sàng và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về sử dụng kháng sinh hạn chế và hiệu quả điều trị, giúp cải thiện chỉ định và quản lý điều trị viêm phổi có nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện.

  2. Quản lý bệnh viện và ban quản lý sử dụng kháng sinh: Thông tin về tỷ lệ tuân thủ quy trình, hiệu quả can thiệp quản lý giúp xây dựng chính sách và chương trình quản lý kháng sinh hiệu quả hơn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược, Y học: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu hồi cứu, mô tả ca bệnh trong lĩnh vực dược lý lâm sàng và quản lý sử dụng thuốc.

  4. Cơ quan y tế và hoạch định chính sách: Nghiên cứu góp phần đánh giá thực trạng kháng sinh hạn chế tại bệnh viện, hỗ trợ xây dựng các hướng dẫn, quy định về sử dụng kháng sinh hợp lý trên phạm vi rộng hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần quản lý sử dụng kháng sinh hạn chế trong điều trị viêm phổi bệnh viện?
    Quản lý giúp hạn chế lạm dụng kháng sinh mạnh, giảm nguy cơ phát triển vi khuẩn đa kháng thuốc, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí y tế. Ví dụ, tỷ lệ tuân thủ quy trình duyệt kháng sinh tại bệnh viện đạt trên 75% giúp kiểm soát tốt việc sử dụng.

  2. Kháng sinh nào được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị viêm phổi có nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện?
    Carbapenem nhóm 2, đặc biệt Imipenem, được sử dụng nhiều nhất với tỷ lệ 52,5% trong nghiên cứu, phù hợp với đặc điểm vi khuẩn đa kháng thuốc tại bệnh viện.

  3. Tỷ lệ phù hợp giữa kháng sinh kinh nghiệm ban đầu và kết quả vi sinh có ý nghĩa gì?
    Tỷ lệ này phản ánh mức độ chính xác trong lựa chọn kháng sinh ban đầu. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ phù hợp là 57,75%, cho thấy cần cải thiện việc lấy mẫu và phân tích vi sinh để điều chỉnh phác đồ điều trị.

  4. Hiệu quả điều trị viêm phổi có nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện như thế nào?
    Tỷ lệ thành công điều trị đạt 85,83%, trong đó 65% bệnh nhân khỏi hoàn toàn, cho thấy chương trình quản lý sử dụng kháng sinh và phác đồ điều trị hiện tại có hiệu quả tích cực.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên y tế, cải thiện quy trình lấy mẫu vi sinh, cập nhật phác đồ điều trị phù hợp và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để giám sát chặt chẽ việc sử dụng kháng sinh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thành công việc sử dụng kháng sinh hạn chế trong điều trị viêm phổi có nguy cơ nhiễm khuẩn bệnh viện tại Bệnh viện đa khoa Thành phố Cần Thơ năm 2019 trên 120 bệnh nhân.
  • Tỷ lệ tuân thủ quy trình duyệt kháng sinh và chỉ định kháng sinh kinh nghiệm ban đầu đạt mức cao, góp phần kiểm soát hiệu quả việc sử dụng kháng sinh hạn chế.
  • Carbapenem nhóm 2, đặc biệt Imipenem, là kháng sinh được sử dụng phổ biến nhất, phù hợp với đặc điểm vi khuẩn đa kháng thuốc tại bệnh viện.
  • Tỷ lệ phù hợp giữa kháng sinh kinh nghiệm ban đầu và kết quả vi sinh còn hạn chế, cần cải thiện quy trình lấy mẫu và phân tích vi sinh.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý sử dụng kháng sinh, bao gồm đào tạo, cải tiến quy trình, cập nhật phác đồ và giám sát chặt chẽ.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả chương trình quản lý sử dụng kháng sinh tại bệnh viện.

Call to action: Các đơn vị y tế và cán bộ quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng điều trị và kiểm soát tình trạng kháng thuốc tại cơ sở.