Tổng quan nghiên cứu
Tiêm an toàn là một trong những quy trình quan trọng nhằm đảm bảo an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế trong quá trình sử dụng thuốc tiêm. Theo ước tính, mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 16 tỷ mũi tiêm được thực hiện, trong đó 90-95% phục vụ mục đích điều trị và 5-10% cho dự phòng. Tuy nhiên, WHO cảnh báo có tới 50% mũi tiêm tại các nước đang phát triển không đạt tiêu chuẩn an toàn, gây nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như viêm gan B, C và HIV. Tại Việt Nam, tỷ lệ tiêm an toàn còn thấp, với nhiều nghiên cứu chỉ ra thực trạng tuân thủ quy trình tiêm an toàn của điều dưỡng chưa cao, ví dụ như chỉ khoảng 17% mũi tiêm đạt tiêu chuẩn an toàn trong một số cơ sở y tế.
Viện Pháp y tâm thần Trung ương Biên Hòa là cơ sở chuyên khoa tâm thần với đặc thù bệnh nhân là phạm nhân tâm thần, có tính chất bệnh phức tạp và nguy hiểm, đồng thời cơ sở thường xuyên quá tải với khoảng 400-450 bệnh nhân nội trú. Trong bối cảnh đó, việc đảm bảo tiêm an toàn cho bệnh nhân và nhân viên y tế càng trở nên cấp thiết. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng tiêm an toàn của điều dưỡng tại Viện năm 2018 và phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn.
Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2018, tập trung tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương Biên Hòa, với mục tiêu nâng cao chất lượng tiêm an toàn, giảm thiểu rủi ro lây nhiễm và biến chứng do tiêm không an toàn, góp phần cải thiện hiệu quả chăm sóc bệnh nhân và bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết từ Quyết định 3671/QĐ-BYT năm 2012 của Bộ Y tế về hướng dẫn tiêm an toàn trong các cơ sở khám chữa bệnh, kết hợp với các nghiên cứu trước đó về tiêm an toàn và các yếu tố ảnh hưởng. Khung lý thuyết tập trung vào các nhóm yếu tố chính:
- Yếu tố cá nhân: tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, số lần tham gia tập huấn.
- Yếu tố môi trường bệnh viện: trang thiết bị, dụng cụ tiêm, số mũi tiêm/ngày, nơi thực hiện tiêm, số nhân viên hỗ trợ.
- Yếu tố bệnh nhân: thái độ, trạng thái tâm thần, mức độ hợp tác khi tiêm.
- Kiến thức tiêm an toàn: kiến thức về vô khuẩn, an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế, kỹ thuật tiêm an toàn.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tiêm an toàn (TAT), tiêm không an toàn (TKAT), và thực hành tiêm an toàn của điều dưỡng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: Quan sát 220 mũi tiêm của 55 điều dưỡng tại Viện, sử dụng bảng kiểm theo 23 tiêu chí tiêm an toàn. Khảo sát kiến thức tiêm an toàn qua bộ câu hỏi gồm 23 câu.
- Định tính: Phỏng vấn sâu 8 cán bộ quản lý, điều dưỡng trưởng và tổ chức 2 nhóm thảo luận nhóm với 10 điều dưỡng trực tiếp thực hiện tiêm.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ 55 điều dưỡng đang trực tiếp chăm sóc bệnh nhân tại Viện được chọn. Mỗi điều dưỡng được quan sát 4 mũi tiêm (2 tiêm bắp, 2 tiêm tĩnh mạch) trong và ngoài giờ hành chính.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để phân tích thống kê mô tả và phân tích đơn biến nhằm xác định mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, môi trường, kiến thức với thực hành tiêm an toàn. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2018, bao gồm tập huấn điều tra viên, thu thập số liệu, xử lý và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ thực hành tiêm an toàn: Chỉ có 31,4% điều dưỡng thực hiện tiêm an toàn đạt đủ 23 tiêu chí theo quy định. Trong đó, 5,5% điều dưỡng đạt 4/4 mũi tiêm an toàn, 29% không có mũi tiêm nào đạt tiêu chuẩn.
Kiến thức tiêm an toàn: 74,5% điều dưỡng có kiến thức tiêm an toàn đạt yêu cầu (điểm ≥ 20/23). Tỷ lệ kiến thức đúng về vô khuẩn đạt 89,1%, về an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế đạt 90,9%, về kỹ thuật tiêm an toàn đạt khoảng 81,8-100%.
Tỷ lệ tuân thủ các bước tiêm:
- Chuẩn bị phương tiện và dụng cụ tiêm đạt 63,2%.
- Thao tác trước tiêm đạt 44,1%, trong đó rửa tay sát khuẩn trước tiêm đạt 89,5%.
- Thao tác trong tiêm đạt 80%, cao nhất là phòng chảy máu đúng (99,5%).
- Thao tác sau tiêm đạt 68,6%, trong đó không dùng tay đậy nắp kim tiêm đạt 97,3%.
Yếu tố liên quan đến thực hành tiêm an toàn: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với tuổi (p < 0,05), thâm niên công tác (p = 0,008), thời gian tiêm (p = 0,001), nơi thực hiện tiêm (p = 0,001), thái độ và trạng thái tâm thần của bệnh nhân (p < 0,001). Không có mối liên quan đáng kể với giới tính, trình độ chuyên môn, khoa công tác và số lần tham gia tập huấn.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ thực hành tiêm an toàn còn thấp phản ánh những khó khăn đặc thù tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương Biên Hòa, nơi bệnh nhân tâm thần có hành vi kích động, giãy giụa, gây trở ngại cho việc thực hiện đầy đủ quy trình tiêm. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện đa khoa, tỷ lệ này thấp hơn, nhưng phù hợp với đặc thù bệnh viện tâm thần.
Kiến thức tiêm an toàn của điều dưỡng tương đối cao, tuy nhiên việc chuyển hóa kiến thức thành thực hành còn hạn chế, đặc biệt trong các thao tác trước và sau tiêm. Điều này có thể do áp lực công việc, thiếu nhân lực hỗ trợ, và đặc thù bệnh nhân khó kiểm soát.
Mối liên quan giữa tuổi, thâm niên công tác với thực hành tiêm an toàn phù hợp với các nghiên cứu trước, cho thấy điều dưỡng có kinh nghiệm và độ tuổi cao hơn thường tuân thủ quy trình tốt hơn. Thời gian và nơi tiêm cũng ảnh hưởng do điều kiện làm việc khác nhau trong và ngoài giờ hành chính, phòng bệnh hay phòng chăm sóc.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tuân thủ từng bước tiêm, bảng phân tích mối liên quan các yếu tố cá nhân và môi trường với thực hành tiêm an toàn, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức đào tạo và tập huấn chuyên sâu về tiêm an toàn cho điều dưỡng, đặc biệt nhấn mạnh kỹ thuật vô khuẩn, thao tác trước và sau tiêm, cũng như kiến thức về tâm lý bệnh nhân tâm thần. Thời gian: hàng quý. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc Viện phối hợp với phòng đào tạo.
Cải tiến quy trình tiêm an toàn phù hợp với đặc thù bệnh viện tâm thần, bao gồm quy định hỗ trợ nhân lực khi tiêm, bố trí nhân viên hỗ trợ ổn định bệnh nhân trong quá trình tiêm. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý Viện và các khoa lâm sàng.
Cung cấp trang thiết bị và dụng cụ đầy đủ, hiện đại, như xe tiêm có ngăn kéo, hộp đựng vật sắc nhọn đạt chuẩn, dung dịch sát khuẩn tay nhanh đặt ở vị trí thuận tiện. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Phòng vật tư và quản lý thiết bị y tế.
Tăng cường giám sát, kiểm tra định kỳ và đột xuất việc thực hiện tiêm an toàn, kết hợp đánh giá hiệu quả đào tạo và thực hành. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban kiểm tra chất lượng và điều dưỡng trưởng các khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám đốc và quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch đào tạo nâng cao chất lượng tiêm an toàn.
Điều dưỡng trưởng và cán bộ đào tạo: Tham khảo để thiết kế chương trình tập huấn phù hợp, cải tiến quy trình chăm sóc và giám sát thực hành tiêm an toàn.
Điều dưỡng viên trực tiếp chăm sóc bệnh nhân: Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng thực hành tiêm an toàn, đặc biệt trong môi trường bệnh nhân tâm thần.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực quản lý bệnh viện và an toàn y tế.
Câu hỏi thường gặp
Tiêm an toàn là gì và tại sao quan trọng?
Tiêm an toàn là quy trình tiêm thuốc đảm bảo không gây hại cho người bệnh, không gây phơi nhiễm cho nhân viên y tế và không tạo chất thải nguy hại cho cộng đồng. Việc này giúp ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm và biến chứng do tiêm không đúng kỹ thuật.Tỷ lệ thực hành tiêm an toàn tại Viện Pháp y tâm thần Biên Hòa như thế nào?
Chỉ khoảng 31,4% điều dưỡng thực hiện tiêm an toàn đạt đủ tiêu chuẩn, phản ánh nhiều khó khăn trong thực hiện do đặc thù bệnh nhân và điều kiện làm việc.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến thực hành tiêm an toàn?
Tuổi, thâm niên công tác, thời gian và nơi thực hiện tiêm, cũng như thái độ và trạng thái tâm thần của bệnh nhân có ảnh hưởng đáng kể đến việc tuân thủ quy trình tiêm an toàn.Làm thế nào để cải thiện thực hành tiêm an toàn?
Cần tổ chức đào tạo, cải tiến quy trình phù hợp với đặc thù bệnh viện, cung cấp đầy đủ trang thiết bị và tăng cường giám sát, kiểm tra thực hành tiêm.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Viện Pháp y tâm thần Biên Hòa, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo để áp dụng tại các bệnh viện tâm thần hoặc cơ sở y tế có đặc thù tương tự nhằm nâng cao an toàn tiêm chủng.
Kết luận
- Tỷ lệ thực hành tiêm an toàn của điều dưỡng tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương Biên Hòa năm 2018 còn thấp, chỉ đạt 31,4%.
- Kiến thức tiêm an toàn của điều dưỡng tương đối cao (74,5%) nhưng chưa được chuyển hóa hiệu quả thành thực hành.
- Các yếu tố như tuổi, thâm niên công tác, thời gian và nơi tiêm, cùng trạng thái tâm thần bệnh nhân ảnh hưởng đáng kể đến thực hành tiêm an toàn.
- Cần tổ chức đào tạo, cải tiến quy trình và trang thiết bị phù hợp với đặc thù bệnh viện tâm thần để nâng cao chất lượng tiêm an toàn.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý và đào tạo nhằm bảo vệ sức khỏe người bệnh và nhân viên y tế, với kế hoạch triển khai trong 6-12 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Ban giám đốc Viện và các khoa liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo an toàn tiêm chủng trong môi trường đặc thù này.