Tổng quan nghiên cứu
Tâm thần phân liệt (TTPL) là một rối loạn tâm thần nặng, ảnh hưởng khoảng 1% dân số toàn cầu, với tỷ lệ mắc tương đồng ở các quốc gia và không phụ thuộc vào điều kiện kinh tế, xã hội. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc TTPL dao động từ 0,52% đến 0,61%, với nhóm tuổi khởi phát phổ biến nhất là 18-30 tuổi. Bệnh gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng cho người bệnh và xã hội, bao gồm suy giảm chức năng lao động, học tập và khả năng tự chăm sóc bản thân. Liệu pháp hóa dược, đặc biệt là sử dụng thuốc chống loạn thần, vẫn là phương pháp điều trị chủ đạo cho TTPL. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc chống loạn thần thường đi kèm với nhiều tác dụng không mong muốn và nguy cơ tương tác thuốc cao, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và tuân thủ của bệnh nhân.
Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Sức Khỏe Tâm Thần Thái Nguyên trong năm 2022, nhằm phân tích tình hình sử dụng thuốc trên bệnh nhân TTPL điều trị nội trú. Mục tiêu cụ thể gồm khảo sát đặc điểm bệnh nhân, đặc điểm sử dụng thuốc, phân tích việc sử dụng thuốc chống loạn thần và các tương tác thuốc trong điều trị. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần nâng cao chất lượng điều trị, hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị hợp lý, an toàn và hiệu quả tại bệnh viện, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các cơ sở y tế khác trong quản lý bệnh TTPL.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Giả thuyết chất dẫn truyền thần kinh: Rối loạn chuyển hóa dopamine và các chất dẫn truyền khác như glutamate, serotonin là cơ chế bệnh sinh chính của TTPL, ảnh hưởng đến triệu chứng dương tính và âm tính của bệnh.
- Phân loại bệnh theo ICD-10: TTPL được phân thành các thể như paranoid, thanh xuân, căng trương lực, không biệt định, di chứng, đơn thuần, giúp phân tích đặc điểm lâm sàng và lựa chọn điều trị phù hợp.
- Nguyên tắc điều trị TTPL: Ưu tiên đơn trị liệu thuốc chống loạn thần, hạn chế phối hợp thuốc để giảm tác dụng phụ và tương tác thuốc; phối hợp liệu pháp hóa dược với tâm lý-xã hội và các liệu pháp hỗ trợ khác.
- Mô hình đánh giá tương tác thuốc: Sử dụng các tài liệu chuyên môn và công cụ trực tuyến để phân loại mức độ và hậu quả của tương tác thuốc trong điều trị TTPL.
Các khái niệm chính bao gồm: thuốc chống loạn thần điển hình và không điển hình, tác dụng không mong muốn của thuốc, đơn trị liệu và phối hợp thuốc, tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu mô tả, không can thiệp, thu thập dữ liệu từ hồ sơ bệnh án nội trú của bệnh nhân TTPL tại Bệnh viện Sức Khỏe Tâm Thần Thái Nguyên trong năm 2022.
- Cỡ mẫu: Toàn bộ 365 bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn, không loại trừ, được phân tích.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ bệnh án có mã chẩn đoán TTPL (F20) theo ICD-10, loại trừ bệnh án không tuân thủ điều trị, nghiện, mang thai hoặc thay đổi mã chẩn đoán.
- Nguồn dữ liệu: Hồ sơ y tế điện tử, phiếu thu thập thông tin bệnh nhân, đơn thuốc, báo cáo tác dụng không mong muốn (TDKMM).
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm Microsoft Excel 2016 và SPSS 20 để xử lý thống kê mô tả và phân tích tỷ lệ, so sánh các nhóm thuốc, đánh giá tính phù hợp của lựa chọn thuốc, liều dùng, thay đổi thuốc và phối hợp thuốc theo tiêu chuẩn hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế Singapore và Việt Nam.
- Thời gian nghiên cứu: Dữ liệu thu thập từ 01/01/2022 đến 31/12/2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm bệnh nhân: Trong 365 bệnh nhân, nam chiếm 57,8%, nữ 42,2%, tuổi trung bình 45,5 ± 11,7 tuổi, tập trung chủ yếu ở nhóm >40 tuổi (63,2%). Tuổi khởi phát trung bình là 23,5 ± 6,2 tuổi, phần lớn khởi phát trong nhóm 18-30 tuổi (71,7%). Thời gian mắc bệnh trên 15 năm chiếm 72,6%. Đa số bệnh nhân cư trú tại nông thôn (66%) và là nông dân (79,1%). Tỷ lệ bệnh nhân đã kết hôn và độc thân gần tương đương (48,4% và 51,5%). Khoảng 17,5% có người thân mắc bệnh tâm thần.
Đặc điểm lâm sàng: Thể paranoid chiếm ưu thế với 65,4%, tiếp theo là thể di chứng 24,9%, thể không biệt định 8,7%. Các bệnh lý mắc kèm phổ biến là viêm đường hô hấp (6,5%) và tăng huyết áp (3,8%). Tất cả bệnh nhân đều là tái phát, trong đó 87,3% đã điều trị trên 3 lần.
Sử dụng thuốc chống loạn thần: 100% bệnh nhân đã sử dụng thuốc chống loạn thần. Nhóm thuốc điển hình được sử dụng nhiều hơn (Levomepromazin 91,2%, Haloperidol 65,2%, Chlorpromazin 11,7%) so với nhóm không điển hình (Clozapin 23%, Olanzapin 19,1%, Risperidon 6,3%, Amisulprid 6%). Tỷ lệ đơn trị liệu chiếm 45,2%, trong đó Levomepromazin đơn trị liệu chiếm 28%. Phối hợp 2 thuốc chiếm 44,7%, phổ biến nhất là Haloperidol-Levomepromazin (20,9%). Phối hợp 3 thuốc chiếm 10,1%, chủ yếu là Haloperidol-Levomepromazin-Clozapin (5,3%).
Tác dụng hỗ trợ và điều trị bệnh mắc kèm: Thuốc bình thần-giải lo âu (Diazepam) được sử dụng nhiều nhất (92%), thuốc hỗ trợ gan và tăng cường chức năng nhận thức cũng phổ biến (Silymarin 62,1%). Thuốc chống trầm cảm ít được sử dụng (Amitriptylin 1,3%).
Thảo luận kết quả
Việc bệnh nhân TTPL chủ yếu là nam, có tuổi khởi phát trẻ và thời gian mắc bệnh dài phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, phản ánh tính mạn tính và tái phát cao của bệnh. Tỷ lệ sử dụng thuốc chống loạn thần điển hình cao hơn nhóm không điển hình có thể do thói quen điều trị truyền thống và chi phí thuốc. Tuy nhiên, nhóm thuốc không điển hình như Clozapin và Olanzapin được ưu tiên trong các hướng dẫn hiện đại do ít tác dụng phụ ngoại tháp và hiệu quả trên triệu chứng âm tính.
Tỷ lệ phối hợp thuốc chống loạn thần khá cao (54,8%), vượt quá khuyến cáo ưu tiên đơn trị liệu trong các hướng dẫn điều trị, làm tăng nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng không mong muốn. Phối hợp phổ biến nhất là Haloperidol-Levomepromazin, có thể do kinh nghiệm lâm sàng và tính sẵn có thuốc. Việc sử dụng thuốc hỗ trợ như Diazepam và Silymarin cho thấy sự chú trọng đến kiểm soát triệu chứng và bảo vệ chức năng gan trong điều trị dài hạn.
Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy cần tăng cường đào tạo, cập nhật hướng dẫn điều trị và giám sát sử dụng thuốc để giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả điều trị. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng từng nhóm thuốc và biểu đồ tròn phân bố các phác đồ điều trị, giúp minh họa rõ ràng xu hướng sử dụng thuốc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về hướng dẫn điều trị TTPL, ưu tiên đơn trị liệu thuốc chống loạn thần, giảm thiểu phối hợp thuốc không cần thiết nhằm giảm tác dụng phụ và tương tác thuốc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, khoa dược lâm sàng.
Xây dựng và áp dụng phác đồ điều trị chuẩn tại bệnh viện, dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế và các tổ chức quốc tế, đảm bảo lựa chọn thuốc, liều dùng và thay đổi thuốc phù hợp với từng giai đoạn bệnh. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Hội đồng thuốc và điều trị, khoa lâm sàng.
Tăng cường giám sát và báo cáo tác dụng không mong muốn (TDKMM), thiết lập hệ thống theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm và xử trí kịp thời các phản ứng có hại của thuốc, nâng cao an toàn điều trị. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa dược, phòng quản lý chất lượng.
Tuyên truyền, tư vấn và nâng cao nhận thức cho bệnh nhân và gia đình về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, tác dụng phụ và cách phòng tránh tái phát bệnh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Khoa lâm sàng, phòng công tác xã hội.
Nghiên cứu tiếp tục về tương tác thuốc và hiệu quả điều trị trên bệnh nhân TTPL tại bệnh viện để cập nhật dữ liệu và điều chỉnh phác đồ phù hợp hơn. Thời gian: 24 tháng; Chủ thể: Bộ môn dược lý, khoa nghiên cứu khoa học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ chuyên khoa tâm thần và dược sĩ lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về sử dụng thuốc chống loạn thần, giúp cải thiện lựa chọn thuốc, liều dùng và phối hợp thuốc, nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị.
Quản lý bệnh viện và hội đồng thuốc điều trị: Thông tin về thực trạng sử dụng thuốc và các vấn đề liên quan giúp xây dựng phác đồ điều trị chuẩn, chính sách quản lý thuốc hợp lý, giảm chi phí và tăng chất lượng chăm sóc.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y dược: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi cứu, phân tích dữ liệu lâm sàng và đánh giá tương tác thuốc trong lĩnh vực tâm thần phân liệt.
Cơ quan quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các hướng dẫn điều trị, chính sách sử dụng thuốc hợp lý, góp phần nâng cao chất lượng điều trị bệnh tâm thần phân liệt trên phạm vi toàn quốc.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đơn trị liệu thuốc chống loạn thần được ưu tiên hơn phối hợp thuốc?
Đơn trị liệu giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ và tương tác thuốc, tăng khả năng tuân thủ điều trị và giảm chi phí. Nhiều hướng dẫn điều trị trên thế giới khuyến cáo ưu tiên đơn trị liệu trừ trường hợp đặc biệt.Thuốc chống loạn thần không điển hình có ưu điểm gì so với thuốc điển hình?
Thuốc không điển hình ít gây tác dụng phụ ngoại tháp, hiệu quả trên cả triệu chứng dương tính và âm tính, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tái phát bệnh.Tương tác thuốc trong điều trị TTPL ảnh hưởng thế nào đến bệnh nhân?
Tương tác thuốc có thể làm tăng tác dụng phụ, giảm hiệu quả điều trị, gây nguy hiểm cho bệnh nhân và làm tăng chi phí điều trị do phải điều chỉnh thuốc hoặc xử trí biến chứng.Làm thế nào để phát hiện và xử trí tác dụng không mong muốn của thuốc chống loạn thần?
Cần theo dõi định kỳ các dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm, báo cáo kịp thời các phản ứng có hại, sử dụng thuốc hỗ trợ phù hợp và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.Vai trò của liệu pháp tâm lý-xã hội trong điều trị TTPL là gì?
Liệu pháp tâm lý-xã hội hỗ trợ giảm triệu chứng còn lại, cải thiện chức năng xã hội, tăng tuân thủ điều trị và giảm tái phát, là biện pháp bổ sung hiệu quả cho liệu pháp hóa dược.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát đặc điểm bệnh nhân TTPL và tình hình sử dụng thuốc chống loạn thần tại Bệnh viện Sức Khỏe Tâm Thần Thái Nguyên trong năm 2022 với 365 bệnh nhân.
- Thuốc chống loạn thần điển hình được sử dụng phổ biến hơn nhóm không điển hình, tỷ lệ phối hợp thuốc còn cao, vượt khuyến cáo đơn trị liệu.
- Việc phối hợp thuốc và sử dụng thuốc hỗ trợ cần được kiểm soát chặt chẽ để giảm tác dụng phụ và tương tác thuốc.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng phác đồ điều trị hợp lý, nâng cao hiệu quả và an toàn điều trị TTPL tại bệnh viện.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, giám sát, tư vấn và nghiên cứu tiếp theo nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân TTPL trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa điều trị TTPL, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật dữ liệu mới.