Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên 217 người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt, cụ thể là mẹ của bệnh nhân đang điều trị nội trú tại Bệnh viện tâm thần tỉnh Bến Tre. Tâm thần phân liệt là một bệnh lý nặng, tiến triển mạn tính với nhiều triệu chứng phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến bệnh nhân và người thân. Theo ước tính, khoảng 40-80% bệnh nhân tâm thần phân liệt sống cùng gia đình và phụ thuộc vào sự chăm sóc của người thân. Người chăm sóc thường chịu áp lực tâm lý lớn, ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và chất lượng cuộc sống của họ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ mối liên hệ giữa ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý của người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc và hỗ trợ tâm lý cho nhóm đối tượng này. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023 tại Bệnh viện tâm thần tỉnh Bến Tre, với phạm vi khảo sát tập trung vào các mẹ của bệnh nhân đang điều trị nội trú.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về sức khỏe tâm lý và ý nghĩa sống của người chăm sóc, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị toàn diện cho bệnh nhân tâm thần phân liệt, đồng thời hỗ trợ phát triển các chương trình can thiệp tâm lý phù hợp nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người chăm sóc.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về ý nghĩa sống của Viktor Frankl và mô hình sức khỏe tâm lý của Carol Ryff.
Ý nghĩa sống (Meaning in Life) theo Frankl được hiểu là trải nghiệm nhằm đáp ứng các yêu cầu của cuộc sống, khám phá và cam kết thực hiện sứ mệnh cá nhân, tạo nên cảm giác có mục đích và giá trị trong cuộc sống. Ý nghĩa sống bao gồm hai chiều kích: sự hiện diện ý nghĩa sống (perceived meaning) và tìm kiếm ý nghĩa sống (search for meaning).
Sức khỏe tâm lý (Psychological Well-Being) theo mô hình của Ryff gồm sáu chiều kích: tự chấp nhận, quan hệ tích cực với người khác, quyền tự chủ, làm chủ môi trường, mục đích sống và phát triển cá nhân. Mô hình này phản ánh trạng thái cân bằng tâm lý tích cực, khả năng thích nghi và phát triển của cá nhân.
Các khái niệm chuyên ngành như "gánh nặng chăm sóc", "tâm thần phân liệt", "ý nghĩa sống tổng quát", "sức khỏe tâm lý chung" được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu nhằm phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý và xã hội của người chăm sóc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng cắt ngang, khảo sát 217 người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt (chủ yếu là mẹ bệnh nhân) đang điều trị nội trú tại Bệnh viện tâm thần tỉnh Bến Tre. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo tiêu chuẩn loại trừ như không mắc rối loạn tâm thần hoặc bệnh lý cơ thể khác.
Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi gồm hai thang đo chính:
Thang đo ý nghĩa sống (Meaning in Life Questionnaire - MLQ) gồm 10 mục, đo hai chiều: sự hiện diện và tìm kiếm ý nghĩa sống, với thang điểm Likert 7 mức.
Thang đo sức khỏe tâm lý (Psychological General Well-Being Index - PGWBI) gồm 22 mục, đánh giá sáu chiều kích sức khỏe tâm lý theo mô hình của Ryff, với thang điểm từ 0 đến 5.
Quy trình chuyển ngữ thang đo được thực hiện nghiêm ngặt theo phương pháp dịch ngược, đảm bảo tính phù hợp văn hóa và ngôn ngữ. Độ tin cậy của các thang đo được kiểm định với hệ số Cronbach’s alpha lần lượt là 0.9 và 0.92, cho thấy độ tin cậy cao.
Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Các phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định t-test, ANOVA, Welch và tương quan Pearson nhằm đánh giá sự khác biệt và mối liên hệ giữa ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý theo các biến nhân khẩu học và đặc điểm bệnh nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu và bệnh nhân: Bệnh nhân nữ chiếm 61%, nam 39%. Độ tuổi trung bình bệnh nhân là 34 tuổi, nhóm 33-44 tuổi chiếm 48.4%. Thời gian nằm viện chủ yếu dưới 3 tháng (54.8%). Người chăm sóc chủ yếu ở nhóm tuổi 50-60 (41.9%), nghề nghiệp phổ biến là làm ruộng (32.7%) và nội trợ (29%). Tình trạng kinh tế gia đình phân bố khá đồng đều giữa nghèo (45.2%) và khá giàu (48.4%).
Ý nghĩa sống của người chăm sóc: Điểm trung bình thang MLQ là 30.4 (trên thang 10-70), trong đó tìm kiếm ý nghĩa sống trung bình 15.7, sự hiện diện ý nghĩa sống trung bình 14.57. Người có tôn giáo có điểm sự hiện diện ý nghĩa sống cao hơn nhóm không tôn giáo (16.33 so với 13.86, p < 0.05). Người sống ở thành thị có điểm ý nghĩa sống cao hơn người ở nông thôn (34.3 so với 29.7, p < 0.01). Ý nghĩa sống có sự khác biệt theo thời gian nằm viện của bệnh nhân (p < 0.01), nhóm chăm sóc bệnh nhân nằm viện trên 6 tháng có điểm ý nghĩa sống cao nhất. Ý nghĩa sống cũng khác biệt theo nhóm tuổi người chăm sóc (p < 0.05), nhóm 40-50 tuổi có điểm cao nhất (35.63).
Sức khỏe tâm lý của người chăm sóc: Điểm trung bình thang PGWBI là 75.2 trên thang 0-110, phản ánh mức sức khỏe tâm lý trung bình khá. Các chiều kích như tự chấp nhận và quan hệ tích cực với người khác có điểm cao hơn so với tự chủ và làm chủ môi trường. Sức khỏe tâm lý có sự khác biệt theo các biến nhân khẩu như tôn giáo, nơi cư trú và thời gian nằm viện của bệnh nhân.
Mối liên hệ giữa ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý: Kết quả tương quan Pearson cho thấy ý nghĩa sống tổng quát có mối tương quan thuận từ mức thấp đến trung bình với sức khỏe tâm lý và tất cả các chiều kích (r từ 0.25 đến 0.45, p < 0.01). Sự hiện diện ý nghĩa sống có mối liên hệ mạnh hơn với các chiều kích sức khỏe tâm lý so với tìm kiếm ý nghĩa sống. Mối liên hệ này cho thấy ý nghĩa sống đóng vai trò là yếu tố bảo vệ và thúc đẩy sức khỏe tâm lý của người chăm sóc.
Thảo luận kết quả
Người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt chịu nhiều áp lực tâm lý do gánh nặng chăm sóc kéo dài và các yếu tố xã hội như kinh tế, tôn giáo và nơi cư trú. Kết quả cho thấy ý nghĩa sống là một nguồn lực quan trọng giúp họ duy trì sức khỏe tâm lý tích cực. Sự khác biệt ý nghĩa sống theo nhóm tuổi và thời gian nằm viện phản ánh sự thích nghi và phát triển cá nhân trong quá trình chăm sóc.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với giả thuyết rằng ý nghĩa sống có liên quan tích cực đến sức khỏe tâm lý, đồng thời củng cố vai trò của các chiều kích sức khỏe tâm lý như tự chấp nhận và quan hệ tích cực trong việc hỗ trợ người chăm sóc vượt qua khó khăn. Các biểu đồ phân bố điểm ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý theo nhóm tuổi, tôn giáo và nơi cư trú có thể minh họa rõ nét sự khác biệt và mối liên hệ này.
Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ cơ chế tâm lý của người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt, từ đó hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp tâm lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển chương trình đào tạo và tư vấn tâm lý cho người chăm sóc nhằm nâng cao ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý, tập trung vào nhóm người chăm sóc có thời gian chăm sóc dài và nhóm tuổi trung niên, thực hiện trong vòng 12 tháng, do các cơ sở y tế và tổ chức xã hội phối hợp thực hiện.
Tăng cường hỗ trợ xã hội và xây dựng mạng lưới cộng đồng cho người chăm sóc, đặc biệt ở khu vực nông thôn, nhằm giảm áp lực và tăng cường quan hệ tích cực với người khác, triển khai trong 6-12 tháng, do chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ đảm nhiệm.
Xây dựng các hoạt động nâng cao nhận thức về ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý thông qua các buổi hội thảo, nhóm hỗ trợ và truyền thông, nhằm giúp người chăm sóc nhận biết và phát triển mục đích sống, thực hiện liên tục, do bệnh viện và các tổ chức tâm lý phối hợp tổ chức.
Thực hiện nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý và ý nghĩa sống của người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt để hoàn thiện các giải pháp can thiệp, tiến hành trong 18 tháng, do các viện nghiên cứu và trường đại học chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và chuyên gia tâm lý lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý thuyết để phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý cho người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc toàn diện.
Người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt và gia đình họ: Luận văn giúp hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý, từ đó tự nhận thức và tìm kiếm các nguồn lực hỗ trợ phù hợp nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nhà hoạch định chính sách và tổ chức xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách và chương trình hỗ trợ người chăm sóc, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng áp lực xã hội và dịch bệnh, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tâm lý học, y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm liên quan đến sức khỏe tâm lý và ý nghĩa sống trong bối cảnh chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt.
Câu hỏi thường gặp
Ý nghĩa sống là gì và tại sao nó quan trọng đối với người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt?
Ý nghĩa sống là cảm nhận về mục đích và giá trị trong cuộc sống. Nó giúp người chăm sóc duy trì sức khỏe tâm lý tích cực, giảm căng thẳng và tăng khả năng thích nghi với áp lực chăm sóc lâu dài.Sức khỏe tâm lý được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
Sức khỏe tâm lý được đánh giá qua thang đo PGWBI gồm 22 mục, phản ánh sáu chiều kích như tự chấp nhận, quan hệ tích cực, tự chủ, làm chủ môi trường, mục đích sống và phát triển cá nhân, với điểm số càng cao càng tốt.Mối liên hệ giữa ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?
Mối liên hệ này cho thấy việc tăng cường ý nghĩa sống có thể cải thiện sức khỏe tâm lý, từ đó giúp người chăm sóc giảm gánh nặng tâm lý, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.Có sự khác biệt về ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý theo các đặc điểm nhân khẩu không?
Có. Nghiên cứu cho thấy ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý khác biệt theo tôn giáo, nơi cư trú, độ tuổi và thời gian nằm viện của bệnh nhân, phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố xã hội và cá nhân.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế chăm sóc bệnh nhân?
Các cơ sở y tế và tổ chức xã hội có thể xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn tâm lý và hỗ trợ xã hội dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý cho người chăm sóc, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định mối liên hệ thuận chiều từ thấp đến trung bình giữa ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý của người chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt.
- Ý nghĩa sống và sức khỏe tâm lý có sự khác biệt đáng kể theo các biến nhân khẩu như tôn giáo, nơi cư trú, độ tuổi và thời gian nằm viện của bệnh nhân.
- Sự hiện diện ý nghĩa sống có mối liên hệ mạnh hơn với sức khỏe tâm lý so với việc tìm kiếm ý nghĩa sống.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ cơ chế tâm lý của người chăm sóc, hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp tâm lý phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp đào tạo, hỗ trợ xã hội và nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả chăm sóc bệnh nhân tâm thần phân liệt.
Tiếp theo, các cơ sở y tế và tổ chức liên quan nên triển khai các chương trình hỗ trợ dựa trên kết quả nghiên cứu này để cải thiện sức khỏe tâm lý cho người chăm sóc. Độc giả và chuyên gia được khuyến khích tham khảo và áp dụng các kiến thức trong luận văn nhằm phát triển các giải pháp thực tiễn hiệu quả.