## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục phổ thông theo Nghị quyết 29-NQ/TW và Chương trình Giáo dục Phổ thông (GDPT) mới được Bộ Giáo dục và Đào tạo công bố năm 2018, việc tổ chức hoạt động trải nghiệm (HĐTN) cho học sinh trung học phổ thông (THPT) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm phát triển năng lực và phẩm chất cho học sinh. Theo khảo sát tại các trường THPT tỉnh Thái Nguyên năm 2018, chỉ có khoảng 16,6% giáo viên thường xuyên tổ chức HĐTN, 60,1% thỉnh thoảng và 23,3% hiếm khi tổ chức, phản ánh thực trạng còn nhiều hạn chế trong việc triển khai hoạt động này. Luận văn tập trung nghiên cứu tổ chức HĐTN trong dạy học chuyên đề "Công nghệ vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường" thuộc môn Sinh học lớp 10, nhằm xây dựng nội dung chuyên đề, thiết kế kế hoạch và tổ chức các hoạt động trải nghiệm phù hợp với chương trình GDPT mới, đồng thời đánh giá hiệu quả của việc tổ chức HĐTN trong nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) xây dựng nội dung chuyên đề Công nghệ vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường; (2) thiết kế các hoạt động trải nghiệm và kế hoạch tổ chức HĐTN trong dạy học chuyên đề; (3) tổ chức và đánh giá hiệu quả kế hoạch HĐTN. Nghiên cứu được thực hiện tại các trường THPT tỉnh Thái Nguyên trong năm học 2018-2019, với đối tượng là giáo viên và học sinh lớp 10. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học Sinh học, phát triển năng lực thực hành, sáng tạo và ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh, đồng thời cung cấp tài liệu và quy trình tổ chức HĐTN làm cơ sở cho các nhà trường và giáo viên áp dụng rộng rãi.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết học tập trải nghiệm nổi bật như:

- **Lý thuyết học tập trải nghiệm của David Kolb**: Chu trình học tập gồm 4 giai đoạn (Kinh nghiệm cụ thể, Quan sát phản ánh, Khái niệm trừu tượng, Thử nghiệm tích cực) giúp người học xây dựng kiến thức qua trải nghiệm thực tiễn.

- **Mô hình học tập dựa vào kinh nghiệm của John Dewey**: Nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm trong giáo dục, học tập là quá trình phát triển liên tục dựa trên sự tương tác với môi trường.

- **Mô hình học tập của Kurt Lewin và Jean Piaget**: Tập trung vào sự tích hợp giữa lý thuyết và thực hành, phát triển nhận thức qua các giai đoạn phản ánh và hành động.

Các khái niệm chính bao gồm: Hoạt động trải nghiệm (HĐTN) là hoạt động giáo dục được tổ chức nhằm phát triển phẩm chất, năng lực học sinh thông qua trải nghiệm sáng tạo; Chuyên đề học tập là nội dung học tập mở rộng, nâng cao, tích hợp kiến thức liên môn, phù hợp với định hướng nghề nghiệp; Công nghệ vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường là ứng dụng các vi sinh vật để phân giải, xử lí các chất ô nhiễm trong đất, nước và chất thải rắn.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập từ khảo sát 30 giáo viên môn Sinh học tại các trường THPT tỉnh Thái Nguyên, kết quả thực nghiệm sư phạm tại trường THPT Yên Ninh, tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật về đổi mới giáo dục và chương trình GDPT mới.

- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp điều tra sư phạm (phiếu hỏi, phỏng vấn), phương pháp thực nghiệm sư phạm để kiểm nghiệm kế hoạch tổ chức HĐTN, phương pháp chuyên gia để tham khảo ý kiến chuyên môn, và thống kê toán học để xử lý số liệu.

- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu lý thuyết và khảo sát thực trạng trong năm 2018; thiết kế nội dung và kế hoạch tổ chức HĐTN cuối năm 2018; thực nghiệm sư phạm và đánh giá hiệu quả trong quý I năm 2019; tổng hợp và hoàn thiện luận văn tháng 6 năm 2019.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Nhận thức của giáo viên về HĐTN**: 73,4% giáo viên có quan niệm đúng và đầy đủ về HĐTN, 26,6% còn chưa đầy đủ, trong đó 13,3% hiểu HĐTN chỉ là các hoạt động tham quan, dã ngoại. Điều này cho thấy cần tăng cường bồi dưỡng nghiệp vụ cho giáo viên.

2. **Ý nghĩa của HĐTN trong dạy học**: 93,3% giáo viên đồng ý HĐTN giúp học sinh hiểu biết thực tiễn về môi trường; 83,3% cho rằng HĐTN phát triển kỹ năng quan sát, nghiên cứu; 76,6% nhận định HĐTN có tác dụng giáo dục tư tưởng, tình cảm. Không có giáo viên nào phủ nhận vai trò của HĐTN.

3. **Thực trạng tổ chức HĐTN**: Chỉ 16,6% giáo viên thường xuyên tổ chức HĐTN, 60,1% thỉnh thoảng, 23,3% hiếm khi. So với các nghiên cứu trước đây, mức độ tổ chức đã cải thiện nhưng vẫn còn hạn chế.

4. **Khó khăn và thuận lợi**: 100% giáo viên cho rằng kinh phí là khó khăn lớn nhất; 93,3% khó khăn về thời gian; 83,3% về cơ sở vật chất; 76,6% về trình độ bồi dưỡng; 70% về tiêu chí đánh giá học sinh. Thuận lợi là sự quan tâm của lãnh đạo nhà trường (100%), sự tham gia của học sinh (63,3%) và sự phối hợp các lực lượng giáo dục (63,3%).

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc tổ chức HĐTN trong dạy học chuyên đề Công nghệ vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường có tác động tích cực đến sự phát triển kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh. Số liệu phân loại kiến thức, thái độ và hành vi trước và sau thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt, minh họa qua biểu đồ phân bố tỉ lệ xếp loại kiến thức, thái độ và hành vi. Nguyên nhân hạn chế trong tổ chức HĐTN chủ yếu do thiếu kinh phí, thời gian và tài liệu hướng dẫn, cũng như sự chưa đồng đều trong nhận thức và kỹ năng của giáo viên. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tổ chức HĐTN tại Việt Nam còn mang tính hình thức và chưa phát huy hết tiềm năng, do đó cần có giải pháp đồng bộ để nâng cao hiệu quả. Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc đổi mới phương pháp dạy học Sinh học, góp phần phát triển năng lực học sinh theo định hướng GDPT mới.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên**: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về thiết kế và tổ chức HĐTN, đặc biệt trong chuyên đề Công nghệ vi sinh vật, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho giáo viên. Mục tiêu đạt 100% giáo viên được đào tạo trong vòng 1 năm, do Sở GD&ĐT phối hợp với các trường đại học thực hiện.

2. **Xây dựng và phổ biến tài liệu hướng dẫn**: Biên soạn tài liệu chuyên đề và kế hoạch tổ chức HĐTN chi tiết, dễ áp dụng, kèm theo các tiêu chí đánh giá học sinh. Phát hành rộng rãi trong các trường THPT trong vòng 6 tháng.

3. **Huy động nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất**: Nhà trường phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội để huy động kinh phí, trang thiết bị phục vụ HĐTN, đảm bảo điều kiện tối thiểu cho các hoạt động trải nghiệm. Mục tiêu cải thiện cơ sở vật chất trong 2 năm tới.

4. **Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức học sinh và phụ huynh**: Thực hiện các chương trình truyền thông về lợi ích của HĐTN, khuyến khích học sinh tích cực tham gia và phụ huynh hỗ trợ. Thực hiện liên tục trong năm học.

5. **Xây dựng cơ chế đánh giá và khuyến khích tổ chức HĐTN**: Sở GD&ĐT xây dựng tiêu chí đánh giá hiệu quả tổ chức HĐTN trong các trường, khen thưởng các tập thể, cá nhân có thành tích xuất sắc nhằm tạo động lực phát triển hoạt động này. Áp dụng từ năm học tiếp theo.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Giáo viên môn Sinh học THPT**: Nắm bắt phương pháp tổ chức HĐTN trong chuyên đề Công nghệ vi sinh vật, áp dụng vào giảng dạy để nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực học sinh.

2. **Cán bộ quản lý giáo dục**: Sử dụng luận văn làm cơ sở xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và phát triển chương trình giáo dục trải nghiệm trong nhà trường.

3. **Sinh viên ngành Sư phạm Sinh học**: Tham khảo quy trình thiết kế và tổ chức HĐTN, nâng cao kỹ năng thực hành sư phạm và chuẩn bị cho công tác giảng dạy tương lai.

4. **Nhà nghiên cứu giáo dục**: Tìm hiểu cơ sở lý luận và thực tiễn về học tập trải nghiệm, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ vi sinh vật và giáo dục môi trường, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Hoạt động trải nghiệm là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục?**  
Hoạt động trải nghiệm là hình thức giáo dục thông qua thực hành, trải nghiệm thực tế giúp học sinh phát triển kiến thức, kỹ năng và thái độ. Nó quan trọng vì giúp học sinh vận dụng kiến thức vào thực tiễn, phát triển năng lực sáng tạo và thích ứng với cuộc sống.

2. **Chuyên đề Công nghệ vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường gồm những nội dung chính nào?**  
Chuyên đề gồm các nội dung: ô nhiễm môi trường và vai trò vi sinh vật; quá trình phân giải các hợp chất; các quy trình công nghệ vi sinh vật trong xử lí nước thải, chất thải rắn và ô nhiễm đất.

3. **Làm thế nào để tổ chức hiệu quả hoạt động trải nghiệm trong dạy học?**  
Cần lập kế hoạch chi tiết, xác định mục tiêu rõ ràng, chuẩn bị phương tiện, phân công nhiệm vụ cụ thể, tổ chức theo quy trình ba giai đoạn (trước, trong, sau giờ học) và đánh giá kết quả qua nhiều hình thức.

4. **Khó khăn lớn nhất khi tổ chức HĐTN là gì?**  
Khó khăn chủ yếu là thiếu kinh phí, thời gian hạn chế, cơ sở vật chất chưa đầy đủ, trình độ bồi dưỡng giáo viên còn hạn chế và thiếu tài liệu hướng dẫn cụ thể.

5. **Kết quả thực nghiệm cho thấy HĐTN có tác động như thế nào đến học sinh?**  
Kết quả thực nghiệm cho thấy HĐTN giúp cải thiện đáng kể kiến thức, thái độ và hành vi của học sinh đối với môi trường, tăng cường kỹ năng thực hành và phát triển năng lực hợp tác, nghiên cứu khoa học.

## Kết luận

- Xây dựng thành công nội dung chuyên đề Công nghệ vi sinh vật trong xử lí ô nhiễm môi trường phù hợp với chương trình GDPT mới.  
- Đề xuất quy trình tổ chức hoạt động trải nghiệm gồm ba giai đoạn: trước, trong và sau giờ học, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.  
- Thiết kế kế hoạch tổ chức HĐTN với 4 hoạt động chính, bao gồm trải nghiệm thực tế tại địa phương và thực hành tại trường.  
- Thực nghiệm sư phạm cho thấy HĐTN nâng cao hiệu quả học tập, phát triển kiến thức, kỹ năng và thái độ của học sinh.  
- Khuyến nghị các giải pháp đồng bộ về đào tạo giáo viên, tài liệu, nguồn lực và đánh giá để nâng cao chất lượng tổ chức HĐTN trong dạy học.

**Hành động tiếp theo:** Các trường THPT và giáo viên cần áp dụng quy trình và kế hoạch tổ chức HĐTN đã được nghiên cứu để nâng cao chất lượng dạy học Sinh học, đồng thời phối hợp với các cơ quan quản lý giáo dục để triển khai các giải pháp hỗ trợ.  
**Kêu gọi:** Hãy cùng chung tay đổi mới phương pháp dạy học, phát huy vai trò của hoạt động trải nghiệm để giáo dục thế hệ trẻ phát triển toàn diện, đáp ứng yêu cầu của thời đại mới.