I. Khái niệm đặc điểm và chức năng của Kiểu dáng công nghiệp
Luận văn bắt đầu bằng việc phân tích khái niệm Kiểu dáng công nghiệp (KDCN). Tác giả đã đưa ra nhiều định nghĩa về KDCN từ các nguồn khác nhau, bao gồm từ điển luật, thông lệ quốc tế, WIPO, và pháp luật của một số quốc gia như Trung Quốc và Việt Nam. Điểm chung của các định nghĩa này là KDCN liên quan đến hình dáng bên ngoài của sản phẩm, thể hiện qua hình khối, đường nét, màu sắc, tạo ấn tượng thị giác và có khả năng áp dụng vào sản xuất công nghiệp. Luật SHTT Việt Nam năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019) định nghĩa KDCN là "hình dáng bên ngoài của sản phẩm thể hiện bằng hình khối, đường nét, màu sắc hoặc sự kết hợp những yếu tố này". Luận văn cũng phân tích sự thay đổi trong khái niệm KDCN theo Luật SHTT 2022, mở rộng phạm vi bảo hộ đến bộ phận của sản phẩm, sản phẩm phức hợp, và yếu tố "nhận thấy được trong quá trình khai thác công dụng". Sự thay đổi này giúp khắc phục những hạn chế của luật cũ, cho phép bảo hộ những sáng tạo nhỏ trong thiết kế sản phẩm. Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tính mới và tính sáng tạo của KDCN để được bảo hộ. Cuối cùng, tác giả đưa ra định nghĩa tổng hợp: "KDCN là hình dáng bên ngoài của sản phẩm được thể hiện bằng hình khối, đường nét, màu sắc hoặc sự kết hợp của những yếu tố đó trên không gian hai chiều hoặc ba chiều". Định nghĩa này bao quát các yếu tố hình thức và khả năng nhận biết của KDCN.
II. Bảo hộ KDCN theo pháp luật SHTT Việt Nam
Chương 2 của luận văn tập trung vào các quy định của pháp luật SHTT Việt Nam về bảo hộ KDCN. Luận văn phân tích các đối tượng được bảo hộ, điều kiện bảo hộ (tính mới, tính sáng tạo), chủ thể quyền, nội dung quyền, thời hạn bảo hộ, nguyên tắc xác lập quyền, chấm dứt quyền, hành vi xâm phạm và các biện pháp bảo vệ quyền. Một điểm đáng chú ý là việc phân tích các điều kiện bảo hộ KDCN, đặc biệt là tính mới và tính sáng tạo. Luận văn cũng đề cập đến thủ tục đăng ký bảo hộ KDCN, bao gồm việc nộp đơn, thẩm định và cấp văn bằng bảo hộ. Việc so sánh các quy định của Việt Nam với các điều ước quốc tế như CPTPP và EVFTA cũng được thực hiện để làm rõ sự phù hợp của pháp luật Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, luận văn cũng phân tích các hành vi xâm phạm quyền bảo hộ KDCN và các biện pháp bảo vệ quyền, bao gồm các biện pháp dân sự, hành chính và hình sự. Phân tích này cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống pháp luật bảo hộ KDCN tại Việt Nam và những điểm cần lưu ý khi áp dụng.
III. Thực tiễn áp dụng pháp luật và kiến nghị hoàn thiện
Chương 3 đánh giá thực tiễn áp dụng pháp luật bảo hộ KDCN ở Việt Nam. Luận văn chỉ ra một số hạn chế trong việc đăng ký, xác lập quyền, sử dụng và thực thi quyền bảo hộ KDCN. Một số vấn đề được nêu ra bao gồm khó khăn trong việc chứng minh tính mới và tính sáng tạo, việc xử lý các hành vi xâm phạm còn chưa hiệu quả, và nhận thức về KDCN của doanh nghiệp còn hạn chế. Từ đó, luận văn đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Các kiến nghị bao gồm việc hoàn thiện các quy định về điều kiện bảo hộ, thủ tục đăng ký, xử lý vi phạm và tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về KDCN. Luận văn cũng đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật, như tăng cường năng lực cho cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ, đào tạo đội ngũ chuyên gia về KDCN, và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đăng ký và bảo vệ quyền SHTT đối với KDCN.