I. Giới thiệu chung về đề tài và lý do chọn đề tài
Luận văn nghiên cứu so sánh motif người mang lốt vật trong một số truyện cổ dân gian Việt Nam và Nhật Bản. Truyện kể dân gian là thành tố quan trọng của văn hóa mỗi dân tộc. Nghiên cứu so sánh truyện kể dân gian giữa các dân tộc giúp hiểu thêm về nét đặc sắc văn hóa, quy luật tiếp biến và lưu truyền. Motif người mang lốt vật trong truyện cổ tích mang ý nghĩa đấu tranh xã hội, đòi công bằng cho những người yếu thế. Đề tài này phổ biến trên thế giới và xuất hiện ở nhiều nước. Mặc dù đã có nghiên cứu so sánh truyện kể dân gian Việt Nam với một số nước Đông Nam Á và châu Á, nhưng nghiên cứu so sánh truyện kể dân gian Việt Nam và Nhật Bản, đặc biệt là motif người mang lốt vật, còn hạn chế. Luận văn này hứa hẹn đem đến nhiều khám phá có giá trị về motif này, góp phần làm rõ nét tương đồng và dị biệt văn hóa giữa hai nước.
II. Tổng quan nghiên cứu về motif người mang lốt vật
2.1. Một số nhà nghiên cứu Việt Nam đã quan tâm đến motif người mang lốt vật trong truyện cổ tích. Chu Xuân Diên bàn về nguồn gốc và nghệ thuật khắc họa nhân vật, cho rằng motif này liên quan đến quan niệm vạn vật hữu linh và tín ngưỡng vật tổ. Ông cũng nhấn mạnh việc lý tưởng hóa nhân vật mang lốt, dù có địa vị thấp kém nhưng lại sở hữu phẩm chất tốt đẹp và tài năng phi thường. 2.2. Lê Chí Quế cũng đề cập đến nguồn gốc và sự xuất hiện của nhân vật này, cho rằng họ thường là kết quả hôn phối giữa người trần thế với lực lượng siêu hình. Ông cũng bàn về số phận của nhân vật sau khi thoát khỏi lốt vật, trở thành người trần thế với vẻ đẹp hài hòa giữa phẩm chất, tài năng và ngoại hình. 2.3. Nguyễn Thị Huế nghiên cứu về nhân vật xấu xí mà có tài, khẳng định vẻ đẹp và tính chất lý tưởng của kiểu nhân vật này. Bà cho rằng nhân vật mang lốt vật thường có vẻ ngoài xấu xí nhưng tâm hồn đẹp, tài năng đặc biệt, thể hiện quan niệm thâm mỹ và chủ đề nhân đạo. 2.4. Nguyễn Thị Ngọc Lan kết luận nhân vật mang lốt thể hiện quan niệm đạo đức, thẩm mỹ của người Việt Nam. Họ trải qua giai đoạn là con vật, chịu sự bất công, ghẻ lạnh, nhưng cuối cùng được đền bù xứng đáng bằng hôn nhân hạnh phúc. 2.5. Nguyễn Thị Nguyệt trong chuyên khảo “Khảo sát và so sánh một số type truyện và motif truyện kể dân gian Việt Nam – Nhật Bản” đã bước đầu nghiên cứu so sánh, nhưng chưa phân tách cụ thể motif người mang lốt vật.
III. Phân tích motif người mang lốt vật trong truyện cổ tích Việt Nam và Nhật Bản
3.1. Luận văn tập trung phân tích motif người mang lốt vật từ góc độ văn học và văn hóa. Góc độ văn học tập trung vào nội dung, cấu trúc, ý nghĩa của motif, từ đó rút ra quan niệm thẩm mỹ và nhân sinh. Góc độ văn hóa tìm hiểu các vấn đề xung quanh motif để làm rõ các ý nghĩa văn hóa và nội hàm văn hóa. 3.2. Luận văn so sánh motif này ở hai nước trên các phương diện: kiểu truyện, nguồn gốc, motif xuất thân thần kỳ, motif mang lốt, motif tài năng, motif kết hôn, motif trút lốt, kết cấu và cốt truyện. Qua đó, luận văn chỉ ra những điểm tương đồng và dị biệt trong motif người mang lốt vật ở truyện cổ Việt Nam và Nhật Bản, cả về cốt truyện và nhân vật. 3.3. Ví dụ, sự tương đồng về cốt truyện có thể là motif thử thách người mang lốt để chứng minh tình yêu và phẩm chất. Sự khác biệt có thể nằm ở hình thức lốt vật, phản ánh quan niệm văn hóa và tín ngưỡng riêng của mỗi dân tộc. 3.4. Việc phân tích motif này giúp làm rõ đặc trưng và giá trị văn hóa của mỗi nước, tìm hiểu thêm về tính cách dân tộc trong mối tương quan văn hóa Việt Nam - Nhật Bản.
IV. Kết luận và ý nghĩa của luận văn
4.1. Luận văn khẳng định motif người mang lốt vật là một motif phổ biến, mang nhiều ý nghĩa xã hội và văn hóa. Việc so sánh motif này ở truyện cổ tích Việt Nam và Nhật Bản giúp hiểu sâu sắc hơn về đặc trưng văn hóa, tư tưởng, tín ngưỡng của mỗi dân tộc. 4.2. Nghiên cứu này góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu văn học dân gian, đặc biệt là trong lĩnh vực so sánh văn học dân gian. Đồng thời, luận văn cũng mở ra những hướng nghiên cứu mới về motif trong truyện cổ tích, tạo tiền đề cho các nghiên cứu tiếp theo. 4.3. Luận văn có giá trị thực tiễn trong việc giảng dạy văn học, giúp học sinh, sinh viên hiểu rõ hơn về giá trị của truyện cổ tích, đồng thời nâng cao nhận thức về bản sắc văn hóa dân tộc. 4.4. Kết quả nghiên cứu cũng có thể được ứng dụng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian, góp phần xây dựng và phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.