I. Khái niệm đặc điểm và phân loại Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh BCC
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm hợp đồng BCC. Hợp đồng BCC được định nghĩa là một thỏa thuận giữa các bên nhằm hợp tác kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận, và cùng nhau gánh chịu rủi ro. Đặc điểm nổi bật của BCC là tính linh hoạt, không yêu cầu thành lập pháp nhân mới, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Tuy nhiên, BCC cũng tồn tại nhược điểm như khó kiểm soát đối tác và rủi ro liên liên quan đến việc phân chia lợi nhuận. Luận văn cũng phân loại BCC theo nhiều tiêu chí khác nhau như theo thời hạn, theo ngành nghề, theo mức độ tham gia của các bên, tạo nên một bức tranh tổng quan về loại hình hợp đồng này. Ví dụ, luận văn đề cập đến việc phân loại BCC theo lĩnh vực như viễn thông, được phân tích trong bài viết của TS. Lê Kim Giang, cho thấy tính đa dạng của BCC trong thực tiễn. Việc phân loại này giúp doanh nghiệp lựa chọn loại hình BCC phù hợp với nhu cầu và mục tiêu kinh doanh.
II. Thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng BCC giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài
Chương này phân tích sâu vào thực trạng pháp luật hiện hành liên quan đến BCC, đặc biệt là giữa doanh nghiệp Việt Nam và nước ngoài. Luật Đầu tư 2020 được nhấn mạnh là văn bản pháp lý chủ chốt điều chỉnh loại hình này. Luận văn chỉ ra những quy định liên quan đến chủ thể tham gia, hình thức, thủ tục ký kết, nội dung hợp đồng, cũng như các vấn đề về thuế, chuyển giao công nghệ, giải quyết tranh chấp. Thực tiễn áp dụng BCC cho thấy những thuận lợi và khó khăn. Một mặt, BCC tạo điều kiện cho doanh nghiệp nước ngoài tiếp cận thị trường Việt Nam nhanh chóng, tận dụng giấy phép kinh doanh có điều kiện của doanh nghiệp Việt Nam. Mặt khác, vẫn còn tồn tại những vướng mắc trong quá trình thực hiện, ví dụ như việc phân chia lợi nhuận, xử lý vi phạm hợp đồng. Luận văn cũng phân tích các nghiên cứu trước đó về BCC, như luận văn của Trần Thị Binh An (2012) và Phạm Mỹ Hương (2013), để làm rõ hơn những vấn đề lý luận và thực tiễn của BCC.
III. Giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật về BCC
Dựa trên những phân tích ở chương trước, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý cho BCC. Cụ thể, luận văn đề xuất cần làm rõ hơn các quy định về nội dung hợp đồng, trách nhiệm của các bên, cơ chế giải quyết tranh chấp, cũng như tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động BCC. Luận văn cũng nhấn mạnh việc nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, thông qua việc tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật, đào tạo cán bộ, và xử lý nghiêm các vi phạm. Những kiến nghị này nhằm tạo môi trường pháp lý thuận lợi, minh bạch, và an toàn cho các nhà đầu tư nước ngoài, đồng thời bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp Việt Nam, thúc đẩy hợp tác kinh doanh hiệu quả và bền vững. Ví dụ, luận văn đề xuất cần có quy định rõ ràng hơn về việc hạch toán số sách và phân chia lợi nhuận, như đã được phân tích trong luận văn của ThS. Minh Tuan (2004), để tránh những tranh chấp phát sinh.
IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn của luận văn
Luận văn mang giá trị khoa học và thực tiễn cao. Về mặt khoa học, luận văn góp phần bổ sung, làm rõ những vấn đề lý luận về BCC, phân tích đặc trưng pháp lý và hệ thống hóa các quy định pháp luật liên quan. Về mặt thực tiễn, luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan về thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng BCC giữa doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp nước ngoài, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách, nhà nghiên cứu, doanh nghiệp, và các bên liên quan khác trong việc tìm hiểu, áp dụng, và hoàn thiện pháp luật về BCC. Đặc biệt, việc tập trung vào mối quan hệ hợp tác giữa doanh nghiệp Việt Nam và nhà đầu tư nước ngoài giúp luận văn có tính ứng dụng cao trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay. Những kiến nghị của luận văn, nếu được áp dụng, sẽ góp phần thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy phát triển kinh tế, và nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.