Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, đội ngũ nhân viên kinh doanh đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy doanh thu và nâng cao uy tín doanh nghiệp. Công ty TNHH Chứng khoán Yuanta Việt Nam, với quy mô gần 400 nhân sự, trong đó 58% là nhân viên kinh doanh, đang đối mặt với thách thức nâng cao năng lực làm việc của đội ngũ này để đáp ứng yêu cầu cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Từ năm 2018 đến 2020, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ấn tượng, trong đó lợi nhuận tăng trưởng 133% năm 2020 so với năm trước, bất chấp tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, khảo sát thực trạng cho thấy nhân viên kinh doanh còn tồn tại nhiều hạn chế về kỹ năng mềm và thái độ làm việc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và sự hài lòng của khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực làm việc, đánh giá thực trạng năng lực của nhân viên kinh doanh tại Yuanta Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực làm việc nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh và chất lượng dịch vụ khách hàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm nhân viên kinh doanh tại văn phòng chính và các chi nhánh của công ty trên toàn quốc, với dữ liệu thu thập từ tháng 05/2021 đến tháng 07/2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ban lãnh đạo công ty xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực bền vững, góp phần nâng cao vị thế trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình ASK (Attitude - Thái độ, Skills - Kỹ năng, Knowledge - Kiến thức) để đánh giá năng lực làm việc của nhân viên kinh doanh. Mô hình này nhấn mạnh rằng thành công của một cá nhân phụ thuộc 15% vào kiến thức và 85% vào kỹ năng và thái độ. Ba khái niệm chính trong mô hình bao gồm:

  • Thái độ (Attitude): Bao gồm nhận thức, cảm xúc và xu hướng hành vi của nhân viên đối với công việc và khách hàng. Thái độ tích cực như tinh thần lạc quan, trách nhiệm và sự tận tâm được xem là yếu tố quyết định hiệu quả công việc.
  • Kỹ năng (Skills): Gồm kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, tư vấn, thuyết phục và ứng xử linh hoạt. Kỹ năng mềm được đánh giá là quan trọng hơn kỹ năng cứng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng và xử lý tình huống.
  • Kiến thức (Knowledge): Bao gồm kiến thức chuyên môn về sản phẩm, nghiệp vụ chứng khoán, kiến thức tin học và kỹ năng bán hàng, marketing.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về quản trị nguồn nhân lực và đánh giá năng lực làm việc nhằm làm rõ vai trò của việc đánh giá năng lực trong phát triển nhân sự và nâng cao hiệu quả tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính với mẫu khảo sát thuận tiện gồm 178 người, bao gồm 80 nhân viên kinh doanh, 8 cán bộ quản lý, 40 đồng nghiệp và 50 khách hàng của Công ty TNHH Chứng khoán Yuanta Việt Nam. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng hỏi khảo sát trực tuyến và phỏng vấn sâu với 5 cán bộ quản lý và 10 nhân viên kinh doanh tại các chi nhánh Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, tài liệu nội bộ công ty và các nghiên cứu liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện trên phần mềm Excel, sử dụng các chỉ số thống kê như tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình và so sánh giữa các nhóm khảo sát. Quy trình nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đánh giá năng lực theo mô hình ASK và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ làm việc của nhân viên kinh doanh:

    • Điểm trung bình thái độ theo đánh giá của cán bộ quản lý là 3,14/5, trong khi nhân viên tự đánh giá cao hơn với 3,34/5.
    • Các yếu tố như tinh thần trách nhiệm, ý thức kỷ luật và thái độ trân trọng công ty đạt điểm cao (trên 3,25), nhưng thái độ tận tình, niềm nở với khách hàng chỉ đạt 3,0, thấp hơn yêu cầu.
    • Khách hàng đánh giá thái độ nhân viên thấp hơn, đặc biệt về sự tận tình và niềm nở, với điểm trung bình dưới 3,0.
  2. Kỹ năng của nhân viên kinh doanh:

    • Kỹ năng giao tiếp, tư vấn và thuyết phục được cán bộ quản lý đánh giá thấp nhất, điểm trung bình chỉ đạt 2,62 và 3,0 tương ứng, chưa đạt yêu cầu đề ra (3,62 và 3,5).
    • Nhân viên tự đánh giá kỹ năng tư vấn và sáng tạo tương đối cao (trên 3,1), nhưng kỹ năng lắng nghe và tạo dựng lòng tin khách hàng vẫn còn hạn chế (dưới 3,0).
    • Khách hàng đánh giá kỹ năng ứng xử linh hoạt và tạo dựng lòng tin thấp nhất, điểm trung bình khoảng 2,75.
  3. Kiến thức chuyên môn và nghiệp vụ:

    • Nhân viên có kiến thức chuyên môn và hiểu biết về sản phẩm đạt điểm cao (trên 3,5), phù hợp với yêu cầu công việc.
    • Tuy nhiên, kiến thức về giao tiếp và bán hàng được đánh giá thấp nhất, chỉ đạt 2,5 theo cán bộ quản lý và 3,06 theo nhân viên tự đánh giá.
    • Kiến thức tin học cơ bản đạt mức trung bình khá với điểm khoảng 3,0.
  4. Điểm mạnh và hạn chế:

    • Điểm mạnh: nhân viên có trình độ chuyên môn tốt, thái độ tích cực, tinh thần trách nhiệm cao và hiểu biết sâu rộng về sản phẩm.
    • Hạn chế: kỹ năng mềm như giao tiếp, lắng nghe, ứng xử linh hoạt và kiến thức về bán hàng còn yếu, ảnh hưởng đến hiệu quả tư vấn và sự hài lòng của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù nhân viên kinh doanh tại Yuanta Việt Nam có nền tảng kiến thức chuyên môn vững chắc và thái độ làm việc tích cực, nhưng kỹ năng mềm và thái độ phục vụ khách hàng vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng của ban lãnh đạo và khách hàng. Điều này phù hợp với xu hướng chung trong ngành tài chính – chứng khoán, nơi mà kỹ năng giao tiếp và tư vấn đóng vai trò quyết định trong việc xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo kỹ năng mềm và phát triển thái độ chuyên nghiệp cho nhân viên kinh doanh. Việc thiếu kỹ năng lắng nghe và ứng xử linh hoạt có thể làm giảm sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng, từ đó ảnh hưởng đến doanh thu và uy tín công ty. Các biểu đồ so sánh điểm đánh giá giữa các nhóm đối tượng khảo sát có thể minh họa rõ sự khác biệt trong nhận thức về năng lực nhân viên, giúp ban lãnh đạo nhận diện các điểm cần cải thiện.

Ngoài ra, tác động của đại dịch Covid-19 và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường chứng khoán cũng tạo áp lực lớn lên nhân viên kinh doanh, làm giảm động lực và khả năng phát triển kỹ năng mềm. Do đó, việc xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp và chính sách khuyến khích nâng cao năng lực là rất cần thiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm chuyên sâu:

    • Tập trung vào kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, tư vấn và ứng xử linh hoạt.
    • Mục tiêu nâng điểm trung bình kỹ năng giao tiếp từ 2,62 lên trên 3,5 trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo phối hợp với các chuyên gia đào tạo bên ngoài.
  2. Xây dựng chương trình đào tạo kiến thức bán hàng và marketing:

    • Cung cấp kiến thức thực tiễn về kỹ thuật bán hàng, tâm lý khách hàng và quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
    • Mục tiêu tăng điểm kiến thức bán hàng từ 2,5 lên 3,5 trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Đào tạo.
  3. Phát triển chính sách khuyến khích và đánh giá năng lực:

    • Áp dụng hệ thống KPI gắn với năng lực mềm và thái độ phục vụ khách hàng.
    • Tăng cường khen thưởng và vinh danh nhân viên có cải thiện năng lực rõ rệt.
    • Thời gian áp dụng: ngay trong quý tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và Phòng Nhân sự.
  4. Tăng cường hỗ trợ tinh thần và tạo môi trường làm việc tích cực:

    • Tổ chức các hoạt động teambuilding, coaching và mentoring để nâng cao tinh thần làm việc.
    • Giảm áp lực công việc thông qua phân bổ hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật.
    • Mục tiêu cải thiện thái độ làm việc và giảm tỷ lệ nghỉ việc dưới 10% trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và Phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các công ty chứng khoán:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng năng lực nhân viên kinh doanh, từ đó xây dựng chính sách đào tạo và phát triển phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo nội bộ và đánh giá hiệu quả nhân sự.
  2. Nhân viên kinh doanh trong lĩnh vực tài chính – chứng khoán:

    • Lợi ích: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của bản thân để chủ động nâng cao năng lực làm việc.
    • Use case: Tự đánh giá và đề xuất nhu cầu đào tạo cá nhân.
  3. Chuyên gia đào tạo và tư vấn phát triển nguồn nhân lực:

    • Lợi ích: Có cơ sở thực tiễn để thiết kế các khóa đào tạo kỹ năng mềm và kiến thức chuyên môn cho ngành chứng khoán.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với đặc thù ngành.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp đánh giá năng lực làm việc trong doanh nghiệp tài chính.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến quản trị nguồn nhân lực và phát triển năng lực cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực làm việc của nhân viên kinh doanh được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
    Năng lực làm việc được đánh giá dựa trên mô hình ASK gồm ba yếu tố chính: thái độ, kỹ năng và kiến thức. Thái độ bao gồm tinh thần trách nhiệm và thái độ phục vụ khách hàng; kỹ năng gồm giao tiếp, tư vấn, lắng nghe; kiến thức liên quan đến sản phẩm và nghiệp vụ chuyên môn.

  2. Tại sao kỹ năng mềm lại quan trọng hơn kiến thức trong công việc kinh doanh chứng khoán?
    Kỹ năng mềm giúp nhân viên xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, xử lý tình huống linh hoạt và tạo lòng tin, từ đó nâng cao hiệu quả tư vấn và doanh số. Mặc dù kiến thức là nền tảng, kỹ năng mềm chiếm đến 85% yếu tố thành công theo mô hình ASK.

  3. Những hạn chế chính của nhân viên kinh doanh tại Yuanta Việt Nam là gì?
    Hạn chế chủ yếu nằm ở kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, ứng xử linh hoạt và thái độ phục vụ khách hàng chưa tận tình, chu đáo. Điều này ảnh hưởng đến sự hài lòng và lòng tin của khách hàng đối với công ty.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, với khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn sâu các nhóm đối tượng gồm cán bộ quản lý, nhân viên kinh doanh, đồng nghiệp và khách hàng. Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm Excel.

  5. Các giải pháp nâng cao năng lực làm việc được đề xuất có thể áp dụng trong bao lâu?
    Các giải pháp đào tạo kỹ năng mềm và kiến thức bán hàng dự kiến thực hiện trong vòng 6-12 tháng, trong khi chính sách khuyến khích và hỗ trợ tinh thần có thể triển khai ngay trong quý tiếp theo để tạo hiệu quả nhanh chóng.

Kết luận

  • Năng lực làm việc của nhân viên kinh doanh tại Công ty TNHH Chứng khoán Yuanta Việt Nam có nền tảng kiến thức chuyên môn tốt nhưng còn hạn chế về kỹ năng mềm và thái độ phục vụ khách hàng.
  • Mô hình ASK được áp dụng hiệu quả trong đánh giá năng lực, giúp nhận diện điểm mạnh và điểm yếu cụ thể của đội ngũ nhân viên.
  • Kết quả khảo sát từ nhiều nhóm đối tượng cho thấy sự khác biệt trong nhận thức về năng lực, đặc biệt là đánh giá khắt khe từ khách hàng và cán bộ quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo kỹ năng mềm, nâng cao kiến thức bán hàng, xây dựng chính sách khuyến khích và cải thiện môi trường làm việc nhằm nâng cao năng lực làm việc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình đào tạo, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách nhân sự phù hợp để phát triển bền vững đội ngũ nhân viên kinh doanh.

Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến nghị nhanh chóng áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao năng lực làm việc, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của Công ty trên thị trường chứng khoán Việt Nam.