I. Tổng quan về Rủi ro Thanh khoản và Quản lý của Ngân hàng Nhà nước
Luận văn thạc sĩ "Quản lý của Ngân hàng Nhà nước đối với rủi ro thanh khoản của các ngân hàng thương mại trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn" của Dương Thị Yến, Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh, Đại học Thái Nguyên (2020) tập trung nghiên cứu về vấn đề quản lý rủi ro thanh khoản (RRTK) của các ngân hàng thương mại (NHTM) trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn. Luận văn này khẳng định tầm quan trọng của việc quản lý RRTK đối với sự ổn định của hệ thống ngân hàng, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Tác giả chỉ ra rằng RRTK, nếu không được kiểm soát tốt, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, từ việc gia tăng chi phí, giảm thu nhập của ngân hàng đến phá sản và gây tác động dây chuyền đến toàn bộ hệ thống. Luận văn định nghĩa RRTK theo nhiều góc độ, bao gồm cả định nghĩa của Basel II: "rủi ro thanh khoản là loại rủi ro xuất hiện trong trường hợp ngân hàng thiếu khả năng chi trả, không chuyển đổi kịp thời các loại tài sản ra tiền hoặc không có khả năng vay mượn để đáp ứng yêu cầu của hợp đồng thanh toán". Tác giả cũng phân loại RRTK thành bốn nhóm chính: rủi ro thanh khoản rút tiền trước hạn, rủi ro thanh khoản có kỳ hạn, rủi ro thanh khoản tài trợ và rủi ro thanh khoản thị trường. Một điểm đáng chú ý là luận văn phân tích khái niệm thanh khoản dưới góc độ tài sản và ngân hàng, đồng thời đề cập đến cung và cầu thanh khoản, giúp làm rõ hơn bản chất của RRTK. Việc phân tích này giúp người đọc hiểu rõ hơn về cơ chế hình thành và tác động của RRTK.
II. Nguyên nhân và Thực trạng Rủi ro Thanh khoản tại Bắc Kạn
Luận văn chỉ ra một số nguyên nhân dẫn đến RRTK, bao gồm sự mất cân đối giữa nguồn vốn và sử dụng vốn, biến động của nền kinh tế trong và ngoài nước, biến động của thị trường tài chính, tăng trưởng tín dụng quá nhanh và tác động lan truyền. Đối với tỉnh Bắc Kạn, luận văn tập trung phân tích thực trạng RRTK của các NHTM trên địa bàn giai đoạn 2017-2019. Tác giả sử dụng các chỉ số như vốn điều lệ, hệ số CAR, chỉ số trạng thái tiền mặt, năng lực cho vay, tỷ lệ dư nợ cho vay so với tổng tiền gửi (LDR), và chỉ số vị thế ròng trên thị trường 2 để đánh giá tình hình thanh khoản của các ngân hàng. Nghiên cứu cho thấy, mặc dù hệ thống NHTM trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn đã đạt được những kết quả tích cực, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong quản lý RRTK. Việc sử dụng các chỉ số cụ thể giúp cho việc đánh giá thực trạng trở nên khách quan và khoa học hơn.
III. Vai trò Quản lý của Ngân hàng Nhà nước và Hạn chế
Luận văn đánh giá vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) chi nhánh tỉnh Bắc Kạn trong việc quản lý RRTK của các NHTM. Tác giả phân tích các hoạt động như xây dựng chính sách, quy định, ban hành văn bản pháp quy, tổ chức thực thi chính sách, thanh tra, giám sát và xử lý vi phạm. Tuy nhiên, luận văn cũng thẳng thắn chỉ ra những hạn chế trong công tác quản lý của NHNN, bao gồm việc khuôn khổ pháp lý và các phương thức quản lý chưa được điều chỉnh kịp thời theo sự phát triển của thị trường tài chính. "Những “lỗ hổng” này sẽ là một phần nguyên nhân dẫn đến sự kém hiệu quả trong quản lý RRTK tại Việt Nam." - trích dẫn từ luận văn. Việc phân tích cả mặt tích cực và hạn chế cho thấy cách tiếp cận khách quan và toàn diện của tác giả đối với vấn đề nghiên cứu.
IV. Giải pháp và Đánh giá
Chương cuối của luận văn tập trung đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường quản lý RRTK của các NHTM trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn đến năm 2025. Các giải pháp được đề xuất bao gồm: tăng cường giám sát từ xa, gắn RRTK với rủi ro thị trường, thiết lập mô hình tổ chức phù hợp, tăng cường quản lý rủi ro và kiểm toán nội bộ, đẩy mạnh huy động vốn, đào tạo đội ngũ nhân viên, nâng cao chất lượng cấp tín dụng, và đề xuất các giải pháp cho Chính phủ, NHNN, và các NHTM. Luận văn mang tính ứng dụng cao, cung cấp các giải pháp cụ thể và thiết thực cho việc quản lý RRTK, góp phần đảm bảo an toàn và ổn định cho hệ thống ngân hàng trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn. Nghiên cứu này có giá trị tham khảo cho các nhà quản lý, các NHTM và các nhà nghiên cứu quan tâm đến vấn đề RRTK.