I. Khái niệm đặc điểm và ý nghĩa của thuận tình ly hôn
Luận văn mở đầu bằng việc khẳng định tầm quan trọng của gia đình đối với xã hội, đồng thời nêu lên thực trạng ly hôn ngày càng gia tăng ở Việt Nam. Tác giả dẫn chứng Báo cáo của Chánh án TANDTC về tỷ lệ các vụ việc hôn nhân và gia đình chiếm phần lớn trong số các vụ việc dân sự. Luận văn sau đó đi vào phân tích khái niệm "ly hôn" từ góc độ pháp lý, đối chiếu với định nghĩa trong từ điển thông thường. Tác giả trích dẫn Luật HN&GĐ năm 2014 để làm rõ khái niệm ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án hoặc quyết định của Tòa án. Tiếp theo, luận văn đi sâu vào phân tích "thuận tình ly hôn" – một hình thức chấm dứt hôn nhân khi vợ chồng có sự đồng thuận. Tác giả nêu bật đặc điểm của thuận tình ly hôn là sự tự nguyện, thỏa thuận của cả hai bên về các vấn đề hậu ly hôn như nuôi con, chia tài sản. Luận văn cũng phân tích ý nghĩa của việc quy định pháp luật về thuận tình ly hôn, đó là tôn trọng quyền tự do ly hôn của công dân, giảm thiểu các tranh chấp, mâu thuẫn kéo dài, tạo điều kiện thuận lợi cho các bên nhanh chóng ổn định cuộc sống sau ly hôn. Việc này góp phần giảm tải áp lực cho Tòa án, đồng thời phù hợp với xu hướng hiện đại hóa, hội nhập của xã hội.
II. Quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng về thuận tình ly hôn
Chương này tập trung phân tích quy định của pháp luật Việt Nam về thuận tình ly hôn, bao gồm căn cứ ly hôn, thẩm quyền giải quyết, trình tự, thủ tục, hậu quả pháp lý. Luận văn phân tích chi tiết trình tự, thủ tục giải quyết thuận tình ly hôn theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020. Tác giả so sánh, đối chiếu hai quy trình này để làm rõ những điểm mới, những thuận lợi mà Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án 2020 mang lại. Luận văn cũng đi sâu phân tích thực tiễn áp dụng pháp luật về thuận tình ly hôn tại TAND thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh. Tác giả đã khảo sát thực tế, phân tích số liệu thống kê về số lượng các vụ việc ly hôn, trong đó có thuận tình ly hôn, được giải quyết tại TAND thành phố Hạ Long giai đoạn 2016-2020. Từ đó, luận văn chỉ ra những kết quả đạt được, cũng như những vướng mắc, bất cập trong quá trình áp dụng. Ví dụ, luận văn đề cập đến vướng mắc trong việc xem xét nguyện vọng của con chưa thành niên từ đủ 7 tuổi trở lên, hay những bất cập trong việc áp dụng Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án năm 2020.
III. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật và giải pháp nâng cao hiệu quả
Dựa trên những phân tích về lý luận và thực tiễn, luận văn đưa ra một số kiến nghị hoàn thiện quy định pháp luật về thuận tình ly hôn. Cụ thể, tác giả đề xuất hoàn thiện quy định về căn cứ ly hôn, hạn chế quyền yêu cầu ly hôn, xem xét nguyện vọng của con chưa thành niên, và một số quy định của Luật Hòa giải, đối thoại tại Tòa án. Bên cạnh đó, luận văn cũng đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng pháp luật giải quyết thuận tình ly hôn. Đó là chú trọng nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ của Thẩm phán, Thư ký Tòa án; tăng cường kiểm tra nghiệp vụ đối với việc áp dụng pháp luật giải quyết thuận tình ly hôn. Tác giả nhấn mạnh việc hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ tư pháp là rất quan trọng để đảm bảo việc giải quyết thuận tình ly hôn được thực hiện đúng pháp luật, nhanh chóng, hiệu quả, góp phần bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.