I. Khái niệm dấu hiệu pháp lý và ý nghĩa của tội Dâm ô đối với người dưới 16 tuổi
Luận văn bắt đầu bằng việc khái quát quá trình hình thành và phát triển của tội Dâm ô đối với người dưới 16 tuổi trong luật hình sự Việt Nam, từ Điều 202b Bộ luật Hình sự năm 1985 đến Điều 146 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017). Luận văn nhấn mạnh sự thay đổi về tội danh, từ "Dâm ô đối với trẻ em" sang "Dâm ô đối với người dưới 16 tuổi", và việc mô tả hành vi khách quan của tội phạm được cụ thể hóa hơn. Điều 146 BLHS 2015 được trích dẫn đầy đủ, nêu rõ các hành vi cấu thành tội phạm và các khung hình phạt tương ứng. Luận văn định nghĩa tội Dâm ô đối với người dưới 16 tuổi là hành vi xâm phạm tình dục đối với người dưới 16 tuổi nhưng không nhằm mục đích giao cấu hoặc thực hiện các hành vi quan hệ tình dục khác.
1.1. Ý nghĩa của việc quy định tội phạm này được luận văn phân tích theo hai khía cạnh chính. Thứ nhất, nó thể hiện nguyên tắc phân hóa trách nhiệm hình sự, đảm bảo hình phạt tương xứng với tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi và nhân thân người phạm tội. Thứ hai, quy định này có ý nghĩa phòng ngừa tội phạm, giúp mọi người hiểu rõ và tuân thủ pháp luật, bảo vệ lợi ích chung của Nhà nước và quyền lợi của công dân, đồng thời nâng cao trách nhiệm của mỗi cá nhân.
1.2. Luận văn cũng nêu ra các dấu hiệu pháp lý của tội phạm, bao gồm dấu hiệu định tội và dấu hiệu định khung hình phạt tăng nặng. Dấu hiệu định tội được phân tích chi tiết về mặt khách quan (hành vi dâm ô, đối tượng là người dưới 16 tuổi, không nhằm mục đích giao cấu hoặc quan hệ tình dục khác) và chủ quan (cố ý). Các dấu hiệu định khung hình phạt tăng nặng được liệt kê theo Điều 146, bao gồm phạm tội có tổ chức, tái phạm, gây hậu quả nghiêm trọng, v.v.
II. Phân biệt tội Dâm ô với các tội xâm hại tình dục khác
Một nội dung quan trọng của luận văn là phân biệt tội Dâm ô đối với người dưới 16 tuổi với các tội xâm hại tình dục khác. Luận văn so sánh, đối chiếu các dấu hiệu pháp lý đặc trưng của tội Dâm ô với các tội như Hiếp dâm người dưới 16 tuổi, Cưỡng dâm người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi, Giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác với người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi, và Sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm.
2.1. Điểm khác biệt cốt lõi giữa tội Dâm ô và Hiếp dâm nằm ở hành vi khách quan. Dâm ô là hành vi sờ mó, vuốt ve vào các bộ phận sinh dục, trong khi Hiếp dâm là hành vi giao cấu. Tương tự, luận văn cũng chỉ ra sự khác biệt giữa Dâm ô và Cưỡng dâm, nhấn mạnh yếu tố "cưỡng ép" trong tội Cưỡng dâm.
2.2. Việc phân biệt Dâm ô với Giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác tập trung vào mục đích của hành vi. Dâm ô không nhằm mục đích giao cấu hay quan hệ tình dục, trong khi tội Giao cấu hoặc thực hiện hành vi quan hệ tình dục khác thì có. Cuối cùng, luận văn phân biệt Dâm ô với Sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm, chỉ ra rằng Dâm ô xâm phạm trực tiếp đến thân thể nạn nhân, còn Sử dụng người dưới 16 tuổi vào mục đích khiêu dâm lại lợi dụng nạn nhân để sản xuất, phát tán các sản phẩm khiêu dâm.
III. Thực tiễn áp dụng và những vướng mắc
Luận văn phân tích thực tiễn áp dụng Điều 146 BLHS 2015 về tội Dâm ô, chỉ ra những hạn chế, vướng mắc thường gặp.
3.1. Một số khó khăn được nêu ra bao gồm việc xác định lỗi và mục đích của người phạm tội, xác định lỗi của bị hại (trong một số trường hợp), thu thập chứng cứ chứng minh tội phạm, phân biệt hành vi dâm ô với hành vi giao cấu hay quan hệ tình dục, xác định các tình tiết định khung hình phạt tăng nặng, và quyết định hình phạt.
3.2. Luận văn nhấn mạnh việc thu thập chứng cứ trong các vụ án Dâm ô là rất khó khăn, do tính chất kín đáo của hành vi phạm tội. Sự khác biệt về nhận thức và áp dụng pháp luật giữa các cơ quan tiến hành tố tụng cũng được đề cập, dẫn đến những quan điểm khác nhau về định tội danh và đường lối xử lý vụ án.
IV. Kiến nghị và kết luận
Dựa trên những phân tích về lý luận và thực tiễn, luận văn đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định của Điều 146 BLHS 2015 và nâng cao hiệu quả áp dụng.
4.1. Kiến nghị tập trung vào việc thống nhất nhận thức và áp dụng quy định pháp luật về tội Dâm ô, cũng như sửa đổi, bổ sung một số quy định để khắc phục những vướng mắc trong thực tiễn. Luận văn đề xuất cần có hướng dẫn cụ thể hơn về việc xác định hành vi "dâm ô", cũng như các tình tiết tăng nặng.
4.2. Ngoài ra, luận văn cũng đề cập đến tầm quan trọng của việc tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật về phòng, chống xâm hại tình dục trẻ em, cũng như hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân. Luận văn kết luận bằng việc khẳng định ý nghĩa khoa học và thực tiễn của nghiên cứu, góp phần hoàn thiện pháp luật và bảo vệ quyền trẻ em.