Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quốc tế quan trọng, đóng vai trò then chốt trong giao tiếp, học tập và công việc. Tại Việt Nam, đặc biệt là học sinh trung học phổ thông, việc học tiếng Anh gặp nhiều thách thức, trong đó phrasal verbs (cụm động từ) được xem là một trong những nội dung khó nhất. Theo khảo sát tại Trường Trung học Phổ thông Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hòa, với khoảng 450 học sinh và 5 giáo viên tiếng Anh, nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc học và sử dụng phrasal verbs, dẫn đến kết quả học tập thấp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm điều tra nhận thức của học sinh về phrasal verbs, các loại phrasal verbs gây khó khăn, cũng như nguyên nhân dẫn đến những khó khăn này trong các bài học ngữ pháp. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2013-2014, tập trung vào học sinh các lớp 10, 11 và 12 tại trường. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập phrasal verbs mà còn góp phần cải tiến chương trình giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh học sinh vùng miền núi, điều kiện học tập còn hạn chế. Qua đó, nghiên cứu mang ý nghĩa thiết thực trong việc phát triển năng lực tiếng Anh cho học sinh phổ thông, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục ngoại ngữ tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về phrasal verbs, bao gồm:

  • Định nghĩa phrasal verbs: Phrasal verbs là tổ hợp của một động từ và một hoặc hai từ phụ (trạng từ hoặc giới từ) tạo thành một động từ có nghĩa riêng biệt, thường mang tính thành ngữ hoặc nghĩa bóng, khó suy đoán từ nghĩa từng phần (Stephens, 2002; Mortimer, 1972).

  • Phân loại phrasal verbs: Theo Longman (1990), phrasal verbs được chia thành năm loại chính: phrasal verbs chuyển tiếp (transitive), không chuyển tiếp (intransitive), có thể tách rời (separable), không thể tách rời (non-separable), và phrasal verbs ba từ trở lên (three-word phrasal verbs). Mỗi loại có đặc điểm cấu trúc và cách sử dụng khác nhau, ảnh hưởng đến việc học và giảng dạy.

  • Phương pháp dạy học phrasal verbs: Bao gồm ba hướng tiếp cận chính: tập trung vào yếu tố cú pháp (syntactic), tập trung vào yếu tố ngữ nghĩa (semantic), và kết hợp cả hai. Ví dụ, phương pháp tập trung ngữ nghĩa tổ chức phrasal verbs theo chủ đề như “mối quan hệ”, “bệnh tật”, giúp học sinh dễ tiếp cận và ghi nhớ (Acklam, 1992). Phương pháp kết hợp giúp học sinh hiểu rõ cả cấu trúc và nghĩa của phrasal verbs trong ngữ cảnh.

  • Khái niệm chính: Phrasal verbs, verb phrases, transitive/intransitive verbs, separable/non-separable phrasal verbs, semantic ambiguity, idiomatic expressions.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods), kết hợp cả phân tích định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc trong việc khảo sát khó khăn của học sinh.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ ba nguồn chính gồm: kết quả các bài kiểm tra phrasal verbs (bài kiểm tra trong lớp của học sinh lớp 10, 11, 12), bảng câu hỏi khảo sát (150 học sinh và 5 giáo viên), và phỏng vấn không chính thức (15 học sinh và 5 giáo viên).

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng từ bài kiểm tra và bảng câu hỏi được xử lý bằng thống kê mô tả, tính phần trăm, và trình bày qua bảng biểu, biểu đồ. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn được phân tích nội dung nhằm giải thích và làm rõ các kết quả định lượng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2013-2014, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả được thực hiện liên tục trong năm học.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 150 học sinh được chọn từ 15 lớp học, 5 giáo viên tiếng Anh tham gia khảo sát và phỏng vấn. Việc chọn mẫu dựa trên sự tự nguyện và đại diện cho các lớp học tại trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kết quả bài kiểm tra phrasal verbs thấp: 100% học sinh lớp 10, 92% lớp 11 và 96% lớp 12 đạt điểm dưới 5/10 trong các bài kiểm tra phrasal verbs. Ví dụ, trong lớp 10, 64% học sinh đạt điểm 0 ở phần bài tập thay thế, 28% đạt điểm 0 ở phần biến đổi câu. Điều này cho thấy học sinh gặp nhiều khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng phrasal verbs.

  2. Nhận thức của học sinh về phrasal verbs: Khoảng 46,7% học sinh cho biết họ có ít hứng thú học phrasal verbs, chỉ 8% thích học rất nhiều. Về độ khó, 70% học sinh đánh giá phrasal verbs trong sách giáo khoa là khó hoặc rất khó.

  3. Các loại phrasal verbs gây khó khăn: Học sinh gặp khó khăn nhiều nhất với phrasal verbs tách rời (separable) và phrasal verbs ba từ trở lên (three-word phrasal verbs), do cấu trúc phức tạp và nhiều nghĩa khác nhau theo ngữ cảnh.

  4. Nguyên nhân khó khăn: Theo giáo viên và học sinh, nguyên nhân chính gồm: thời gian học tập hạn chế (mỗi tiết chỉ 45 phút), thiếu các hoạt động ngoại khóa hỗ trợ, điều kiện kinh tế gia đình khó khăn, học sinh chủ yếu đến từ vùng núi, thiếu tài liệu và giáo viên bản ngữ, cùng với tính chất phức tạp, đa nghĩa của phrasal verbs.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phrasal verbs là một trong những thách thức lớn đối với học sinh phổ thông, nhất là ở vùng miền núi như Khánh Sơn. Việc điểm số thấp phản ánh sự khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng phrasal verbs, phù hợp với nhận định của các nghiên cứu trước đây về tính idiomatic và đa nghĩa của phrasal verbs. Biểu đồ phân bố điểm số và mức độ khó của phrasal verbs có thể được trình bày qua biểu đồ cột để minh họa rõ ràng sự phân bố điểm thấp và nhận thức khó khăn của học sinh.

So sánh với các nghiên cứu tương tự, khó khăn về thời gian học tập và điều kiện học tập hạn chế là những yếu tố phổ biến ảnh hưởng đến hiệu quả học tập ngoại ngữ tại các vùng khó khăn. Việc thiếu các hoạt động ngoại khóa và tài liệu bổ trợ cũng làm giảm cơ hội thực hành và tiếp xúc với phrasal verbs trong ngữ cảnh thực tế.

Ý nghĩa của nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải có các giải pháp giảng dạy phù hợp, tăng cường thời gian và phương pháp học tập, cũng như hỗ trợ về mặt điều kiện vật chất và tinh thần cho học sinh vùng khó khăn nhằm nâng cao hiệu quả học phrasal verbs.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh và hoạt động ngoại khóa nhằm tăng cơ hội thực hành phrasal verbs cho học sinh, đặc biệt là các lớp 10, 11, 12. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và giáo viên tiếng Anh.

  2. Áp dụng phương pháp dạy học kết hợp ngữ nghĩa và cú pháp trong giảng dạy phrasal verbs, tập trung vào các loại phrasal verbs khó như separable và three-word phrasal verbs, giúp học sinh hiểu sâu và vận dụng linh hoạt. Thời gian: áp dụng ngay trong các tiết học ngữ pháp. Chủ thể: giáo viên bộ môn.

  3. Cung cấp tài liệu học tập bổ trợ đa dạng như phần mềm học tập, video, bài tập tương tác để học sinh có thể tự học và luyện tập thêm ngoài giờ lên lớp. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể: nhà trường phối hợp với các tổ chức giáo dục.

  4. Hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn về mặt tài chính và thời gian học tập, ví dụ như tổ chức các lớp học thêm miễn phí hoặc giảm học phí, tạo điều kiện đi lại thuận lợi. Thời gian: triển khai ngay trong năm học. Chủ thể: nhà trường, các tổ chức xã hội.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên về phương pháp dạy phrasal verbs hiệu quả, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng sử dụng công nghệ trong giảng dạy. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng năm. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nhận biết các khó khăn học sinh gặp phải và áp dụng các phương pháp dạy học phù hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy phrasal verbs.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học: Lập kế hoạch tổ chức các hoạt động ngoại khóa, hỗ trợ học sinh và giáo viên, cải tiến chương trình giảng dạy tiếng Anh.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dạy học ngôn ngữ.

  4. Các tổ chức giáo dục và đào tạo ngoại ngữ: Xây dựng tài liệu, phần mềm hỗ trợ học phrasal verbs, thiết kế các khóa học phù hợp với đặc điểm học sinh vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phrasal verbs là gì và tại sao lại khó học?
    Phrasal verbs là tổ hợp của động từ và một hoặc hai từ phụ tạo thành động từ có nghĩa riêng, thường mang tính thành ngữ hoặc nghĩa bóng. Chúng khó học vì có nhiều loại, nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh, và không thể dịch theo từng phần.

  2. Học sinh gặp khó khăn gì khi học phrasal verbs?
    Khó khăn chính gồm: nhiều loại phrasal verbs khác nhau, nghĩa đa dạng và phụ thuộc ngữ cảnh, thời gian học hạn chế, thiếu tài liệu và môi trường thực hành.

  3. Phương pháp nào giúp học phrasal verbs hiệu quả?
    Kết hợp dạy học theo cả cú pháp và ngữ nghĩa, sử dụng bài tập theo chủ đề, tạo môi trường thực hành qua câu lạc bộ tiếng Anh và phần mềm học tập tương tác.

  4. Làm thế nào để giáo viên hỗ trợ học sinh học phrasal verbs tốt hơn?
    Giáo viên nên thiết kế bài giảng sinh động, đa dạng bài tập, giải thích rõ nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh, đồng thời khuyến khích học sinh luyện tập thường xuyên.

  5. Tại sao học sinh vùng miền núi gặp khó khăn hơn trong học phrasal verbs?
    Do điều kiện kinh tế khó khăn, thiếu tài liệu, thiếu giáo viên bản ngữ, thời gian học tập hạn chế và ít cơ hội thực hành tiếng Anh trong môi trường tự nhiên.

Kết luận

  • Học sinh Trường THPT Khánh Sơn gặp nhiều khó khăn trong học phrasal verbs, thể hiện qua kết quả bài kiểm tra thấp và nhận thức về độ khó cao.
  • Các loại phrasal verbs tách rời và ba từ trở lên là những nhóm gây khó khăn nhất cho học sinh.
  • Nguyên nhân chủ yếu gồm hạn chế về thời gian học, điều kiện kinh tế, thiếu tài liệu và môi trường học tập phù hợp.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực như tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh, áp dụng phương pháp dạy học kết hợp, hỗ trợ học sinh khó khăn và đào tạo giáo viên.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để nâng cao hiệu quả dạy và học phrasal verbs trên phạm vi rộng hơn.

Hành động ngay hôm nay: Giáo viên và nhà trường nên bắt đầu áp dụng các giải pháp phù hợp để cải thiện việc học phrasal verbs, góp phần nâng cao chất lượng tiếng Anh cho học sinh vùng khó khăn.