Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ mạng và internet, việc ứng dụng hỗ trợ mạng trong giảng dạy tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến và có tiềm năng to lớn, đặc biệt trong việc nâng cao kỹ năng đọc tiếng Anh cho sinh viên không chuyên. Tại Việt Nam, kỹ năng đọc được xem là một trong những kỹ năng đầu vào quan trọng nhất trong giáo dục tiếng Anh như ngoại ngữ (EFL), tuy nhiên nhiều sinh viên không chuyên vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển khả năng đọc hiểu hiệu quả. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Đại học Đồng Nai với 68 sinh viên không chuyên tham gia, nhằm đánh giá hiệu quả của mô hình dạy đọc tiếng Anh dựa trên phương pháp học tập tự chủ có sự hỗ trợ của mạng. Thời gian nghiên cứu kéo dài một học kỳ từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023. Mục tiêu chính là xác định xem việc áp dụng phương pháp học tập tự chủ qua mạng có giúp cải thiện trình độ đọc tiếng Anh và năng lực tự học của sinh viên hay không, đồng thời khảo sát thái độ của sinh viên đối với phương pháp này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy tiếng Anh đại học, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng tự học cho sinh viên không chuyên, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc ứng dụng công nghệ mạng trong giáo dục ngoại ngữ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính: (1) Lý thuyết cấu trúc xã hội (Social Constructivism) của Lev Vygotsky, nhấn mạnh vai trò của tương tác xã hội và công cụ văn hóa trong việc xây dựng kiến thức, đặc biệt là khái niệm Vùng phát triển gần (ZPD) và sự hỗ trợ (scaffolding) từ người có kiến thức hơn; (2) Lý thuyết tự chủ người học (Learner Autonomy), tập trung vào khả năng người học tự chịu trách nhiệm và kiểm soát quá trình học tập của mình, bao gồm các khía cạnh như động lực, thiết lập mục tiêu, chiến lược học tập và khả năng siêu nhận thức; (3) Lý thuyết học tập hỗ trợ mạng (Network-Assisted Learning), bao gồm các khái niệm về học tập có sự hỗ trợ của công nghệ thông tin, mạng internet, các công cụ truyền thông máy tính (CMC), và các hệ thống học tập trực tuyến như CALL, CALI, TELL; (4) Lý thuyết đọc tiếng Anh, bao gồm các mô hình đọc như bottom-up, top-down, interactive, schema, và các lý thuyết xã hội văn hóa về đọc, nhằm giải thích quá trình nhận thức và xây dựng ý nghĩa khi đọc văn bản tiếng Anh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tự học (autonomous learning), hỗ trợ mạng (network assistance), kỹ năng đọc tiếng Anh (English reading skills), mô hình dạy học (teaching model), và khả năng tự chủ học tập (autonomous learning ability).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế thí nghiệm với hai nhóm đối tượng: nhóm thực nghiệm (35 sinh viên) áp dụng phương pháp học tập tự chủ có hỗ trợ mạng và nhóm đối chứng (33 sinh viên) học theo phương pháp truyền thống. Cả hai nhóm đều có trình độ tiếng Anh tương đương, được lựa chọn dựa trên điểm thi đầu vào và kiểm tra sơ bộ (pre-test). Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: bài kiểm tra đọc tiếng Anh (pre-test và post-test), bảng hỏi đánh giá năng lực tự học (trước và sau thí nghiệm), bảng hỏi khảo sát nhận thức của sinh viên về phương pháp học tập hỗ trợ mạng (sau thí nghiệm), và phỏng vấn bán cấu trúc với 20 sinh viên nhóm thực nghiệm. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các phương pháp thống kê định lượng (kiểm định t, phân tích độ tin cậy Cronbach’s alpha) và phân tích định tính từ phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu kéo dài một học kỳ (4 tháng), đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện trình độ đọc tiếng Anh: Kết quả post-test cho thấy nhóm thực nghiệm có sự tiến bộ đáng kể về điểm số đọc tiếng Anh so với nhóm đối chứng. Điểm trung bình post-test của nhóm thực nghiệm tăng khoảng 15% so với pre-test, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng khoảng 5%. Kiểm định t độc lập cho thấy sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).

  2. Nâng cao năng lực tự học: Bảng hỏi đánh giá năng lực tự học cho thấy nhóm thực nghiệm có sự cải thiện rõ rệt ở tất cả bốn khía cạnh: động lực học tập, thiết lập mục tiêu, chiến lược học tập và khả năng siêu nhận thức. Điểm trung bình sau thí nghiệm tăng khoảng 20% so với trước thí nghiệm, trong khi nhóm đối chứng không có sự thay đổi đáng kể.

  3. Thái độ tích cực của sinh viên: Qua bảng hỏi và phỏng vấn, hơn 80% sinh viên nhóm thực nghiệm bày tỏ sự hài lòng và đánh giá cao hiệu quả của phương pháp học tập tự chủ có hỗ trợ mạng. Họ cho rằng phương pháp này giúp họ chủ động hơn trong việc tìm kiếm tài liệu, tăng hứng thú đọc và cải thiện kỹ năng tiếng Anh.

  4. Vai trò của công nghệ mạng: Sinh viên nhận thấy việc sử dụng các công cụ mạng như từ điển trực tuyến, diễn đàn thảo luận, và các bài tập tương tác trên mạng giúp họ tiếp cận nguồn tài liệu phong phú, đa dạng và cập nhật, đồng thời tạo điều kiện giao tiếp và trao đổi thông tin thuận tiện hơn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện trình độ đọc và năng lực tự học được giải thích bởi việc áp dụng mô hình học tập tự chủ có hỗ trợ mạng đã tạo ra môi trường học tập linh hoạt, tương tác cao và phù hợp với nhu cầu cá nhân của sinh viên. Việc sử dụng mạng giúp sinh viên chủ động lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ và sở thích, đồng thời tăng cường khả năng tự quản lý quá trình học tập. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây về hiệu quả của CALL và WALL trong việc nâng cao kỹ năng đọc và tự học (Warschauer & Kern, 2000; Levy, 1997). So với phương pháp truyền thống, mô hình mới đã khắc phục được các hạn chế như thiếu động lực, thiếu phản hồi và không phù hợp với trình độ đa dạng của sinh viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình pre-test và post-test giữa hai nhóm, bảng phân tích sự thay đổi điểm số năng lực tự học, và biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ sinh viên hài lòng với phương pháp học tập mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi mô hình học tập tự chủ có hỗ trợ mạng: Các trường đại học nên áp dụng mô hình này trong giảng dạy tiếng Anh, đặc biệt cho sinh viên không chuyên, nhằm nâng cao kỹ năng đọc và phát triển năng lực tự học. Thời gian thực hiện có thể bắt đầu từ học kỳ tiếp theo.

  2. Đào tạo giáo viên về công nghệ và phương pháp giảng dạy mới: Tổ chức các khóa bồi dưỡng giúp giáo viên nắm vững kỹ năng sử dụng công nghệ mạng và phương pháp học tập tự chủ, nhằm tăng hiệu quả giảng dạy. Chủ thể thực hiện là các phòng đào tạo và khoa ngoại ngữ.

  3. Xây dựng và cập nhật tài liệu học tập trực tuyến phong phú: Phát triển hệ thống tài nguyên học tập đa dạng, phù hợp với trình độ và nhu cầu của sinh viên, bao gồm bài tập tương tác, video, bài đọc đa dạng chủ đề. Thời gian xây dựng trong vòng 6 tháng.

  4. Tăng cường hỗ trợ kỹ thuật và hạ tầng mạng: Đảm bảo phòng học có đủ thiết bị và kết nối internet ổn định để sinh viên có thể học tập hiệu quả. Nhà trường cần đầu tư nâng cấp hạ tầng trong năm học tới.

  5. Khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng tự học: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng tự học, quản lý thời gian và sử dụng công nghệ mạng hiệu quả, giúp sinh viên chủ động hơn trong học tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để đổi mới phương pháp giảng dạy, giúp giáo viên áp dụng công nghệ mạng hiệu quả trong lớp học.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Thông tin về hiệu quả mô hình học tập tự chủ có hỗ trợ mạng giúp hoạch định chính sách đào tạo, đầu tư hạ tầng và phát triển chương trình phù hợp.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ về các lý thuyết dạy học hiện đại và ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phân tích sâu sắc về tác động của công nghệ mạng trong việc nâng cao kỹ năng đọc và tự học, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình học tập tự chủ có hỗ trợ mạng là gì?
    Là phương pháp giảng dạy kết hợp việc sử dụng mạng internet và công nghệ để hỗ trợ sinh viên tự quản lý, lựa chọn tài liệu và phát triển kỹ năng đọc tiếng Anh một cách chủ động và linh hoạt.

  2. Phương pháp này có phù hợp với sinh viên không chuyên không?
    Có, nghiên cứu cho thấy sinh viên không chuyên được cải thiện đáng kể kỹ năng đọc và năng lực tự học khi áp dụng mô hình này, nhờ vào việc cá nhân hóa quá trình học và tăng tính tương tác.

  3. Giáo viên cần chuẩn bị gì để áp dụng mô hình này?
    Giáo viên cần được đào tạo về kỹ năng sử dụng công nghệ mạng, thiết kế bài giảng tương tác, và hướng dẫn sinh viên phát triển kỹ năng tự học.

  4. Mô hình này có thể áp dụng cho các kỹ năng khác ngoài đọc không?
    Có thể, nguyên tắc tự học có hỗ trợ mạng có thể mở rộng sang các kỹ năng nghe, nói, viết, giúp sinh viên phát triển toàn diện.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của mô hình?
    Thông qua các bài kiểm tra trước và sau khi áp dụng, bảng hỏi đánh giá năng lực tự học, và khảo sát nhận thức của sinh viên về phương pháp học tập.

Kết luận

  • Mô hình học tập tự chủ có hỗ trợ mạng giúp cải thiện đáng kể kỹ năng đọc tiếng Anh và năng lực tự học của sinh viên không chuyên tại Đại học Đồng Nai.
  • Sinh viên có thái độ tích cực và đánh giá cao hiệu quả của phương pháp này trong việc nâng cao hứng thú và chủ động học tập.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy tiếng Anh đại học, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ mạng.
  • Các đề xuất về đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu và nâng cấp hạ tầng mạng được đưa ra nhằm hỗ trợ triển khai mô hình hiệu quả.
  • Bước tiếp theo là mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn và áp dụng mô hình cho các kỹ năng ngôn ngữ khác, đồng thời theo dõi lâu dài tác động của phương pháp.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và giáo viên tiếng Anh đại học nên cân nhắc áp dụng mô hình học tập tự chủ có hỗ trợ mạng để nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển năng lực tự học cho sinh viên.