I. Tổng quan về khó khăn thuyết trình tiếng Anh pháp lý của sinh viên ngành tiếng Anh
Luận văn thạc sĩ này nghiên cứu nhận thức của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Luật Hà Nội về những trở ngại khi thuyết trình bằng tiếng Anh trong các lớp học tiếng Anh pháp lý. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng thuyết trình tiếng Anh pháp lý trong môi trường làm việc quốc tế hiện đại, đồng thời chỉ ra thực tế rằng sinh viên thường gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện các bài thuyết trình này. Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu sâu hơn về nhận thức của sinh viên về những khó khăn này, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng thuyết trình tiếng Anh pháp lý. Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, bao gồm khảo sát bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu với 129 sinh viên thuộc khóa 44 và 45. Kết quả phân tích cho thấy phần lớn sinh viên nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng thuyết trình đối với việc thành thạo tiếng Anh pháp lý, nhưng đồng thời cũng gặp nhiều khó khăn. Các trở ngại chính bao gồm vấn đề tâm lý, thiếu kỹ năng học thuật và ảnh hưởng của các yếu tố khách quan. Ví dụ, luận văn có đoạn: "...oral presentation has become a core part of assessment recently, the oral presentation ability of English-majored students in Legal English classes is still of concern with numerous obstacles." Điều này cho thấy sự cần thiết của nghiên cứu để tìm hiểu rõ hơn về những trở ngại này.
II. Phân tích các trở ngại trong thuyết trình tiếng Anh pháp lý
Luận văn chia các trở ngại khi thuyết trình tiếng Anh pháp lý thành ba nhóm chính: tâm lý, kỹ năng học thuật và yếu tố khách quan. Về mặt tâm lý, sinh viên thường gặp áp lực khi phải thuyết trình trước đám đông, lo lắng về việc mắc lỗi và thiếu tự tin vào khả năng của mình. "Psychological matters" được nêu ra như một trong những trở ngại chính. Về kỹ năng học thuật, sinh viên có thể gặp khó khăn trong việc tổ chức bài thuyết trình một cách logic, sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác và thu hút sự chú ý của người nghe. Luận văn nhấn mạnh việc "lack of academic skills" là một nguyên nhân quan trọng. Cuối cùng, các yếu tố khách quan như thời gian chuẩn bị hạn chế, thiếu tài liệu tham khảo và môi trường học tập không lý tưởng cũng có thể ảnh hưởng đến chất lượng bài thuyết trình. "Influence of objective factors" cũng được đề cập đến. Việc phân loại này giúp hiểu rõ hơn bản chất của từng khó khăn và từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp.
III. Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng thuyết trình
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện kỹ năng thuyết trình tiếng Anh pháp lý cho sinh viên. Đối với sinh viên, cần rèn luyện sự tự tin, chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung và luyện tập thường xuyên. Luận văn đề cập đến việc sinh viên cần "master the technical skills on the delivery" và "have a good command of legal English". Đối với giảng viên, cần tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích sinh viên tham gia và cung cấp phản hồi mang tính xây dựng. "Suggestions for Legal English – majored lecturers" được đưa ra để hỗ trợ sinh viên. Ngoài ra, Khoa Ngoại ngữ Pháp lý cũng cần đầu tư vào cơ sở vật chất và tài liệu học tập, tổ chức các buổi tập huấn và hội thảo về kỹ năng thuyết trình. "Suggestions for the Faculty of Legal Foreign Languages" cũng được đề cập. Các đề xuất này mang tính thực tiễn cao và có thể áp dụng vào thực tế giảng dạy tại Đại học Luật Hà Nội.
IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn của luận văn
Luận văn thạc sĩ này có giá trị khoa học và thực tiễn đáng kể. Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về những khó khăn mà sinh viên ngành tiếng Anh gặp phải khi thuyết trình tiếng Anh pháp lý, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực để khắc phục những khó khăn này. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để cải thiện chương trình đào tạo tiếng Anh pháp lý tại Đại học Luật Hà Nội, giúp sinh viên phát triển kỹ năng thuyết trình hiệu quả hơn. Hơn nữa, nghiên cứu cũng có thể làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Anh pháp lý. Luận văn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực pháp lý, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập quốc tế.