## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh cho học sinh tiểu học tại Hải Phòng, việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh luôn là một thách thức lớn do các em thường ngại ngùng, sợ sai và thiếu tự tin khi giao tiếp. Theo ước tính, có khoảng 40 học sinh lớp 4 tại một trường tiểu học ở Hải Phòng đã tham gia nghiên cứu trong vòng 3 tháng (từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2023). Nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng các video ngắn vui nhộn trên YouTube nhằm nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh cho các em. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá hiệu quả của phương pháp này trong việc cải thiện kỹ năng nói, đồng thời khảo sát những khó khăn của giáo viên và ý kiến của học sinh về việc sử dụng video này trong giảng dạy. Phạm vi nghiên cứu giới hạn ở các video hoạt hình ngắn từ 3-5 phút với các chủ đề quen thuộc như địa điểm, thói quen hàng ngày và động vật. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc tạo ra môi trường học tập vui vẻ, kích thích sự hứng thú và tự tin nói tiếng Anh của học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập ngoại ngữ tại các trường tiểu học.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết Học tập chủ động (Active Learning Theory):** Nhấn mạnh vai trò của học sinh trong việc chủ động tham gia vào quá trình học tập thông qua các hoạt động tương tác, giúp tăng cường khả năng tiếp thu và vận dụng ngôn ngữ.
- **Mô hình Nghiên cứu Hành động (Action Research Model) của Burns (2010):** Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo chu trình kế hoạch - thực hiện - quan sát - phản hồi nhằm cải tiến liên tục phương pháp giảng dạy.
- **Mô hình ARSC (Attention, Relevance, Satisfaction, Confidence):** Đánh giá mức độ thu hút, tính liên quan, sự hài lòng và sự tự tin của học sinh khi sử dụng video trong học tập.
- **Khái niệm về kỹ năng nói tiếng Anh ở trình độ A1 CEFR:** Bao gồm các tiêu chí về ngữ pháp, từ vựng, phát âm, lưu loát và tương tác trong giao tiếp cơ bản.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu được thu thập từ 40 học sinh lớp 4 tại một trường tiểu học ở Hải Phòng, bao gồm kết quả bài kiểm tra nói tiếng Anh (pretest, mid-test, post-test), bảng hỏi khảo sát ý kiến học sinh, nhật ký giảng dạy của giáo viên và phỏng vấn bán cấu trúc.
- **Phương pháp phân tích:** Kết hợp phân tích định lượng (sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý dữ liệu điểm số và khảo sát) và phân tích định tính (mã hóa nội dung phỏng vấn và nhật ký).
- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu kéo dài 3 tháng, từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2023, với ba giai đoạn kiểm tra năng lực nói (trước, giữa và sau khi áp dụng video), cùng với thu thập ý kiến và quan sát trong suốt quá trình.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Cải thiện điểm số kỹ năng nói:** Điểm trung bình tổng thể của học sinh tăng từ 6.03 (pretest) lên 8.25 (post-test) trên thang điểm 10, tương đương mức tăng 2.22 điểm (khoảng 37%). Các tiêu chí ngữ pháp, phát âm, lưu loát và tương tác đều có sự tiến bộ rõ rệt, ví dụ điểm ngữ pháp tăng từ 1.25 lên 2.0, điểm tương tác tăng từ 0.0 lên 2.0.
- **Phản hồi tích cực từ học sinh:** Khoảng 70% học sinh đồng ý hoặc rất đồng ý rằng video ngắn vui nhộn giúp các em tiếp thu bài học nhanh hơn, tạo không khí lớp học thoải mái và tăng sự tự tin khi nói tiếng Anh.
- **Khó khăn của giáo viên:** Giáo viên gặp một số khó khăn như lựa chọn chủ đề phù hợp, thời lượng video, thiết bị hỗ trợ và duy trì sự tập trung của học sinh trong lớp.
- **Tác động tích cực đến động lực học tập:** Học sinh cảm thấy hứng thú hơn với việc học tiếng Anh, có sự tương tác tích cực trong nhóm và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng, cấu trúc câu thông qua các hoạt động dựa trên video.
### Thảo luận kết quả
Việc sử dụng video ngắn vui nhộn trên YouTube đã tạo ra môi trường học tập sinh động, kích thích sự chú ý và hứng thú của học sinh, phù hợp với đặc điểm tâm lý và khả năng tiếp thu của trẻ em tiểu học. Kết quả cải thiện điểm số kỹ năng nói phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của video trong giảng dạy ngoại ngữ. Sự tăng trưởng đồng đều ở các tiêu chí ngữ pháp, phát âm và tương tác cho thấy phương pháp này không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp mà còn củng cố kiến thức ngôn ngữ nền tảng. Các khó khăn của giáo viên phản ánh nhu cầu về đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật để tối ưu hóa việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự tăng điểm trung bình qua các giai đoạn kiểm tra và bảng thống kê tỷ lệ phần trăm ý kiến học sinh về các khía cạnh của video.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường đào tạo giáo viên:** Tổ chức các khóa tập huấn về lựa chọn và sử dụng hiệu quả video ngắn trong giảng dạy tiếng Anh, nhằm nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ (mục tiêu tăng 80% giáo viên thành thạo trong 6 tháng).
- **Phát triển kho tài liệu video phù hợp:** Xây dựng và chia sẻ bộ sưu tập video ngắn vui nhộn có nội dung phù hợp với chương trình học và trình độ học sinh tiểu học (hoàn thành trong 3 tháng).
- **Cải thiện cơ sở vật chất:** Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ như máy chiếu, loa, kết nối internet ổn định để đảm bảo chất lượng trình chiếu video trong lớp học (kế hoạch trong 1 năm).
- **Khuyến khích hoạt động nhóm và tương tác:** Thiết kế các hoạt động dựa trên video nhằm tăng cường giao tiếp, hợp tác giữa học sinh, giúp phát triển kỹ năng nói tự nhiên và tự tin hơn (áp dụng ngay trong năm học).
- **Theo dõi và đánh giá liên tục:** Thực hiện các bài kiểm tra định kỳ và khảo sát ý kiến học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, đảm bảo hiệu quả lâu dài (đánh giá mỗi học kỳ).
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Giáo viên tiếng Anh tiểu học:** Nhận được phương pháp giảng dạy sáng tạo, hiệu quả giúp cải thiện kỹ năng nói cho học sinh, đồng thời biết cách ứng dụng video trong lớp học.
- **Nhà quản lý giáo dục:** Có cơ sở để xây dựng chính sách hỗ trợ ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ, nâng cao chất lượng đào tạo.
- **Nghiên cứu sinh và học viên cao học:** Tham khảo mô hình nghiên cứu hành động kết hợp phân tích định lượng và định tính trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
- **Phụ huynh học sinh:** Hiểu được lợi ích của việc sử dụng video học tập tại nhà, hỗ trợ con em phát triển kỹ năng nói tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Video ngắn vui nhộn trên YouTube có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh không?**
Có, kết quả nghiên cứu cho thấy điểm trung bình kỹ năng nói của học sinh tăng từ 6.03 lên 8.25 sau khi sử dụng video, đồng thời học sinh cảm thấy tự tin và hứng thú hơn khi học.
2. **Thời lượng video phù hợp để sử dụng trong lớp học là bao lâu?**
Các video được sử dụng có độ dài từ 3 đến 5 phút, phù hợp với khả năng tập trung của học sinh tiểu học và giúp duy trì sự hứng thú trong suốt tiết học.
3. **Giáo viên gặp những khó khăn gì khi áp dụng phương pháp này?**
Khó khăn chính bao gồm lựa chọn video phù hợp, quản lý thiết bị kỹ thuật và duy trì sự tập trung của học sinh trong lớp học đông người.
4. **Làm thế nào để tăng động lực học tập cho học sinh khi học tiếng Anh?**
Sử dụng video ngắn vui nhộn tạo môi trường học tập vui vẻ, kết hợp các hoạt động nhóm, trò chơi và tương tác giúp học sinh chủ động và hứng thú hơn.
5. **Phương pháp nghiên cứu hành động có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?**
Phương pháp này cho phép thực hiện, quan sát và điều chỉnh liên tục trong quá trình giảng dạy, giúp cải tiến phương pháp một cách thực tiễn và hiệu quả.
## Kết luận
- Việc sử dụng video ngắn vui nhộn trên YouTube đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh tiểu học tại Hải Phòng.
- Học sinh không chỉ cải thiện điểm số mà còn tăng sự tự tin và hứng thú trong học tập.
- Giáo viên cần được hỗ trợ về kỹ thuật và phương pháp để tối ưu hóa việc ứng dụng video trong giảng dạy.
- Nghiên cứu góp phần mở rộng hiểu biết về ứng dụng công nghệ trong giáo dục ngoại ngữ theo hướng học sinh làm trung tâm.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát triển và nhân rộng phương pháp này trong các trường tiểu học khác.
**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các trường tiểu học triển khai áp dụng video ngắn vui nhộn trong giảng dạy tiếng Anh, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo cho giáo viên để nâng cao hiệu quả giảng dạy.