I. Chức năng của văn học
Đoạn văn đầu tiên tập trung phân tích chức năng của văn học, đặc biệt là chức năng giáo dục và thẩm mỹ. Tác giả khẳng định văn học có khả năng giáo dục đạo đức con người, giúp con người sống tốt hơn. Tuy nhiên, văn học cũng có thể mang tác dụng tiêu cực nếu tác phẩm thiên về tình cảm ủy mị hoặc kích động bạo lực, tạo ra nhận thức lệch lạc về cuộc sống. Vì vậy, việc tiếp cận văn học cần có sự chọn lọc, hướng đến những tác phẩm chân chính và tránh xa sách báo độc hại.
Về chức năng thẩm mỹ, tác giả nhấn mạnh khả năng gợi cảm về cái đẹp của cuộc sống và con người. Tác giả dẫn chứng thơ Chế Lan Viên để minh họa cho vẻ đẹp của Tổ quốc và truyền thống. Đồng thời, tác giả cũng cho rằng tác phẩm văn học cần tái hiện chân thực cuộc sống mới có thể gây xúc động cho người đọc. Ví dụ về nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm của Nam Cao và tác phẩm "Sông Đông êm đềm" của Sôlôkhốp cho thấy sức mạnh của việc tái hiện chân thực cuộc sống trong việc tạo nên giá trị thẩm mỹ của tác phẩm. Cuối cùng, tác giả khẳng định chức năng thẩm mỹ còn phụ thuộc vào trình độ tiếp nhận của người đọc, mỗi người có những cảm nhận khác nhau tùy thuộc vào tình cảm, trải nghiệm và quan điểm sống.
II. Tính nhân dân trong văn học
Phần tiếp theo của tài liệu đi sâu vào khái niệm "tính nhân dân" trong văn học. Tính nhân dân được định nghĩa là mối liên hệ giữa văn học và nhân dân, thể hiện qua việc nhà văn gắn bó với nhân dân và phản ánh tư tưởng, tình cảm, quyền lợi của nhân dân trong tác phẩm. Tác giả trích dẫn lời Lênin về vai trò của nghệ thuật đối với nhân dân, nhấn mạnh yêu cầu văn học phải gắn bó với nhân dân và nâng cao trình độ quần chúng.
Tài liệu cho rằng tác phẩm văn học mang tính nhân dân phải đề cập đến những vấn đề tha thiết của nhân dân, những vấn đề cơ bản của thời đại. Các tác phẩm văn học cổ điển Việt Nam như "Thần" của Lý Thường Kiệt, "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn, "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi được xem là những ví dụ điển hình cho văn học mang tính nhân dân, thể hiện ý chí bảo vệ độc lập chủ quyền của dân tộc. Tác giả cũng phân tích "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, cho rằng tác phẩm này mang tính nhân dân vì đã lên tiếng đòi quyền sống, quyền tự do, hạnh phúc cho con người.
III. Biểu hiện của tính nhân dân trong văn học
Tiếp tục phân tích về tính nhân dân, tài liệu cho rằng tác phẩm văn học mang tính nhân dân phải thể hiện tư tưởng tiến bộ của nhân dân trong từng thời kỳ lịch sử. Tác giả lấy ví dụ về tư tưởng yêu nước, thương dân của Nguyễn Trãi và Nguyễn Đình Chiểu để minh họa cho quan điểm này. Tác phẩm "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" của Nguyễn Đình Chiểu được đánh giá cao về tính nhân dân vì đã ca ngợi tinh thần yêu nước của nhân dân chống giặc ngoại xâm.
Ngoài ra, tài liệu cũng đề cập đến khía cạnh thẩm mỹ của tác phẩm văn học mang tính nhân dân. Tác phẩm cần có giá trị thẩm mỹ cao, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ phong phú, đa dạng của quần chúng. Hình thức của tác phẩm phải bình dị, gần gũi với người đọc, tránh lối viết cầu kỳ, xa lạ. Tác giả lấy ví dụ về "Truyện Kiều" của Nguyễn Du để minh chứng cho sức sống lâu bền của tác phẩm có giá trị thẩm mỹ cao và gần gũi với nhân dân.
IV. Mối quan hệ giữa nhà văn và nhân dân
Phần cuối cùng bàn về mối quan hệ giữa nhà văn và nhân dân. Tác giả nhấn mạnh nhà văn cần học hỏi, tiếp thu ngôn ngữ, tư tưởng, tình cảm của nhân dân để đưa vào tác phẩm. Tuy nhiên, việc học tập này cần có sự sáng tạo, tránh việc sao chép một cách máy móc. Tác giả lấy ví dụ về Xuân Diệu để minh họa cho việc học tập ngôn ngữ của nhân dân nhưng chưa đạt được hiệu quả cao do thiếu sự sáng tạo.
Cuối cùng, tác giả trích dẫn lời của nhà phê bình văn học Nga Belinsky để khẳng định mối quan hệ mật thiết giữa nhân dân và nghệ thuật: "Nhân dân với nghệ thuật đúng là dầu với lửa, dầu xuôi ngọn lửa thành ánh sáng hoặc hơn nữa như đất với cây cối, đất cấp thức ăn cho cây cối". Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc gắn bó với nhân dân đối với sự phát triển của văn học.