I. Tác phẩm văn học Chỉnh thể trung tâm của hoạt động văn học
Phân đoạn này tập trung khẳng định vai trò trung tâm của tác phẩm văn học trong toàn bộ hoạt động văn học. Tác phẩm được xem là tế bào của đời sống văn học, là kết quả sáng tạo của nhà văn, đối tượng tiếp nhận của bạn đọc và nghiên cứu của giới phê bình. Nếu không có tác phẩm, các chỉnh thể văn học khác như nhà văn, bạn đọc, nghiên cứu văn học... đều mất đi ý nghĩa tồn tại. Tác phẩm là nơi hình tượng văn học, cảm xúc, suy nghĩ của nhà văn về con người và cuộc đời được hiện thực hóa, trở thành hữu hình, có thể tiếp nhận được.
Ví dụ, sách nêu rõ: "Tác phẩm văn học làm cho hình tượng văn học có hình hài, diện mạo, nó làm cho ý tưởng của nhà văn không chỉ là ý tưởng mà trở thành hiện thực tinh thần, từ đó có thể tiếp nhận được."
Không chỉ vậy, tác phẩm còn là thước đo giá trị của nhà văn, là yếu tố làm nên tên tuổi và vị trí của họ trong lịch sử văn học. Sự bất tử của tác phẩm cũng chính là sự bất tử của nhà văn. Sách đưa ra ví dụ về Nguyễn Du và Truyện Kiều để minh chứng cho luận điểm này. Cuối cùng, tác phẩm văn học cũng là yếu tố cấu thành nên các nền văn học và trào lưu văn học. Sự hưng thịnh hay suy tàn của một nền văn học gắn liền với sự ra đời và tồn tại của các tác phẩm văn học tiêu biểu.
II. Tác phẩm văn học là một chỉnh thể nghệ thuật độc đáo
Tiếp nối phần trước, phân đoạn này đi sâu vào phân tích tính chỉnh thể của tác phẩm văn học. Tác phẩm được xem như một cơ thể sống trọn vẹn, có quá trình tồn tại độc lập với tác giả và được tiếp nhận đa dạng bởi bạn đọc. Mỗi bạn đọc, mỗi thế hệ đều có thể “đọc” tác phẩm theo quan điểm riêng, khám phá ra những ý nghĩa mới mẻ mà không làm mất đi bản sắc của tác phẩm.
Sách nhấn mạnh: "Là con đẻ của nhà văn nhưng khi ra đời tác phẩm tồn tại độc lập với nhà văn. Nó có thể "chết" khi nhà văn còn sống. Nó có thể "sống", có thể trở thành bất tử cả khi nhà văn không còn nữa."
Tác phẩm văn học phản ánh cuộc sống nhưng không sao chép cuộc sống. Nó cho phép người đọc hình dung một phạm vi cuộc sống nào đó để liên hệ, suy ngẫm. Ví dụ về Truyện Kiều và bối cảnh xã hội Việt Nam thế kỷ XVIII được đưa ra để làm rõ luận điểm này. Tính chỉnh thể của tác phẩm còn thể hiện ở cấu trúc nội tại. Tác phẩm chỉ thực sự tồn tại trong tính chỉnh thể. Nếu cắt rời các đơn vị ngôn từ, các yếu tố tác phẩm một cách riêng biệt thì không còn tác phẩm nữa. Các yếu tố phải kết hợp với nhau theo một quan hệ nhất định mới tạo thành tác phẩm hoàn chỉnh, bất kể dung lượng hay phạm vi phản ánh.
III. Cấu trúc chỉnh thể của tác phẩm
Phân đoạn này phân tích cấu trúc chỉnh thể của tác phẩm trên hai bình diện: quan hệ giữa yếu tố và chỉnh thể, và quan hệ giữa nội dung và hình thức. Sách chỉ ra rằng việc phân chia yếu tố tác phẩm thành “yếu tố nội dung” và “yếu tố hình thức” là tương đối, bởi không có nội dung nào tồn tại ngoài hình thức và ngược lại. Các yếu tố như nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ… đều có cả nội dung và hình thức của chúng.
Sách nêu: "Nếu quan niệm nội dung của tác phẩm là những gì được đề cập đến, còn hình thức là nội dung đó đã được thể hiện như thế nào thì các yếu tố của tác phẩm như nhân vật, cốt truyện, ngôn ngữ… đều có nội dung và hình thức của chúng."
Tác phẩm là một chỉnh thể được hình thành trên cơ sở liên kết các yếu tố theo những quan hệ nhất định. Sự liên kết này tạo ra nội dung và hình thức mới. Tuy mỗi tác phẩm là một chỉnh thể nghệ thuật độc đáo không lặp lại, nhưng các tác phẩm vẫn có những đặc điểm chung trong tổ chức. Sách đề xuất mô hình cấu trúc tác phẩm gồm các lớp: lớp ngôn từ (văn bản), lớp thế giới nghệ thuật (hình tượng), lớp kết cấu và lớp ý nghĩa (chỉnh thể/triết lý). Các lớp này tương ứng với trình độ tiếp nhận của người đọc và không tồn tại biệt lập.
IV. Nội dung và hình thức của tác phẩm văn học
Phân đoạn này tiếp tục làm rõ quan hệ giữa nội dung và hình thức trong tác phẩm văn học. Sách khẳng định không có nội dung nào tồn tại ngoài hình thức và ngược lại. Quan hệ giữa chúng là quan hệ thống nhất chứ không phải bao hàm. Mỗi yếu tố trong tác phẩm đều mang cả nội dung và hình thức, không tồn tại đơn thuần chỉ là nội dung hay hình thức.
Ví dụ: "Nhân vật là yếu tố thường được xem là yếu tố nội dung của tác phẩm. Nhưng nhân vật cũng là một hình thức khái quát nghệ thuật. Hình thức nhân vật truyện cổ tích khác với hình thức nhân vật văn học viết. Hình thức nhân vật văn học viết thời trung cổ khác với hình thức nhân vật văn học viết thời hiện đại."
Ngôn ngữ, thường được xem là hình thức, cũng có nội dung của nó. Ngôn ngữ không chỉ diễn đạt hình tượng mà còn tạo nên khái quát nghệ thuật, giọng điệu tác phẩm. Việc xem xét tác phẩm trên cả hai bình diện nội dung và hình thức giúp thấy được tính chỉnh thể trọn vẹn của nó. Sách trích dẫn Hoàng Ngọc Hiến để phân tích sâu hơn về vấn đề này, tuy nhiên nội dung trích dẫn chưa được đề cập đầy đủ trong đoạn văn cung cấp.