Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong giáo dục và giao tiếp. Tại Việt Nam, kỳ thi IELTS đã trở thành một chuẩn mực đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến, đặc biệt trong các trường trung học phổ thông và đại học. Theo ước tính, từ năm 2019 đến 2021, số lượng học sinh tại Hà Nội được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT nhờ đạt điểm IELTS từ 4.0 trở lên đã tăng từ 3.000 lên 10.800 học sinh. Tương tự, tại TP. Hồ Chí Minh, gần 10.000 học sinh được miễn thi tiếng Anh trong năm 2023, tăng mạnh so với năm trước. Sự phổ biến của IELTS đã thúc đẩy sự phát triển của các khóa học luyện thi IELTS tại nhiều địa phương, trong đó có Hải Phòng.

Nghiên cứu tập trung vào tác động dội ngược (washback effect) của kỳ thi IELTS lên phương pháp giảng dạy kỹ năng nói của giáo viên tiếng Anh tại một trường THPT ở Hải Phòng. Mục tiêu chính là khảo sát cách thức IELTS ảnh hưởng đến phương pháp giảng dạy kỹ năng nói và quan điểm của giáo viên về những tác động này. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các lớp học kỹ năng nói của ba giáo viên tại trường trong tháng 5 năm 2023, với sự phân chia giữa lớp luyện thi IELTS và lớp học tiếng Anh thông thường.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp các nhà quản lý giáo dục, thiết kế chương trình và giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh kỳ thi IELTS ngày càng được coi trọng trong hệ thống giáo dục Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về tác động dội ngược (washback effect) của kỳ thi lên giảng dạy và học tập, được định nghĩa là ảnh hưởng của các bài kiểm tra đến phương pháp và nội dung giảng dạy trong lớp học. Alderson và Wall (1993) phân biệt rõ giữa "impact" (tác động xã hội rộng lớn) và "washback" (tác động trực tiếp đến giảng dạy và học tập). Washback có thể tích cực khi mục tiêu giảng dạy phù hợp với mục tiêu bài thi, hoặc tiêu cực khi làm thu hẹp chương trình học và tập trung quá mức vào luyện thi.

Về phương pháp giảng dạy kỹ năng nói, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về học tập ngôn ngữ như thuyết hành vi (behaviorist), thuyết nhận thức (cognitivist) và thuyết xã hội văn hóa (sociocultural). Đồng thời, khung giảng dạy kỹ năng nói được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa phương pháp trực tiếp (tập trung vào ngữ pháp, từ vựng, phát âm) và phương pháp gián tiếp (tập trung vào sự lưu loát và giao tiếp thực tế). Các khái niệm chính bao gồm: tính lưu loát (fluency), tính chính xác (accuracy), tổ chức người tham gia (participant organization), kiểm soát nội dung (content control), và phương thức học sinh (student modality).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế nghiên cứu trường hợp (case study) với phương pháp định tính. Cỡ mẫu gồm ba giáo viên tiếng Anh có kinh nghiệm giảng dạy IELTS và tiếng Anh tổng quát tại một trường THPT ở Hải Phòng. Phương pháp chọn mẫu là chọn có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm giáo viên luyện thi IELTS.

Nguồn dữ liệu chính gồm: quan sát trực tiếp sáu tiết học kỹ năng nói (mỗi giáo viên dạy một lớp luyện thi IELTS và một lớp không luyện thi) và phỏng vấn bán cấu trúc với ba giáo viên. Dữ liệu quan sát được ghi hình và ghi chú chi tiết, sử dụng bảng quan sát dựa trên khung "Communicative Orientation to Language Teaching" (COLT). Phỏng vấn nhằm thu thập quan điểm của giáo viên về tác động của IELTS đến phương pháp giảng dạy.

Quá trình phân tích dữ liệu bao gồm phân tích nội dung định tính, mã hóa chủ đề từ phỏng vấn và phân tích tỷ lệ thời gian dành cho các hoạt động trong lớp học từ quan sát. Timeline nghiên cứu diễn ra trong tháng 5 năm 2023, với giai đoạn thu thập và phân tích dữ liệu kéo dài khoảng 3 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động đến tổ chức lớp học:

    • Giáo viên A và C giảm đáng kể hoạt động đồng thanh (choral work) trong lớp luyện thi IELTS, tập trung nhiều hơn vào các hoạt động nhóm và cặp đôi (44-55% thời gian).
    • Giáo viên B không thay đổi nhiều phương pháp giữa lớp luyện thi và lớp thường, vẫn duy trì phong cách giảng dạy lấy học sinh làm trung tâm.
    • Thời gian giáo viên tương tác trực tiếp với lớp trong các lớp không luyện thi chiếm trung bình 52%, trong khi ở lớp luyện thi giảm xuống còn khoảng 17-22%.
  2. Nội dung giảng dạy:

    • Giáo viên A và C tập trung nhiều hơn vào hình thức ngôn ngữ (từ vựng, ngữ pháp, phát âm) trong lớp luyện thi IELTS (khoảng 20-23% thời gian), giảm chú trọng đến chức năng ngôn ngữ, diễn ngôn và ngữ cảnh xã hội.
    • Giáo viên B duy trì sự cân bằng giữa các yếu tố ngôn ngữ trong cả hai loại lớp.
    • Chủ đề bài học được phân chia thành chủ đề hẹp (giao tiếp hàng ngày) và chủ đề rộng (vấn đề xã hội, trừu tượng). Giáo viên B dành nhiều thời gian hơn cho chủ đề rộng trong lớp luyện thi (35%) so với lớp thường (31%).
  3. Quan điểm giáo viên về tác động của IELTS:

    • Giáo viên A và C cho rằng IELTS làm giảm vai trò của giáo viên, khuyến khích học sinh chủ động hơn trong lớp luyện thi.
    • Giáo viên B nhận định IELTS ít ảnh hưởng đến tổ chức lớp và phương pháp giảng dạy của mình.
    • Các giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động nhóm/cặp đôi trong phát triển kỹ năng nói, đặc biệt trong lớp luyện thi IELTS.
    • Việc loại bỏ hoạt động đồng thanh được xem là phù hợp với yêu cầu của kỳ thi IELTS.
    • Một số giáo viên bày tỏ lo ngại về việc quá tập trung vào hình thức ngôn ngữ có thể làm hạn chế khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tác động dội ngược của kỳ thi IELTS lên phương pháp giảng dạy kỹ năng nói là đa chiều và phụ thuộc vào từng giáo viên. Việc giảm vai trò trực tiếp của giáo viên trong lớp luyện thi phản ánh xu hướng khuyến khích học sinh tự chủ và phát triển kỹ năng giao tiếp độc lập, phù hợp với mục tiêu của kỳ thi. Tuy nhiên, sự tập trung quá mức vào hình thức ngôn ngữ có thể dẫn đến việc bỏ qua các kỹ năng giao tiếp chức năng và ngữ cảnh xã hội, điều này cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu trước đây tại nhiều quốc gia.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như nghiên cứu của Hayes và Read (2004) tại New Zealand, cũng cho thấy giáo viên luyện thi IELTS thường ưu tiên luyện tập các dạng bài thi hơn là phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Tương tự, nghiên cứu tại Việt Nam trước đây cũng chỉ ra sự khác biệt trong phương pháp giảng dạy giữa các giáo viên dựa trên mức độ ảnh hưởng của kỳ thi.

Việc duy trì hoạt động nhóm và cặp đôi trong cả lớp luyện thi và lớp thường cho thấy sự nhận thức về tầm quan trọng của tương tác xã hội trong phát triển kỹ năng nói. Tuy nhiên, sự khác biệt trong việc lựa chọn chủ đề và kiểm soát nội dung phản ánh sự điều chỉnh phương pháp nhằm đáp ứng yêu cầu cụ thể của kỳ thi IELTS.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ thời gian dành cho các loại hoạt động (giáo viên nói, học sinh nói cá nhân, nhóm, đồng thanh) và biểu đồ cột so sánh tỷ lệ thời gian dành cho các yếu tố ngôn ngữ (hình thức, chức năng, diễn ngôn, xã hội) giữa các lớp luyện thi và lớp thường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho giáo viên về phương pháp giảng dạy kỹ năng nói tích hợp yêu cầu IELTS:

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao kỹ năng giảng dạy kết hợp giữa phát triển hình thức ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp thực tế.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm đào tạo giáo viên.
  2. Phát triển và cập nhật tài liệu giảng dạy phù hợp với kỳ thi IELTS và nhu cầu thực tế:

    • Xây dựng tài liệu kết hợp giữa luyện tập kỹ năng thi và phát triển kỹ năng giao tiếp xã hội, chú trọng cả hình thức và chức năng ngôn ngữ.
    • Thời gian thực hiện: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà xuất bản giáo dục, các trường đại học sư phạm.
  3. Khuyến khích áp dụng phương pháp giảng dạy đa dạng, kết hợp hoạt động cá nhân, nhóm và tương tác lớp:

    • Tăng cường các hoạt động giao tiếp thực tế, thảo luận nhóm, và phản hồi cá nhân để phát triển toàn diện kỹ năng nói.
    • Thời gian thực hiện: liên tục trong quá trình giảng dạy.
    • Chủ thể thực hiện: Giáo viên, ban giám hiệu nhà trường.
  4. Tăng cường hợp tác giữa giáo viên, học sinh và phụ huynh trong việc định hướng học tập và luyện thi IELTS:

    • Tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn để nâng cao nhận thức về mục tiêu học tập và phương pháp luyện thi hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường, các tổ chức giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường THPT:

    • Lợi ích: Hiểu rõ tác động của kỳ thi IELTS đến phương pháp giảng dạy, từ đó điều chỉnh chiến lược dạy học phù hợp.
    • Use case: Áp dụng các phương pháp giảng dạy cân bằng giữa luyện thi và phát triển kỹ năng giao tiếp.
  2. Nhà quản lý giáo dục và thiết kế chương trình:

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chương trình đào tạo và chính sách đánh giá phù hợp với thực tế giảng dạy và yêu cầu kỳ thi.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo tiếng Anh tích hợp chuẩn đầu ra IELTS.
  3. Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu sinh:

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về nghiên cứu tác động của kỳ thi chuẩn quốc tế đến phương pháp giảng dạy trong bối cảnh Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến washback effect và phương pháp giảng dạy.
  4. Các trung tâm luyện thi IELTS và giáo viên luyện thi:

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về nhu cầu và phương pháp giảng dạy hiệu quả, tránh dạy học chỉ tập trung vào luyện đề.
    • Use case: Cải tiến chương trình luyện thi, tăng cường phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế cho học viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. IELTS có ảnh hưởng như thế nào đến phương pháp giảng dạy kỹ năng nói của giáo viên?
    IELTS thúc đẩy giáo viên tập trung nhiều hơn vào luyện tập các dạng bài thi, giảm hoạt động đồng thanh và tăng cường hoạt động nhóm, cặp đôi. Điều này giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp độc lập nhưng cũng có thể làm giảm sự chú trọng đến các kỹ năng giao tiếp xã hội.

  2. Tại sao giáo viên lại giảm hoạt động đồng thanh trong lớp luyện thi IELTS?
    Hoạt động đồng thanh không phù hợp với yêu cầu của kỳ thi IELTS, vốn đòi hỏi khả năng nói tự nhiên, lưu loát và phản xạ cá nhân. Do đó, giáo viên loại bỏ hoạt động này để tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho bài thi.

  3. Làm thế nào để cân bằng giữa luyện thi IELTS và phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế?
    Giáo viên nên kết hợp các hoạt động luyện tập kỹ năng thi với các bài tập giao tiếp thực tế, sử dụng tài liệu đa dạng và tạo môi trường học tập tương tác, khuyến khích học sinh phát triển cả tính lưu loát và chính xác.

  4. Vai trò của giáo viên thay đổi như thế nào trong lớp luyện thi IELTS?
    Vai trò giáo viên chuyển từ trung tâm sang người hướng dẫn, tạo điều kiện cho học sinh chủ động tham gia và phát triển kỹ năng nói độc lập, phù hợp với mục tiêu của kỳ thi.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường khác ngoài Hải Phòng không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại một trường THPT ở Hải Phòng, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các trường khác có điều kiện tương tự, đặc biệt trong bối cảnh phổ biến của kỳ thi IELTS tại Việt Nam.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ tác động đa chiều của kỳ thi IELTS lên phương pháp giảng dạy kỹ năng nói của giáo viên tại trường THPT ở Hải Phòng.
  • Giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, giảm hoạt động đồng thanh, tăng cường hoạt động nhóm và cá nhân trong lớp luyện thi IELTS.
  • Sự tập trung vào hình thức ngôn ngữ trong lớp luyện thi có thể làm giảm chú trọng đến kỹ năng giao tiếp chức năng và ngữ cảnh xã hội.
  • Quan điểm giáo viên về tác động của IELTS khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận và thực hành giảng dạy.
  • Các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy kỹ năng nói bao gồm đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, áp dụng phương pháp đa dạng và tăng cường hợp tác giữa các bên liên quan.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu cho giáo viên, cập nhật tài liệu giảng dạy, và mở rộng nghiên cứu tại các trường khác để đánh giá tính tổng quát của kết quả.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên nên phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và chuẩn bị tốt cho học sinh trong kỳ thi IELTS cũng như giao tiếp thực tế.