Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành du lịch toàn cầu, ngành khách sạn du lịch tại Việt Nam nói chung và tỉnh Hải Dương nói riêng đang trở thành một trong những lĩnh vực kinh tế mũi nhọn. Theo số liệu thống kê, Công ty Khách sạn Du lịch Hải Dương được thành lập từ năm 1992, với quy mô hiện tại gồm 87 cán bộ công nhân viên và tổng tài sản khoảng 10,5 tỷ đồng tính đến năm 2007. Doanh thu thuần của công ty trong giai đoạn 2008-2010 dao động quanh mức 2,3 - 2,5 tỷ đồng mỗi năm, trong đó kinh doanh dịch vụ thương mại chiếm tỷ trọng lớn nhất với hơn 900 triệu đồng/năm. Tuy nhiên, kết quả hoạt động kinh doanh chưa đạt hiệu quả cao do công ty chưa xây dựng được chiến lược kinh doanh phù hợp với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty Khách sạn Du lịch Hải Dương giai đoạn 2011-2020 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời mở rộng quy mô và nâng cao vị thế trên thị trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào phân tích môi trường kinh doanh trong và ngoài công ty, đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh từ năm 2007 đến 2010, và đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp với điều kiện thực tế tại Hải Dương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty phát triển bền vững, góp phần thúc đẩy ngành du lịch địa phương và nâng cao năng lực cạnh tranh trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh tiêu biểu, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Chiến lược được định nghĩa là hệ thống các quan điểm, mục tiêu và giải pháp nhằm sử dụng hiệu quả nguồn lực để đạt được mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. Vai trò của chiến lược là định hướng hoạt động kinh doanh, tạo lợi thế cạnh tranh và đảm bảo sự phát triển bền vững.

  • Mô hình phân tích môi trường kinh doanh: Sử dụng ma trận SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty. Áp dụng mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter để phân tích mức độ cạnh tranh trong ngành, bao gồm: nguy cơ đối thủ mới gia nhập, sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp, sức mạnh thương lượng của khách hàng, nguy cơ sản phẩm thay thế và mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.

  • Mô hình lựa chọn chiến lược: Áp dụng ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) để đánh giá và lựa chọn phương án chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố nội bộ và bên ngoài.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược kinh doanh, quản trị chiến lược, ma trận SWOT, mô hình Năm lực lượng cạnh tranh, ma trận QSPM, và các yếu tố môi trường vi mô, vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập thông tin qua quan sát thực tế tại Công ty Khách sạn Du lịch Hải Dương, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát ý kiến 200 khách hàng tại địa bàn tỉnh Hải Dương nhằm đánh giá hiệu quả công tác marketing và chất lượng dịch vụ.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các tài liệu, giáo trình, báo cáo ngành, các công trình nghiên cứu liên quan đến quản trị chiến lược và phát triển du lịch.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích SWOT, ma trận EFE (External Factor Evaluation) và IFE (Internal Factor Evaluation), so sánh, đánh giá và sử dụng bảng biểu, sơ đồ để trình bày kết quả. Cỡ mẫu khảo sát là 200 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu thực trạng từ năm 2007 đến 2010, xây dựng chiến lược cho giai đoạn 2011-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh doanh chưa cao: Doanh thu thuần của công ty trong giai đoạn 2008-2010 dao động từ 2,28 đến 2,48 tỷ đồng, lợi nhuận đạt khoảng 430-610 triệu đồng, cho thấy hiệu quả kinh doanh còn thấp so với tiềm năng. Thu nhập bình quân lao động chưa được cải thiện tương xứng với tốc độ tăng trưởng doanh thu.

  2. Môi trường bên ngoài có nhiều cơ hội nhưng cũng nhiều thách thức: Ma trận EFE cho thấy điểm hấp dẫn của thị trường du lịch Hải Dương là 2,4/4, với các yếu tố tích cực như tiềm năng thị trường lớn (0,60 điểm), chính phủ khuyến khích phát triển ngành du lịch (0,48 điểm), và sự phát triển của khoa học công nghệ (0,24 điểm). Tuy nhiên, công ty cũng phải đối mặt với các rủi ro như biến động từ phía nhà cung cấp (0,27 điểm), chính sách thuế không ổn định (0,20 điểm), và yêu cầu ngày càng cao của khách hàng (0,16 điểm).

  3. Nguồn lực nội bộ còn hạn chế: Ma trận IFE cho thấy điểm mạnh của công ty tập trung vào đội ngũ lãnh đạo giàu kinh nghiệm (0,4 điểm), sản phẩm chất lượng cao (0,4 điểm), mạng lưới phân phối đa dạng (0,32 điểm), và uy tín doanh nghiệp (0,21 điểm). Tuy nhiên, điểm yếu gồm nguồn vốn chưa mạnh (0,12 điểm), trang thiết bị chưa hiện đại (0,12 điểm), nhân sự thiếu kinh nghiệm (0,1 điểm), và thị phần ngoài tỉnh còn hạn chế (0,77 điểm).

  4. Chiến lược hiện tại chưa rõ ràng và thiếu tính đồng bộ: Công ty chưa xác định rõ sứ mệnh, tầm nhìn và mục tiêu chiến lược dài hạn, dẫn đến các chiến lược thành phần thiếu tính liên kết và không phát huy tối đa lợi thế cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy Công ty Khách sạn Du lịch Hải Dương đang đứng trước nhiều cơ hội phát triển nhờ vào sự tăng trưởng của ngành du lịch và sự hỗ trợ từ chính sách nhà nước. Tuy nhiên, các hạn chế về nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất và nhân lực đã ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. So với các nghiên cứu trong ngành du lịch thương mại, việc thiếu một chiến lược kinh doanh rõ ràng và đồng bộ là nguyên nhân chính khiến công ty chưa tận dụng được tối đa các cơ hội thị trường.

Việc áp dụng mô hình SWOT và ma trận QSPM giúp công ty nhận diện rõ các ưu nhược điểm nội tại cũng như các yếu tố bên ngoài tác động, từ đó lựa chọn được phương án chiến lược tối ưu. Các biểu đồ so sánh doanh thu, lợi nhuận qua các năm và ma trận đánh giá các yếu tố môi trường được trình bày chi tiết trong luận văn nhằm minh họa rõ ràng các phân tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phổ biến chiến lược kinh doanh rõ ràng, đồng bộ: Định hướng phát triển công ty trở thành thương hiệu mạnh, uy tín trong ngành khách sạn du lịch tại Hải Dương và khu vực. Thời gian thực hiện: 2011-2015. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các phòng ban chức năng.

  2. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ: Nâng cấp trang thiết bị, cải tạo khu vực lưu trú, nhà hàng và các dịch vụ giải trí nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian: 2011-2016. Chủ thể: Phòng kỹ thuật và tài chính.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng phục vụ, đồng thời áp dụng chính sách khen thưởng, động viên nhằm giữ chân nhân viên giỏi. Thời gian: liên tục trong giai đoạn 2011-2020. Chủ thể: Phòng nhân sự.

  4. Đẩy mạnh hoạt động marketing và xúc tiến thương mại: Quảng bá thương hiệu, kích thích tiêu dùng, chăm sóc khách hàng và mở rộng thị trường mục tiêu trong và ngoài tỉnh. Thời gian: 2011-2015. Chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.

  5. Quản trị hệ thống thông tin kinh doanh hiệu quả: Ứng dụng công nghệ thông tin để thu thập, xử lý dữ liệu thị trường nhanh chóng, hỗ trợ ra quyết định kịp thời. Thời gian: 2011-2014. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin.

  6. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh: Tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, nâng cao uy tín và hình ảnh công ty trong mắt khách hàng và đối tác. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo và toàn thể nhân viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty khách sạn, du lịch: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, áp dụng mô hình phân tích SWOT, EFE, IFE để xây dựng chiến lược phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích môi trường kinh doanh và xây dựng chiến lược trong ngành khách sạn du lịch.

  3. Các cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và phát triển kinh tế địa phương: Hiểu rõ thực trạng và đề xuất phát triển ngành du lịch tại Hải Dương, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ hiệu quả.

  4. Nhà đầu tư và doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ du lịch: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào ngành khách sạn du lịch tại khu vực Hải Dương, tham khảo các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty khách sạn du lịch Hải Dương cần xây dựng chiến lược kinh doanh?
    Chiến lược giúp công ty xác định mục tiêu dài hạn, tận dụng cơ hội thị trường, đối phó với thách thức cạnh tranh và sử dụng hiệu quả nguồn lực để phát triển bền vững.

  2. Phương pháp phân tích SWOT được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    SWOT giúp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài, từ đó đề xuất các chiến lược phù hợp nhằm phát huy ưu thế và khắc phục hạn chế.

  3. Các yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh của công ty?
    Bao gồm yếu tố kinh tế (tăng trưởng kinh tế, chính sách thuế), chính trị - pháp luật (ổn định chính trị, luật pháp), văn hóa xã hội (thói quen tiêu dùng), công nghệ và cạnh tranh trong ngành.

  4. Làm thế nào để lựa chọn phương án chiến lược tối ưu?
    Sử dụng ma trận QSPM đánh giá các phương án dựa trên trọng số và điểm số của các yếu tố nội bộ và bên ngoài, lựa chọn phương án có điểm số cao nhất.

  5. Giải pháp nào được ưu tiên để nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty?
    Ưu tiên đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, phát triển nguồn nhân lực, đẩy mạnh marketing và quản trị hệ thống thông tin nhằm tăng chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng được hệ thống cơ sở lý luận về chiến lược kinh doanh và quản trị chiến lược trong ngành khách sạn du lịch.
  • Phân tích thực trạng cho thấy công ty còn nhiều hạn chế về nguồn lực và chiến lược chưa rõ ràng, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Đã đề xuất chiến lược kinh doanh giai đoạn 2011-2020 với các mục tiêu cụ thể về doanh thu, lợi nhuận và phát triển bền vững.
  • Các giải pháp tài chính, marketing, nhân lực, công nghệ và văn hóa doanh nghiệp được đề xuất nhằm hỗ trợ thực hiện chiến lược.
  • Khuyến nghị công ty triển khai đồng bộ các giải pháp trong thời gian tới để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần tổ chức phổ biến chiến lược tới toàn bộ nhân viên, xây dựng kế hoạch chi tiết và giám sát thực hiện thường xuyên nhằm đảm bảo mục tiêu đề ra được hoàn thành.