Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng, các doanh nghiệp quân đội đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng. Công ty TNHH một thành viên 622 là một trong những doanh nghiệp quân đội hoạt động đa ngành nghề, có vai trò chiến lược tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long. Giai đoạn 2015-2018, công ty duy trì tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định, với mục tiêu tăng trưởng 5-10%/năm và thị trường dự kiến tăng trưởng 15%/năm đến năm 2025, tầm nhìn đến 2030. Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với nhiều thách thức từ môi trường kinh doanh biến động, cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao năng lực quản trị chiến lược.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoạch định chiến lược kinh doanh phù hợp cho Công ty TNHH một thành viên 622 đến năm 2025 và tầm nhìn 2030, qua đó khai thác điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và đối phó với các mối đe dọa. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2015-2018, đồng thời dự báo môi trường kinh doanh đến năm 2025 và 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, giữ vững vị thế cạnh tranh và đóng góp vào phát triển kinh tế - quốc phòng khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Michael Porter với mô hình 5 lực lượng cạnh tranh, giúp phân tích môi trường vi mô gồm đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng.
  • Mô hình SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài, từ đó xây dựng các nhóm chiến lược SO, WO, ST, WT.
  • Ma trận IFE và EFE dùng để đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến công ty, xác định trọng số và mức độ phản ứng của từng yếu tố.
  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix) để lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố thành công quan trọng đã được xác định.

Các khái niệm chính bao gồm: hoạch định chiến lược, quản trị chiến lược, lợi thế cạnh tranh, môi trường vĩ mô và vi mô, văn hóa doanh nghiệp, năng lực tài chính, năng lực sản xuất và vận hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, các công trình nghiên cứu, số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê và Sở Kế hoạch và Đầu tư trong giai đoạn 2015-2018. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên gia, nhà quản lý và khách hàng với tổng số 35 chuyên gia, bao gồm 15 chuyên gia nội bộ công ty, 10 chuyên gia bên ngoài và 10 khách hàng.

Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất thuận tiện, tập trung vào các chuyên gia có trình độ, kinh nghiệm và am hiểu về doanh nghiệp quốc phòng - an ninh. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel để xây dựng ma trận IFE, EFE, SWOT và QSPM. Quá trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ để xác định các yếu tố trọng yếu và nghiên cứu chính thức để đánh giá, lựa chọn chiến lược.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2019, trong đó phân tích thực trạng và thu thập số liệu giai đoạn 2015-2018, dự báo và hoạch định chiến lược đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá môi trường bên ngoài (EFE): Qua khảo sát chuyên gia, tổng điểm trọng số ma trận EFE đạt khoảng 2.7, cho thấy công ty phản ứng tốt với các cơ hội và thách thức bên ngoài. Các cơ hội nổi bật gồm xu hướng toàn cầu hóa, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp quân đội, và phát triển công nghệ quốc phòng. Thách thức chính là cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Đánh giá môi trường bên trong (IFE): Tổng điểm trọng số ma trận IFE đạt khoảng 2.8, phản ánh công ty có điểm mạnh vượt trội về nguồn lực tài chính, quản trị chất lượng và văn hóa doanh nghiệp mang bản sắc người lính. Tuy nhiên, điểm yếu gồm hạn chế về công nghệ hiện đại và năng lực marketing còn chưa phát triển mạnh.

  3. Phân tích SWOT: Kết hợp các yếu tố trên, công ty có thể tận dụng điểm mạnh để khai thác cơ hội phát triển đa ngành nghề, mở rộng thị trường trong nước và quốc tế. Đồng thời cần khắc phục điểm yếu về công nghệ và marketing để đối phó với thách thức cạnh tranh và biến động thị trường.

  4. Lựa chọn chiến lược (QSPM): Qua ma trận QSPM, năm chiến lược ưu tiên được đề xuất gồm: tăng trưởng tập trung, đa dạng hóa có liên quan, hội nhập thị trường, phát triển sản phẩm mới và nâng cao năng lực quản trị. Chiến lược tăng trưởng tập trung và đa dạng hóa có liên quan được đánh giá cao nhất với tổng điểm hấp dẫn lần lượt là 3.6 và 3.4 trên thang 4.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công ty TNHH một thành viên 622 đang ở vị thế thuận lợi để phát triển bền vững nhờ điểm mạnh nội bộ và môi trường bên ngoài có nhiều cơ hội. Việc lựa chọn chiến lược tăng trưởng tập trung phù hợp với mục tiêu giữ mức tăng trưởng 5-10%/năm và mở rộng thị trường hiện tại. Chiến lược đa dạng hóa có liên quan giúp công ty tận dụng thế mạnh công nghệ quốc phòng để phát triển các ngành nghề mới.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với quan điểm của Michael Porter về lợi thế cạnh tranh và quản trị chiến lược linh hoạt. Việc áp dụng ma trận SWOT và QSPM giúp công ty có cơ sở khách quan để lựa chọn chiến lược phù hợp với thực tiễn và xu hướng phát triển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trọng số IFE và EFE, bảng tổng hợp các chiến lược và điểm hấp dẫn QSPM để minh họa mức độ ưu tiên và tính khả thi của từng chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ hiện đại: Đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất và quản trị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, dự kiến hoàn thành trong giai đoạn 2020-2023, do Ban Giám đốc và phòng R&D chịu trách nhiệm.

  2. Phát triển chiến lược marketing đa kênh: Xây dựng hệ thống marketing chuyên nghiệp, tận dụng kênh số và truyền thống để mở rộng thị trường trong nước và quốc tế, mục tiêu tăng doanh thu 15%/năm, thực hiện từ 2021-2025, do phòng Marketing phối hợp với các chi nhánh.

  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng quản trị chiến lược, kỹ thuật và marketing cho cán bộ công nhân viên, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, thực hiện liên tục từ 2020, do phòng Nhân sự và Ban Lãnh đạo công ty quản lý.

  4. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp đặc trưng: Duy trì và phát huy bản sắc người lính trong môi trường làm việc, tạo động lực và sự gắn kết nội bộ, góp phần nâng cao năng suất lao động, triển khai từ 2020-2022, do phòng Chính trị và Ban Lãnh đạo phối hợp thực hiện.

Các giải pháp trên cần được theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với diễn biến thị trường và nội bộ công ty, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty TNHH một thành viên 622: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các cơ hội thách thức để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả quản trị.

  2. Các doanh nghiệp quân đội và doanh nghiệp đa ngành: Áp dụng mô hình phân tích và phương pháp hoạch định chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường kinh doanh phức tạp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế quốc phòng: Tham khảo các công cụ phân tích chiến lược thực tiễn như ma trận IFE, EFE, SWOT, QSPM trong bối cảnh doanh nghiệp quân đội.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Quốc phòng: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở chính sách hỗ trợ, tái cơ cấu và phát triển doanh nghiệp quân đội phù hợp với chiến lược quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao công ty cần hoạch định chiến lược?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể giúp doanh nghiệp xác định hướng đi dài hạn, tận dụng điểm mạnh và cơ hội, đồng thời đối phó với thách thức. Hoạch định chiến lược giúp công ty chủ động trong cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Các công cụ phân tích chiến lược nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng ma trận IFE, EFE để đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài, ma trận SWOT để kết hợp các yếu tố, và ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên trọng số và điểm hấp dẫn.

  3. Làm thế nào để lựa chọn chuyên gia tham gia khảo sát?
    Chuyên gia được chọn dựa trên tiêu chí thâm niên công tác, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm quản lý và am hiểu lĩnh vực doanh nghiệp quốc phòng - an ninh, đảm bảo tính khách quan và chính xác của dữ liệu.

  4. Chiến lược ưu tiên nào được đề xuất cho công ty?
    Chiến lược tăng trưởng tập trung và đa dạng hóa có liên quan được ưu tiên do có điểm hấp dẫn cao, giúp công ty duy trì tăng trưởng ổn định và mở rộng ngành nghề kinh doanh.

  5. Làm thế nào để đảm bảo việc thực hiện chiến lược thành công?
    Cần có giải pháp đồng bộ như đầu tư công nghệ, phát triển marketing, đào tạo nhân lực và xây dựng văn hóa doanh nghiệp đặc trưng, cùng với việc giám sát, đánh giá thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện môi trường kinh doanh và nội bộ Công ty TNHH một thành viên 622, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược phát triển đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.
  • Áp dụng các công cụ phân tích chiến lược hiện đại như ma trận IFE, EFE, SWOT và QSPM để lựa chọn năm chiến lược ưu tiên phù hợp với mục tiêu tăng trưởng và phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao năng lực công nghệ, marketing, nguồn nhân lực và văn hóa doanh nghiệp, góp phần thực hiện thành công chiến lược đã chọn.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho ban lãnh đạo công ty và các bên liên quan trong việc hoạch định và triển khai chiến lược kinh doanh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm kiểm nghiệm thực tiễn các chiến lược và giải pháp, đồng thời nghiên cứu chuyên sâu để tối ưu hóa hiệu quả ứng dụng trong giai đoạn tới.

Hành động ngay: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả chiến lược định kỳ để đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty.