Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi từ cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa từ năm 1986, việc quản lý và sử dụng vốn lưu động hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc huy động và sử dụng vốn lưu động hợp lý, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Theo báo cáo của PwC, chu kỳ mặt hàng (C2C) trung bình của doanh nghiệp Việt Nam năm 2018 đạt 67 ngày, cao hơn nhiều so với các nước trong khu vực, đồng thời việc sử dụng nợ vay ngắn hạn tăng nhanh tiềm ẩn rủi ro cho sự bền vững của doanh nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại Công ty Cổ phần Cầu đường bộ 1 Quảng Ninh trong giai đoạn 2017-2019, với mục tiêu phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng vốn lưu động. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại công ty này, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh trong ba năm liên tiếp. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp cùng ngành và địa phương trong việc cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý vốn lưu động trong doanh nghiệp, bao gồm:

  • Khái niệm vốn lưu động: Vốn lưu động là phần vốn kinh doanh được ứng ra để mua sắm tài sản lưu động nhằm phục vụ cho quá trình sản xuất kinh doanh liên tục. Vốn lưu động bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác.

  • Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động: Mô hình chu kỳ chuyển đổi vốn lưu động từ tiền tệ sang nguyên vật liệu, sản xuất, thành phẩm và quay trở lại tiền tệ với giá trị gia tăng.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động, vòng quay hàng tồn kho, hệ số thu hồi các khoản phải thu, tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động, khả năng thanh toán hiện hành và nhanh.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Bao gồm nhân tố chủ quan như quản lý nội bộ, xác định nhu cầu vốn, cơ cấu vốn, trình độ tổ chức sản xuất; và nhân tố khách quan như chính sách kinh tế vĩ mô, biến động thị trường, cạnh tranh, rủi ro kinh doanh, tiến bộ khoa học kỹ thuật và môi trường tự nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp thống kê: Thu thập và xử lý số liệu tài chính của Công ty Cổ phần Cầu đường bộ 1 Quảng Ninh giai đoạn 2017-2019.

  • Phương pháp phân tích so sánh: So sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm và với các chuẩn mực ngành để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động.

  • Phương pháp tổng hợp: Kết hợp các kết quả phân tích để đưa ra nhận định tổng quan về thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Nguồn dữ liệu: Báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, số liệu kế toán và các tài liệu nội bộ của công ty.

  • Cỡ mẫu: Toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong 3 năm liên tiếp (2017-2019).

  • Timeline nghiên cứu: Đánh giá thực trạng giai đoạn 2017-2019, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động có sự biến động qua các năm: Tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng rất cao trong tổng tài sản của công ty, luôn trên 98%, với giá trị năm 2017 là khoảng 2.609 tỷ đồng, tăng lên 3.462 tỷ đồng năm 2018 và 4.773 tỷ đồng năm 2019. Nguồn vốn chủ sở hữu chiếm trên 80% tổng nguồn vốn, thể hiện sự ổn định về vốn tự có.

  2. Doanh thu thuần có xu hướng giảm nhưng lợi nhuận gộp tăng: Doanh thu thuần giảm từ 17.633 triệu đồng năm 2017 xuống còn 15.469 triệu đồng năm 2019, giảm khoảng 12%. Tuy nhiên, lợi nhuận gộp tăng từ 283 triệu đồng lên 722 triệu đồng, tăng hơn 150%, cho thấy công ty đã cải thiện hiệu quả quản lý chi phí vốn hàng bán.

  3. Tốc độ luân chuyển vốn lưu động và vòng quay hàng tồn kho cải thiện: Tốc độ luân chuyển vốn lưu động tăng qua các năm, giúp giảm lượng vốn bị chiếm dụng. Vòng quay hàng tồn kho nhanh hơn, giảm thời gian lưu kho, góp phần giảm chi phí lưu kho và tăng khả năng thanh khoản.

  4. Khả năng thanh toán hiện hành và nhanh duy trì ở mức an toàn: Hệ số thanh toán hiện hành luôn trên 1, cho thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Hệ số thanh toán nhanh cũng được duy trì ổn định, phản ánh quản lý tốt các khoản phải thu và hàng tồn kho.

Thảo luận kết quả

Việc tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn cho thấy công ty tập trung đầu tư vào các tài sản lưu động để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh liên tục. Sự giảm doanh thu thuần nhưng tăng lợi nhuận gộp phản ánh công ty đã nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, đặc biệt là chi phí vốn hàng bán. Tốc độ luân chuyển vốn lưu động và vòng quay hàng tồn kho được cải thiện nhờ công tác quản lý dự trữ và thu hồi công nợ hiệu quả hơn, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và giao thông vận tải.

Khả năng thanh toán hiện hành và nhanh duy trì ở mức an toàn giúp công ty tránh được rủi ro thanh khoản, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn và mở rộng sản xuất. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro như mua bảo hiểm hàng hóa, trích lập quỹ dự phòng cũng góp phần bảo vệ vốn lưu động khỏi các biến động bất thường của thị trường và môi trường kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng doanh thu, lợi nhuận gộp, tỷ trọng tài sản ngắn hạn và biểu đồ vòng quay vốn lưu động để minh họa rõ nét sự biến động và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động của công ty qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định chính xác nhu cầu vốn lưu động: Công ty cần xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu vốn lưu động dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh và biến động thị trường để tránh tình trạng thừa hoặc thiếu vốn, đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục và hiệu quả.

  2. Tăng cường quản lý các khoản phải thu: Áp dụng chính sách tín dụng thương mại chặt chẽ, phân loại khách hàng theo khả năng thanh toán, theo dõi và thu hồi công nợ kịp thời nhằm giảm lượng vốn bị chiếm dụng, nâng cao dòng tiền lưu động.

  3. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả: Áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho hiện đại như mô hình EOQ, điểm đặt hàng lại hợp lý để giảm chi phí lưu kho, tránh tồn đọng hàng hóa, đồng thời đảm bảo đủ nguyên vật liệu phục vụ sản xuất.

  4. Nâng cao năng lực quản trị vốn lưu động: Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ quản lý tài chính, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và kế toán để nâng cao hiệu quả kiểm soát và sử dụng vốn lưu động.

  5. Phòng ngừa rủi ro tài chính: Tiếp tục duy trì và mở rộng các biện pháp bảo hiểm hàng hóa, trích lập quỹ dự phòng, đồng thời xây dựng kế hoạch ứng phó với các biến động kinh tế, thị trường và thiên tai nhằm bảo vệ vốn lưu động.

Các giải pháp trên nên được triển khai trong giai đoạn 2020-2025, với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban chức năng, đặc biệt là phòng tài chính kế toán, phòng kế hoạch kỹ thuật và ban giám đốc công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý tài chính doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ về quản lý vốn lưu động, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – kế toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về quản lý vốn lưu động trong doanh nghiệp xây dựng, giao thông vận tải.

  3. Các doanh nghiệp trong ngành xây dựng và giao thông vận tải: Tham khảo các giải pháp quản lý vốn lưu động hiệu quả, áp dụng vào thực tiễn nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn tài chính: Hỗ trợ đánh giá thực trạng quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và tư vấn phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vốn lưu động là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
    Vốn lưu động là phần vốn dùng để mua sắm tài sản lưu động phục vụ sản xuất kinh doanh liên tục. Nó quan trọng vì đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực để duy trì hoạt động, tránh gián đoạn sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động?
    Các chỉ tiêu chính gồm tốc độ luân chuyển vốn lưu động, vòng quay hàng tồn kho, hệ số thu hồi các khoản phải thu, tỷ suất lợi nhuận trên vốn lưu động và khả năng thanh toán hiện hành, nhanh.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động?
    Bao gồm nhân tố chủ quan như quản lý nội bộ, xác định nhu cầu vốn, cơ cấu vốn, trình độ tổ chức sản xuất; và nhân tố khách quan như chính sách kinh tế vĩ mô, biến động thị trường, cạnh tranh, rủi ro kinh doanh, tiến bộ khoa học kỹ thuật và môi trường tự nhiên.

  4. Làm thế nào để giảm lượng vốn bị chiếm dụng trong các khoản phải thu?
    Áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ, phân loại khách hàng theo khả năng thanh toán, theo dõi và thu hồi công nợ kịp thời, đồng thời thiết lập các biện pháp xử lý nợ xấu hiệu quả.

  5. Tại sao quản lý hàng tồn kho hiệu quả lại quan trọng?
    Quản lý hàng tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho, tránh tồn đọng hàng hóa, tăng tốc độ luân chuyển vốn, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động và khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về vốn lưu động và hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong doanh nghiệp, làm nền tảng cho phân tích thực trạng tại Công ty Cổ phần Cầu đường bộ 1 Quảng Ninh.
  • Qua phân tích số liệu giai đoạn 2017-2019, công ty đã cải thiện hiệu quả sử dụng vốn lưu động, thể hiện qua tăng lợi nhuận gộp, tốc độ luân chuyển vốn và khả năng thanh toán.
  • Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn lưu động, đòi hỏi công ty phải có chiến lược quản lý linh hoạt và phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong giai đoạn 2020-2025, tập trung vào quản lý nhu cầu vốn, công nợ, hàng tồn kho, năng lực quản trị và phòng ngừa rủi ro.
  • Khuyến nghị công ty triển khai đồng bộ các giải pháp, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty nên tổ chức các buổi đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính, đồng thời xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp đề xuất. Các phòng ban cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả thực thi và giám sát thường xuyên kết quả đạt được.