Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành khách sạn tại Việt Nam ngày càng phát triển, đặc biệt là các khách sạn đạt tiêu chuẩn cao như khách sạn bốn sao, việc xây dựng và hoàn thiện chiến lược xúc tiến sản phẩm trở thành yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả kinh doanh. Thành phố Hải Phòng, với vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm giao thương quan trọng và có tiềm năng phát triển du lịch mạnh mẽ. Từ năm 2008 đến 2014, số lượng cơ sở lưu trú tại Hải Phòng tăng đều, trong đó khách sạn bốn sao chiếm vị trí quan trọng với 6 khách sạn nội thành năm 2013, bao gồm Avani Hải Phòng Harbour View, Camela và Làng quốc tế Hướng Dương.

Mặc dù các khách sạn này có quy mô lớn, cơ sở vật chất hiện đại và thị trường khách đa dạng, thực trạng cho thấy chiến lược xúc tiến sản phẩm chưa đạt hiệu quả tối ưu, ảnh hưởng đến doanh thu và khả năng cạnh tranh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng chiến lược xúc tiến sản phẩm tại các khách sạn bốn sao ở Hải Phòng trong giai đoạn 2010-2014, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng công suất sử dụng phòng và cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các khách sạn nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời góp phần phát triển ngành du lịch địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình marketing hiện đại, trong đó trọng tâm là chiến lược xúc tiến sản phẩm (Promotion Strategy) trong kinh doanh khách sạn. Chiến lược xúc tiến được hiểu là quá trình truyền thông marketing nhằm cung cấp thông tin, thuyết phục và kích thích khách hàng sử dụng sản phẩm dịch vụ của khách sạn.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Marketing Mix (4P): Trong đó, xúc tiến (Promotion) là một trong bốn yếu tố quan trọng, bao gồm quảng cáo, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng và marketing trực tiếp.
  • Mô hình AIDA(S): Mô hình này mô tả quá trình thu hút sự chú ý (Attention), tạo sự quan tâm (Interest), khơi dậy mong muốn (Desire), thúc đẩy hành động (Action) và tạo sự hài lòng (Satisfaction) của khách hàng thông qua các hoạt động xúc tiến.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: sản phẩm dịch vụ khách sạn (bao gồm dịch vụ lưu trú, ăn uống và dịch vụ bổ sung), công cụ xúc tiến (quảng cáo, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng, marketing trực tiếp, truyền thông tích hợp), công chúng mục tiêu, thông điệp xúc tiến và kênh truyền thông.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo của Sở Văn hóa – Thể thao và Du lịch Hải Phòng, số liệu thống kê khách du lịch, doanh thu khách sạn, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan.
  • Khảo sát thực tế: Tác giả tiến hành quan sát và nghiên cứu hoạt động xúc tiến tại ba khách sạn bốn sao tiêu biểu: Avani Hải Phòng Harbour View, Camela và Làng quốc tế Hướng Dương.
  • Điều tra bằng bảng hỏi: Mẫu khảo sát gồm 300 khách lưu trú (100 khách mỗi khách sạn), nhằm thu thập ý kiến về nhận thức, thái độ và hành vi tiêu dùng liên quan đến các hoạt động xúc tiến sản phẩm.
  • Phỏng vấn sâu: Thực hiện với các trưởng phòng Marketing của ba khách sạn để thu thập thông tin về chiến lược, kế hoạch và đánh giá hiệu quả xúc tiến.

Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện cho khách hàng mục tiêu, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có kiểm soát nhằm giảm thiểu sai số. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ thực trạng và nguyên nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sử dụng công cụ xúc tiến: Các khách sạn chủ yếu sử dụng quảng cáo (chiếm khoảng 70% ngân sách xúc tiến), xúc tiến bán hàng (50%), quan hệ công chúng (40%) và marketing trực tiếp (30%). Tuy nhiên, hoạt động xúc tiến chưa đồng bộ và thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các công cụ.

  2. Mức độ nhận biết và ghi nhớ thông điệp: Khoảng 65% khách hàng được khảo sát cho biết họ biết đến các chương trình xúc tiến của khách sạn, nhưng chỉ 40% trong số đó có thể nhớ rõ thông điệp cụ thể. Điều này cho thấy thông điệp chưa đủ hấp dẫn và chưa được truyền tải hiệu quả.

  3. Hiệu quả kinh doanh từ xúc tiến: Doanh thu từ dịch vụ lưu trú chiếm 60-70% tổng doanh thu, dịch vụ ăn uống chiếm khoảng 20-25%, dịch vụ bổ sung chiếm dưới 15%. So với tiềm năng, doanh thu chưa tương xứng với quy mô và chất lượng khách sạn, phản ánh hiệu quả xúc tiến còn hạn chế.

  4. Phân tích thị trường khách hàng: Khách quốc tế chiếm khoảng 30-40% lượng khách lưu trú, chủ yếu đến từ châu Âu, châu Á và ASEAN. Khách nội địa có thu nhập cao chiếm phần còn lại. Tuy nhiên, các khách sạn chưa khai thác triệt để các thị trường tiềm năng như Đông Á và châu Mỹ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do chiến lược xúc tiến sản phẩm chưa được xây dựng bài bản, thiếu sự phân tích sâu sắc về công chúng mục tiêu và chưa thiết kế thông điệp phù hợp với từng nhóm khách hàng. So với các nghiên cứu trong ngành du lịch và khách sạn tại các thành phố lớn khác, Hải Phòng còn thiếu sự đầu tư vào truyền thông tích hợp và marketing số, dẫn đến khả năng tiếp cận khách hàng còn hạn chế.

Việc thiếu đồng bộ trong lựa chọn kênh truyền thông và công cụ xúc tiến cũng làm giảm hiệu quả truyền tải thông điệp, khiến khách hàng khó nhận biết và ghi nhớ. Ngoài ra, ngân sách dành cho xúc tiến thường chiếm dưới 20% tổng doanh thu, thấp hơn mức khuyến nghị 20-30% của ngành, ảnh hưởng đến quy mô và tần suất các hoạt động xúc tiến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các công cụ xúc tiến, biểu đồ tròn phân bố thị trường khách hàng và bảng so sánh doanh thu theo từng dịch vụ để minh họa rõ hơn hiệu quả kinh doanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân tích và xác định công chúng mục tiêu: Các khách sạn cần sử dụng dữ liệu khách hàng để phân khúc thị trường chính xác hơn, từ đó thiết kế các chiến dịch xúc tiến phù hợp với từng nhóm khách hàng, đặc biệt là khách quốc tế và khách nội địa có thu nhập cao. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: phòng Marketing.

  2. Thiết kế thông điệp xúc tiến hấp dẫn và đa dạng: Thông điệp cần kết hợp yếu tố lý trí và tình cảm, nhấn mạnh lợi ích độc đáo của sản phẩm dịch vụ, đồng thời sử dụng hình thức sinh động, dễ nhớ. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: phòng Marketing phối hợp với chuyên gia truyền thông.

  3. Đa dạng hóa và tích hợp các kênh truyền thông: Kết hợp quảng cáo truyền thống với marketing số, mạng xã hội, email marketing và marketing trực tiếp để tăng độ phủ và tương tác với khách hàng. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: phòng Marketing và bộ phận IT.

  4. Tăng ngân sách xúc tiến và phân bổ hợp lý: Đề xuất tăng ngân sách xúc tiến lên 20-25% tổng doanh thu, ưu tiên cho các chương trình xúc tiến bán hàng và quan hệ công chúng nhằm kích thích tiêu dùng và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Thời gian: hàng năm; chủ thể: Ban giám đốc và phòng Tài chính.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng giao tiếp, bán hàng và marketing cho nhân viên, đặc biệt là bộ phận lễ tân và marketing để nâng cao hiệu quả truyền thông trực tiếp. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: phòng Nhân sự và Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý và nhân viên phòng Marketing khách sạn: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò và cách thức xây dựng chiến lược xúc tiến hiệu quả, từ đó áp dụng vào thực tiễn để nâng cao doanh thu và uy tín khách sạn.

  2. Các nhà đầu tư và chủ khách sạn: Cung cấp thông tin về thực trạng và giải pháp xúc tiến sản phẩm, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư và phát triển kinh doanh phù hợp với thị trường Hải Phòng.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Du lịch – Khách sạn: Là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu sâu về chiến lược marketing trong ngành khách sạn, đặc biệt trong bối cảnh phát triển du lịch tại các thành phố cảng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển du lịch: Giúp hoạch định chính sách hỗ trợ, thúc đẩy hoạt động xúc tiến du lịch và khách sạn, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược xúc tiến sản phẩm trong khách sạn là gì?
    Chiến lược xúc tiến sản phẩm là kế hoạch truyền thông marketing nhằm cung cấp thông tin, thuyết phục và kích thích khách hàng sử dụng dịch vụ khách sạn. Ví dụ, khách sạn Avani Hải Phòng sử dụng quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách quốc tế.

  2. Các công cụ xúc tiến phổ biến trong khách sạn gồm những gì?
    Bao gồm quảng cáo, xúc tiến bán hàng, quan hệ công chúng, marketing trực tiếp và truyền thông tích hợp. Mỗi công cụ có vai trò riêng trong việc nâng cao nhận thức và thúc đẩy tiêu dùng.

  3. Tại sao chiến lược xúc tiến sản phẩm lại quan trọng với khách sạn bốn sao?
    Vì sản phẩm dịch vụ khách sạn có tính vô hình và không thể lưu kho, nên xúc tiến giúp khách hàng nhận biết, tin tưởng và lựa chọn dịch vụ, từ đó tăng công suất sử dụng phòng và doanh thu.

  4. Làm thế nào để xác định công chúng mục tiêu trong xúc tiến khách sạn?
    Dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng về độ tuổi, thu nhập, mục đích lưu trú và quốc tịch để phân khúc thị trường, từ đó thiết kế thông điệp và kênh truyền thông phù hợp.

  5. Ngân sách xúc tiến nên chiếm bao nhiêu phần trăm doanh thu?
    Theo nghiên cứu, ngân sách xúc tiến hiệu quả thường chiếm từ 20-30% tổng doanh thu để đảm bảo quy mô và tần suất các hoạt động xúc tiến đủ mạnh, giúp tăng trưởng doanh thu bền vững.

Kết luận

  • Chiến lược xúc tiến sản phẩm tại các khách sạn bốn sao ở Hải Phòng còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Các khách sạn chủ yếu tập trung vào quảng cáo và xúc tiến bán hàng, chưa khai thác tối đa các công cụ truyền thông tích hợp.
  • Thị trường khách hàng đa dạng nhưng chưa được phân tích và khai thác triệt để, đặc biệt là các thị trường tiềm năng quốc tế.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chiến lược xúc tiến, bao gồm tăng cường phân tích khách hàng, thiết kế thông điệp hấp dẫn, đa dạng hóa kênh truyền thông và nâng cao năng lực nhân viên.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng trong giai đoạn 2015-2020, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành khách sạn tại Hải Phòng.

Hành động tiếp theo: Các khách sạn nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo chiến lược xúc tiến phát huy tối đa tác dụng.