Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng tại Việt Nam, nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, hệ thống y tế cơ sở, đặc biệt là các trạm y tế xã, phường, vẫn chưa đáp ứng hiệu quả nhu cầu khám chữa bệnh và tư vấn sức khỏe của cộng đồng. Tại quận Cầu Giấy, Hà Nội, với dân số gần 140.000 người và thu nhập bình quân đầu người khoảng 4,5 triệu đồng/năm, tình trạng sử dụng dịch vụ y tế cơ sở còn thấp, trung bình mỗi trạm y tế phường chỉ có khoảng 3-5 lượt khám chữa bệnh mỗi ngày, chủ yếu là trẻ em. Điều này đặt ra câu hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh và tư vấn sức khỏe tại tuyến cơ sở.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả tình hình sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh và tư vấn sức khỏe tại tuyến cơ sở của người dân quận Cầu Giấy, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2001, tại hai phường Quan Hoa và Trung Hòa, đại diện cho khu vực đô thị và bán nông nghiệp của quận. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cơ sở, góp phần giảm tải cho các bệnh viện tuyến trên và nâng cao sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chăm sóc sức khỏe cộng đồng và sử dụng dịch vụ y tế, trong đó có:

  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe: Bao gồm các nhóm yếu tố môi trường, hành vi/lối sống, yếu tố nội sinh và dịch vụ y tế. Trong đó, dịch vụ y tế đóng vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh và điều trị, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người dân.

  • Lý thuyết về sử dụng dịch vụ y tế: Tập trung vào các yếu tố quyết định việc người dân lựa chọn và sử dụng dịch vụ y tế, bao gồm mức độ bệnh, khoảng cách đến cơ sở y tế, chất lượng dịch vụ, chi phí và các yếu tố xã hội - kinh tế.

  • Khái niệm tư vấn sức khỏe: Là quá trình hỗ trợ cá nhân nhận thức và thay đổi hành vi sức khỏe tự nguyện thông qua kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ giữa cán bộ tư vấn và người được tư vấn.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: dịch vụ khám chữa bệnh, dịch vụ tư vấn sức khỏe, tuyến y tế cơ sở (trạm y tế phường), các yếu tố kinh tế - xã hội (tuổi, giới, thu nhập, nghề nghiệp), bảo hiểm y tế, và khoảng cách đến cơ sở y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Phần định lượng: Điều tra hộ gia đình tại hai phường Quan Hoa và Trung Hòa, quận Cầu Giấy. Cỡ mẫu tính toán theo công thức thống kê là 720 người, tương đương 160 hộ gia đình, thực tế thu thập được 699 người (157 hộ). Phương pháp chọn mẫu cụm nhiều giai đoạn, chọn ngẫu nhiên tổ dân phố và hộ gia đình trong tổ. Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi chuẩn, điều tra thông tin về tình trạng ốm đau trong 2 tuần trước, sử dụng dịch vụ y tế trong 1 tháng trước, đặc điểm nhân khẩu học, thu nhập, bảo hiểm y tế, khoảng cách đến cơ sở y tế.

  • Phần định tính: Phỏng vấn sâu 16 người gồm 8 người sử dụng dịch vụ và 8 cán bộ cung cấp dịch vụ y tế tại trạm y tế phường, phòng khám đa khoa quận và phòng khám tư nhân. Mục đích làm rõ các yếu tố ảnh hưởng, nguyên nhân lựa chọn hoặc không lựa chọn dịch vụ, nguyện vọng của người dân và nhà cung cấp.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm EPIINFO 6.04, phân tích tần số, tỷ lệ, kiểm định chi bình phương (X²) để đánh giá mối liên quan giữa các biến số.

  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2001.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ mắc bệnh và sử dụng dịch vụ y tế: Trong 2 tuần trước cuộc điều tra, 17,6% người dân bị ốm, cao nhất ở nhóm tuổi trên 60 (38,3%) và trẻ dưới 5 tuổi (34,6%). Tỷ lệ sử dụng dịch vụ y tế trong số người ốm là 96,7%, trong đó 82,9% sử dụng một lần, 13% sử dụng hai lần. Tuy nhiên, chỉ có 4,3% lượt khám chữa bệnh tại trạm y tế phường, trong khi 27,7% chọn phòng khám tư nhân và 16,7% chọn bệnh viện tuyến trên.

  2. Yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn dịch vụ: Mức độ bệnh nhẹ là lý do chính khiến người dân tự chữa hoặc chọn trạm y tế phường (79,3%). Người bệnh chọn phòng khám tư nhân chủ yếu vì không phải chờ đợi lâu (86,6%) và thái độ phục vụ tốt (46,6%). Bệnh viện tuyến trên được lựa chọn do trình độ chuyên môn cao (82,4%) và bệnh nặng (41,2%). Khoảng cách đến cơ sở y tế cũng ảnh hưởng: 84,7% hộ gia đình có phòng khám tư nhân gần nhà dưới 500m, trong khi 60% có bệnh viện cách trên 1 km.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế - xã hội: Thu nhập bình quân đầu người dao động từ 194.460 đồng đến 858.611 đồng/tháng, nhóm thu nhập cao nhất gấp 4,4 lần nhóm thấp nhất. Tỷ lệ không có bảo hiểm y tế chiếm 56,2%. Người nghèo có xu hướng đến trạm y tế phường nhiều hơn người giàu, tuy nhiên sự khác biệt về sử dụng dịch vụ giữa các nhóm thu nhập không có ý nghĩa thống kê. Giới tính không ảnh hưởng đáng kể đến lựa chọn dịch vụ.

  4. Mức độ sử dụng dịch vụ tư vấn sức khỏe: Tỷ lệ sử dụng dịch vụ tư vấn sức khỏe tại tuyến cơ sở rất thấp, chủ yếu do thiếu thông tin, chưa có thói quen và dịch vụ tư vấn chưa được chuẩn hóa, thiếu cán bộ chuyên trách. Người dân mong muốn dịch vụ tư vấn được mở rộng, chất lượng nâng cao và có sự phối hợp tốt hơn giữa các cơ sở y tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tình trạng sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh tại tuyến y tế cơ sở còn hạn chế, mặc dù các trạm y tế phường có vị trí gần dân cư và được đầu tư về cơ sở vật chất, đội ngũ cán bộ. Nguyên nhân chính là do người dân ưu tiên lựa chọn các cơ sở tư nhân hoặc bệnh viện tuyến trên do chất lượng dịch vụ, trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ tốt hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Hà Nội và các thành phố lớn, phản ánh xu hướng "quá tải" bệnh viện tuyến trên và "thất thoát" nguồn lực tại tuyến cơ sở.

Việc tỷ lệ người ốm tự chữa cao (42,3%) cũng cho thấy nhu cầu nâng cao kiến thức và kỹ năng tự chăm sóc sức khỏe cho người dân. Khoảng cách và thời gian chờ đợi là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lựa chọn dịch vụ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh giữa các cơ sở y tế công và tư nhân.

Mức độ bao phủ bảo hiểm y tế còn thấp (chỉ 43,8% có bảo hiểm) cũng là rào cản tài chính khiến người dân hạn chế sử dụng dịch vụ y tế chính thức, nhất là nhóm thu nhập thấp. Điều này cần được quan tâm trong chính sách y tế nhằm tăng cường công bằng trong tiếp cận dịch vụ.

Dịch vụ tư vấn sức khỏe chưa phát triển tương xứng với nhu cầu, do thiếu cán bộ chuyên trách, quy trình chưa chuẩn hóa và thiếu sự phối hợp liên ngành. Đây là điểm nghẽn cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe ban đầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố tỷ lệ người ốm theo nhóm tuổi, tỷ lệ sử dụng dịch vụ theo loại hình cơ sở, biểu đồ so sánh thu nhập và tỷ lệ sử dụng dịch vụ, cũng như bảng phân tích các lý do lựa chọn dịch vụ khám chữa bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ tại trạm y tế phường: Tăng cường đào tạo chuyên môn, cải thiện thái độ phục vụ, trang bị đầy đủ thiết bị y tế và thuốc men. Mục tiêu tăng lượt khám chữa bệnh tại trạm lên ít nhất 15 lượt/ngày trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế Hà Nội phối hợp UBND quận Cầu Giấy.

  2. Phát triển dịch vụ tư vấn sức khỏe chuyên nghiệp: Xây dựng quy trình chuẩn, đào tạo cán bộ chuyên trách tư vấn, tăng cường truyền thông để nâng cao nhận thức người dân về vai trò của tư vấn sức khỏe. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ tư vấn lên 30% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế quận, các trạm y tế phường.

  3. Mở rộng và nâng cao độ bao phủ bảo hiểm y tế: Tăng cường chính sách hỗ trợ nhóm thu nhập thấp, vận động người dân tham gia bảo hiểm y tế để giảm gánh nặng tài chính khi sử dụng dịch vụ y tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ có bảo hiểm y tế lên 60% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND quận, Bảo hiểm xã hội.

  4. Tăng cường công tác truyền thông và giáo dục sức khỏe cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về lợi ích của khám chữa bệnh tại tuyến cơ sở, kỹ năng tự chăm sóc sức khỏe, và vai trò của tư vấn sức khỏe. Mục tiêu nâng cao nhận thức của 70% người dân trong quận trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế quận, các đoàn thể xã hội.

  5. Khuyến khích phối hợp liên ngành và xã hội hóa y tế: Tạo cơ chế hợp tác giữa các cơ sở y tế công và tư nhân, phát huy vai trò của cộng đồng trong quản lý và giám sát dịch vụ y tế. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, UBND quận, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách y tế: Để có cơ sở khoa học trong việc xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển y tế cơ sở, bảo hiểm y tế và các chương trình chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

  2. Lãnh đạo và cán bộ y tế tuyến cơ sở: Nhằm hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ, từ đó cải thiện chất lượng phục vụ, tổ chức hoạt động tư vấn sức khỏe hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng - định tính, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về sử dụng dịch vụ y tế.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Hỗ trợ xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe và phát triển dịch vụ y tế phù hợp với nhu cầu người dân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người dân ít sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh tại trạm y tế phường?
    Người dân thường chọn phòng khám tư nhân hoặc bệnh viện tuyến trên do chất lượng dịch vụ, trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ tốt hơn. Ngoài ra, dịch vụ tại trạm y tế còn hạn chế về trang thiết bị và thuốc men, cùng với thói quen tự chữa bệnh cũng làm giảm lượt khám tại đây.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh?
    Mức độ bệnh, khoảng cách đến cơ sở y tế, thời gian chờ đợi, chất lượng dịch vụ và chi phí là những yếu tố quan trọng. Người bệnh nhẹ thường tự chữa hoặc đến trạm y tế gần nhà, trong khi bệnh nặng ưu tiên bệnh viện tuyến trên.

  3. Tỷ lệ người dân có bảo hiểm y tế hiện nay ra sao?
    Trong nghiên cứu, chỉ có khoảng 43,8% người dân có bảo hiểm y tế, còn lại hơn 56% không có, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp. Điều này ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ y tế chính thức.

  4. Dịch vụ tư vấn sức khỏe tại tuyến cơ sở có được người dân quan tâm không?
    Tỷ lệ sử dụng dịch vụ tư vấn sức khỏe còn rất thấp do thiếu thông tin, dịch vụ chưa chuẩn hóa và thiếu cán bộ chuyên trách. Người dân mong muốn dịch vụ này được phát triển hơn để hỗ trợ phòng bệnh và nâng cao sức khỏe.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để tăng cường sử dụng dịch vụ y tế cơ sở?
    Cải thiện chất lượng dịch vụ, đào tạo cán bộ, nâng cao nhận thức cộng đồng, mở rộng bảo hiểm y tế và phát triển dịch vụ tư vấn sức khỏe là những giải pháp thiết thực và cần được triển khai đồng bộ.

Kết luận

  • Tỷ lệ người dân ốm trong 2 tuần trước điều tra là 17,6%, nhưng chỉ 4,3% lượt khám chữa bệnh tại trạm y tế phường, phần lớn chọn phòng khám tư nhân hoặc bệnh viện tuyến trên.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính đến lựa chọn dịch vụ gồm mức độ bệnh, chất lượng dịch vụ, khoảng cách và thời gian chờ đợi.
  • Tỷ lệ người dân có bảo hiểm y tế còn thấp (43,8%), ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
  • Dịch vụ tư vấn sức khỏe tại tuyến cơ sở chưa phát triển tương xứng với nhu cầu, cần được đầu tư và chuẩn hóa.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển tư vấn sức khỏe, mở rộng bảo hiểm y tế và tăng cường truyền thông nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ y tế cơ sở.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiến hành nghiên cứu đánh giá tác động và mở rộng phạm vi nghiên cứu tại các quận, huyện khác.

Call to action: Các cơ quan quản lý y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để cải thiện hệ thống y tế cơ sở, đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân.