Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một bệnh mạn tính phổ biến, có xu hướng gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, đặc biệt là đái tháo đường típ 2. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), năm 2019 có hơn 463 triệu người mắc bệnh, dự kiến tăng lên 700 triệu người vào năm 2045. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ đang tăng nhanh, đặc biệt ở các vùng đô thị và phát triển kinh tế. Bệnh nhân ĐTĐ thường phải điều trị lâu dài với nhiều loại thuốc khác nhau, do đó việc cấp phát thuốc đúng quy trình và tư vấn sử dụng thuốc hợp lý đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả điều trị.
Nghiên cứu được thực hiện tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nội tiết tỉnh Lào Cai năm 2020 nhằm đánh giá thực trạng thực hiện quy trình cấp phát thuốc cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, với cỡ mẫu 290 bệnh nhân ngoại trú. Thời gian nghiên cứu từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cấp phát thuốc, giảm sai sót và tăng cường tuân thủ điều trị, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng kinh tế cho hệ thống y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Chu trình sử dụng thuốc gồm bốn bước: chẩn đoán, kê đơn, cấp phát và sử dụng thuốc. Cấp phát thuốc là bước trung gian quan trọng đảm bảo thuốc đến đúng bệnh nhân, đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng.
- Lý thuyết sử dụng thuốc hợp lý của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhấn mạnh việc dùng thuốc đúng liều, đúng thời gian, phù hợp với từng bệnh nhân nhằm tối ưu hiệu quả điều trị và giảm chi phí.
- Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng thuốc không hợp lý, bao gồm hệ thống y tế, người kê đơn, người cấp phát, bệnh nhân và cộng đồng.
- Các khái niệm chính: quy trình cấp phát thuốc, nguyên tắc nhập trước - xuất trước (FEFO), tư vấn sử dụng thuốc, sai sót trong cấp phát thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính.
- Đối tượng nghiên cứu: 290 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 điều trị ngoại trú tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Nội tiết Lào Cai; nhân viên y tế và cán bộ khoa Dược.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với khoảng cách mẫu k=5 từ tổng số 1500 bệnh nhân.
- Thu thập số liệu định lượng: Quan sát trực tiếp quy trình cấp phát thuốc, đánh giá bảng kiểm quy trình, thu thập dữ liệu từ hồ sơ, sổ sách khoa Dược.
- Thu thập số liệu định tính: Phỏng vấn sâu cán bộ y tế, thảo luận nhóm với bệnh nhân nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Excel, thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình).
- Timeline: Nghiên cứu thực hiện từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2020.
- Tiêu chí đánh giá: Tuân thủ 6 bước quy trình cấp phát thuốc theo hướng dẫn của WHO và Bộ Y tế; đánh giá cơ sở vật chất, nhân lực, trang thiết bị theo các Thông tư và tiêu chuẩn quốc gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tuân thủ quy trình cấp phát thuốc còn thấp:
- 72,7% đơn thuốc được xếp đúng thứ tự khi tiếp nhận.
- 0% đơn thuốc được kiểm tra lại về tính hợp lý chuyên môn (liều dùng, đường dùng, tương tác).
- 41,4% đơn thuốc được lấy thuốc theo nguyên tắc FEFO.
- 43,1% đơn thuốc được kiểm tra lần cuối trước khi cấp phát.
- Tỷ lệ tư vấn cách dùng thuốc chỉ đạt 6,2%.
- 4,8% đơn thuốc bị cấp phát thiếu thuốc.
Thời gian cấp phát thuốc trung bình là 3,3 phút, thời gian này khá ngắn, không đủ để tư vấn chi tiết cho bệnh nhân.
Tỷ lệ thuốc được dán nhãn đầy đủ đạt 91,5%, tuy nhiên các thuốc ra lẻ không được dán nhãn phụ theo quy định, gây khó khăn trong nhận biết và sử dụng.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị:
- Kho thuốc chính và phòng cấp phát đảm bảo tiêu chuẩn về diện tích, nhiệt độ, độ ẩm.
- Kho chính nằm tầng 2, phòng cấp phát tầng 1, gây khó khăn trong vận chuyển thuốc.
- Việc theo dõi nhiệt độ, độ ẩm chủ yếu thủ công, chưa có hệ thống cảnh báo tự động.
Nhân lực khoa Dược còn thiếu và chưa được đào tạo đầy đủ:
- Tỷ lệ nhân viên khoa Dược chiếm 8% tổng số nhân viên bệnh viện, thấp so với quy mô hoạt động.
- Không có dược sĩ lâm sàng, nhân viên cấp phát chủ yếu trình độ trung học.
- Công tác đào tạo chưa được chú trọng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quy trình cấp phát thuốc tại Bệnh viện Nội tiết Lào Cai còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc kiểm tra chuyên môn đơn thuốc và tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân. Tỷ lệ kiểm tra lại đơn thuốc chuyên môn bằng 0% là điểm đáng lo ngại, làm tăng nguy cơ sai sót trong cấp phát, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và an toàn người bệnh. Thời gian cấp phát thuốc trung bình 3,3 phút tương tự các nghiên cứu tại Việt Nam và các nước đang phát triển, nhưng chưa đủ để thực hiện tư vấn đầy đủ.
Việc chưa tuân thủ nguyên tắc FEFO trong hơn 58% đơn thuốc có thể dẫn đến cấp phát thuốc hết hạn hoặc giảm chất lượng thuốc, gây tổn thất tài chính và nguy cơ cho bệnh nhân. Tỷ lệ tư vấn thấp phản ánh áp lực công việc, thiếu nhân lực và kỹ năng của nhân viên cấp phát.
Cơ sở vật chất tuy đảm bảo về mặt diện tích và điều kiện bảo quản nhưng việc bố trí kho và phòng cấp phát chưa thuận tiện, ảnh hưởng đến hiệu quả vận chuyển và cấp phát thuốc. Việc theo dõi nhiệt độ, độ ẩm thủ công dễ gây sai sót và chưa đáp ứng yêu cầu quản lý hiện đại.
Thiếu hụt nhân lực và trình độ chuyên môn của nhân viên cấp phát là nguyên nhân chính dẫn đến việc thực hiện quy trình chưa đầy đủ và sai sót. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước, Bệnh viện Nội tiết Lào Cai còn nhiều điểm cần cải thiện về đào tạo và bổ sung nhân lực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tuân thủ từng bước quy trình cấp phát, biểu đồ thời gian cấp phát thuốc, bảng so sánh tỷ lệ tư vấn và kiểm tra đơn thuốc với các bệnh viện khác để minh họa rõ hơn thực trạng và mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai quy trình cấp phát thuốc chuẩn, đầy đủ 6 bước theo hướng dẫn của WHO và Bộ Y tế, đảm bảo kiểm tra chuyên môn đơn thuốc, kiểm tra lần cuối và tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện, khoa Dược.
- Timeline: Triển khai trong 6 tháng tới.
Bổ sung nhân lực khoa Dược, đặc biệt tuyển dụng dược sĩ lâm sàng và đào tạo nâng cao trình độ cho nhân viên cấp phát thuốc hiện tại.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện, phòng nhân sự.
- Timeline: Kế hoạch tuyển dụng và đào tạo trong 12 tháng.
Sắp xếp lại khu vực làm việc khoa Dược, ưu tiên bố trí kho thuốc và phòng cấp phát cùng tầng để thuận tiện vận chuyển và quản lý thuốc.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện, phòng kỹ thuật.
- Timeline: Hoàn thành trong 9 tháng.
Áp dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý kho thuốc, theo dõi nhiệt độ, độ ẩm tự động và xây dựng hệ thống cảnh báo tương tác thuốc.
- Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin, khoa Dược.
- Timeline: Triển khai thử nghiệm trong 12 tháng.
Tăng cường công tác đào tạo, tập huấn kỹ năng tư vấn sử dụng thuốc cho nhân viên cấp phát, nâng cao nhận thức về vai trò của tư vấn trong điều trị ngoại trú.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Dược, phòng đào tạo.
- Timeline: Đào tạo định kỳ hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các bệnh viện chuyên khoa nội tiết và bệnh viện tuyến tỉnh:
- Lợi ích: Cải thiện quy trình cấp phát thuốc, nâng cao chất lượng dịch vụ và an toàn người bệnh.
- Use case: Xây dựng kế hoạch nâng cấp khoa Dược, đào tạo nhân lực.
Nhân viên y tế, đặc biệt dược sĩ và bác sĩ kê đơn:
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và các bước trong quy trình cấp phát thuốc, tăng cường phối hợp trong chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ.
- Use case: Áp dụng quy trình chuẩn trong thực hành hàng ngày.
Nhà quản lý y tế và các cơ quan quản lý ngành y tế:
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng cấp phát thuốc tại các bệnh viện tuyến tỉnh, xây dựng chính sách và hướng dẫn phù hợp.
- Use case: Xây dựng tiêu chuẩn, quy định về cấp phát thuốc và đào tạo nhân lực.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tổ chức quản lý y tế, dược học:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực cấp phát thuốc.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến sử dụng thuốc hợp lý và quản lý bệnh mạn tính.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc kiểm tra lại đơn thuốc chuyên môn trong quy trình cấp phát lại quan trọng?
Việc kiểm tra lại giúp phát hiện sai sót về liều dùng, đường dùng, tương tác thuốc, tránh cấp phát sai thuốc gây nguy hiểm cho bệnh nhân. Ví dụ, nghiên cứu cho thấy 0% đơn thuốc được kiểm tra lại chuyên môn tại Bệnh viện Nội tiết Lào Cai, tiềm ẩn rủi ro cao.Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ tư vấn sử dụng thuốc thấp là gì?
Áp lực công việc, thiếu nhân lực và thời gian cấp phát ngắn khiến nhân viên không đủ thời gian tư vấn. Thời gian trung bình cấp phát thuốc chỉ 3,3 phút, không đủ để trao đổi chi tiết với bệnh nhân.Nguyên tắc FEFO trong cấp phát thuốc có ý nghĩa gì?
FEFO (Nhập trước - Xuất trước, Hết hạn trước - Xuất trước) giúp đảm bảo thuốc được sử dụng đúng hạn, tránh cấp phát thuốc hết hạn, bảo đảm chất lượng thuốc cho bệnh nhân.Việc dán nhãn phụ cho thuốc ra lẻ có quan trọng không?
Rất quan trọng để bệnh nhân nhận biết đúng thuốc, liều dùng và hạn sử dụng, tránh nhầm lẫn và sử dụng sai thuốc. Nghiên cứu cho thấy 0% thuốc ra lẻ được dán nhãn phụ đầy đủ tại bệnh viện nghiên cứu.Làm thế nào để cải thiện quy trình cấp phát thuốc tại các bệnh viện tuyến tỉnh?
Cần xây dựng quy trình chuẩn, bổ sung và đào tạo nhân lực, cải thiện cơ sở vật chất, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát, kiểm tra. Các giải pháp này đã được đề xuất trong nghiên cứu và có thể áp dụng rộng rãi.
Kết luận
- Quy trình cấp phát thuốc cho bệnh nhân ĐTĐ típ 2 tại Bệnh viện Nội tiết Lào Cai năm 2020 còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kiểm tra chuyên môn đơn thuốc và tư vấn sử dụng thuốc.
- Tỷ lệ tuân thủ các bước quy trình cấp phát thuốc đạt thấp, với nhiều sai sót tiềm ẩn ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và an toàn người bệnh.
- Cơ sở vật chất và trang thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn nhưng bố trí chưa thuận tiện, việc theo dõi nhiệt độ, độ ẩm còn thủ công.
- Nhân lực khoa Dược thiếu hụt, trình độ chưa đồng đều, chưa có dược sĩ lâm sàng, ảnh hưởng đến chất lượng cấp phát thuốc.
- Đề xuất xây dựng quy trình chuẩn, bổ sung nhân lực, cải thiện cơ sở vật chất và áp dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả cấp phát thuốc và chăm sóc bệnh nhân.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá lại hiệu quả cải tiến quy trình cấp phát thuốc. Các bệnh viện tuyến tỉnh và cơ quan quản lý y tế nên phối hợp để nhân rộng mô hình.
Call to action: Các đơn vị y tế và nhà quản lý cần ưu tiên đầu tư nguồn lực cho công tác cấp phát thuốc, đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ để nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu sai sót trong điều trị bệnh mạn tính như đái tháo đường.