Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt tại Việt Nam, nơi Chính phủ đã triển khai Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 nhằm nâng cao năng lực ngoại ngữ cho học sinh phổ thông. Theo đó, học sinh trung học phổ thông được yêu cầu đạt trình độ B1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Châu Âu (CEFR) khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, kỹ năng nghe hiểu vẫn là thách thức lớn đối với nhiều học sinh, đặc biệt tại các trường vùng sâu vùng xa như Trường THPT số 1 Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Qua khảo sát 135 học sinh lớp 10, 11, 12 và 14 giáo viên tiếng Anh tại trường, kết quả kiểm tra năng lực nghe theo chuẩn PET-B1 cho thấy 93,33% học sinh đạt điểm dưới mức trung bình, phản ánh thực trạng kỹ năng nghe còn yếu kém. Mục tiêu nghiên cứu nhằm thiết kế tài liệu bổ trợ kỹ năng nghe phù hợp với trình độ B1, dựa trên nhu cầu thực tế và khó khăn của học sinh, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập kỹ năng nghe tại trường. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2012-2013, tập trung vào học sinh và giáo viên tại Trường THPT số 1 Bố Trạch, với ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh đạt chuẩn CEFR-B1, đáp ứng yêu cầu của Dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 và nâng cao năng lực giao tiếp tiếng Anh trong thực tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về quá trình nghe hiểu trong học ngoại ngữ, bao gồm mô hình Bottom-up và Top-down. Mô hình Bottom-up tập trung vào việc xử lý thông tin từ âm thanh đến ý nghĩa, dựa trên kiến thức ngôn ngữ như từ vựng, ngữ pháp; trong khi mô hình Top-down dựa vào kiến thức nền tảng, kinh nghiệm và ngữ cảnh để dự đoán và hiểu thông điệp. Các khái niệm chính bao gồm: nghe hiểu là quá trình chủ động, tích cực giải mã và xây dựng ý nghĩa; các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng nghe gồm yếu tố người nghe (động lực, kiến thức nền, thói quen nghe), yếu tố người nói (tốc độ, giọng điệu, ngữ điệu, từ ngữ địa phương), vật liệu nghe (tính xác thực, độ khó) và điều kiện vật lý (tiếng ồn, thiết bị hỗ trợ). Khung CEFR được sử dụng làm chuẩn đánh giá năng lực nghe, đặc biệt trình độ B1 yêu cầu học sinh có thể hiểu các thông tin chính trong các tình huống quen thuộc và các chương trình phát thanh truyền hình với tốc độ vừa phải.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm thu thập dữ liệu toàn diện. Cỡ mẫu gồm 135 học sinh lớp 10, 11, 12 được chọn ngẫu nhiên tại Trường THPT số 1 Bố Trạch, cùng 14 giáo viên tiếng Anh. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bài kiểm tra nghe theo chuẩn PET-B1 (25 câu hỏi, tối đa 25 điểm) và bảng hỏi khảo sát nhận thức, nhu cầu, khó khăn của học sinh và giáo viên về kỹ năng nghe. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn nhóm tập trung với 10 giáo viên nhằm làm rõ quan điểm và đề xuất giải pháp. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2012-2013. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê tần suất, phần trăm và biểu đồ minh họa; dữ liệu định tính được mô tả và tổng hợp theo chủ đề. Kết quả phân tích được sử dụng làm cơ sở để thiết kế bộ tài liệu bổ trợ kỹ năng nghe phù hợp với trình độ B1, bao gồm 3 đơn vị bài học mẫu thử nghiệm tại trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kỹ năng nghe hiện tại còn thấp: 93,33% học sinh đạt điểm dưới mức trung bình trong bài kiểm tra nghe PET-B1, không có học sinh nào đạt điểm xuất sắc (20-25 điểm). Điều này cho thấy phần lớn học sinh chưa đạt chuẩn nghe hiểu trình độ B1.

  2. Nhận thức về tầm quan trọng kỹ năng nghe: 95,86% học sinh và giáo viên đều đánh giá kỹ năng nghe là rất quan trọng trong học ngoại ngữ, tuy nhiên chỉ khoảng 6% học sinh và giáo viên thực sự yêu thích và hứng thú với việc học và dạy kỹ năng này.

  3. Khó khăn trong học và dạy kỹ năng nghe: Hơn 80% học sinh cho rằng kỹ năng nghe rất khó hoặc khó, nguyên nhân chính gồm thiếu kiến thức nền, tốc độ nói nhanh của người nói, thiếu tài liệu bổ trợ phù hợp và tiếng ồn môi trường. Giáo viên cũng gặp khó khăn do trình độ nghe của học sinh thấp và thiếu tài liệu phù hợp.

  4. Nhu cầu thiết kế tài liệu bổ trợ: Cả học sinh và giáo viên đều đồng thuận về nhu cầu cấp thiết thiết kế tài liệu bổ trợ kỹ năng nghe với nội dung thực tế, chủ đề gần gũi, sử dụng tài liệu nghe chuẩn xác thực, đa dạng giọng nói và tốc độ phù hợp với trình độ B1.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự thiếu hụt nghiêm trọng về kỹ năng nghe của học sinh tại Trường THPT số 1 Bố Trạch, phản ánh thực trạng chung của nhiều trường vùng sâu vùng xa tại Việt Nam. Việc học sinh chưa được tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh chuẩn, thiếu tài liệu nghe đa dạng và phù hợp, cùng với phương pháp giảng dạy chưa tập trung phát triển kỹ năng nghe đã dẫn đến kết quả thấp. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc kết hợp mô hình Bottom-up và Top-down trong thiết kế tài liệu bổ trợ được khuyến nghị nhằm giúp học sinh vừa phát triển kỹ năng nhận diện âm thanh, vừa sử dụng kiến thức nền để dự đoán và hiểu nội dung. Việc sử dụng tài liệu nghe chuẩn xác thực giúp học sinh làm quen với ngôn ngữ thực tế, tăng khả năng thích nghi với các giọng nói và tốc độ khác nhau. Biểu đồ phân phối điểm nghe minh họa rõ ràng sự phân bố điểm thấp, trong khi bảng khảo sát thể hiện sự mâu thuẫn giữa nhận thức về tầm quan trọng và mức độ hứng thú học tập, cho thấy cần có giải pháp nâng cao động lực học tập. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ nhu cầu thiết kế tài liệu bổ trợ phù hợp với trình độ B1, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy kỹ năng nghe tại các trường phổ thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển bộ tài liệu bổ trợ kỹ năng nghe chuẩn CEFR-B1: Thiết kế tài liệu với nội dung thực tế, chủ đề gần gũi học sinh, sử dụng giọng nói đa dạng, tốc độ phù hợp, kết hợp các bài tập theo mô hình Bottom-up và Top-down nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: nhóm chuyên gia ngôn ngữ và giáo viên tiếng Anh.

  2. Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực giảng dạy kỹ năng nghe cho giáo viên: Đào tạo phương pháp giảng dạy tích hợp kỹ năng nghe, sử dụng tài liệu bổ trợ hiệu quả, kỹ thuật tạo động lực học sinh. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm bồi dưỡng.

  3. Tăng cường thực hành nghe tại nhà và trong lớp: Khuyến khích học sinh luyện nghe qua các kênh đa phương tiện, bài tập tương tác, phát triển thói quen nghe thường xuyên. Thời gian: liên tục trong năm học; chủ thể: giáo viên và học sinh.

  4. Cải thiện điều kiện vật chất hỗ trợ học nghe: Trang bị thiết bị nghe hiện đại, phòng học đa phương tiện, giảm thiểu tiếng ồn môi trường. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Ban giám hiệu nhà trường và các cấp quản lý giáo dục.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và theo dõi tiến bộ kỹ năng nghe: Áp dụng các bài kiểm tra định kỳ theo chuẩn CEFR-B1 để đánh giá hiệu quả học tập và điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Thời gian: hàng học kỳ; chủ thể: giáo viên và nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học phổ thông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế tài liệu bổ trợ, nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nghe, đồng thời hiểu rõ khó khăn và nhu cầu học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tài liệu giúp hoạch định chính sách, xây dựng chương trình đào tạo, tổ chức tập huấn và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp nhằm nâng cao chất lượng dạy học ngoại ngữ.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Cung cấp mô hình nghiên cứu thực nghiệm, phương pháp phân tích dữ liệu hỗn hợp, đồng thời mở rộng kiến thức về thiết kế tài liệu và phát triển kỹ năng nghe.

  4. Các tổ chức và trung tâm đào tạo ngoại ngữ: Tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, thiết kế tài liệu phù hợp với trình độ B1, đáp ứng nhu cầu học viên và chuẩn quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nghe lại khó với học sinh Việt Nam?
    Nguyên nhân chính là thiếu môi trường nghe tiếng Anh chuẩn, tốc độ nói nhanh, giọng điệu đa dạng, thiếu tài liệu phù hợp và phương pháp giảng dạy chưa tập trung phát triển kỹ năng nghe. Ví dụ, học sinh thường quen nghe giọng giáo viên chậm, rõ ràng nhưng gặp giọng bản ngữ đa dạng thì khó hiểu.

  2. CEFR-B1 yêu cầu gì về kỹ năng nghe?
    Học sinh cần hiểu được ý chính của các đoạn hội thoại, thông báo, phỏng vấn trong các tình huống quen thuộc với tốc độ nói vừa phải, đồng thời nhận biết thái độ và ý định của người nói. Đây là trình độ trung cấp, yêu cầu khả năng nghe hiểu tương đối độc lập.

  3. Tài liệu bổ trợ nên có những đặc điểm gì?
    Tài liệu cần có tính xác thực, nội dung gần gũi với đời sống, đa dạng giọng nói và tốc độ, kết hợp các bài tập phát triển kỹ năng Bottom-up và Top-down, đồng thời phù hợp với trình độ B1 để học sinh dễ tiếp thu và hứng thú học tập.

  4. Làm thế nào để tăng động lực học sinh học kỹ năng nghe?
    Giáo viên nên tạo môi trường học tập tích cực, sử dụng tài liệu hấp dẫn, thiết lập mục tiêu rõ ràng, khuyến khích luyện tập thường xuyên và cung cấp phản hồi tích cực. Ví dụ, sử dụng các chủ đề yêu thích của học sinh như âm nhạc, phim ảnh để tăng sự hứng thú.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng (bài kiểm tra nghe, bảng hỏi) và định tính (phỏng vấn nhóm) nhằm thu thập dữ liệu toàn diện, từ đó phân tích nhu cầu và khó khăn của học sinh, giáo viên để thiết kế tài liệu bổ trợ phù hợp.

Kết luận

  • Học sinh Trường THPT số 1 Bố Trạch có kỹ năng nghe còn yếu, 93,33% đạt điểm dưới trung bình trong bài kiểm tra PET-B1.
  • Cả học sinh và giáo viên đều nhận thức kỹ năng nghe rất quan trọng nhưng thiếu hứng thú và gặp nhiều khó khăn trong học và dạy.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm kiến thức nền hạn chế, tốc độ nói nhanh, thiếu tài liệu bổ trợ phù hợp và điều kiện vật chất chưa đảm bảo.
  • Nghiên cứu đã thiết kế bộ tài liệu bổ trợ kỹ năng nghe chuẩn CEFR-B1 với nội dung thực tế, đa dạng giọng nói và bài tập phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tài liệu, đào tạo giáo viên, thực hành nghe, cải thiện cơ sở vật chất và đánh giá thường xuyên để nâng cao kỹ năng nghe cho học sinh.

Tiếp theo, các nhà trường và giáo viên nên áp dụng bộ tài liệu bổ trợ này trong giảng dạy, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả học tập kỹ năng nghe. Để biết thêm chi tiết và nhận tài liệu mẫu, quý độc giả vui lòng liên hệ với tác giả hoặc nhà trường.