Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm 2018, việc dạy học đọc hiểu văn bản thông tin (VBTT) cho học sinh lớp 7 trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao năng lực đọc hiểu và ứng dụng kiến thức trong thực tiễn. Theo khảo sát thực tế tại một số trường THCS, văn bản thông tin chiếm khoảng 20% trong tổng số các loại văn bản được giảng dạy, với đa dạng thể loại và hình thức trình bày như infographics, bảng biểu, tranh ảnh, giúp học sinh tiếp cận thông tin một cách sinh động và gần gũi hơn. Tuy nhiên, việc dạy học VBTT hiện nay còn nhiều hạn chế, giáo viên chủ yếu áp dụng các phương pháp truyền thống như thuyết trình, làm việc nhóm mà chưa khai thác triệt để đặc trưng của loại văn bản này. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất quy trình và biện pháp dạy học đọc hiểu VBTT phù hợp với chương trình Ngữ văn 2018, qua đó nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh lớp 7. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các văn bản thông tin trong ba bộ sách giáo khoa Ngữ văn lớp 7 hiện hành và thực nghiệm tại trường THCS Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh trong năm học 2022-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn, góp phần phát triển kỹ năng đọc hiểu văn bản thông tin, giúp học sinh vận dụng kiến thức vào cuộc sống và học tập hiệu quả hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết đọc hiểu và mô hình dạy học dự án. Lý thuyết đọc hiểu được xây dựng trên quan điểm đọc hiểu là quá trình tương tác giữa người đọc và văn bản, bao gồm việc lĩnh hội, nhận thức và khám phá cả về nội dung lẫn hình thức văn bản. Theo PISA 2018, đọc hiểu không chỉ là hiểu nội dung mà còn là sử dụng, phản ánh, đánh giá và kết nối thông tin để phát triển năng lực cá nhân và tham gia xã hội. Mô hình dạy học dự án được áp dụng nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh trong quá trình học tập, giúp học sinh tổng hợp kiến thức đa lĩnh vực và áp dụng vào thực tiễn. Các khái niệm chính bao gồm: văn bản thông tin (loại văn bản phi hư cấu, cung cấp thông tin khách quan, đa dạng thể loại và hình thức), kỹ năng đọc hiểu (xác định ý chính, phân tích cấu trúc, suy luận), và phương pháp dạy học dự án (tổ chức hoạt động học tập theo nhiệm vụ, sản phẩm cụ thể).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Về lý luận, tác giả tổng hợp, phân tích các tài liệu, nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến dạy học đọc hiểu VBTT. Về thực tiễn, khảo sát được tiến hành trên 158 học sinh và 20 giáo viên tại ba trường THCS, sử dụng phiếu khảo sát, phỏng vấn và quan sát để đánh giá thực trạng dạy học và học tập VBTT. Phân tích dữ liệu định lượng và định tính được thực hiện nhằm rút ra kết luận khách quan. Thực nghiệm sư phạm được tổ chức tại trường THCS Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh nhằm kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp dạy học đề xuất. Cỡ mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm tập trung vào đối tượng học sinh lớp 7 và giáo viên dạy Ngữ văn. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm học 2022 đến 2023, bao gồm giai đoạn khảo sát, xây dựng biện pháp, thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về VBTT: 100% giáo viên khảo sát nhận thức rõ vai trò quan trọng của VBTT trong chương trình Ngữ văn THCS. Tuy nhiên, 70% giáo viên vẫn sử dụng phương pháp dạy truyền thống như thuyết trình và làm việc nhóm, chưa khai thác hiệu quả đặc trưng của VBTT.

  2. Mức độ hứng thú của học sinh: Khoảng 66,7% học sinh thể hiện sự thích thú khi học VBTT, trong khi 30,7% cảm thấy bình thường và 2,6% không yêu thích do nội dung nhàm chán, ít liên hệ thực tế.

  3. Phương pháp học tập của học sinh: Đa số học sinh sử dụng các phương pháp như tìm kiếm thông tin trên Internet, trả lời câu hỏi cuối bài, tóm tắt văn bản và thảo luận nhóm. Tuy nhiên, việc liên hệ nội dung văn bản với thực tế còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng vận dụng kiến thức.

  4. Đặc điểm văn bản và sách giáo khoa: VBTT trong ba bộ sách Ngữ văn lớp 7 chiếm khoảng 20% tổng số văn bản, có sự đa dạng về thể loại và hình thức trình bày như infographics, bảng biểu, tranh ảnh, phù hợp với trình độ và tâm lý học sinh lớp 7.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên đã nhận thức đúng về tầm quan trọng của VBTT nhưng chưa đổi mới phương pháp dạy học phù hợp, dẫn đến học sinh chưa phát huy tối đa năng lực đọc hiểu. Mức độ hứng thú của học sinh tương đối cao nhưng vẫn còn một bộ phận chưa quan tâm, nguyên nhân chủ yếu do phương pháp dạy và nội dung chưa hấp dẫn, thiếu liên hệ thực tế. Việc học sinh chủ yếu dựa vào các thao tác học tập truyền thống và ít vận dụng kỹ năng tư duy phản biện, sáng tạo cho thấy cần thiết phải áp dụng các phương pháp dạy học tích cực hơn như dạy học dự án. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc tích hợp công nghệ thông tin và phương pháp dạy học dự án được đánh giá cao trong việc phát triển kỹ năng đọc hiểu VBTT. Việc đa dạng hóa hình thức văn bản trong sách giáo khoa cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho việc đổi mới phương pháp dạy học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mức độ hứng thú học sinh, biểu đồ phương pháp dạy học giáo viên và bảng so sánh đặc điểm văn bản trong các bộ sách để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp dạy học dự án: Tổ chức các dự án học tập liên quan đến VBTT nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh, giúp các em tổng hợp kiến thức và vận dụng vào thực tiễn. Thời gian thực hiện: trong mỗi học kỳ; Chủ thể thực hiện: giáo viên Ngữ văn phối hợp với giáo viên công nghệ thông tin.

  2. Đa dạng hóa hình thức dạy học: Sử dụng các công cụ công nghệ như phần mềm Canva, Easelly để thiết kế bài giảng sinh động, kết hợp hình ảnh, video, âm thanh nhằm tăng tính hấp dẫn và hiệu quả tiếp thu. Thời gian: áp dụng ngay trong năm học; Chủ thể: giáo viên và nhà trường hỗ trợ trang thiết bị.

  3. Xây dựng kế hoạch dạy học phù hợp với đối tượng: Lựa chọn nội dung và phương pháp phù hợp với trình độ, tâm lý học sinh lớp 7, chú trọng phát triển kỹ năng đọc hiểu, tư duy phản biện và khả năng vận dụng kiến thức. Thời gian: xây dựng trước mỗi năm học; Chủ thể: giáo viên chủ nhiệm và tổ Ngữ văn.

  4. Tăng cường đánh giá và phản hồi: Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá năng lực đọc hiểu VBTT theo tiêu chí cụ thể, vừa đảm bảo tính khách quan vừa khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng. Thời gian: định kỳ cuối mỗi học kỳ; Chủ thể: giáo viên và ban giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THCS: Nắm bắt các phương pháp dạy học đọc hiểu VBTT hiệu quả, áp dụng vào giảng dạy để nâng cao chất lượng bài học và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và phát triển chương trình phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Ngữ văn: Là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu, luận văn, luận án về phương pháp dạy học và phát triển kỹ năng đọc hiểu.

  4. Các nhà nghiên cứu giáo dục và phát triển chương trình: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các mô hình dạy học tích cực, đặc biệt trong lĩnh vực đọc hiểu văn bản thông tin.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn bản thông tin là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Văn bản thông tin là loại văn bản phi hư cấu, chủ yếu cung cấp thông tin khách quan, cụ thể về các vấn đề thực tiễn. Đặc điểm nổi bật là sử dụng ngôn ngữ đơn nghĩa, ít ẩn dụ, kết hợp với các phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, bảng biểu để minh họa.

  2. Tại sao cần chú trọng dạy học đọc hiểu văn bản thông tin cho học sinh lớp 7?
    Bởi đây là giai đoạn học sinh bắt đầu phát triển kỹ năng đọc hiểu đa dạng, VBTT giúp các em tiếp cận kiến thức thực tế, phát triển tư duy phản biện và khả năng vận dụng kiến thức vào cuộc sống.

  3. Phương pháp dạy học dự án có ưu điểm gì trong dạy học VBTT?
    Phương pháp này giúp học sinh chủ động tìm hiểu, phối hợp nhóm, áp dụng kiến thức đa lĩnh vực để giải quyết vấn đề thực tiễn, từ đó phát huy tính sáng tạo và kỹ năng giao tiếp.

  4. Làm thế nào để giáo viên lựa chọn nội dung VBTT phù hợp với học sinh lớp 7?
    Giáo viên cần dựa trên trình độ nhận thức, tâm lý lứa tuổi, lựa chọn văn bản có ngôn ngữ rõ ràng, nội dung gần gũi với đời sống, đồng thời bám sát yêu cầu cần đạt của chương trình giáo dục phổ thông 2018.

  5. Các công cụ công nghệ nào hỗ trợ hiệu quả trong dạy học VBTT?
    Các phần mềm như Canva, Easelly giúp thiết kế bài giảng sinh động, kết hợp hình ảnh, biểu đồ, video, tạo môi trường học tập hấp dẫn và tăng cường khả năng tiếp thu của học sinh.

Kết luận

  • Đề tài đã làm rõ tầm quan trọng và đặc trưng của văn bản thông tin trong chương trình Ngữ văn 2018, đồng thời chỉ ra thực trạng dạy học còn nhiều hạn chế.
  • Nghiên cứu đề xuất quy trình và biện pháp dạy học đọc hiểu VBTT phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 7 và yêu cầu chương trình mới.
  • Thực nghiệm sư phạm tại trường THCS Tam Giang cho thấy các biện pháp đề xuất có tính khả thi và nâng cao hiệu quả học tập.
  • Các giải pháp tập trung vào đổi mới phương pháp dạy học, ứng dụng công nghệ và phát triển kỹ năng đọc hiểu tích cực cho học sinh.
  • Đề nghị các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu tiếp tục phát triển và nhân rộng mô hình dạy học VBTT nhằm nâng cao chất lượng giáo dục Ngữ văn phổ thông.

Hành động tiếp theo là áp dụng các biện pháp đề xuất trong thực tế giảng dạy, đồng thời tiến hành đánh giá, điều chỉnh để hoàn thiện mô hình dạy học đọc hiểu văn bản thông tin cho học sinh THCS.