Tổng quan nghiên cứu
Ngân sách xã (NSX) là một bộ phận quan trọng trong hệ thống ngân sách nhà nước (NSNN), đóng vai trò thiết yếu trong việc thực hiện các chức năng quản lý kinh tế - xã hội tại cấp cơ sở. Trên địa bàn huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa, với 27 đơn vị hành chính gồm 26 xã và 1 thị trấn, công tác quản lý NSX có ý nghĩa đặc biệt trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và đảm bảo an ninh chính trị. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2017 đến 2019 tập trung phân tích thực trạng quản lý NSX, bao gồm các khâu lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và thanh kiểm tra ngân sách xã.
Huyện Quảng Xương có diện tích tự nhiên khoảng 17.422 ha, dân số khoảng 227 nghìn người, nằm trong vùng đồng bằng ven biển với vị trí địa lý thuận lợi, tiếp giáp các khu công nghiệp lớn như Lễ Môn, Nghi Sơn và Bỉm Sơn. Tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất bình quân giai đoạn 2011-2018 đạt 14,3%, thu nhập bình quân đầu người năm 2018 đạt 42,5 triệu đồng/người/năm, tăng gấp 3,3 lần so với thời điểm bắt đầu xây dựng nông thôn mới. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 24,8% năm 2010 xuống còn 3,5% năm 2018. Những thành tựu này tạo nền tảng quan trọng cho công tác quản lý NSX hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý NSX, đánh giá thực trạng công tác quản lý NSX trên địa bàn huyện Quảng Xương, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản lý ngân sách xã, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại 26 xã và thị trấn huyện Quảng Xương, thời gian tập trung từ năm 2017 đến 2019, sử dụng số liệu từ các báo cáo tài chính, dự toán ngân sách và các văn bản pháp luật liên quan.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý ngân sách nhà nước, tập trung vào:
Lý thuyết ngân sách nhà nước: NSNN là công cụ quản lý vĩ mô, điều tiết kinh tế xã hội, bao gồm các quan hệ tài chính giữa nhà nước với các chủ thể như doanh nghiệp, hộ gia đình, cá nhân và tổ chức xã hội. NSNN được phân cấp thành ngân sách trung ương và ngân sách địa phương, trong đó ngân sách xã là cấp cuối cùng trong hệ thống.
Mô hình quản lý ngân sách xã: Quản lý NSX bao gồm các khâu lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và thanh kiểm tra ngân sách. NSX vừa là cấp ngân sách vừa là đơn vị sử dụng ngân sách, có đặc điểm “lưỡng tính” tạo nên những thách thức trong quản lý.
Khái niệm và đặc điểm ngân sách xã: NSX là hệ thống các quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình tạo lập, phân phối và sử dụng quỹ tiền tệ của chính quyền cấp xã nhằm thực hiện các chức năng quản lý kinh tế - xã hội. NSX có nguồn thu từ các khoản thu hưởng 100%, thu theo tỷ lệ điều tiết và thu bổ sung từ ngân sách cấp trên. Nhiệm vụ chi bao gồm chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý NSX: Bao gồm nhân tố chủ quan như năng lực cán bộ, chương trình phát triển kinh tế - xã hội địa phương; và nhân tố khách quan như cơ chế chính sách, môi trường pháp lý và vai trò của chính quyền xã.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, dự toán ngân sách của Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quảng Xương, các văn bản pháp luật liên quan, khảo sát thực tế tại các xã và thị trấn trên địa bàn huyện.
Phương pháp chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung toàn bộ 26 xã và 1 thị trấn thuộc huyện Quảng Xương, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho phạm vi nghiên cứu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả và so sánh để đánh giá các chỉ tiêu thu, chi ngân sách xã qua các năm 2017-2019. Phân tích định tính kết hợp với định lượng nhằm làm rõ thực trạng, hạn chế và nguyên nhân trong công tác quản lý NSX.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong năm 2019-2020, phân tích và đánh giá thực trạng trong giai đoạn 2017-2019, đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng nguồn thu ngân sách xã ổn định: Dự toán thu NSX trên địa bàn huyện Quảng Xương giai đoạn 2017-2019 có xu hướng tăng trưởng, với mức tăng bình quân khoảng 5-7% mỗi năm. Trong đó, các khoản thu hưởng 100% chiếm tỷ trọng lớn, góp phần đảm bảo nguồn lực cho hoạt động chi thường xuyên và đầu tư phát triển.
Cân đối thu - chi ngân sách xã được duy trì: Tỷ lệ chấp hành dự toán thu và chi ngân sách xã đạt trên 90% trong các năm nghiên cứu, thể hiện sự quản lý chặt chẽ và hiệu quả trong việc điều hành ngân sách. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số xã có tỷ lệ chi vượt dự toán do nhu cầu phát sinh đột xuất.
Công tác lập dự toán và quyết toán ngân sách xã còn hạn chế: Một số xã chưa thực hiện đầy đủ quy trình lập dự toán theo quy định, dẫn đến việc điều chỉnh dự toán trong quá trình chấp hành ngân sách còn nhiều bất cập. Báo cáo quyết toán ngân sách xã chưa được thực hiện kịp thời và đầy đủ, ảnh hưởng đến tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Thanh tra, kiểm tra ngân sách xã chưa được thực hiện thường xuyên: Công tác thanh tra, kiểm tra ngân sách xã chủ yếu mang tính định kỳ, chưa đáp ứng kịp thời các dấu hiệu vi phạm hoặc sai sót trong quản lý ngân sách. Điều này làm tăng nguy cơ thất thoát, lãng phí nguồn lực ngân sách.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên chủ yếu do năng lực cán bộ quản lý ngân sách xã còn hạn chế, đặc biệt về nghiệp vụ kế toán và quản lý tài chính công. Mặc dù đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn từ trung cấp trở lên, nhưng thiếu kinh nghiệm thực tiễn và chưa được đào tạo bài bản về quản lý ngân sách nhà nước. Ngoài ra, cơ chế phân cấp quản lý ngân sách xã còn nhiều bất cập, chưa tạo điều kiện thuận lợi cho chính quyền xã trong việc chủ động điều hành ngân sách.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung tại nhiều địa phương khác, nơi mà công tác quản lý ngân sách xã vẫn còn nhiều thách thức do hạn chế về nguồn lực và cơ chế quản lý. Việc tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách, nâng cao trình độ cán bộ và hoàn thiện cơ chế phân cấp được xem là những giải pháp then chốt.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ dự toán thu, chi ngân sách xã qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ chấp hành dự toán giữa các xã, cũng như biểu đồ phân bổ nguồn thu theo các loại khoản thu hưởng 100%, thu theo tỷ lệ điều tiết và thu bổ sung.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực cán bộ quản lý ngân sách xã: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán, quản lý tài chính công và kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cho cán bộ tài chính xã. Mục tiêu đạt 100% cán bộ tài chính xã được đào tạo bài bản trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện phối hợp với Sở Tài chính tỉnh.
Hoàn thiện quy trình lập, chấp hành và quyết toán ngân sách xã: Xây dựng và ban hành các hướng dẫn chi tiết về quy trình lập dự toán, điều chỉnh dự toán và quyết toán ngân sách xã, đảm bảo tuân thủ pháp luật và minh bạch. Thời gian thực hiện trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng Tài chính - Kế hoạch.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra ngân sách xã: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất, tập trung vào các xã có dấu hiệu sai phạm hoặc chênh lệch lớn giữa dự toán và thực hiện. Mục tiêu kiểm tra ít nhất 30% số xã mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Thanh tra huyện, Phòng Tài chính - Kế hoạch.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách xã: Triển khai phần mềm quản lý ngân sách điện tử tại các xã, giúp tự động hóa quy trình thu chi, báo cáo và quyết toán ngân sách. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm tới, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu sai sót. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý tài chính cấp xã: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về quản lý ngân sách xã, giúp nâng cao năng lực lập dự toán, chấp hành và quyết toán ngân sách.
Lãnh đạo UBND huyện và Phòng Tài chính - Kế hoạch: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình quản lý ngân sách xã phù hợp với thực tiễn địa phương, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính công, quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý ngân sách xã, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.
Các tổ chức kiểm toán, thanh tra tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá, kiểm tra công tác quản lý ngân sách xã, phát hiện và xử lý các sai phạm, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách.
Câu hỏi thường gặp
Ngân sách xã gồm những nguồn thu nào?
Ngân sách xã bao gồm các khoản thu hưởng 100% do xã tổ chức huy động, các khoản thu theo tỷ lệ điều tiết từ ngân sách cấp trên và thu bổ sung từ ngân sách cấp trên khi ngân sách xã không cân đối được thu - chi. Ví dụ, thu phí chợ, bến bãi là khoản thu hưởng 100%, trong khi thuế thu nhập cá nhân được phân chia theo tỷ lệ điều tiết.Quy trình lập dự toán ngân sách xã được thực hiện như thế nào?
Quy trình bắt đầu từ việc phối hợp giữa bộ phận tài chính xã và cơ quan thuế để tính toán các khoản thu, sau đó các đơn vị sử dụng ngân sách lập dự toán chi, tổng hợp và cân đối dự toán thu - chi trình UBND xã và HĐND xã phê duyệt trước ngày 31/12 hàng năm.Những khó khăn chính trong quản lý ngân sách xã hiện nay là gì?
Khó khăn bao gồm năng lực cán bộ quản lý còn hạn chế, quy trình lập và quyết toán ngân sách chưa đồng bộ, công tác thanh tra kiểm tra chưa thường xuyên và cơ chế phân cấp chưa tạo điều kiện thuận lợi cho chính quyền xã chủ động điều hành ngân sách.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã?
Cần nâng cao trình độ cán bộ, hoàn thiện quy trình quản lý ngân sách, tăng cường thanh tra kiểm tra và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và hiệu quả sử dụng nguồn lực.Vai trò của ngân sách xã trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương là gì?
Ngân sách xã cung cấp nguồn kinh phí cho các hoạt động quản lý nhà nước, đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, chi thường xuyên cho các hoạt động văn hóa, xã hội, góp phần nâng cao đời sống nhân dân và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về ngân sách xã và quản lý ngân sách xã, làm rõ vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý NSX.
- Thực trạng quản lý ngân sách xã trên địa bàn huyện Quảng Xương giai đoạn 2017-2019 cho thấy nguồn thu tăng trưởng ổn định, cân đối thu - chi được duy trì nhưng còn tồn tại hạn chế trong lập dự toán, quyết toán và thanh tra kiểm tra.
- Nguyên nhân chủ yếu do năng lực cán bộ quản lý còn hạn chế, cơ chế phân cấp chưa hoàn thiện và công tác kiểm tra chưa thường xuyên.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình quản lý, tăng cường thanh tra kiểm tra và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã.
- Các bước tiếp theo cần triển khai đào tạo cán bộ, xây dựng hướng dẫn quy trình chi tiết và áp dụng công nghệ quản lý ngân sách điện tử, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý tài chính địa phương và cán bộ quản lý ngân sách xã cần phối hợp triển khai ngay các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã, đảm bảo nguồn lực tài chính phục vụ phát triển kinh tế - xã hội bền vững.