Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và sự thay đổi liên tục của chính sách thuế, công tác quản lý thuế giữ vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn thu cho Ngân sách Nhà nước (NSNN) và thúc đẩy công bằng xã hội. Tại Chi cục Thuế Quận 11 (CCTQ11), số lượng doanh nghiệp và hộ kinh doanh được quản lý lần lượt đạt 5.470 và 8.082 vào năm 2018, với tốc độ tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2014-2018. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế tại đây vẫn còn nhiều khó khăn do sự phức tạp của đối tượng nộp thuế và hạn chế về nguồn nhân lực với 129 công chức thuế, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa tối ưu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) trong công tác quản lý thuế tại CCTQ11, qua đó nâng cao hiệu quả thu NSNN, giảm thiểu thất thu và tăng cường trách nhiệm giải trình. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng HTKSNB trong giai đoạn 2014-2018, đánh giá tác động của các yếu tố cấu thành HTKSNB đến hiệu quả quản lý thuế, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù của đơn vị. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ hoạt động quản lý thuế tại CCTQ11, dựa trên số liệu thu thập từ báo cáo công tác thuế và khảo sát thực tế trong năm 2019.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và hoàn thiện HTKSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu NSNN ổn định và minh bạch, đồng thời hỗ trợ công cuộc cải cách hành chính trong ngành thuế tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết HTKSNB trong khu vực công theo báo cáo INTOSAI 2004, bao gồm năm yếu tố cấu thành chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát là nền tảng, ảnh hưởng đến ý thức và hành vi của nhân viên trong tổ chức. Đánh giá rủi ro giúp nhận diện, phân tích và xây dựng biện pháp đối phó với các rủi ro tiềm ẩn, đặc biệt là rủi ro gian lận và tham nhũng. Hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, như phân chia trách nhiệm, ủy quyền, kiểm tra và xác minh. Thông tin và truyền thông đảm bảo luồng thông tin chính xác, kịp thời giữa các bộ phận và với bên ngoài. Giám sát là quá trình theo dõi, đánh giá thường xuyên và định kỳ để đảm bảo HTKSNB hoạt động hiệu quả.

Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng các khái niệm về công tác quản lý thuế theo Luật Quản lý thuế 2019, bao gồm các nội dung như đăng ký, khai thuế, kiểm tra, cưỡng chế và xử lý vi phạm. Hiệu quả công tác quản lý thuế được đánh giá dựa trên tỷ lệ thu NSNN so với dự toán, số thuế truy thu qua kiểm tra và mức độ tuân thủ của người nộp thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với các công chức thuế tại CCTQ11, nhằm đánh giá mức độ thực hiện và hiệu quả của từng yếu tố HTKSNB. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo tổng kết công tác thuế giai đoạn 2014-2018, số liệu thống kê về số lượng doanh nghiệp, hộ kinh doanh, kết quả thu NSNN và công tác kiểm tra thuế.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 129 công chức thuế, tương ứng toàn bộ đội ngũ công chức tại CCTQ11, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy để kiểm định tác động của các yếu tố HTKSNB đến hiệu quả công tác quản lý thuế. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả, cũng như đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại CCTQ11 được duy trì ổn định với việc thực hiện nghiêm túc các chế độ, tiêu chuẩn, quy chế chi tiêu nội bộ và bộ quy tắc ứng xử. Đội ngũ công chức được đào tạo nâng cao đạo đức công vụ, tổ chức khen thưởng thường xuyên, góp phần tạo động lực làm việc. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về sự phối hợp giữa các bộ phận và sự thay đổi liên tục của chính sách thuế gây khó khăn trong việc duy trì môi trường kiểm soát hiệu quả.

  2. Đánh giá rủi ro được thực hiện có hệ thống qua việc xây dựng kế hoạch kiểm tra, quản lý rủi ro và triển khai hóa đơn điện tử nhằm chống gian lận. Số lượng hồ sơ kiểm tra thuế tăng từ 405 năm 2014 lên 541 năm 2018, trong khi số tiền thuế truy thu và phạt cũng tăng từ 34,493 triệu đồng lên 69,802 triệu đồng, cho thấy công tác đánh giá và xử lý rủi ro ngày càng được chú trọng.

  3. Hoạt động kiểm soát được tổ chức bài bản với phân chia trách nhiệm rõ ràng giữa các đội, ủy quyền và phê duyệt các quyết định xử phạt, kiểm tra. Việc luân chuyển công chức định kỳ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và tham nhũng. Tuy nhiên, số lượng công chức còn hạn chế so với khối lượng công việc, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.

  4. Thông tin và truyền thông được đảm bảo thông qua các hội nghị đối thoại với người nộp thuế và công chức, công khai minh bạch thông tin doanh nghiệp ngừng hoạt động, đồng thời tăng cường an toàn thông tin trên môi trường mạng. Việc truyền thông hiệu quả góp phần nâng cao ý thức tuân thủ của người nộp thuế.

  5. Giám sát được thực hiện thường xuyên và định kỳ qua các báo cáo, cuộc họp giao ban và quy trình giám sát của đội kiểm tra nội bộ. Việc phát hiện và xử lý kỷ luật các trường hợp công chức thuế vi phạm góp phần nâng cao tính kỷ luật và trách nhiệm trong đơn vị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy HTKSNB tại CCTQ11 đã được xây dựng và vận hành theo các chuẩn mực quốc tế, đặc biệt là theo hướng dẫn của INTOSAI 2004. Sự tăng trưởng ổn định về số lượng doanh nghiệp và hộ kinh doanh cùng với việc vượt dự toán thu NSNN qua các năm (tỷ lệ đạt từ 101% đến 127%) phản ánh hiệu quả bước đầu của HTKSNB trong công tác quản lý thuế. Tuy nhiên, số thuế truy thu tăng dần cũng chỉ ra những tồn tại trong việc kiểm soát rủi ro và gian lận thuế.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực công và ngành thuế tại Việt Nam và quốc tế, các yếu tố môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro và hoạt động kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả quản lý thuế. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát là những điểm mạnh của CCTQ11, phù hợp với xu hướng hiện đại hóa quản lý thuế. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn nhân lực và sự phức tạp của đối tượng nộp thuế vẫn là thách thức lớn, cần được giải quyết để nâng cao hơn nữa hiệu quả HTKSNB.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp, hộ kinh doanh, biểu đồ tỷ lệ thu NSNN so với dự toán và bảng thống kê số hồ sơ kiểm tra cùng số tiền thuế truy thu qua các năm, giúp minh họa rõ nét sự biến động và tác động của HTKSNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực công chức thuế nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý ngày càng phức tạp, đặc biệt về kỹ năng kiểm tra, xử lý rủi ro và ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức công vụ trong vòng 12 tháng, do Ban lãnh đạo CCTQ11 phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro và kiểm soát nội bộ bằng cách xây dựng hệ thống cảnh báo sớm các rủi ro gian lận, tăng cường kiểm tra chéo giữa các đội và áp dụng các biện pháp kiểm soát mới phù hợp với thực tiễn. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Đội Kiểm tra nội bộ chủ trì.

  3. Ứng dụng sâu rộng công nghệ thông tin trong quản lý thuế, mở rộng triển khai hóa đơn điện tử và nhật ký điện tử, đồng thời nâng cao an toàn bảo mật thông tin. Mục tiêu giảm thiểu sai sót và gian lận, hoàn thành trong 18 tháng, phối hợp với Trung tâm công nghệ thông tin ngành thuế.

  4. Tăng cường công khai minh bạch và truyền thông với người nộp thuế, tổ chức các buổi đối thoại định kỳ, cung cấp thông tin kịp thời về chính sách thuế và quy trình quản lý. Mục tiêu nâng cao ý thức tuân thủ và giảm thiểu khiếu nại, thực hiện liên tục hàng năm, do Đội Tổng hợp - Nghiệp vụ - Tuyên truyền đảm nhiệm.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả hơn, bao gồm giám sát thường xuyên và định kỳ, xử lý nghiêm các vi phạm của công chức thuế, đồng thời phát huy vai trò của đội kiểm tra nội bộ. Mục tiêu nâng cao tính kỷ luật và trách nhiệm trong 12 tháng, do Ban lãnh đạo CCTQ11 chỉ đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các cơ quan thuế địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn để hoàn thiện HTKSNB, giúp nâng cao hiệu quả quản lý thuế và đảm bảo nguồn thu NSNN.

  2. Công chức thuế và nhân viên ngành thuế: Tài liệu giúp hiểu rõ vai trò và tác động của HTKSNB trong công tác quản lý thuế, từ đó nâng cao ý thức trách nhiệm và kỹ năng thực thi công vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Tài chính công: Luận văn cung cấp khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu về HTKSNB trong khu vực công, đồng thời có số liệu thực tiễn phong phú để tham khảo.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức kiểm toán: Nghiên cứu giúp đánh giá hiệu quả công tác quản lý thuế và hệ thống kiểm soát nội bộ, hỗ trợ xây dựng chính sách và giám sát hoạt động tài chính công.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTKSNB là gì và tại sao nó quan trọng trong công tác quản lý thuế?
    HTKSNB là hệ thống các quy trình, chính sách và thủ tục nhằm kiểm soát rủi ro và đảm bảo hoạt động hiệu quả trong tổ chức. Trong quản lý thuế, HTKSNB giúp ngăn ngừa gian lận, thất thu và nâng cao trách nhiệm giải trình, từ đó đảm bảo nguồn thu NSNN ổn định.

  2. Năm yếu tố cấu thành của HTKSNB theo INTOSAI gồm những gì?
    Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.

  3. Hiệu quả công tác quản lý thuế được đo lường như thế nào?
    Thông thường dựa trên tỷ lệ thu NSNN so với dự toán, số thuế truy thu qua kiểm tra, mức độ tuân thủ của người nộp thuế và giảm thiểu các vi phạm, gian lận trong lĩnh vực thuế.

  4. Những khó khăn chính trong việc vận hành HTKSNB tại CCTQ11 là gì?
    Bao gồm hạn chế về nguồn nhân lực, sự phức tạp và đa dạng của đối tượng nộp thuế, thay đổi liên tục của chính sách thuế, cũng như sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bộ phận và cơ quan liên quan.

  5. Các giải pháp nào được đề xuất để hoàn thiện HTKSNB tại CCTQ11?
    Tăng cường đào tạo công chức, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao công khai minh bạch và truyền thông, đồng thời tăng cường giám sát và xử lý vi phạm.

Kết luận

  • HTKSNB tại Chi cục Thuế Quận 11 đã được xây dựng theo chuẩn mực quốc tế với năm yếu tố cấu thành chính, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế.
  • Số liệu giai đoạn 2014-2018 cho thấy CCTQ11 liên tục vượt dự toán thu NSNN, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra và truy thu thuế, phản ánh sự cải thiện trong quản lý.
  • Hạn chế về nguồn nhân lực và sự phức tạp của đối tượng nộp thuế vẫn là thách thức lớn ảnh hưởng đến hiệu quả HTKSNB.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực công chức, hoàn thiện quy trình kiểm soát, ứng dụng công nghệ và tăng cường giám sát nhằm phát huy tối đa vai trò của HTKSNB.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan thuế địa phương và các bên liên quan tham khảo, đồng thời là nền tảng cho các bước tiếp theo trong cải cách quản lý thuế tại CCTQ11 và các đơn vị tương tự.

Call-to-action: Các cơ quan thuế và nhà quản lý cần nhanh chóng triển khai các giải pháp hoàn thiện HTKSNB để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu NSNN và góp phần xây dựng nền tài chính công minh bạch, bền vững.