I. Tính cấp thiết của đề tài
Việt Nam, với lợi thế về khí hậu nhiệt đới và hệ thống sông ngòi phong phú, có tiềm năng lớn cho nuôi trồng thủy sản (NTTS) nước ngọt. Ngành thủy sản Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong gần 20 năm qua, với sản lượng NTTS đạt gần 4162 nghìn tấn vào năm 2018, tăng gần 6 lần so với năm 2001. Tuy nhiên, ngành thủy sản tại Hải Phòng vẫn chưa phát huy hết tiềm năng của mình, với kim ngạch xuất khẩu chỉ đạt khoảng 58 triệu USD và tốc độ tăng trưởng chậm. Hải Phòng có diện tích mặt nước nhỏ và nhiều vùng có điều kiện thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản nước ngọt, nhưng việc quản lý nhà nước về lĩnh vực này còn nhiều hạn chế. Luật Thủy sản (2017) đã có hiệu lực, nhưng việc thực hiện vẫn chậm chạp và thiếu hiệu quả. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nghiên cứu và đề xuất giải pháp tăng cường quản lý nhà nước đối với NTTS nước ngọt tại Hải Phòng.
II. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung của nghiên cứu là đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về nuôi trồng thủy sản nước ngọt tại Hải Phòng, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường quản lý. Cụ thể, nghiên cứu sẽ hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với NTTS nước ngọt, đánh giá thực trạng quản lý hiện tại, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất định hướng, giải pháp chủ yếu để cải thiện tình hình. Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn góp phần vào phát triển bền vững ngành thủy sản tại Hải Phòng.
III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu bao gồm công tác quản lý nhà nước về NTTS nước ngọt, với các đối tượng khảo sát là hệ thống các cơ quan tham gia quản lý từ Trung ương đến địa phương, các cơ sở sản xuất giống, thương lái và hộ nuôi trồng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt tại Hải Phòng, với số liệu được thu thập trong giai đoạn 2010 – 2019, đặc biệt là từ 2015 đến 2019. Các kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho việc hoạch định chính sách và phát triển NTTS nước ngọt trong giai đoạn 2020 - 2025 và tầm nhìn 2030.
IV. Đóng góp mới của luận án
Luận án không chỉ làm rõ các khái niệm và vai trò của quản lý nhà nước đối với NTTS nước ngọt mà còn đề xuất các nội dung nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố đến quản lý. Bên cạnh đó, luận án đã đúc rút các bài học kinh nghiệm từ thực tiễn quản lý NTTS nước ngọt ở nhiều địa phương và quốc gia khác, từ đó cung cấp cơ sở dữ liệu quý giá cho Hải Phòng nhằm phát triển NTTS nước ngọt một cách bền vững. Những đề xuất trong luận án có thể áp dụng cho các địa phương khác có điều kiện tương đồng.
V. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Đề tài có ý nghĩa khoa học lớn khi áp dụng lý thuyết quản lý nhà nước vào thực tiễn NTTS nước ngọt, từ đó cung cấp kiến thức và phương pháp có giá trị cho nghiên cứu và hoạch định chính sách. Về thực tiễn, nghiên cứu chỉ ra những tồn tại trong quản lý nhà nước về NTTS nước ngọt tại Hải Phòng và đề xuất các nhóm giải pháp cụ thể để cải thiện tình hình. Những giải pháp này có tính khả thi và logic, giúp thành phố có căn cứ để xây dựng chính sách phát triển NTTS hiệu quả trong tương lai.