Tổng quan nghiên cứu

Theo số liệu của Tổng cục Thủy lợi năm 2020, Việt Nam có tổng cộng khoảng 6.886 hồ chứa nước, trong đó 6.648 hồ chứa thủy lợi với tổng dung tích khoảng 13,5 tỷ m³, phân bố tại 45 tỉnh, thành phố trên cả nước. Tỉnh Thái Nguyên, với địa hình trung du miền núi, sở hữu 1.271 công trình đầu mối, bao gồm 251 hồ chứa nước, 7 đập dâng và 267 trạm bơm tưới tiêu. Huyện Phú Bình, một huyện của tỉnh Thái Nguyên, hiện có 144 công trình thủy lợi, trong đó 52 hồ chứa nước, 50 đập dâng và 38 trạm bơm, phục vụ sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt của người dân.

Tuy nhiên, nhiều hồ chứa nước trên địa bàn huyện Phú Bình được xây dựng từ những năm 1965-1975, hiện đang xuống cấp nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn. Việc quản lý nhà nước về đảm bảo an toàn hồ chứa nước còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ trong tổ chức bộ máy, thiếu kinh phí sửa chữa, năng lực cán bộ còn yếu và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan liên quan. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát, đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về đảm bảo an toàn hồ chứa nước trên địa bàn huyện Phú Bình giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý trong giai đoạn 2021-2025.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ an toàn công trình thủy lợi, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững, phòng chống thiên tai, bảo vệ tài sản và tính mạng người dân vùng hạ du. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan quản lý nhà nước và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực thủy lợi và quản lý tài nguyên nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước trong lĩnh vực thủy lợi, tập trung vào:

  • Khái niệm hồ chứa nước: Hồ chứa nước là công trình thủy lợi bao gồm lòng hồ, đập dâng và các công trình liên quan nhằm tích trữ, điều tiết dòng chảy, cung cấp nước cho sản xuất, sinh hoạt và phòng chống thiên tai. Hồ chứa nước có thể là hồ tự nhiên hoặc hồ nhân tạo, trong đó hồ nhân tạo được xây dựng để phục vụ các mục tiêu kinh tế - xã hội.

  • Quản lý nhà nước về an toàn hồ chứa nước: Là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm đảm bảo an toàn cho công trình hồ chứa, bảo vệ tính mạng, tài sản của người dân vùng hạ du, thông qua việc xây dựng, thực hiện chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, kiểm tra, thanh tra, xử lý vi phạm và đào tạo nguồn nhân lực.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn hồ chứa nước: Bao gồm điều kiện tự nhiên (địa hình, địa chất, khí hậu), điều kiện kinh tế - xã hội, năng lực quản lý, chính sách pháp luật, công tác duy tu bảo dưỡng và ứng dụng khoa học kỹ thuật.

  • Mô hình phối hợp liên ngành trong quản lý hồ chứa nước: Nhấn mạnh vai trò phối hợp giữa các cấp chính quyền, đơn vị quản lý công trình, cộng đồng dân cư và các tổ chức liên quan nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn hồ chứa.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phân tích lý thuyết và khảo sát thực tiễn, cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Tổng hợp số liệu từ các báo cáo, thống kê của UBND huyện Phú Bình, các phòng ban chuyên môn, Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi Thái Nguyên, các văn bản pháp luật liên quan và các tài liệu nghiên cứu trước đó.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản quy phạm pháp luật; khảo sát thực địa, phỏng vấn cán bộ quản lý, người dân và các bên liên quan tại huyện Phú Bình.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê, so sánh, đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về an toàn hồ chứa nước; tổng hợp, khái quát các vấn đề tồn tại và nguyên nhân; đề xuất giải pháp dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lựa chọn các hồ chứa nước tiêu biểu trên địa bàn huyện Phú Bình, các cán bộ quản lý cấp huyện, xã và đại diện cộng đồng dân cư làm đối tượng khảo sát nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2020 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hồ chứa nước trên địa bàn huyện Phú Bình: Huyện có 52 hồ chứa nước, trong đó 1 hồ có dung tích trên 1 triệu m³, 10 hồ có dung tích từ 0,2 đến dưới 1 triệu m³ và 41 hồ nhỏ hơn. Hầu hết các hồ chứa được xây dựng cách đây 40-50 năm, nhiều công trình đã xuống cấp nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn. Khoảng 18 hồ đã được gia cố mái đập, 15 hồ có tràn xã lũ kiên cố, còn lại nhiều hồ chưa được nâng cấp đồng bộ.

  2. Công tác quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế: Bộ máy quản lý tại huyện và xã còn mỏng, cán bộ chuyên trách ít, nhiều người kiêm nhiệm. Việc phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị chưa chặt chẽ, dẫn đến việc kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm chưa hiệu quả. Tỷ lệ hồ chứa có hồ sơ thiết kế, quy trình vận hành đầy đủ còn thấp, nhiều hồ không có hồ sơ lưu trữ hoặc bị thất lạc.

  3. Nguồn lực đầu tư và duy tu bảo dưỡng hạn chế: Kinh phí sửa chữa, nâng cấp hồ chứa chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, chưa huy động được nguồn lực xã hội hóa hiệu quả. Việc duy tu, bảo dưỡng thường xuyên chưa được thực hiện đầy đủ, đặc biệt đối với các hồ nhỏ do UBND xã hoặc hợp tác xã quản lý.

  4. Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội: Địa hình huyện Phú Bình chủ yếu là đồng bằng và đồi núi thấp, đất đai nghèo dinh dưỡng, khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa trung bình năm khoảng 2.500 mm. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch nhanh, công nghiệp và dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn, nông nghiệp chiếm khoảng 18,9%. Các yếu tố này ảnh hưởng đến nhu cầu và khả năng quản lý hồ chứa nước.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến những hạn chế trong công tác quản lý an toàn hồ chứa nước tại huyện Phú Bình bao gồm: sự xuống cấp của công trình do tuổi thọ cao và điều kiện thi công kỹ thuật cũ; thiếu đồng bộ trong tổ chức bộ máy quản lý; hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực; sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cấp, ngành và cộng đồng dân cư; cũng như ảnh hưởng của biến đổi khí hậu làm tăng nguy cơ thiên tai.

So sánh với các huyện khác trong tỉnh Thái Nguyên như Phổ Yên và Bắc Sơn, Phú Bình có nhiều điểm tương đồng về thực trạng công trình và khó khăn trong quản lý. Tuy nhiên, các huyện này đã có những kinh nghiệm trong việc huy động nguồn lực, xây dựng đội ngũ chuyên trách và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát, có thể áp dụng cho Phú Bình.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ hồ chứa nước theo dung tích, mức độ xuống cấp, số lượng hồ có hồ sơ thiết kế và quy trình vận hành; bảng tổng hợp các vi phạm pháp luật và kết quả xử lý; biểu đồ cơ cấu kinh tế và ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng nước.

Việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về an toàn hồ chứa nước không chỉ góp phần bảo vệ tài sản, tính mạng người dân mà còn thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện mô hình tổ chức quản lý nhà nước: Xây dựng bộ máy quản lý chuyên trách, tăng cường nhân lực có trình độ chuyên môn về thủy lợi tại cấp huyện và xã. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cán bộ quản lý, đảm bảo đủ số lượng và chất lượng để thực hiện nhiệm vụ. Thời gian thực hiện: 2021-2023; chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ, giám sát chặt chẽ các hồ chứa, phát hiện sớm các hư hỏng và vi phạm pháp luật. Áp dụng các biện pháp xử lý nghiêm minh nhằm ngăn chặn tái phạm. Thời gian: liên tục từ 2021; chủ thể: Phòng Nông nghiệp, Công an huyện, UBND xã.

  3. Đầu tư sửa chữa, nâng cấp các hồ chứa nước xuống cấp: Ưu tiên nguồn vốn cho các hồ chứa có dung tích lớn và nguy cơ mất an toàn cao. Lập kế hoạch sửa chữa, nâng cấp đồng bộ theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành, áp dụng công nghệ tiên tiến trong xây dựng và quản lý. Thời gian: 2021-2025; chủ thể: UBND huyện, Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi Thái Nguyên, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  4. Tuyên truyền, vận động nâng cao ý thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền pháp luật, nâng cao nhận thức về vai trò, trách nhiệm trong bảo vệ an toàn hồ chứa nước. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong giám sát và bảo vệ công trình. Thời gian: 2021-2025; chủ thể: UBND xã, các tổ chức xã hội, trường học.

  5. Xây dựng và công bố quy trình vận hành hồ chứa nước: Phê duyệt, công khai quy trình vận hành, điều tiết nước phù hợp với đặc điểm từng hồ chứa, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng nguồn nước. Thời gian: 2021-2022; chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thủy lợi và tài nguyên nước: Giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý, vận hành và bảo vệ hồ chứa nước, từ đó giảm thiểu rủi ro thiên tai và bảo vệ tài sản quốc gia.

  2. Các đơn vị khai thác, vận hành công trình thủy lợi: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng kế hoạch duy tu, sửa chữa, nâng cấp công trình, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và vận hành an toàn.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành thủy lợi, quản lý tài nguyên nước: Là tài liệu tham khảo quý giá trong giảng dạy, học tập và nghiên cứu về quản lý nhà nước và an toàn hồ chứa nước.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội tại địa phương: Nâng cao nhận thức về vai trò của mình trong việc bảo vệ an toàn hồ chứa nước, tham gia giám sát và phối hợp với các cơ quan chức năng trong công tác quản lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác quản lý an toàn hồ chứa nước tại huyện Phú Bình còn nhiều hạn chế?
    Do bộ máy quản lý còn mỏng, cán bộ chuyên trách ít, nguồn lực tài chính hạn chế, sự phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả và nhiều hồ chứa xuống cấp do tuổi thọ cao.

  2. Các hồ chứa nước tại Phú Bình có đặc điểm gì nổi bật?
    Hầu hết hồ chứa được xây dựng từ 40-50 năm trước, nhiều hồ nhỏ, chất lượng công trình chưa đồng bộ, nhiều hồ chưa có hồ sơ thiết kế hoặc quy trình vận hành đầy đủ.

  3. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến an toàn hồ chứa nước?
    Biến đổi khí hậu làm tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa lớn, lũ lụt, gây áp lực lớn lên công trình hồ chứa, làm tăng nguy cơ sự cố và mất an toàn.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý?
    Hoàn thiện tổ chức bộ máy, tăng cường kiểm tra, đầu tư sửa chữa nâng cấp công trình, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và xây dựng quy trình vận hành hồ chứa nước.

  5. Vai trò của cộng đồng dân cư trong công tác quản lý hồ chứa nước là gì?
    Cộng đồng dân cư có vai trò giám sát, bảo vệ công trình, chấp hành các quy định pháp luật và phối hợp với các cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn hồ chứa nước.

Kết luận

  • Huyện Phú Bình có hệ thống hồ chứa nước quan trọng phục vụ sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt, nhưng nhiều công trình đã xuống cấp nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn.
  • Công tác quản lý nhà nước về an toàn hồ chứa nước còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ tổ chức, nguồn lực và sự phối hợp giữa các cơ quan.
  • Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội và biến đổi khí hậu tạo ra nhiều thách thức trong quản lý và vận hành hồ chứa nước.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, bao gồm hoàn thiện bộ máy, tăng cường kiểm tra, đầu tư nâng cấp công trình và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các tiến bộ khoa học kỹ thuật để ứng dụng trong quản lý hồ chứa nước.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, đơn vị khai thác và cộng đồng dân cư cần phối hợp chặt chẽ, triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm đảm bảo an toàn hồ chứa nước, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững và phòng chống thiên tai hiệu quả tại huyện Phú Bình và tỉnh Thái Nguyên.