I. Sự cần thiết của luận án
Luận án này được hình thành trong bối cảnh ngày càng gia tăng nợ công ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Nợ công không chỉ là nguồn tài chính quan trọng để bù đắp thâm hụt ngân sách mà còn hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng và kinh tế xã hội. Tuy nhiên, việc lạm dụng nợ công và quản lý yếu kém đã dẫn đến những rủi ro tài chính vĩ mô. Khủng hoảng nợ công tại châu Âu đã cho thấy sự cần thiết phải có những biện pháp quản lý nợ công hiệu quả. Ở Việt Nam, nợ công cũng tăng nhanh do nhu cầu đầu tư phát triển, trong khi nguồn thu từ thuế không đáng kể. Điều này đặt ra thách thức lớn cho việc quản lý nợ công, yêu cầu phải có một cơ quan độc lập như Kiểm toán Nhà nước (KTNN) để giám sát và công khai thông tin. KTNN đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và bền vững của tài chính ngân sách, từ đó ngăn ngừa các rủi ro có thể xảy ra trong tương lai.
II. Mục đích và mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu tổng quát của luận án là nghiên cứu và đánh giá thực trạng vai trò của KTNN trong quản lý nợ công ở Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao vai trò này. Mục tiêu cụ thể bao gồm xây dựng khung lý thuyết cho nghiên cứu, đánh giá thực trạng vai trò của KTNN trong giai đoạn 2006-2013 và đề xuất các giải pháp khoa học phù hợp với bối cảnh hội nhập kinh tế. Câu hỏi nghiên cứu được đặt ra nhằm làm rõ tổ chức quản lý nợ công, vai trò của KTNN trong quản lý nợ công, và những giải pháp cần thiết để nâng cao vai trò này. Việc xác định rõ vai trò của KTNN sẽ giúp nâng cao hiệu quả quản lý nợ công, đảm bảo an toàn tài chính quốc gia.
III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Luận án tập trung nghiên cứu vai trò của KTNN trong quản lý nợ công từ góc độ vị trí pháp lý, chức năng và nhiệm vụ của KTNN. Phạm vi nghiên cứu bao gồm việc xác định vị trí pháp lý của KTNN trong quản lý nợ công, chức năng kiểm toán và đánh giá nợ công, cùng với việc công khai kết quả kiểm toán. Nghiên cứu sẽ giới hạn trong bối cảnh Việt Nam, đồng thời tham khảo kinh nghiệm của một số quốc gia khác như Mỹ, Hy Lạp và Trung Quốc. Thời gian nghiên cứu sẽ được xem xét từ năm 2006 đến 2013, thời điểm có sự thay đổi lớn về luật pháp liên quan đến quản lý nợ công.
IV. Khung lý thuyết
Khung lý thuyết trong luận án sẽ được xây dựng dựa trên các định nghĩa về vai trò và chức năng của KTNN trong quản lý nợ công. KTNN cần được xác định là cơ quan độc lập, không nằm trong hệ thống quản lý nợ công nhưng có chức năng kiểm tra, giám sát và tư vấn về quản lý nợ công. Nghiên cứu sẽ phân tích ba vai trò chính của KTNN: tổ chức kiểm toán nợ công, đánh giá và kiến nghị quản lý nợ công, và công khai kết quả kiểm toán. Khung lý thuyết này sẽ làm cơ sở cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao vai trò của KTNN trong quản lý nợ công tại Việt Nam.
V. Phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm phương pháp duy vật biện chứng, phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Phương pháp duy vật biện chứng sẽ giúp phân tích các nguyên lý cơ bản về vai trò của KTNN trong quản lý nợ công. Dữ liệu thứ cấp sẽ được thu thập từ các báo cáo, tài liệu và nghiên cứu trước đó, trong khi dữ liệu sơ cấp sẽ được thu thập thông qua phỏng vấn chuyên gia và khảo sát ý kiến từ các cơ quan liên quan. Kỹ thuật xử lý số liệu sẽ bao gồm phân tích thống kê mô tả để làm rõ thực trạng nợ công và vai trò của KTNN trong giai đoạn 2006-2013, từ đó đưa ra những nhận định và đánh giá cụ thể.
VI. Những đóng góp mới của đề tài
Luận án này không chỉ làm rõ lý luận về vai trò của KTNN trong quản lý nợ công mà còn đề xuất những giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nợ công ở Việt Nam. Những đóng góp mới bao gồm việc xác định vai trò pháp lý của KTNN, chức năng kiểm tra và giám sát nợ công, và nhiệm vụ cụ thể của KTNN trong quản lý nợ công. Nghiên cứu cũng rút ra bài học kinh nghiệm từ các quốc gia khác, nhằm áp dụng vào bối cảnh Việt Nam. Điều này sẽ giúp nâng cao nhận thức về vai trò của KTNN và cải thiện hiệu quả quản lý nợ công, từ đó bảo đảm an ninh tài chính quốc gia.