I. Tổng quan về FDI và bối cảnh nghiên cứu
Luận văn thạc sĩ Kinh tế chính trị này tập trung vào việc phân tích những hạn chế trong thu hút và sử dụng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam. Mở đầu, luận văn khẳng định tầm quan trọng của FDI đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong gần 25 năm qua, đồng thời chỉ ra những mặt trái của nó. Bên cạnh những đóng góp tích cực như tăng thu ngân sách, cải thiện cán cân thanh toán, chuyển dịch cơ cấu kinh tế..., FDI cũng bộc lộ nhiều hạn chế như chất lượng sử dụng thấp, ô nhiễm môi trường, tập trung vào gia công lắp ráp, chuyển giá, trốn thuế… Luận văn đặt ra câu hỏi về động cơ thực sự của các nhà đầu tư nước ngoài khi đến Việt Nam: tìm kiếm lợi thế phát triển hay khai thác “lỗ hổng” thị trường? Qua đó, tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu đúng các nhà đầu tư để định hướng hoạt động FDI theo hướng tích cực, mang lại lợi ích cho cả hai bên. Tác giả cũng khẳng định tính thời sự của đề tài khi nhiều nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào mặt tích cực của FDI, trong khi việc nghiên cứu một cách có hệ thống về những hạn chế của nó vẫn còn thiếu sót. Luận văn đặt mục tiêu phân tích, đánh giá những hạn chế này và đề xuất các kiến nghị nhằm tăng cường huy động và sử dụng vốn FDI hiệu quả hơn.
II. Lý luận về FDI và thực tiễn tại Việt Nam
Chương 1 của luận văn trình bày về khái niệm, đặc điểm và hình thức của FDI. FDI được định nghĩa là một loại hình đầu tư quốc tế, trong đó chủ đầu tư đóng góp vốn hoặc tài sản đủ lớn vào một nền kinh tế khác để sở hữu, điều hành, kiểm soát đối tượng đầu tư nhằm mục đích lợi nhuận. Luận văn phân biệt rõ FDI với đầu tư gián tiếp nước ngoài và đầu tư tài trợ (ODA). Các đặc điểm của FDI được nêu ra bao gồm: gắn liền với di chuyển vốn, thực hiện thông qua thành lập doanh nghiệp mới hoặc mua lại doanh nghiệp hiện có, nhà đầu tư tham gia quản lý trực tiếp, hoạt động của tư nhân, mục tiêu lợi nhuận, kiểm soát dòng vốn, bao gồm cả vốn vào và ra, chủ yếu do các công ty xuyên quốc gia thực hiện. Luận văn cũng phân tích hai kênh đầu tư FDI chính: đầu tư mới và mở rộng (GI) và mua lại và sáp nhập (M&A). Tác giả cho rằng kênh M&A, tuy còn mới mẻ ở Việt Nam, sẽ trở thành kênh đầu tư quan trọng trong tương lai. Cuối cùng, luận văn đề cập đến 5 hình thức FDI cơ bản tại Việt Nam theo Luật Đầu tư 2005: thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài, thành lập công ty liên doanh, góp vốn mua cổ phần, đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC và BTO, mua lại doanh nghiệp nhà nước.
III. Động thái và hạn chế của FDI tại Việt Nam giai đoạn 1988 2011
Chương 2 đi sâu vào phân tích động thái và những hạn chế trong hoạt động của FDI tại Việt Nam giai đoạn 1988-2011. Luận văn sẽ đánh giá kết quả thu hút FDI, chỉ ra những hạn chế cụ thể và nguyên nhân của những hạn chế đó. Tác giả có thể sẽ sử dụng số liệu thống kê về số dự án, vốn đăng ký, lĩnh vực đầu tư, phân bổ theo vùng miền… để làm rõ thực trạng FDI. Dựa trên phân tích này, luận văn sẽ đề cập đến những vấn đề đặt ra cần giải quyết để thu hút và sử dụng FDI hiệu quả hơn trong thời gian tới. Ví dụ, luận văn có thể đề cập đến vấn đề chuyển giá, trốn thuế, ô nhiễm môi trường, công nghệ lạc hậu, tranh chấp lao động... Đây là phần trọng tâm của luận văn, giúp người đọc hiểu rõ hơn về những mặt trái của FDI và những thách thức mà Việt Nam đang phải đối mặt.
IV. Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của FDI
Chương 3 tập trung vào đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của FDI tại Việt Nam. Dựa trên phân tích bối cảnh quốc tế và trong nước, luận văn sẽ đưa ra những giải pháp cụ thể để khắc phục những hạn chế đã được nêu ra ở chương 2. Ví dụ, các giải pháp có thể bao gồm: hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý nhà nước, lựa chọn nhà đầu tư có chất lượng, ưu tiên thu hút FDI vào các lĩnh vực công nghệ cao, bảo vệ môi trường, đào tạo nguồn nhân lực… Mục tiêu là đảm bảo FDI đóng góp tích cực hơn cho sự phát triển bền vững của kinh tế - xã hội Việt Nam. Luận văn kỳ vọng những kiến nghị này sẽ hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách và các cơ quan quản lý trong việc điều hành hoạt động FDI.