Nghiên cứu tạo gelatinase tái tổ hợp và ứng dụng trong thủy phân gelatin da cá tra

Trường đại học

Trường Đại học Vinh

Chuyên ngành

Công nghệ sinh học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2018

161
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Cấu trúc và tính chất gelatin

1.2. Gelatin có nguồn gốc từ da cá

1.3. Đặc điểm, chức năng của gelatinase

1.4. Phân loại gelatinase

1.5. Cấu trúc và cơ chế hoạt động của gelatinase

1.6. Tính chất chung của gelatinase

1.7. Nguồn sản xuất gelatinase

1.8. NGHIÊN CỨU VỀ GELATINASE TÁI TỔ HỢP

1.9. Sản xuất gelatinase tái tổ hợp

1.10. NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VÀ ỨNG DỤNG GETATINASE TẠI VIỆT NAM

2. VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. VẬT LIỆU NGHIÊN CỨU

2.2. HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ

2.3. MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY

2.4. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.4.1. Phương pháp sàng lọc nguồn gen mã hóa gelatinase

2.4.2. Phương pháp tạo chủng tái tổ hợp

2.4.3. Phương pháp nghiên cứu điều kiện biểu hiện rGEL

2.4.4. Phương pháp thu hồi, tinh sạch và đặc tính của rGEL

2.4.5. Ứng dụng rGEL thủy phân gelatin da các tra

2.4.6. Phương pháp thu thập và xử lý số liệu

3. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

3.1. SÀNG LỌC NGUỒN GEN MÃ HÓA GELATINASE

3.1.1. Tuyển chọn các chủng vi khuẩn sinh tổng hợp gelatinase cao

3.1.2. Đặc điểm sinh học, sinh lý, sinh hóa và định tên của chủng vi khuẩn lựa chọn

3.2. TẠO CHỦNG TÁI TỔ HỢP

3.2.1. Thiết kế mồi khuếch đại gen gelE mã hóa gelatinase từ chủng E

3.2.2. Nhân dòng gen gelE mã hóa gelatinase

3.2.3. Giải trình tự và phân tích gen gelE

3.2.4. Thiết kế vector tái tổ hợp cho biểu hiện gen gelE trong E. coli tái tổ hợp mang gen gelE

3.3. ĐIỀU KIỆN BIỂU HIỆN rGEL

3.3.1. Ảnh hưởng của pH đến biểu hiện rGEL

3.3.2. Ảnh hưởng của nhiệt độ đến biểu hiện rGEL

3.3.3. Ảnh hưởng của IPTG đến biểu hiện rGEL

3.3.4. Động thái quá trình lên men sinh tổng hợp gelE tái tổ hợp

3.4. THU HỒI, TINH SẠCH VÀ ĐẶC TÍNH CỦA rGEL

3.4.1. Thu hồi và tinh sạch rGEL

3.4.2. Đặc tính của gelatinase tái tổ hợp

3.5. ỨNG DỤNG rGEL THỦY PHÂN GELATIN DA CÁ TRA

3.5.1. Kết quả xác định các điều kiện thủy phân gelatin da cá Tra bằng rGEL

3.5.2. Đánh giá hiệu quả bổ sung chế phẩm axit amin vào thức ăn ương cá Mú chấm đen

4. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về gelatinase

Gelatinase (gelatinase) là một loại enzyme quan trọng trong quá trình thủy phân gelatin, một sản phẩm có giá trị cao trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Enzyme này có khả năng phân giải các protein lớn thành các đoạn peptide và axit amin, từ đó tạo ra các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Việc nghiên cứu và phát triển gelatinase tái tổ hợp là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Gelatinase có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng việc sử dụng các chủng vi khuẩn tái tổ hợp như Escherichia coli mang lại nhiều lợi ích hơn về mặt an toàn và hiệu quả. Theo nghiên cứu, hoạt tính của gelatinase tái tổ hợp thường cao hơn so với enzyme tự nhiên, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và ứng dụng trong thực tiễn.

1.1. Đặc điểm và phân loại gelatinase

Gelatinase được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên cấu trúc và cơ chế hoạt động. Các loại gelatinase chính bao gồm gelatinase A và B, mỗi loại có đặc điểm riêng biệt về hoạt tính và ứng dụng. Gelatinase A thường có hoạt tính cao hơn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Việc phân loại này giúp các nhà nghiên cứu và kỹ sư có thể lựa chọn loại enzyme phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể. Nghiên cứu về đặc điểm, chức năng của gelatinase không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của enzyme mà còn mở ra hướng đi mới trong việc phát triển các sản phẩm enzyme có giá trị cao.

II. Nghiên cứu sản xuất gelatinase tái tổ hợp

Nghiên cứu sản xuất gelatinase tái tổ hợp từ vi khuẩn Enterococcus faecalis đã được thực hiện với mục tiêu tạo ra một chủng vi khuẩn có khả năng sinh tổng hợp enzyme này với hoạt tính cao. Quá trình này bao gồm việc sàng lọc nguồn gen gelE mã hóa gelatinase và tạo chủng E. coli tái tổ hợp. Các phương pháp hiện đại như kỹ thuật di truyền và công nghệ lên men được áp dụng để tối ưu hóa điều kiện sản xuất. Kết quả cho thấy, hoạt tính của gelatinase tái tổ hợp đạt được cao hơn nhiều so với enzyme tự nhiên, mở ra cơ hội ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Việc sản xuất gelatinase tái tổ hợp không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm thiểu rủi ro về an toàn thực phẩm.

2.1. Quy trình sản xuất gelatinase tái tổ hợp

Quy trình sản xuất gelatinase tái tổ hợp bao gồm nhiều bước quan trọng như thiết kế vector tái tổ hợp, nuôi cấy vi khuẩn và thu hồi enzyme. Đầu tiên, gen gelE được tách ra từ vi khuẩn và đưa vào vector biểu hiện. Sau đó, vi khuẩn E. coli mang vector này được nuôi cấy trong môi trường thích hợp để sản xuất enzyme. Cuối cùng, enzyme được thu hồi và tinh sạch để đảm bảo chất lượng. Các nghiên cứu cho thấy, việc tối ưu hóa các điều kiện nuôi cấy như pH, nhiệt độ và nồng độ chất cảm ứng có ảnh hưởng lớn đến hoạt tính của gelatinase. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu và phát triển quy trình sản xuất enzyme hiệu quả.

III. Ứng dụng gelatinase trong thủy phân gelatin da cá Tra

Việc ứng dụng gelatinase tái tổ hợp trong thủy phân gelatin từ da cá Tra đã được nghiên cứu với mục tiêu tạo ra chế phẩm axit amin bổ sung vào thức ăn cho cá Mú chấm đen. Kết quả cho thấy, enzyme này có khả năng thủy phân gelatin hiệu quả, tạo ra các sản phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Thủy phân gelatin không chỉ giúp tận dụng nguồn nguyên liệu từ da cá mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc bổ sung chế phẩm axit amin từ gelatin vào thức ăn cho cá Mú chấm đen giúp nâng cao hiệu quả tăng trưởng và sức khỏe của cá. Điều này chứng tỏ giá trị thực tiễn của việc ứng dụng gelatinase trong ngành nuôi trồng thủy sản.

3.1. Kết quả và hiệu quả ứng dụng

Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc sử dụng gelatinase tái tổ hợp trong thủy phân gelatin da cá Tra mang lại hiệu quả cao trong việc sản xuất axit amin. Các thí nghiệm cho thấy, tỷ lệ thủy phân gelatin đạt được lên đến 90% trong điều kiện tối ưu. Hơn nữa, việc bổ sung chế phẩm axit amin vào thức ăn cho cá Mú chấm đen đã cải thiện đáng kể tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống sót của cá. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi mà còn góp phần bảo vệ môi trường bằng cách tận dụng nguồn phụ phẩm từ chế biến cá. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới cho việc phát triển các sản phẩm enzyme có giá trị trong ngành thủy sản.

25/01/2025
Luận án nghiên cứu tạo gelatinase tái tổ hợp và ứng dụng trong thủy phân gelatin da cá tra

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án nghiên cứu tạo gelatinase tái tổ hợp và ứng dụng trong thủy phân gelatin da cá tra

Bài luận án "Nghiên cứu tạo gelatinase tái tổ hợp và ứng dụng trong thủy phân gelatin da cá tra" của tác giả Phạm Mỹ Dung, dưới sự hướng dẫn của PGS. Phạm Công Hoạt và GS. Lê Huy Hàm tại Trường Đại học Vinh, tập trung vào việc phát triển enzyme gelatinase tái tổ hợp và ứng dụng của nó trong quá trình thủy phân gelatin từ da cá tra. Nghiên cứu này không chỉ mở ra hướng đi mới trong việc tận dụng nguồn nguyên liệu từ cá tra mà còn góp phần nâng cao giá trị kinh tế cho ngành thủy sản Việt Nam. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về công nghệ sinh học và ứng dụng thực tiễn trong ngành chế biến thực phẩm.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo các bài viết liên quan như Phân Tích Chuỗi Giá Trị Thủy Sản Tỉnh Nghệ An, nơi cung cấp cái nhìn sâu sắc về giá trị kinh tế trong ngành thủy sản, hay Nâng Cao Chất Lượng Và Phát Triển Bền Vững Ngành Thủy Sản Việt Nam, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chiến lược phát triển bền vững trong ngành thủy sản. Cuối cùng, bài viết So Sánh Hiệu Quả Kinh Tế Kỹ Thuật Giữa Mô Hình Nuôi Lươn Có Bùn Và Không Bùn Ở Cần Thơ cũng sẽ mang đến cho bạn những thông tin bổ ích về các mô hình nuôi trồng thủy sản khác nhau. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ngành thủy sản và công nghệ sinh học tại Việt Nam.