Tổng quan nghiên cứu

Ngành Y tế là lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi nguồn nhân lực phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng đa dạng và phức tạp. Theo thống kê năm 2018, nhân sự khối điều dưỡng – hộ sinh chiếm 32,9% tổng số nhân lực y tế, đóng vai trò trực tiếp trong chăm sóc người bệnh. Việc đào tạo liên tục (ĐTLT) cho điều dưỡng là yếu tố then chốt nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Nghiên cứu tập trung vào thực trạng ĐTLT của điều dưỡng tại Viện Y dược học dân tộc Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2018-2021, nhu cầu ĐTLT giai đoạn 2022-2023 và các yếu tố ảnh hưởng. Mục tiêu cụ thể gồm: mô tả thực trạng ĐTLT, đánh giá nhu cầu đào tạo trong tương lai và phân tích các yếu tố tác động. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Y dược học dân tộc TP.HCM, nơi có quy mô 240 giường bệnh, phục vụ hơn 6.400 bệnh nhân nội trú và hơn 108.000 lượt khám ngoại trú năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp, nâng cao năng lực điều dưỡng, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tại khu vực phía Nam và Tây Nguyên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và quy định về đào tạo liên tục trong lĩnh vực y tế, bao gồm:

  • Khái niệm nhân lực y tế theo WHO: bao gồm tất cả những người tham gia vào hoạt động nâng cao sức khỏe, không chỉ bác sĩ mà còn điều dưỡng, cán bộ quản lý và nhân viên hỗ trợ.
  • Định nghĩa điều dưỡng theo Florence Nightingale và Hội đồng Điều dưỡng quốc tế, nhấn mạnh vai trò chăm sóc toàn diện, phối hợp và thúc đẩy sức khỏe cộng đồng.
  • Đào tạo liên tục (CME và CPD): quá trình cập nhật kiến thức, kỹ năng chuyên môn nhằm nâng cao năng lực và chất lượng chăm sóc người bệnh, được quy định rõ trong Thông tư số 22/2013/TT-BYT.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến ĐTLT: bao gồm yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ, thâm niên), yếu tố bệnh viện (chương trình đào tạo, cơ sở vật chất, chính sách, kinh phí), và nhu cầu đào tạo của đơn vị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:
    • Số liệu sơ cấp thu thập từ 114 điều dưỡng đang công tác tại Viện Y dược học dân tộc TP.HCM, có thời gian công tác từ 2 năm trở lên.
    • Số liệu thứ cấp từ các báo cáo công tác ĐTLT giai đoạn 2018-2021.
  • Phương pháp chọn mẫu: toàn bộ điều dưỡng đủ tiêu chuẩn tham gia nghiên cứu định lượng; chọn mẫu có chủ đích cho nghiên cứu định tính gồm 4 phỏng vấn sâu với lãnh đạo và 3 thảo luận nhóm với điều dưỡng trưởng và điều dưỡng viên.
  • Công cụ thu thập: bộ câu hỏi khảo sát gồm 3 phần (thông tin cá nhân, thực trạng ĐTLT, nhu cầu ĐTLT) được thử nghiệm và điều chỉnh phù hợp; hướng dẫn phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm xây dựng theo chủ đề nghiên cứu.
  • Phân tích dữ liệu: sử dụng phần mềm SPSS 18 cho dữ liệu định lượng với mô tả tần số, tỷ lệ phần trăm và trung bình; phân tích định tính theo chủ đề từ bản ghi âm phỏng vấn và thảo luận nhóm.
  • Thời gian nghiên cứu: từ tháng 12/2021 đến tháng 01/2022 tại Viện Y dược học dân tộc TP.HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tham gia ĐTLT: Tỷ lệ điều dưỡng đạt tiêu chuẩn 48 tiết học trong 2 năm liên tục tăng từ 32,5% năm 2018 lên 96,5% năm 2021. Số tiết trung bình điều dưỡng tham gia cũng tăng từ 31,3 tiết/năm năm 2018 lên 94,4 tiết/năm năm 2021, vượt xa mức quy định tối thiểu 24 tiết/năm.

  2. Nội dung đào tạo: Các khóa đào tạo chuyên môn chiếm tỷ lệ cao nhất, tăng từ 66,7% năm 2018 lên 80,6% năm 2021. Đào tạo kỹ năng mềm và quản lý chiếm tỷ lệ thấp hơn, lần lượt giảm từ 20% và 13,3% năm 2018 xuống còn 9,7% năm 2021.

  3. Hình thức đào tạo: Hình thức tập trung chiếm ưu thế trong giai đoạn 2018-2020 (trên 75%), nhưng năm 2021 chuyển sang hình thức trực tuyến chiếm 61%, do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

  4. Yếu tố ảnh hưởng tích cực: Tuổi trẻ, nội dung và hình thức đào tạo phù hợp, tổ chức tại Viện, nhu cầu đào tạo của đơn vị và kinh phí hỗ trợ đều góp phần nâng cao thực trạng và nhu cầu ĐTLT.

  5. Yếu tố ảnh hưởng tiêu cực: Trình độ chuyên môn thấp, chính sách và quy định chưa đồng bộ, thiếu nhân lực thay thế khi đi học là những rào cản chính.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác ĐTLT tại Viện Y dược học dân tộc TP.HCM đã có sự cải thiện rõ rệt trong 4 năm qua, thể hiện qua tỷ lệ điều dưỡng đạt chuẩn và số tiết học trung bình vượt mức quy định. Sự gia tăng này phù hợp với xu hướng chung của ngành y tế Việt Nam trong việc chuẩn hóa trình độ và nâng cao năng lực điều dưỡng. Việc tập trung vào đào tạo chuyên môn phản ánh nhu cầu cấp thiết nâng cao kỹ năng chuyên sâu để đáp ứng yêu cầu chăm sóc bệnh nhân ngày càng cao. Tuy nhiên, tỷ lệ đào tạo kỹ năng mềm và quản lý còn thấp, cần được chú trọng hơn để phát triển toàn diện năng lực điều dưỡng.

Hình thức đào tạo trực tuyến tăng mạnh năm 2021 là phản ứng kịp thời trước đại dịch, giúp duy trì hoạt động đào tạo liên tục. Điều này cũng phù hợp với xu hướng chuyển đổi số trong giáo dục y tế toàn cầu. Các yếu tố cá nhân và tổ chức ảnh hưởng đến ĐTLT được xác nhận qua cả dữ liệu định lượng và định tính, trong đó tuổi tác và trình độ chuyên môn là những nhân tố quan trọng. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng về vai trò của chính sách, kinh phí và cơ sở vật chất trong việc thúc đẩy hoặc cản trở ĐTLT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ điều dưỡng đạt chuẩn ĐTLT theo năm, biểu đồ tròn phân bố nội dung đào tạo và hình thức đào tạo qua các năm, cũng như bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng tích cực và tiêu cực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Duy trì và mở rộng các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng mềm: Ban Giám đốc Viện cần tiếp tục tổ chức đa dạng các khóa học, đặc biệt tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và quản lý nhằm phát triển toàn diện năng lực điều dưỡng. Mục tiêu nâng tỷ lệ đào tạo kỹ năng mềm lên ít nhất 20% trong 2 năm tới.

  2. Tăng cường hỗ trợ kinh phí và cơ sở vật chất: Cần bố trí ngân sách đào tạo hàng năm ổn định, đầu tư trang thiết bị phục vụ đào tạo trực tuyến và trực tiếp, đảm bảo điều kiện học tập thuận lợi. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, chủ thể là phòng Tài chính và Ban Giám đốc Viện.

  3. Xây dựng chính sách khuyến khích và tạo điều kiện cho điều dưỡng tham gia ĐTLT: Phòng Điều dưỡng phối hợp với các khoa xây dựng kế hoạch luân phiên, phân công công việc hợp lý để đảm bảo nhân lực thay thế khi điều dưỡng đi học. Thực hiện trong 6 tháng tới.

  4. Khảo sát nhu cầu đào tạo định kỳ và đánh giá hiệu quả đào tạo: Các phòng chức năng phối hợp tổ chức khảo sát nhu cầu hàng năm, đồng thời theo dõi, đánh giá chất lượng và hiệu quả các khóa học để điều chỉnh phù hợp. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Nhận diện thực trạng và nhu cầu đào tạo điều dưỡng, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo phù hợp nhằm nâng cao chất lượng nhân lực.

  2. Phòng Điều dưỡng và các khoa lâm sàng: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tổ chức các khóa đào tạo phù hợp với đặc thù chuyên môn và nhu cầu thực tế của điều dưỡng viên.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các phân tích về yếu tố ảnh hưởng đến ĐTLT.

  4. Cơ quan quản lý y tế và đào tạo chuyên ngành: Sử dụng kết quả để xây dựng chính sách đào tạo liên tục, quy định và hướng dẫn thực hiện ĐTLT cho điều dưỡng trên phạm vi rộng hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đào tạo liên tục cho điều dưỡng lại quan trọng?
    ĐTLT giúp điều dưỡng cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng yêu cầu chăm sóc bệnh nhân ngày càng cao. Ví dụ, tỷ lệ điều dưỡng đạt chuẩn ĐTLT tại Viện Y dược học dân tộc TP.HCM tăng từ 32,5% năm 2018 lên 96,5% năm 2021, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Các hình thức đào tạo liên tục phổ biến hiện nay là gì?
    Bao gồm đào tạo tập trung trực tiếp và đào tạo trực tuyến. Năm 2021, do dịch Covid-19, hình thức trực tuyến chiếm ưu thế với 61% các khóa học tại Viện, giúp duy trì hoạt động đào tạo liên tục.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng tích cực đến việc tham gia ĐTLT của điều dưỡng?
    Tuổi trẻ, nội dung và hình thức đào tạo phù hợp, sự hỗ trợ kinh phí và nhu cầu đào tạo của đơn vị là những yếu tố thúc đẩy điều dưỡng tích cực tham gia ĐTLT.

  4. Những khó khăn phổ biến khi tổ chức ĐTLT cho điều dưỡng là gì?
    Thiếu nhân lực thay thế khi đi học, chính sách chưa đồng bộ, cơ sở vật chất hạn chế và trình độ chuyên môn thấp là những rào cản chính được ghi nhận.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ĐTLT trong các bệnh viện?
    Cần xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp, đa dạng hóa nội dung và hình thức, tăng cường hỗ trợ kinh phí, cải thiện cơ sở vật chất và tổ chức khảo sát nhu cầu định kỳ để điều chỉnh chương trình.

Kết luận

  • Tỷ lệ điều dưỡng tham gia ĐTLT đủ tiêu chuẩn tại Viện Y dược học dân tộc TP.HCM tăng mạnh từ 32,5% năm 2018 lên 96,5% năm 2021, với số tiết học trung bình vượt quy định.
  • Đào tạo chuyên môn chiếm ưu thế, trong khi đào tạo kỹ năng mềm và quản lý cần được tăng cường.
  • Hình thức đào tạo trực tuyến phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh dịch bệnh, góp phần duy trì hoạt động ĐTLT.
  • Các yếu tố cá nhân và tổ chức như tuổi tác, trình độ, chính sách, kinh phí ảnh hưởng rõ rệt đến thực trạng và nhu cầu ĐTLT.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm duy trì, mở rộng và nâng cao chất lượng ĐTLT, góp phần phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe hiện đại.

Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc Viện và các phòng chức năng cần triển khai các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả ĐTLT, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện hệ thống đào tạo liên tục trong ngành y tế.