Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành Dược phẩm tại Việt Nam, nguồn nhân lực trình dược viên đóng vai trò then chốt trong việc phát triển bền vững và xây dựng thương hiệu cho các tập đoàn Dược phẩm đa quốc gia. Theo WHO (2016), tỷ lệ dược sĩ tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 3 người trên 10.000 dân, trong khi nhu cầu ngày càng tăng. Tình trạng nghỉ việc của trình dược viên tại các tập đoàn đa quốc gia cũng đang ở mức cao, với tỷ lệ dao động từ 18% đến 30% tùy quy mô tập đoàn (Anphabe, 2022; giám đốc nhân sự Baxter Việt Nam). Điều này gây ra nhiều khó khăn cho doanh nghiệp trong việc duy trì nguồn nhân lực chất lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và uy tín tổ chức.
Luận văn tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đến ý định nghỉ việc của trình dược viên tại các tập đoàn Dược phẩm đa quốc gia đang hoạt động tại Việt Nam. CSR được phân tích theo bốn khía cạnh: hướng về nhân viên, khách hàng, cộng đồng địa phương và đối tác kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ tác động của từng yếu tố CSR đến ý định nghỉ việc, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị giúp giảm thiểu tình trạng nghỉ việc, nâng cao hiệu quả làm việc và giữ chân nhân tài.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các trình dược viên làm việc tại các tập đoàn đa quốc gia như Novartis, Sanofi, AstraZeneca, Pfizer, và một số tập đoàn khác tại Việt Nam trong giai đoạn khảo sát từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý xây dựng chính sách CSR hiệu quả, góp phần phát triển bền vững ngành Dược phẩm trong nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết Hành vi hoạch định (TPB) của Ajzen (1991): Giải thích ý định nghỉ việc là kết quả của thái độ, chuẩn mực xã hội và nhận thức kiểm soát hành vi. Ý định nghỉ việc được xem là tiền đề cho hành vi nghỉ việc thực tế.
Thuyết Hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt các yếu tố động viên (thành tựu, công nhận, cơ hội thăng tiến) và yếu tố duy trì (chính sách công ty, điều kiện làm việc, lương thưởng). Các yếu tố này ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc của trình dược viên.
Thuyết Công bằng của Adams (1963): Nhấn mạnh sự công bằng trong đối xử và thù lao giữa nhân viên với tổ chức và đồng nghiệp, ảnh hưởng đến sự gắn kết và ý định nghỉ việc.
Lý thuyết các bên liên quan (Freeman & Reed, 1983): CSR được tiếp cận theo quan điểm các bên liên quan gồm nhân viên, khách hàng, đối tác kinh doanh và cộng đồng địa phương, mỗi nhóm có ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của nhân viên.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm CSR hướng về nhân viên (CSRE), khách hàng (CSRC), cộng đồng địa phương (CSRL), đối tác kinh doanh (CSRP) và ý định nghỉ việc (DNV).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp hỗn hợp gồm:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm và phỏng vấn cá nhân với 20 trình dược viên và quản lý cấp cơ sở, nhằm hiệu chỉnh thang đo và đảm bảo tính phù hợp với đặc điểm đối tượng khảo sát. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất thuận tiện được áp dụng.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 99 mẫu khảo sát trực tiếp và trực tuyến tại các tập đoàn Dược phẩm đa quốc gia tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ 01/10/2022 đến 01/11/2022. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu 4-5 lần số biến quan sát (18 biến).
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 25 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội. Các biến kiểm soát gồm tuổi, giới tính, thâm niên, trình độ chuyên môn và thu nhập cũng được đưa vào mô hình để đánh giá ảnh hưởng đa chiều.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của CSR hướng về nhân viên (CSRE): Kết quả hồi quy cho thấy CSRE có tác động ngược chiều mạnh mẽ đến ý định nghỉ việc của trình dược viên với hệ số hồi quy âm và ý nghĩa thống kê p < 0.01. Điều này chứng tỏ các hoạt động CSR nội bộ như chính sách lương thưởng công bằng, môi trường làm việc an toàn, sự tham gia vào quyết định và phát triển nghề nghiệp giúp giảm ý định nghỉ việc.
Ảnh hưởng của CSR hướng về khách hàng (CSRC): CSRC cũng có tác động ngược chiều đáng kể (p < 0.05) đến ý định nghỉ việc. Các hoạt động đảm bảo chất lượng sản phẩm, minh bạch thông tin và quảng cáo trung thực tạo niềm tin cho trình dược viên, từ đó giảm mong muốn rời bỏ tổ chức.
Ảnh hưởng của CSR hướng về cộng đồng địa phương (CSRL): Mặc dù tác động ngược chiều đến ý định nghỉ việc được ghi nhận, mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với CSRE và CSRC, với p < 0.1. Các hoạt động từ thiện, đầu tư cơ sở hạ tầng và hỗ trợ cộng đồng góp phần tăng sự gắn kết nhưng không phải là yếu tố quyết định chính.
Ảnh hưởng của CSR hướng về đối tác kinh doanh (CSRP): Kết quả không cho thấy tác động có ý nghĩa thống kê đến ý định nghỉ việc (p > 0.1), cho thấy các hoạt động liên quan đến đối tác kinh doanh chưa ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định nghỉ việc của trình dược viên.
Ngoài ra, phân tích theo nhóm cho thấy tuổi và thâm niên có ảnh hưởng điều tiết đến mối quan hệ giữa CSR và ý định nghỉ việc, trong khi giới tính và trình độ chuyên môn không có sự khác biệt đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết TPB khi các yếu tố CSR nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến thái độ và ý định nghỉ việc của nhân viên. Tác động mạnh mẽ của CSR hướng về nhân viên phản ánh tầm quan trọng của môi trường làm việc và chính sách công bằng trong việc giữ chân nhân sự. Điều này đồng nhất với nghiên cứu của Khaleel và cộng sự (2017) và Hoàng Thị Phương Thảo & Nguyễn Kiều Việt Như (2021).
Ảnh hưởng tích cực của CSR hướng về khách hàng cũng cho thấy sự liên kết giữa đạo đức kinh doanh và sự hài lòng nghề nghiệp, góp phần giảm ý định nghỉ việc, tương tự kết quả nghiên cứu của Barakat và cộng sự (2016). Mức độ ảnh hưởng thấp của CSR hướng về cộng đồng địa phương có thể do các hoạt động này chủ yếu tạo dựng hình ảnh và văn hóa doanh nghiệp hơn là tác động trực tiếp đến quyết định cá nhân.
Sự không rõ ràng của tác động CSR đối tác kinh doanh có thể do trình dược viên ít tiếp xúc trực tiếp với các hoạt động này hoặc chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của đối tác trong chuỗi giá trị. Kết quả này mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa CSR đối tác và thái độ nhân viên trong tương lai.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện hệ số tác động của từng yếu tố CSR đến ý định nghỉ việc, cùng bảng phân tích độ tin cậy và ma trận tương quan để minh chứng tính hợp lệ của mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các hoạt động CSR hướng về nhân viên: Các tập đoàn cần xây dựng chính sách lương thưởng công bằng, cải thiện môi trường làm việc an toàn và tạo điều kiện cho trình dược viên tham gia vào các quyết định liên quan đến công việc. Mục tiêu giảm ít nhất 10% tỷ lệ ý định nghỉ việc trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với quản lý trực tiếp thực hiện.
Nâng cao chất lượng CSR hướng về khách hàng: Đảm bảo minh bạch thông tin sản phẩm, thực hiện các chương trình quảng cáo trung thực và hỗ trợ khách hàng hiệu quả. Mục tiêu tăng sự hài lòng của trình dược viên về uy tín công ty lên 15% trong 6 tháng, do bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng chịu trách nhiệm.
Phát triển các hoạt động CSR cộng đồng địa phương: Tăng cường đầu tư vào các dự án xã hội như tài trợ y tế, giáo dục và hạ tầng tại địa phương nơi doanh nghiệp hoạt động. Mục tiêu nâng cao nhận thức CSR của nhân viên lên 20% trong 1 năm, do phòng CSR và truyền thông phối hợp thực hiện.
Xây dựng chương trình đào tạo nhận thức về CSR đối tác kinh doanh: Tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo để trình dược viên hiểu rõ vai trò và tác động của các đối tác kinh doanh trong chuỗi giá trị. Mục tiêu tăng nhận thức lên 25% trong 6 tháng, do phòng đào tạo và phát triển nhân sự đảm nhiệm.
Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có đánh giá định kỳ hàng quý để điều chỉnh phù hợp với thực tế và đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý nhân sự tại các tập đoàn Dược phẩm đa quốc gia: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách giữ chân nhân viên, giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo lại.
Chuyên gia CSR và phát triển bền vững: Nghiên cứu cung cấp góc nhìn thực tiễn về tác động của CSR đến hành vi nhân viên trong ngành dược phẩm, hỗ trợ thiết kế chương trình CSR hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nhân sự: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn trong lĩnh vực CSR và ý định nghỉ việc.
Ban lãnh đạo các doanh nghiệp trong ngành y tế và dược phẩm: Giúp hiểu rõ vai trò của CSR trong việc nâng cao hiệu quả làm việc và giảm tỷ lệ nghỉ việc, từ đó phát triển chiến lược kinh doanh bền vững.
Câu hỏi thường gặp
CSR ảnh hưởng như thế nào đến ý định nghỉ việc của trình dược viên?
CSR, đặc biệt là các hoạt động hướng về nhân viên và khách hàng, tạo ra môi trường làm việc tích cực và niềm tin vào tổ chức, từ đó giảm ý định nghỉ việc. Ví dụ, chính sách lương thưởng công bằng và minh bạch thông tin sản phẩm giúp tăng sự hài lòng và gắn bó.Tại sao CSR hướng về đối tác kinh doanh không ảnh hưởng rõ ràng đến ý định nghỉ việc?
Trình dược viên thường ít tiếp xúc trực tiếp với các đối tác kinh doanh, nên chưa nhận thức đầy đủ về tác động của các hoạt động này đến công việc và quyết định cá nhân.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn) và định lượng (khảo sát 99 mẫu), sử dụng phân tích hồi quy và kiểm định độ tin cậy để đánh giá mô hình tác động của CSR đến ý định nghỉ việc.Làm thế nào để các doanh nghiệp giảm tỷ lệ nghỉ việc của trình dược viên?
Tăng cường các hoạt động CSR nội bộ như cải thiện môi trường làm việc, chính sách công bằng, đào tạo phát triển nghề nghiệp và đảm bảo chất lượng sản phẩm, đồng thời nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội trong toàn tổ chức.Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu này đối với ngành Dược phẩm tại Việt Nam là gì?
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các tập đoàn đa quốc gia xây dựng chính sách CSR hiệu quả, giữ chân nhân sự chủ chốt, nâng cao hiệu quả công việc và phát triển bền vững trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định ba yếu tố CSR hướng về nhân viên, khách hàng và cộng đồng địa phương có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến ý định nghỉ việc của trình dược viên tại các tập đoàn Dược phẩm đa quốc gia tại Việt Nam.
- CSR hướng về đối tác kinh doanh không có tác động đáng kể đến ý định nghỉ việc trong bối cảnh nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu bổ sung lý thuyết về CSR các bên liên quan và ý định nghỉ việc, đồng thời khác biệt so với các nghiên cứu trước đó về mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố CSR.
- Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm giảm tỷ lệ nghỉ việc, nâng cao hiệu quả làm việc và giữ chân nhân tài trong ngành Dược phẩm.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách CSR theo khuyến nghị, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác để so sánh.
Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển chiến lược nhân sự và CSR phù hợp, góp phần nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.