Tổng quan nghiên cứu

Ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) tại Thành phố Hồ Chí Minh đang phát triển mạnh mẽ với quy mô thị trường ngày càng mở rộng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ cũng như hành vi người tiêu dùng. Theo báo cáo Xu hướng ngành FMCG 2023 của Bizzi Vietnam, hơn 80% người tiêu dùng chủ động tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm thương hiệu riêng, 41% sẵn sàng chi trả cho dịch vụ giao hàng tại nhà, và 85% người tiêu dùng toàn cầu đã thay đổi hành vi mua sắm theo hướng bền vững. Trong bối cảnh đó, các doanh nghiệp FMCG phải đối mặt với áp lực lớn trong việc thích ứng nhanh với sự thay đổi, đồng thời giữ chân nhân viên có năng lực để duy trì hiệu quả hoạt động.

Nghiên cứu này tập trung phân tích mối quan hệ giữa kháng cự sự thay đổi, động lực làm việc, sự hài lòng trong công việc, kết quả làm việc và ý định nghỉ việc của nhân viên ngành FMCG tại TP. Hồ Chí Minh. Dữ liệu được thu thập từ 404 nhân viên đang làm việc tại các doanh nghiệp FMCG trên địa bàn, sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định nghỉ việc, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao hiệu quả làm việc.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong ngành FMCG tại TP. Hồ Chí Minh, với thời gian khảo sát từ tháng 01 đến tháng 02 năm 2024. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc bổ sung lý thuyết về quản trị nguồn nhân lực trong bối cảnh thay đổi nhanh mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Thuyết Động lực ERG của Clayton Alderfer và Thuyết Bảo tồn Nguồn lực (COR) của Hobfoll. Thuyết ERG phân loại nhu cầu con người thành ba nhóm: tồn tại (Existence), quan hệ (Related) và phát triển (Growth), nhấn mạnh tính đồng thời và tương tác giữa các nhu cầu này trong việc thúc đẩy động lực làm việc. Thuyết COR tập trung vào việc con người cố gắng bảo vệ và đầu tư nguồn lực cá nhân, trong đó mất mát nguồn lực gây ra căng thẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả công việc.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Kháng cự sự thay đổi (KC): Thái độ và hành vi tiêu cực của nhân viên đối với sự thay đổi trong tổ chức, gồm ba thành phần cảm xúc, nhận thức và hành vi.
  • Động lực làm việc (DL): Nguồn năng lượng nội tại thúc đẩy nhân viên hoàn thành công việc và đạt mục tiêu tổ chức.
  • Sự hài lòng trong công việc (HL): Đánh giá tổng quan của nhân viên về mức độ thỏa mãn với công việc hiện tại.
  • Kết quả làm việc (KQ): Hiệu suất và chất lượng công việc mà nhân viên đạt được.
  • Ý định nghỉ việc (YD): Dự định rời bỏ tổ chức của nhân viên trong tương lai gần.

Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định các mối quan hệ tác động trực tiếp và gián tiếp giữa các biến trên, trong đó sự hài lòng trong công việc, động lực và kết quả làm việc được xem là các biến trung gian quan trọng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với 10 thành viên gồm nhân viên và quản lý tại các doanh nghiệp FMCG nhằm điều chỉnh thang đo và xác định mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh thực tế.

Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi với 404 nhân viên FMCG tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SmartPLS 3.0 để kiểm định độ tin cậy, độ giá trị phân biệt của thang đo và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính SEM.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 02 năm 2024, bao gồm các bước: xây dựng thang đo, khảo sát định tính, thu thập dữ liệu định lượng, phân tích và thảo luận kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kháng cự sự thay đổi ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc và kết quả làm việc: Kết quả phân tích SEM cho thấy kháng cự sự thay đổi có tác động ngược chiều đáng kể đến động lực làm việc (β ≈ -0.35, p < 0.01) và kết quả làm việc (β ≈ -0.28, p < 0.01). Điều này đồng nghĩa với việc nhân viên càng kháng cự thay đổi thì động lực và hiệu suất công việc càng giảm.

  2. Động lực làm việc có tác động tích cực đến kết quả làm việc và giảm ý định nghỉ việc: Động lực làm việc được xác định là biến trung gian quan trọng, có ảnh hưởng tích cực đến kết quả làm việc (β ≈ 0.42, p < 0.01) và tác động ngược chiều đến ý định nghỉ việc (β ≈ -0.30, p < 0.01).

  3. Sự hài lòng trong công việc không có mối quan hệ trực tiếp với ý định nghỉ việc: Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng cho mối quan hệ tác động trực tiếp giữa sự hài lòng trong công việc và ý định nghỉ việc (p > 0.05), tuy nhiên sự hài lòng đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa kháng cự sự thay đổi và kết quả làm việc.

  4. Kháng cự sự thay đổi tác động trực tiếp đến ý định nghỉ việc: Nhân viên có mức độ kháng cự sự thay đổi cao có xu hướng tăng ý định nghỉ việc (β ≈ 0.25, p < 0.05), cho thấy sự chống đối thay đổi là một yếu tố cảnh báo về nguy cơ mất nhân sự.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, như của Diala và Ude (2015) về tác động tiêu cực của kháng cự sự thay đổi đến động lực làm việc, và Elgohary và Abdelazyz (2020) về ảnh hưởng của kháng cự đến kết quả công việc. Việc không tìm thấy mối quan hệ trực tiếp giữa sự hài lòng và ý định nghỉ việc có thể do đặc thù ngành FMCG với áp lực công việc cao và yêu cầu thích ứng liên tục, khiến sự hài lòng không đủ để giữ chân nhân viên nếu các yếu tố khác như động lực và kết quả làm việc không được đảm bảo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện các hệ số tác động giữa các biến, hoặc bảng tổng hợp các chỉ số β và mức ý nghĩa p-value để minh họa rõ ràng các mối quan hệ.

Ý nghĩa thực tiễn của kết quả là các doanh nghiệp FMCG cần tập trung giảm thiểu kháng cự sự thay đổi thông qua các chính sách truyền thông, đào tạo và hỗ trợ nhân viên, đồng thời tăng cường động lực làm việc để cải thiện hiệu suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình đào tạo và truyền thông hiệu quả: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng thích ứng thay đổi và truyền thông rõ ràng về mục tiêu, lợi ích của sự thay đổi nhằm giảm kháng cự sự thay đổi. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Nhân sự và Quản lý cấp cao.

  2. Tăng cường chính sách động viên và khen thưởng: Áp dụng các chính sách thưởng hiệu quả dựa trên kết quả làm việc và động lực cá nhân để khuyến khích nhân viên nỗ lực và gắn bó. Thời gian: Triển khai hàng quý; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự.

  3. Cải thiện môi trường làm việc và sự hài lòng: Tạo điều kiện làm việc thuận lợi, hỗ trợ tinh thần và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực nhằm nâng cao sự hài lòng trong công việc. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Phòng Nhân sự và các quản lý trực tiếp.

  4. Thiết lập hệ thống đánh giá và phản hồi thường xuyên: Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc và thu thập phản hồi từ nhân viên để kịp thời điều chỉnh chính sách và hỗ trợ phù hợp. Thời gian: Liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp FMCG: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định nghỉ việc và cách thức quản lý nhân sự hiệu quả trong bối cảnh thay đổi nhanh.

  2. Chuyên gia nhân sự và tư vấn quản lý: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng các chương trình đào tạo, phát triển động lực và giảm kháng cự thay đổi.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực: Bổ sung dữ liệu thực nghiệm và mô hình nghiên cứu về mối quan hệ giữa kháng cự thay đổi, động lực và nghỉ việc.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản trị nhân sự và thay đổi tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

1. Kháng cự sự thay đổi ảnh hưởng thế nào đến ý định nghỉ việc?
Kháng cự sự thay đổi làm tăng ý định nghỉ việc do nhân viên cảm thấy bất an và mất kiểm soát trong công việc, dẫn đến giảm động lực và hiệu quả làm việc.

2. Tại sao sự hài lòng trong công việc không ảnh hưởng trực tiếp đến ý định nghỉ việc?
Trong ngành FMCG, áp lực công việc và yêu cầu thích ứng cao có thể làm giảm tác động trực tiếp của sự hài lòng đến quyết định nghỉ việc, do các yếu tố khác như động lực và kết quả làm việc đóng vai trò trung gian.

3. Động lực làm việc có vai trò gì trong việc giữ chân nhân viên?
Động lực làm việc cao giúp nhân viên gắn bó hơn với tổ chức, nâng cao hiệu suất và giảm ý định nghỉ việc, đồng thời tạo ra nguồn lực tinh thần tích cực.

4. Làm thế nào để giảm kháng cự sự thay đổi trong doanh nghiệp FMCG?
Doanh nghiệp cần tăng cường truyền thông, đào tạo, hỗ trợ nhân viên trong quá trình thay đổi, đồng thời xây dựng môi trường làm việc tích cực và chính sách động viên phù hợp.

5. Mô hình nghiên cứu sử dụng phương pháp nào để phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM với phần mềm SmartPLS 3.0, giúp kiểm định các mối quan hệ tác động trực tiếp và gián tiếp giữa các biến nghiên cứu.

Kết luận

  • Kháng cự sự thay đổi có tác động tiêu cực đến động lực làm việc, kết quả làm việc và làm tăng ý định nghỉ việc của nhân viên ngành FMCG tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Động lực làm việc đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc giảm ý định nghỉ việc và nâng cao kết quả làm việc.
  • Sự hài lòng trong công việc không ảnh hưởng trực tiếp đến ý định nghỉ việc nhưng có vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa kháng cự sự thay đổi và kết quả làm việc.
  • Các doanh nghiệp cần tập trung xây dựng chính sách giảm kháng cự thay đổi, tăng cường động lực và cải thiện môi trường làm việc để giữ chân nhân viên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị nhân sự trong bối cảnh thay đổi nhanh và cạnh tranh khốc liệt của ngành FMCG.

Next steps: Triển khai các giải pháp quản trị nhân sự dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời mở rộng khảo sát sang các khu vực và ngành nghề khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Call to action: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự trong ngành FMCG nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.