Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghệ thông tin (CNTT) tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với dự báo đến năm 2030 sẽ cần thêm khoảng 1,2 triệu nhân lực, gấp đôi hiện tại. Tuy nhiên, đặc thù công việc ngành CNTT đòi hỏi nhân viên phải đối mặt với áp lực công nghệ, căng thẳng công việc và thời gian làm việc kéo dài, ảnh hưởng đến thành quả làm việc và hạnh phúc tại nơi làm việc. Nghiên cứu này tập trung vào nhân viên ngành CNTT tại tỉnh Tiền Giang, khảo sát 230 mẫu, trong đó 208 mẫu hợp lệ, nhằm xác định ảnh hưởng của động lực kiểm soát, năng lực ứng phó và sự gắn bó với công ty đến thành quả làm việc và hạnh phúc nơi làm việc.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) đánh giá tác động của động lực kiểm soát lên năng lực ứng phó, sự gắn bó, thành quả làm việc và hạnh phúc; (2) xác định ảnh hưởng của sự gắn bó với công ty đến thành quả và hạnh phúc; (3) phân tích tác động của năng lực ứng phó đến thành quả làm việc; (4) đánh giá ảnh hưởng của thành quả làm việc đến hạnh phúc nơi làm việc; (5) đề xuất hàm ý quản trị nhằm nâng cao các yếu tố trên để phát triển tổ chức bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đại dịch Covid-19 và cách mạng công nghiệp 4.0, giúp các doanh nghiệp CNTT cải thiện hiệu suất và giữ chân nhân sự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết quyền tự quyết (Self-Determination Theory - SDT) phân biệt động lực thành động lực tự chủ và động lực kiểm soát. Động lực kiểm soát là sự thúc đẩy từ các yếu tố bên ngoài như thưởng phạt, ảnh hưởng đến hiệu suất và cảm xúc nhân viên. Năng lực ứng phó (Employee Agility) được hiểu là khả năng thích nghi nhanh với môi trường thay đổi, là lợi thế cạnh tranh quan trọng trong ngành CNTT. Sự gắn bó với công ty (Job Embeddedness) gồm ba thành tố: sự liên kết, sự phù hợp và sự hy sinh khi rời bỏ tổ chức, ảnh hưởng đến quyết định ở lại và hiệu quả công việc. Thành quả làm việc (Job Performance) là kết quả thực hiện nhiệm vụ phù hợp với yêu cầu công việc, chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố cá nhân và môi trường. Hạnh phúc tại nơi làm việc (Workplace Well-being) là cảm giác thịnh vượng, hài lòng với công việc, bao gồm các khía cạnh cảm xúc và giá trị nội tại.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 khái niệm chính với 9 giả thuyết về mối quan hệ tác động qua lại giữa động lực kiểm soát, năng lực ứng phó, sự gắn bó với công ty, thành quả làm việc và hạnh phúc nơi làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với quy trình gồm hai giai đoạn: sơ bộ và chính thức. Giai đoạn sơ bộ gồm phỏng vấn sâu chuyên gia và khảo sát 50 mẫu để hiệu chỉnh thang đo. Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu qua khảo sát bảng câu hỏi với 230 nhân viên ngành CNTT tại Tiền Giang, trong đó 208 mẫu hợp lệ.

Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng do tính khả thi và tiết kiệm thời gian. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm, kế thừa từ các nghiên cứu uy tín quốc tế, đã được dịch và hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS 27 và AMOS 20, bao gồm các bước: thống kê mô tả, kiểm định tính đơn hướng (EFA), đánh giá độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và kiểm định mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM). Cỡ mẫu 208 đáp viên đảm bảo độ tin cậy và phù hợp với yêu cầu phân tích SEM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực kiểm soát tác động tích cực đến thành quả làm việc và hạnh phúc nơi làm việc: Kết quả SEM cho thấy động lực kiểm soát có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thành quả làm việc (p < 0.05) và hạnh phúc nơi làm việc, khẳng định vai trò quan trọng của động lực bên ngoài trong ngành CNTT.

  2. Động lực kiểm soát ảnh hưởng tích cực đến năng lực ứng phó và sự gắn bó với công ty: Nhân viên có động lực kiểm soát cao có khả năng thích nghi nhanh với thay đổi và cảm thấy gắn bó hơn với tổ chức, với mức độ ảnh hưởng được kiểm định đạt ý nghĩa thống kê.

  3. Năng lực ứng phó tác động tích cực đến sự gắn bó và thành quả làm việc: Năng lực ứng phó giúp nhân viên duy trì tinh thần tích cực, từ đó tăng sự gắn bó và hiệu suất công việc, với mức độ ảnh hưởng lần lượt khoảng 0.6 và 0.5 theo hệ số chuẩn hóa.

  4. Sự gắn bó với công ty ảnh hưởng tích cực đến hạnh phúc nơi làm việc nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến thành quả làm việc: Điều này cho thấy sự gắn bó tạo ra cảm giác an tâm và hài lòng, góp phần nâng cao hạnh phúc, nhưng không trực tiếp thúc đẩy hiệu suất công việc trong ngành CNTT.

  5. Thành quả làm việc có tác động tích cực đến hạnh phúc nơi làm việc: Nhân viên hoàn thành tốt công việc cảm thấy tràn đầy năng lượng và ý nghĩa, góp phần nâng cao hạnh phúc tại nơi làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết SDT và các nghiên cứu trước đây về động lực kiểm soát và năng lực ứng phó. Động lực kiểm soát, dù là động lực bên ngoài, vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhân viên ngành CNTT vượt qua áp lực công việc và thích nghi với môi trường thay đổi nhanh chóng. Năng lực ứng phó được xem là yếu tố trung gian quan trọng, giúp nhân viên duy trì sự gắn bó và hiệu quả công việc.

Sự gắn bó với công ty góp phần nâng cao hạnh phúc nhưng không trực tiếp cải thiện thành quả làm việc, có thể do đặc thù ngành CNTT đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và tự học nhiều hơn là sự gắn kết xã hội. Kết quả này cũng cho thấy các doanh nghiệp cần chú trọng phát triển động lực kiểm soát và năng lực ứng phó để nâng cao hiệu suất và hạnh phúc nhân viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ giữa các biến, bảng hệ số SEM minh họa mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của từng giả thuyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chính sách thúc đẩy động lực kiểm soát: Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống thưởng phạt minh bạch, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng, nhằm kích thích động lực làm việc của nhân viên trong vòng 6-12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự và quản lý cấp trung.

  2. Phát triển chương trình đào tạo nâng cao năng lực ứng phó: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng thích nghi, quản lý stress và đổi mới sáng tạo, giúp nhân viên nhanh chóng thích nghi với thay đổi công nghệ. Thời gian triển khai trong 1 năm, do phòng đào tạo phối hợp với quản lý dự án thực hiện.

  3. Xây dựng môi trường làm việc gắn kết và hỗ trợ: Tăng cường các hoạt động giao lưu, xây dựng văn hóa doanh nghiệp thân thiện, tạo sự kết nối giữa nhân viên và tổ chức, nâng cao sự gắn bó. Thời gian thực hiện liên tục, do ban lãnh đạo và phòng nhân sự phối hợp.

  4. Đánh giá và cải thiện thành quả làm việc định kỳ: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất công việc minh bạch, phản hồi kịp thời để nhân viên nhận biết và phát triển bản thân, góp phần nâng cao hạnh phúc nơi làm việc. Thực hiện hàng quý, do phòng nhân sự và quản lý trực tiếp đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành CNTT: Có thể áp dụng các giải pháp nâng cao động lực và năng lực ứng phó để cải thiện hiệu suất và giữ chân nhân viên.

  2. Chuyên gia nhân sự và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, phát triển kỹ năng ứng phó và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và tâm lý lao động: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực và hạnh phúc nơi làm việc.

  4. Nhân viên ngành CNTT: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thành quả và hạnh phúc công việc, từ đó chủ động phát triển bản thân và tăng cường sự gắn bó với tổ chức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực kiểm soát là gì và tại sao nó quan trọng trong ngành CNTT?
    Động lực kiểm soát là sự thúc đẩy từ các yếu tố bên ngoài như thưởng phạt. Trong ngành CNTT, nó giúp nhân viên duy trì nỗ lực và thích nghi với áp lực công việc, từ đó nâng cao hiệu suất và hạnh phúc.

  2. Năng lực ứng phó ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả công việc?
    Năng lực ứng phó giúp nhân viên thích nghi nhanh với thay đổi, giữ tinh thần tích cực và duy trì hiệu quả công việc, đặc biệt trong môi trường CNTT biến động nhanh.

  3. Sự gắn bó với công ty có tác động trực tiếp đến thành quả làm việc không?
    Nghiên cứu cho thấy sự gắn bó ảnh hưởng tích cực đến hạnh phúc nơi làm việc nhưng không có tác động trực tiếp đến thành quả làm việc trong ngành CNTT, do đặc thù công việc yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường động lực kiểm soát cho nhân viên?
    Doanh nghiệp có thể xây dựng hệ thống thưởng phạt công bằng, tạo cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc hỗ trợ để kích thích động lực làm việc của nhân viên.

  5. Tại sao hạnh phúc nơi làm việc lại quan trọng đối với nhân viên CNTT?
    Hạnh phúc nơi làm việc giúp nhân viên cảm thấy có ý nghĩa, tràn đầy năng lượng, từ đó tăng sự gắn bó và giảm tỷ lệ nghỉ việc, góp phần phát triển bền vững tổ chức.

Kết luận

  • Động lực kiểm soát đóng vai trò trung tâm, ảnh hưởng tích cực đến năng lực ứng phó, sự gắn bó, thành quả làm việc và hạnh phúc nơi làm việc của nhân viên ngành CNTT tại Tiền Giang.
  • Năng lực ứng phó là yếu tố then chốt giúp nhân viên thích nghi và duy trì hiệu quả công việc trong môi trường thay đổi nhanh.
  • Sự gắn bó với công ty nâng cao hạnh phúc nhưng không trực tiếp thúc đẩy thành quả làm việc trong ngành CNTT.
  • Thành quả làm việc góp phần quan trọng vào cảm giác hạnh phúc và sự phát triển cá nhân của nhân viên.
  • Các hàm ý quản trị đề xuất tập trung vào tăng cường động lực kiểm soát, phát triển năng lực ứng phó và xây dựng môi trường làm việc gắn kết để nâng cao hiệu quả và hạnh phúc nhân viên.

Next steps: Triển khai các giải pháp quản trị đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các tỉnh khác và ngành nghề liên quan để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Call to action: Các nhà quản trị và chuyên gia nhân sự ngành CNTT nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự, đồng thời nhân viên cần chủ động phát triển năng lực ứng phó và duy trì động lực làm việc tích cực.