Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa – hiện đại hóa tại Việt Nam, nhu cầu tiêu dùng thực phẩm an toàn (TPAT) ngày càng tăng cao, đặc biệt tại các đô thị như thành phố Cà Mau. Theo thống kê ngành y tế, mỗi năm Việt Nam ghi nhận khoảng 126.000 ca mắc ung thư, trong đó có khoảng 94.000 ca tử vong, với thực phẩm không an toàn là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Tại Cà Mau, kết quả kiểm tra của Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm cho thấy tỷ lệ thực phẩm đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) còn thấp, ví dụ như nước đá đạt 78,42%, nước uống đóng chai 84%, trong khi thực phẩm đường phố chỉ đạt 17,16%.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu nhận biết và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố tác động đến ý định mua TPAT của người tiêu dùng tại thành phố Cà Mau trong năm 2017. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người tiêu dùng tại các siêu thị và chợ truyền thống trên địa bàn thành phố. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao nhận thức và hành vi tiêu dùng TPAT, mà còn góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và hiệu quả kinh doanh ngành thực phẩm an toàn tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng, tập trung vào các khái niệm chính gồm:

  • Thực phẩm an toàn (TPAT): Theo Luật An toàn thực phẩm Việt Nam số 55/2010/QH12, TPAT là thực phẩm không gây hại đến sức khỏe và tính mạng con người. TPAT được phân loại thành thực phẩm không gây hại, thực phẩm xanh và thực phẩm hữu cơ, với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về dư lượng hóa chất, vi sinh vật và nguồn gốc xuất xứ.
  • Ý định mua: Được định nghĩa là mức độ sẵn sàng và quyết tâm của người tiêu dùng trong việc lựa chọn mua TPAT, chịu ảnh hưởng bởi nhận thức, thái độ và các yếu tố bên ngoài.
  • Các yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm sự quan tâm đến sức khỏe, nhận thức về chất lượng sản phẩm, sự quan tâm đến môi trường, nhận thức về hệ thống bán hàng, nhận thức về giá bán và nhóm tham khảo. Các yếu tố này được kiểm định dựa trên các mô hình nghiên cứu trong và ngoài nước, như mô hình của Nguyễn Thị Thu Hiền (2016) và Ngô Phạm Ý Uyên (2017).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 người tiêu dùng TPAT tại siêu thị và chợ truyền thống thành phố Cà Mau trong tháng 7/2017 nhằm hiệu chỉnh thang đo và mô hình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Khảo sát 80 người tiêu dùng TPAT trong tháng 8/2017, sử dụng bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 điểm. Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để loại bỏ biến không phù hợp.
  • Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu từ 250 người tiêu dùng TPAT trong tháng 9/2017 tại các siêu thị và chợ truyền thống. Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích tương quan Pearson và hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Cỡ mẫu 250 được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu 5 lần số biến quan sát (33 biến), nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu mẫu nghiên cứu: Trong 250 người tiêu dùng, 70,8% là nữ, nhóm tuổi chủ yếu từ 30-49 chiếm 53,6%, trình độ học vấn phổ biến là đại học (30%) và thu nhập chủ yếu từ 3-6 triệu đồng/tháng (40,4%).
  2. Độ tin cậy thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha của các yếu tố dao động từ 0,686 đến 0,845, đảm bảo độ tin cậy cao cho các thang đo như sự quan tâm đến sức khỏe (0,752), nhận thức về chất lượng (0,686), sự quan tâm đến môi trường (0,788), nhận thức về hệ thống bán hàng (0,787), nhận thức về giá bán (0,773), nhóm tham khảo (0,822) và ý định mua TPAT (0,845).
  3. Ảnh hưởng các yếu tố đến ý định mua TPAT: Phân tích hồi quy bội cho thấy tất cả 6 yếu tố nghiên cứu đều có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến ý định mua TPAT. Trong đó, sự quan tâm đến sức khỏe và nhận thức về chất lượng sản phẩm có tác động mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,35 và 0,28, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn trong mô hình.
  4. Mức độ nhận thức về giá bán và hệ thống bán hàng: Người tiêu dùng nhận thức giá TPAT cao hơn nhưng phù hợp với chất lượng, đồng thời đánh giá cao sự sẵn có và đa dạng của sản phẩm tại các điểm bán, góp phần thúc đẩy ý định mua TPAT.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố sức khỏe và chất lượng trong quyết định mua TPAT. Sự quan tâm đến môi trường và nhóm tham khảo cũng đóng vai trò tích cực, phản ánh xu hướng tiêu dùng xanh và ảnh hưởng xã hội trong lựa chọn sản phẩm. Nhận thức về giá bán không phải là rào cản lớn mà còn được xem là chỉ dấu chất lượng, phù hợp với tâm lý người tiêu dùng Việt Nam. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng hồi quy chi tiết để minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức sức khỏe: Các cơ quan chức năng và doanh nghiệp cần tổ chức các chiến dịch truyền thông, tư vấn về lợi ích sức khỏe của TPAT nhằm tăng cường sự quan tâm và ý thức của người tiêu dùng trong vòng 12 tháng tới.
  2. Nâng cao chất lượng sản phẩm và chứng nhận: Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh TPAT cần đảm bảo chất lượng sản phẩm, minh bạch nguồn gốc, đồng thời đẩy mạnh việc chứng nhận và kiểm định chất lượng để tạo niềm tin cho người tiêu dùng.
  3. Phát triển hệ thống phân phối đa dạng và thuận tiện: Mở rộng mạng lưới phân phối tại các siêu thị, chợ truyền thống và kênh bán hàng trực tuyến nhằm tăng sự sẵn có và tiếp cận TPAT, giảm thiểu rào cản về địa điểm mua sắm trong 1-2 năm tới.
  4. Xây dựng chính sách giá hợp lý: Các doanh nghiệp cần cân nhắc chính sách giá phù hợp, vừa đảm bảo lợi nhuận vừa tạo điều kiện cho người tiêu dùng có thu nhập trung bình tiếp cận TPAT, đồng thời có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi định kỳ để kích thích nhu cầu mua sắm.
  5. Khuyến khích vai trò nhóm tham khảo và cộng đồng: Tăng cường các hoạt động truyền thông xã hội, xây dựng cộng đồng người tiêu dùng TPAT để tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực, nâng cao nhận thức và hành vi tiêu dùng bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua TPAT, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sản phẩm, marketing và phân phối phù hợp với thị trường Cà Mau.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình kiểm soát chất lượng và truyền thông nâng cao nhận thức người tiêu dùng về TPAT.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, marketing: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hành vi tiêu dùng, mô hình phân tích và ứng dụng trong lĩnh vực thực phẩm an toàn.
  4. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức xã hội: Nghiên cứu giúp các tổ chức này hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi tiêu dùng TPAT, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ, giáo dục cộng đồng hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định mua thực phẩm an toàn là gì?
    Ý định mua TPAT là mức độ sẵn sàng và quyết tâm của người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe, được hình thành từ nhận thức và thái độ cá nhân.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua TPAT?
    Sự quan tâm đến sức khỏe và nhận thức về chất lượng sản phẩm được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chi phối quyết định mua TPAT của người tiêu dùng tại Cà Mau.

  3. Tại sao giá bán không phải là rào cản lớn trong việc mua TPAT?
    Người tiêu dùng nhận thức giá TPAT cao hơn nhưng phù hợp với chất lượng, đồng thời xem giá cao là biểu hiện của sản phẩm chất lượng tốt, nên sẵn sàng chi trả thêm.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát bảng hỏi), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, phân tích tương quan và hồi quy bội.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường ý định mua TPAT của người tiêu dùng?
    Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo chứng nhận an toàn, phát triển hệ thống phân phối thuận tiện, xây dựng chính sách giá hợp lý và tăng cường truyền thông về lợi ích sức khỏe.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng thuận chiều đến ý định mua TPAT của người tiêu dùng thành phố Cà Mau, trong đó sự quan tâm đến sức khỏe và nhận thức về chất lượng có tác động mạnh nhất.
  • Mẫu nghiên cứu gồm 250 người tiêu dùng với cơ cấu đa dạng về giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn và thu nhập, đảm bảo tính đại diện cho cộng đồng tiêu dùng TPAT tại địa phương.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng các công cụ phân tích hiện đại như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy bội, đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các đề xuất chính sách và giải pháp nhằm nâng cao ý định mua TPAT, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững ngành thực phẩm an toàn tại Cà Mau.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và theo dõi đánh giá tác động trong thực tế.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm thúc đẩy thị trường TPAT phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.