Tổng quan nghiên cứu
Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương (NIMPE) là một đơn vị sự nghiệp y tế công lập trọng điểm tại Việt Nam, được thành lập từ năm 1957 với nhiệm vụ nghiên cứu và phòng chống các bệnh sốt rét, ký sinh trùng và côn trùng truyền bệnh. Hàng năm, Viện được cấp ngân sách nhà nước khoảng trên dưới 100 tỷ đồng để thực hiện các chức năng chuyên môn, đào tạo và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, công tác tổ chức kế toán tại Viện vẫn còn tồn tại một số hạn chế như hệ thống kế toán chưa thực sự khoa học, tổ chức chứng từ, tài khoản và sổ kế toán chưa hợp lý, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính và sử dụng kinh phí.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng tổ chức kế toán tại Viện, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính và phát triển bền vững của đơn vị. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác kế toán tài chính tại Viện trong năm 2020, dựa trên dữ liệu sơ cấp thu thập từ phòng Tài chính kế toán và các văn bản pháp lý liên quan.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp y tế công lập đang thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, đòi hỏi công tác kế toán phải được tổ chức khoa học, minh bạch và hiệu quả để đảm bảo sử dụng nguồn kinh phí đúng mục đích, nâng cao chất lượng dịch vụ công và kết quả nghiên cứu khoa học. Qua đó, luận văn góp phần bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn về tổ chức kế toán trong các đơn vị sự nghiệp y tế công lập, đặc biệt là tại Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập, bao gồm:
Lý thuyết tổ chức kế toán: Tổ chức kế toán là việc thiết lập mối quan hệ qua lại giữa các yếu tố như chứng từ, tài khoản, sổ kế toán nhằm thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời cho quản lý. Nguyên tắc tổ chức kế toán bao gồm tính thống nhất, phù hợp, tự kiểm soát, tiết kiệm và hiệu quả, cùng nguyên tắc bất kiêm nhiệm.
Mô hình tổ chức bộ máy kế toán: Gồm ba mô hình chính là kế toán tập trung, kế toán phân tán và kế toán vừa tập trung vừa phân tán, phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động của đơn vị.
Khái niệm và nguyên tắc tổ chức chứng từ, tài khoản, sổ kế toán: Chứng từ kế toán là căn cứ pháp lý để ghi sổ, tài khoản kế toán giúp phân loại và hệ thống hóa nghiệp vụ kinh tế, sổ kế toán tổng hợp và chi tiết phản ánh đầy đủ các giao dịch tài chính.
Nguyên tắc lập báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán: Đảm bảo tính trung thực, khách quan, đầy đủ và kịp thời, phục vụ công tác quản lý và giám sát tài chính.
Các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức kế toán: Bao gồm nhân tố chủ quan như trình độ nhân sự, tổ chức hoạt động, yêu cầu quản lý tài chính, vai trò công nghệ thông tin; và nhân tố khách quan như môi trường pháp lý, cơ sở kế toán, nhu cầu thông tin kế toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát, quan sát thực tế tại phòng Tài chính kế toán Viện, phỏng vấn cán bộ kế toán và lãnh đạo đơn vị.
- Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các văn bản pháp luật như Luật Kế toán, Luật Ngân sách Nhà nước, Thông tư 107/2017/TT-BTC, các quy định về quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập, tài liệu chuyên ngành kế toán và báo cáo tài chính của Viện giai đoạn 2018-2020.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích định tính dựa trên khung lý thuyết và thực trạng tổ chức kế toán tại Viện.
- Phân tích định lượng thông qua thống kê số liệu tài chính, cơ cấu nguồn thu, trình độ nhân sự kế toán, số lượng chứng từ, tài khoản và báo cáo tài chính.
- So sánh thực trạng với các tiêu chuẩn, quy định hiện hành và các nghiên cứu tương tự trong lĩnh vực y tế công lập.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp trong năm 2020.
- Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp trong năm 2021.
- Hoàn thiện luận văn và bảo vệ vào năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tổ chức bộ máy kế toán:
Viện có 273 cán bộ, trong đó phòng kế toán gồm 15 nhân sự với trình độ đa dạng (09 Phó giáo sư, 19 Tiến sỹ, 37 Thạc sỹ). Mô hình kế toán áp dụng là mô hình vừa tập trung vừa phân tán, phù hợp với quy mô và đặc điểm hoạt động đa ngành của Viện. Tuy nhiên, việc phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, có hiện tượng kiêm nhiệm gây ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.Tổ chức chứng từ kế toán:
Hệ thống chứng từ kế toán được xây dựng theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ. Tuy nhiên, quy trình luân chuyển và kiểm tra chứng từ còn chậm, chưa đồng bộ, dẫn đến việc cung cấp thông tin kế toán chưa kịp thời, ảnh hưởng đến công tác quản lý tài chính.Tổ chức tài khoản và sổ kế toán:
Viện sử dụng hệ thống tài khoản kế toán theo quy định, có bổ sung tài khoản chi tiết phù hợp với đặc thù hoạt động. Sổ kế toán được ghi chép đầy đủ theo hình thức kế toán Nhật ký - Sổ cái và kế toán trên máy vi tính. Tuy nhiên, việc cập nhật và xử lý số liệu còn tồn tại sai sót nhỏ, cần tăng cường kiểm tra, giám sát.Báo cáo tài chính và báo cáo quyết toán:
Báo cáo tài chính và quyết toán ngân sách được lập đầy đủ, đúng thời hạn, phản ánh trung thực tình hình thu chi ngân sách nhà nước và các nguồn thu khác. Tỷ lệ hoàn thành dự toán thu chi năm 2020 đạt khoảng 95%, tuy nhiên còn tồn tại một số sai lệch nhỏ do chậm trễ trong xử lý chứng từ và báo cáo.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân các hạn chế trên chủ yếu do đặc thù hoạt động đa ngành, quy mô lớn, cùng với việc áp dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ và trình độ nhân sự kế toán chưa đồng đều. So với các nghiên cứu tại các đơn vị sự nghiệp y tế công lập khác, Viện đã có nhiều cải tiến trong tổ chức bộ máy và áp dụng phần mềm kế toán, nhưng vẫn cần hoàn thiện quy trình kiểm tra, giám sát và đào tạo nâng cao năng lực nhân sự.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu nguồn thu, bảng phân bổ nhân sự kế toán theo trình độ, sơ đồ luân chuyển chứng từ và bảng so sánh tỷ lệ hoàn thành dự toán thu chi qua các năm. Những kết quả này cho thấy tầm quan trọng của việc tổ chức kế toán khoa học, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, sử dụng nguồn kinh phí đúng mục đích, đồng thời hỗ trợ lãnh đạo đưa ra quyết định kịp thời, chính xác.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán:
- Phân công nhiệm vụ rõ ràng, tránh kiêm nhiệm giữa các vị trí kế toán để đảm bảo tính chuyên môn và kiểm soát nội bộ.
- Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin cho đội ngũ kế toán.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện phối hợp phòng Tổ chức cán bộ.
Cải tiến quy trình chứng từ kế toán:
- Xây dựng quy trình luân chuyển, kiểm tra chứng từ khoa học, áp dụng phần mềm quản lý chứng từ điện tử để tăng tính kịp thời và chính xác.
- Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán phối hợp với phòng Công nghệ thông tin.
Tối ưu hóa hệ thống tài khoản và sổ kế toán:
- Rà soát, cập nhật hệ thống tài khoản kế toán phù hợp với đặc thù hoạt động đa ngành của Viện.
- Áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, đồng bộ, tăng cường kiểm tra, đối chiếu số liệu định kỳ.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán.
Nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và quyết toán:
- Đảm bảo báo cáo được lập đúng thời hạn, phản ánh trung thực, đầy đủ các khoản thu chi.
- Tăng cường phối hợp với Kho bạc Nhà nước và các cơ quan quản lý để kiểm tra, đối chiếu số liệu.
- Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: Phòng Tài chính kế toán và Ban Giám đốc Viện.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán:
- Đầu tư hệ thống phần mềm kế toán tích hợp, hỗ trợ quản lý tài chính, báo cáo và kiểm tra nội bộ.
- Đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo công nghệ mới.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện, phòng Công nghệ thông tin và phòng Tài chính kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp y tế công lập:
- Hiểu rõ về tổ chức kế toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, sử dụng nguồn kinh phí đúng mục đích và minh bạch.
Cán bộ kế toán và nhân viên tài chính:
- Nắm bắt các nguyên tắc, quy trình tổ chức kế toán chuyên nghiệp, áp dụng các giải pháp cải tiến công tác kế toán phù hợp với đặc thù đơn vị.
Nhà quản lý và chuyên gia tài chính công:
- Tham khảo mô hình tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập, phục vụ cho việc xây dựng chính sách, quy định quản lý tài chính công.
Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản lý công:
- Tài liệu tham khảo thực tiễn về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp y tế công lập, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tổ chức kế toán lại quan trọng đối với đơn vị sự nghiệp y tế công lập?
Tổ chức kế toán khoa học giúp cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời, hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả, bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn kinh phí nhà nước.Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương áp dụng mô hình kế toán nào?
Viện áp dụng mô hình kế toán vừa tập trung vừa phân tán, phù hợp với quy mô đa ngành và nhiều đơn vị trực thuộc, giúp kiểm soát và tổng hợp số liệu hiệu quả.Những khó khăn chính trong tổ chức kế toán tại Viện là gì?
Bao gồm việc phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, quy trình chứng từ chưa đồng bộ, sai sót trong cập nhật số liệu và ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả công tác kế toán?
Hoàn thiện bộ máy kế toán, cải tiến quy trình chứng từ, tối ưu hệ thống tài khoản và sổ kế toán, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại.Làm thế nào để đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh trung thực và kịp thời?
Thực hiện kiểm tra, đối chiếu số liệu thường xuyên, áp dụng phần mềm kế toán tích hợp, đào tạo nhân viên và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý tài chính như Kho bạc Nhà nước.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng tổ chức kế toán tại Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong công tác kế toán.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện tổ chức bộ máy kế toán, quy trình chứng từ, hệ thống tài khoản, sổ kế toán và báo cáo tài chính, đồng thời ứng dụng công nghệ thông tin.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, sử dụng nguồn kinh phí nhà nước đúng mục đích, đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính và phát triển bền vững của Viện.
- Khuyến nghị các đơn vị sự nghiệp y tế công lập tham khảo để cải tiến công tác kế toán phù hợp với đặc thù và quy mô hoạt động.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng các công nghệ mới trong tổ chức kế toán nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Viện và phòng Tài chính kế toán cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực nhân sự kế toán trong vòng 6-12 tháng tới để đạt hiệu quả quản lý tài chính tối ưu.