Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin, việc ứng dụng hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Tỉnh Bến Tre, với hơn 4.357 doanh nghiệp hoạt động tính đến tháng 7 năm 2019, trong đó phần lớn là doanh nghiệp nhỏ và vừa chiếm tới 95,41%, đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao tính hữu hiệu của HTTTKT. Các doanh nghiệp tại đây thường gặp phải các vấn đề như hệ thống thông tin kế toán yếu kém, lỗi kỹ thuật, chi phí hoạt động tăng cao và thiếu sự liên kết giữa các chức năng quản lý. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của HTTTKT tại các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp nâng cao chất lượng thông tin kế toán, hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định kịp thời, chính xác, từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
- Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh tính hữu dụng của thông tin kế toán trong việc hỗ trợ ra quyết định của người dùng, đảm bảo thông tin phải chính xác, kịp thời và phù hợp.
- Mô hình hệ thống thông tin thành công của DeLone và McLean (2003): Bao gồm các thành phần chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, sự sử dụng, sự hài lòng của người dùng và tác động đối với cá nhân và tổ chức.
- Lý thuyết xem xét doanh nghiệp dựa trên nguồn lực: Tập trung vào vai trò của nguồn lực vật chất, con người và tổ chức trong việc ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống thông tin kế toán.
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Giải thích sự ảnh hưởng của nhận thức về tính dễ sử dụng và tính hữu dụng của công nghệ đến thái độ và hành vi sử dụng hệ thống thông tin kế toán.
Các khái niệm chính bao gồm: sự phức tạp của HTTTKT, sự tham gia của nhà quản lý, kiến thức HTTTKT của nhà quản lý, kiến thức kế toán của nhà quản lý, và tính hữu hiệu của chuyên gia tư vấn bên ngoài.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.
- Nghiên cứu định tính: Thu thập ý kiến chuyên gia, tổng hợp tài liệu để xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát.
- Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 170 cá nhân làm việc tại các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre, trong đó thu thập được 167 bảng câu trả lời hợp lệ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tỷ lệ quan sát trên biến đo lường, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Sự phức tạp của HTTTKT có ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu hệ thống với hệ số hồi quy chuẩn hóa $\beta = 0.289$ (p < 0.001). Các quy trình phức tạp như bán hàng, mua hàng, quản lý nhân sự và sản xuất góp phần nâng cao hiệu quả hệ thống.
- Tính hữu hiệu của chuyên gia tư vấn bên ngoài (nhà cung cấp phần mềm, phần cứng, công ty dịch vụ kế toán, cơ quan chính phủ) có ảnh hưởng lớn thứ hai với $\beta = 0.261$ (p < 0.001), giúp doanh nghiệp lựa chọn công nghệ phù hợp và vận hành hiệu quả.
- Sự tham gia của nhà quản lý trong việc xác định nhu cầu, lựa chọn phần mềm, giải quyết vấn đề và lập kế hoạch phát triển hệ thống có ảnh hưởng tích cực với $\beta = 0.238$ (p < 0.001).
- Kiến thức kế toán của nhà quản lý đóng vai trò quan trọng với $\beta = 0.173$ (p = 0.005), giúp họ hiểu và vận dụng thông tin kế toán hiệu quả.
- Kiến thức HTTTKT của nhà quản lý cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng thấp nhất trong các nhân tố với $\beta = 0.164$ (p = 0.006).
Mô hình hồi quy giải thích được 47,8% sự biến thiên của tính hữu hiệu HTTTKT tại các doanh nghiệp Bến Tre. Các hệ số tương quan Pearson giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc đều có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), khẳng định mối quan hệ thuận chiều giữa các nhân tố và tính hữu hiệu hệ thống.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, đồng thời làm rõ vai trò quan trọng của sự phức tạp hệ thống và chuyên gia tư vấn bên ngoài trong việc nâng cao hiệu quả HTTTKT. Sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố so với các nghiên cứu tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy yếu tố địa lý và quy mô doanh nghiệp có thể tác động đến hiệu quả hệ thống. Sự tham gia và kiến thức của nhà quản lý là nhân tố then chốt, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Bến Tre còn hạn chế về nguồn lực và trình độ chuyên môn. Việc lựa chọn và phối hợp với các chuyên gia tư vấn bên ngoài giúp doanh nghiệp khắc phục hạn chế nội bộ, nâng cao chất lượng và tính ổn định của hệ thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng hệ số hồi quy và ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực và sự tham gia của nhà quản lý:
- Đào tạo nâng cao kiến thức về HTTTKT và kế toán cho nhà quản lý trong vòng 6-12 tháng.
- Giao trách nhiệm rõ ràng cho nhà quản lý trong việc xác định nhu cầu, lựa chọn và giám sát hệ thống.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
Phát triển và duy trì sự phức tạp phù hợp của HTTTKT:
- Xây dựng các quy trình kế toán, quản lý nhân sự, sản xuất và tài chính tích hợp, đồng bộ.
- Đánh giá và cập nhật hệ thống định kỳ để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả.
- Chủ thể thực hiện: Phòng CNTT và kế toán doanh nghiệp.
Tăng cường hợp tác với chuyên gia tư vấn bên ngoài:
- Lựa chọn nhà cung cấp phần mềm, phần cứng và công ty dịch vụ kế toán uy tín, có kinh nghiệm.
- Thiết lập hợp đồng tư vấn dài hạn, bao gồm hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nhân viên.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án CNTT và phòng kế toán.
Nâng cao kiến thức kế toán và công nghệ thông tin cho nhân viên:
- Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên về kế toán và ứng dụng CNTT trong kế toán.
- Khuyến khích nhân viên tự học và cập nhật kiến thức mới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với phòng kế toán.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa:
- Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả HTTTKT để đưa ra quyết định đầu tư và quản lý phù hợp.
Chuyên gia tư vấn và nhà cung cấp phần mềm kế toán:
- Nắm bắt nhu cầu thực tế và các yếu tố tác động để thiết kế giải pháp phù hợp với doanh nghiệp địa phương.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh:
- Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp:
- Xây dựng chính sách hỗ trợ nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng CNTT trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự phức tạp của HTTTKT lại quan trọng đối với tính hữu hiệu?
Sự phức tạp phản ánh mức độ tích hợp và đa dạng của các quy trình kế toán, giúp hệ thống cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.Vai trò của nhà quản lý trong việc nâng cao hiệu quả HTTTKT là gì?
Nhà quản lý quyết định nguồn lực, tham gia vào quá trình vận hành và phát triển hệ thống, đồng thời là người kết nối giữa công nghệ và mục tiêu kinh doanh.Làm thế nào để lựa chọn chuyên gia tư vấn bên ngoài phù hợp?
Doanh nghiệp nên đánh giá năng lực, kinh nghiệm, khả năng hỗ trợ kỹ thuật và chi phí của nhà cung cấp để đảm bảo phù hợp với đặc thù và nhu cầu riêng.Kiến thức kế toán và HTTTKT của nhà quản lý ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả hệ thống?
Kiến thức giúp nhà quản lý hiểu rõ yêu cầu thông tin, vận dụng công nghệ và quy trình kế toán hiệu quả, từ đó nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến tính hữu hiệu HTTTKT tại các doanh nghiệp Bến Tre: sự phức tạp của hệ thống, sự tham gia của nhà quản lý, kiến thức HTTTKT của nhà quản lý, kiến thức kế toán của nhà quản lý và tính hữu hiệu của chuyên gia tư vấn bên ngoài.
- Hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất là sự phức tạp của HTTTKT và tính hữu hiệu của chuyên gia tư vấn bên ngoài.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được gần 48% sự biến thiên của tính hữu hiệu HTTTKT, cho thấy còn nhiều yếu tố khác cần nghiên cứu thêm.
- Các đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực nhà quản lý, phát triển hệ thống phù hợp, tăng cường hợp tác với chuyên gia bên ngoài và đào tạo nhân viên.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về các nhân tố ảnh hưởng khác và áp dụng tại các địa phương khác.
Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả HTTTKT, đồng thời các nhà nghiên cứu có thể mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để hoàn thiện mô hình.